Trong một thế giới ngày càng bị phân mảnh bởi những thay đổi địa chính trị và sự tái cấu trúc của các liên minh thương mại, các nhà sản xuất toàn cầu đang chịu áp lực chưa từng có trong việc phải suy nghĩ lại về nơi họ đặt “đại bản doanh”. Năm 2025 không chỉ là một cột mốc thời gian, mà là thời điểm đánh dấu sự chuyển mình mạnh mẽ của sản xuất và chuỗi cung ứng tại Việt Nam.
Đứng trước những “cơn gió ngược” từ thương mại quốc tế, Việt Nam đã chọn cách chủ động kiến tạo vị thế của mình thông qua những cải cách hành chính mang tính lịch sử, điển hình là việc sáp nhập 63 tỉnh thành xuống còn 34 tỉnh vào tháng 7 năm 2025. Bài viết chuyên sâu này sẽ phân tích toàn diện các số liệu và xu hướng từ báo cáo ngành để cung cấp cho nhà đầu tư cái nhìn chiến lược nhất.
Bức tranh toàn cảnh ngành sản xuất và chuỗi cung ứng tại Việt Nam năm 2025

Không thể phủ nhận rằng sản xuất và chuỗi cung ứng tại Việt Nam đang trở thành một từ khóa nóng trên các diễn đàn kinh tế thế giới. Bất chấp những biến động khó lường của thị trường toàn cầu, nền kinh tế Việt Nam vẫn thể hiện sức chống chịu kiên cường và duy trì đà tăng trưởng ấn tượng.
Tăng trưởng kinh tế và dòng vốn FDI kỷ lục
Theo các số liệu mới nhất được cập nhật trong báo cáo, tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của Việt Nam dự báo sẽ đạt mức tăng trưởng ít nhất 5,8% trong năm 2025. Động lực chính cho sự tăng trưởng này không đến từ tiêu dùng hay dịch vụ đơn thuần, mà đến từ chính nội lực của ngành công nghiệp chế biến chế tạo. Ngành này hiện đóng góp gần 30% vào GDP quốc gia năm 2024 và tiếp tục mở rộng quy mô.
Minh chứng rõ nét nhất cho sức hấp dẫn của sản xuất và chuỗi cung ứng tại Việt Nam chính là dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Chỉ tính riêng trong 6 tháng đầu năm 2025, Việt Nam đã thu hút thành công hơn 21,5 tỷ USD vốn FDI, ghi nhận mức tăng trưởng vượt bậc 32,6% so với cùng kỳ năm trước. Con số này cho thấy niềm tin của các tập đoàn đa quốc gia vào môi trường đầu tư tại đây là rất lớn, bất chấp xu hướng thắt chặt chi tiêu trên toàn cầu.
Sự dịch chuyển từ gia công sang công nghệ cao
Việt Nam đang nỗ lực thoát khỏi cái mác “công xưởng giá rẻ” để tiến lên các nấc thang cao hơn trong chuỗi giá trị. Số liệu xuất khẩu hàng điện tử năm 2024 đạt mức kỷ lục 126,5 tỷ USD là một tín hiệu đáng mừng. Sự chuyển dịch này không chỉ nằm ở các con số, mà còn ở chất lượng dự án. Thay vì các nhà máy dệt may thâm dụng lao động như trước kia, thị trường sản xuất và chuỗi cung ứng tại Việt Nam hiện nay đang chào đón làn sóng các nhà máy bán dẫn, lắp ráp linh kiện điện tử phức tạp và công nghiệp phụ trợ công nghệ cao.
Tác động của Cải cách hành chính và Biến động thương mại
Năm 2025 chứng kiến những thay đổi chưa từng có về mặt cấu trúc quản lý nhà nước và các thách thức ngoại quan, buộc các doanh nghiệp tham gia vào sản xuất và chuỗi cung ứng tại Việt Nam phải có chiến lược thích ứng linh hoạt.
Cuộc cách mạng hành chính: Sáp nhập 63 tỉnh thành còn 34
Một trong những sự kiện chấn động và mang tính bước ngoặt nhất được đề cập trong báo cáo là cuộc cải cách hành chính diễn ra vào tháng 7 năm 2025. Việc sáp nhập 63 tỉnh thành xuống còn 34 tỉnh không chỉ là một phép cộng cơ học về địa lý, mà là một cuộc cách mạng về thủ tục hành chính.
Đối với các nhà đầu tư nước ngoài, điều này mang ý nghĩa to lớn. Việc giảm số lượng đầu mối quản lý giúp quy trình cấp phép đầu tư trở nên tinh gọn hơn, giảm thiểu đáng kể các thủ tục quan liêu chồng chéo giữa các địa phương lân cận. Quy hoạch vùng cũng trở nên đồng bộ hơn, giúp việc kết nối hạ tầng và logistics giữa các khu công nghiệp trở nên liền mạch. Đây là một điểm cộng lớn giúp nâng cao năng lực cạnh tranh của sản xuất và chuỗi cung ứng tại Việt Nam so với các đối thủ trong khu vực.
Những “cơn gió ngược” từ thuế quan quốc tế
Tuy nhiên, bức tranh không chỉ toàn màu hồng. Ngày 1 tháng 8 năm 2025, chính quyền Mỹ đã công bố áp dụng mức thuế 20% đối với hàng xuất khẩu từ Việt Nam, kèm theo đó là mức thuế lên tới 40% cho các hoạt động trung chuyển (transshipment) nhằm ngăn chặn tình trạng lẩn tránh thuế.
Đây là một thách thức cực lớn đối với các doanh nghiệp đang coi Việt Nam là trạm trung chuyển để xuất hàng sang Mỹ. Quy định này đặt ra yêu cầu cấp thiết về sự minh bạch nguồn gốc xuất xứ (C/O). Để tồn tại và phát triển bền vững trong hệ sinh thái sản xuất và chuỗi cung ứng tại Việt Nam, các doanh nghiệp buộc phải gia tăng hàm lượng giá trị nội địa thực sự (Local Value Content), thay vì chỉ nhập linh kiện về lắp ráp sơ sài. Nhà đầu tư cần xem xét kỹ lưỡng chuỗi cung ứng đầu vào của mình để đảm bảo tuân thủ nghiêm ngặt các quy định mới này.
Hạ tầng và Logistics: Mạch máu của nền công nghiệp

Để hiện thực hóa tham vọng trở thành công xưởng mới của thế giới, Việt Nam đã dồn toàn lực đầu tư vào cơ sở hạ tầng. Sự cải thiện về logistics đang là đòn bẩy quan trọng giúp sản xuất và chuỗi cung ứng tại Việt Nam vận hành trơn tru và hiệu quả.
Sự thăng hạng của Chỉ số kết nối vận tải biển (LSCI)
Một chỉ số kỹ thuật nhưng cực kỳ quan trọng đối với các Giám đốc chuỗi cung ứng là Chỉ số kết nối vận tải biển (LSCI). Theo dữ liệu báo cáo, kể từ năm 2006 đến nay, chỉ số LSCI của Việt Nam đã tăng trưởng ấn tượng 199%, tốc độ tăng này vượt xa cả những cường quốc xuất khẩu như Trung Quốc (tăng 66%) và Hàn Quốc (tăng 50%).
Sự gia tăng này phản ánh năng lực của hệ thống cảng biển Việt Nam, đặc biệt là các cảng nước sâu như Cái Mép – Thị Vải ở phía Nam và Lạch Huyện ở phía Bắc. Các cảng này hiện nay đã có thể tiếp nhận những con tàu mẹ có trọng tải lớn nhất thế giới, đi thẳng đến bờ Tây nước Mỹ hoặc Châu Âu mà không cần phải trung chuyển qua Singapore hay Hong Kong. Điều này giúp giảm đáng kể thời gian và chi phí vận chuyển cho các doanh nghiệp đặt cơ sở sản xuất và chuỗi cung ứng tại Việt Nam.
Kết nối đường bộ và hàng không
Song song với đường biển, hạ tầng đường bộ và hàng không cũng đang chạy đua với thời gian. Dự án đường cao tốc Bắc – Nam đang dần khép kín, tạo ra trục xương sống giao thông xuyên suốt đất nước. Đặc biệt, siêu dự án sân bay quốc tế Long Thành khi đi vào hoạt động sẽ giải quyết bài toán tắc nghẽn hàng không tại khu vực phía Nam, biến Việt Nam thành một trung tâm trung chuyển hàng hóa hàng không (Air Cargo) của khu vực. Tất cả những yếu tố này cộng hưởng lại tạo nên một hệ sinh thái logistics đồng bộ, hỗ trợ đắc lực cho hoạt động sản xuất và chuỗi cung ứng tại Việt Nam.
Xem thêm: Hạ tầng Logistics Việt Nam 2025: Cuộc đua cảng biển nước sâu và cao tốc
Bản đồ đầu tư 2025: Phân tích lợi thế cạnh tranh theo vùng

Việt Nam có hình dáng chữ S trải dài, và mỗi vùng kinh tế lại mang những đặc thù riêng biệt. Việc hiểu rõ thế mạnh của từng vùng là chìa khóa để tối ưu hóa địa điểm đặt nhà máy cho sản xuất và chuỗi cung ứng tại Việt Nam.
Miền Bắc (NKER): Thủ phủ Điện tử và Bán dẫn
Vùng kinh tế trọng điểm phía Bắc (NKER), với các địa phương nổi bật như Hải Phòng, Bắc Ninh, Bắc Giang, đang khẳng định vị thế là trung tâm của ngành công nghiệp điện tử. Lợi thế địa lý tiếp giáp với Trung Quốc giúp khu vực này dễ dàng tiếp cận nguồn nguyên phụ liệu đầu vào. Đây là lý do tại sao các “đại bàng” công nghệ như Samsung, Foxconn, LG và Luxshare đều chọn miền Bắc để xây dựng các tổ hợp sản xuất khổng lồ. Nếu doanh nghiệp của bạn hoạt động trong lĩnh vực công nghệ cao, điện tử hay bán dẫn, miền Bắc là lựa chọn hàng đầu trong bản đồ sản xuất và chuỗi cung ứng tại Việt Nam.
Miền Nam (SKER): Trung tâm Sản xuất đa ngành
Vùng kinh tế trọng điểm phía Nam (SKER), bao gồm TP.HCM, Bình Dương, Đồng Nai và Bà Rịa – Vũng Tàu, vẫn giữ vững vai trò là đầu tàu kinh tế của cả nước. Khác với miền Bắc chuyên về điện tử, miền Nam có sự đa dạng hóa ngành nghề rất cao, từ dệt may, da giày, chế biến gỗ, thực phẩm đến cơ khí chế tạo. Hệ sinh thái nhà cung cấp tại miền Nam đã phát triển qua nhiều thập kỷ, đạt độ chín muồi cao. Các tập đoàn lớn như Intel, Nestlé hay Lego đều đang mở rộng hoạt động tại đây. Với hạ tầng cảng biển và logistics phát triển nhất nước, miền Nam tiếp tục là điểm đến hấp dẫn cho các dự án sản xuất và chuỗi cung ứng tại Việt Nam quy mô lớn.
Miền Trung (CKER) và Điểm sáng Đà Nẵng
Năm 2025, miền Trung nổi lên như một hiện tượng mới với tâm điểm là Đà Nẵng. Vào tháng 6 năm 2025, Đà Nẵng chính thức thành lập Khu thương mại tự do (FTZ) đầu tiên của Việt Nam. Sự kiện này mở ra một chương mới cho khu vực miền Trung, vốn trước đây được xem là kém hấp dẫn hơn hai đầu đất nước.
Khu thương mại tự do Đà Nẵng được áp dụng các cơ chế đặc thù về hải quan, thuế và đầu tư, nhằm thu hút các ngành công nghiệp công nghệ cao, logistics và đổi mới sáng tạo. Cùng với dự án cảng biển Liên Chiểu, Đà Nẵng đang trở thành một lựa chọn thay thế đầy tiềm năng cho các nhà đầu tư muốn tìm kiếm chi phí cạnh tranh hơn nhưng vẫn đảm bảo hạ tầng tốt. Sự trỗi dậy của miền Trung làm phong phú thêm các lựa chọn địa điểm cho sản xuất và chuỗi cung ứng tại Việt Nam.
Chiến lược gia nhập thị trường và Xu hướng bền vững
Để thành công tại thị trường Việt Nam trong giai đoạn 2025-2026, nhà đầu tư cần có những chiến lược tiếp cận phù hợp và bắt kịp các xu hướng toàn cầu.
Bài toán Thuê nhà xưởng (RBF) hay Thuê đất?
Báo cáo chỉ ra một xu hướng rõ rệt trong những năm gần đây: sự lên ngôi của mô hình Nhà xưởng xây sẵn (Ready-built Factory – RBF) và Nhà kho xây sẵn (Ready-built Warehouse – RBW). Thay vì phải bỏ ra một số vốn khổng lồ để thuê đất 50 năm và tự xây dựng nhà máy, nhiều doanh nghiệp FDI vừa và nhỏ (SMEs) hoặc các doanh nghiệp vệ tinh đang chọn giải pháp thuê RBF.
Mô hình này giúp doanh nghiệp rút ngắn đáng kể thời gian setup, có thể đi vào sản xuất ngay lập tức và giảm thiểu rủi ro chôn vốn ban đầu. Thị trường RBF đang phát triển rất sôi động, cung cấp hạ tầng chất lượng cao cho sản xuất và chuỗi cung ứng tại Việt Nam. Tuy nhiên, đối với các dự án quy mô lớn và dài hạn, việc thuê đất vẫn là lựa chọn tối ưu về chi phí vận hành lâu dài.
Thách thức Xanh hoá (ESG)
Không thể nói về tương lai của sản xuất và chuỗi cung ứng tại Việt Nam mà không nhắc đến yếu tố bền vững (ESG). Các thị trường xuất khẩu chủ lực như Mỹ và EU ngày càng siết chặt các quy định về phát thải carbon (cơ chế CBAM). Do đó, “xanh hóa” không còn là khẩu hiệu mà là yêu cầu sống còn.
Chính phủ Việt Nam đã cam kết đạt mức phát thải ròng bằng 0 (Net Zero) vào năm 2050 và đang hiện thực hóa điều này qua Quy hoạch điện VIII, ưu tiên phát triển năng lượng tái tạo và xem xét lại điện hạt nhân. Các khu công nghiệp sinh thái đang được nhân rộng, nơi các nhà máy sử dụng năng lượng mặt trời mái nhà và tuần hoàn nước thải. Nhà đầu tư cần chủ động tích hợp các tiêu chuẩn ESG vào quy trình vận hành ngay từ đầu để đảm bảo tính cạnh tranh cho sản phẩm làm ra từ sản xuất và chuỗi cung ứng tại Việt Nam.
Kết luận
Nhìn lại toàn cảnh, báo cáo năm 2025-2026 vẽ nên một bức tranh đầy màu sắc về sản xuất và chuỗi cung ứng tại Việt Nam. Dù phải đối mặt với những thách thức từ thuế quan Mỹ hay áp lực chuyển đổi xanh, nhưng với những cải cách hành chính đột phá và nền tảng hạ tầng ngày càng hoàn thiện, Việt Nam vẫn là điểm sáng hiếm hoi trong bức tranh kinh tế toàn cầu ảm đạm.
Cơ hội đang mở ra rất lớn cho những nhà đầu tư nhạy bén, biết tận dụng lợi thế của từng vùng miền và tuân thủ luật chơi mới của thương mại quốc tế. Nếu doanh nghiệp của bạn đang tìm kiếm một bến đỗ an toàn và tiềm năng để đa dạng hóa chuỗi cung ứng, Việt Nam chắc chắn là cái tên không thể bỏ qua.
Xem thêm
Phân tích thị trường FMCG Việt Nam Quý 3 2025: Nghịch lý tăng trưởng và sự trỗi dậy của kênh ngách