1. Âm học là gì?
Âm học (tiếng Anh: Acoustics) là một nhánh của vật lý học chuyên nghiên cứu về sự hình thành, truyền đi, tương tác và cảm nhận của âm thanh. Nếu điện học quan tâm đến dòng điện, quang học tập trung vào ánh sáng, thì âm học lại đi sâu vào thế giới sóng âm – thứ kết nối cảm xúc, kỹ thuật và nghệ thuật trong đời sống con người.

Từ nguyên của “acoustics” bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ akoustikos, nghĩa là “có thể nghe thấy”. Điều này cho thấy ngay từ thời cổ đại, con người đã quan tâm đến âm thanh – không chỉ trong âm nhạc, mà còn trong việc giao tiếp, xây dựng không gian sống, hay nghiên cứu tự nhiên.
Ngày nay, âm học phát triển thành một lĩnh vực rộng lớn bao gồm nhiều chuyên ngành nhỏ. Trong đó, âm học kiến trúc tập trung nghiên cứu cách thiết kế và bố trí công trình để tối ưu âm thanh, giảm tiếng vọng và kiểm soát tiếng ồn. Âm học môi trường lại hướng đến đo lường và kiểm soát tiếng ồn đô thị, công nghiệp, bảo vệ sức khỏe cộng đồng. Ngoài ra còn có âm học sinh học, âm học y học, âm học kỹ thuật, và đặc biệt là âm học số – nền tảng cho công nghệ trí tuệ nhân tạo ngày nay.
Hiểu một cách đơn giản, âm học là khoa học của âm thanh, nơi những rung động tưởng như vô hình lại có thể được đo đếm, tính toán và ứng dụng vào mọi mặt của đời sống.
2. Từ dây đàn của Pythagoras đến nền tảng khoa học âm thanh
Người đầu tiên đặt nền móng cho ngành âm học là triết gia và nhà toán học Hy Lạp cổ đại Pythagoras (570–495 TCN). Câu chuyện kể rằng một lần tình cờ đi ngang qua xưởng rèn, ông nghe tiếng búa gõ trên đe sắt và nhận thấy sự khác nhau về cao độ phụ thuộc vào khối lượng của từng chiếc búa. Từ đó, ông bắt đầu nghiên cứu mối liên hệ giữa độ dài dây đàn và âm thanh phát ra.
Kết quả thí nghiệm cho thấy khi chiều dài dây giảm một nửa, tần số dao động tăng gấp đôi, tạo nên quãng tám – nền tảng cơ bản của âm nhạc phương Tây. Phát hiện này giúp Pythagoras chứng minh rằng âm thanh chịu sự chi phối của quy luật toán học, biến một cảm xúc trừu tượng như âm nhạc trở thành một hiện tượng có thể phân tích bằng con số.
Sau ông, nhiều nhà khoa học tiếp nối: Aristotle cho rằng âm thanh được truyền đi bằng sự chuyển động của không khí; Vitruvius – kiến trúc sư La Mã cổ – đã thiết kế nhà hát sao cho âm vang được khuếch tán đồng đều; Galileo Galilei và Marin Mersenne nghiên cứu dao động cơ học và đo tốc độ âm thanh trong không khí. Đặc biệt, Lord Rayleigh với tác phẩm The Theory of Sound (1877) đã hệ thống hóa lý thuyết âm học, đưa ngành này trở thành một lĩnh vực khoa học hiện đại.
Từ đó, âm học không còn là sự cảm nhận cảm tính, mà trở thành nền tảng định lượng giúp con người hiểu và kiểm soát âm thanh.
3. Khi chưa có công nghệ – con người “nghe” bằng khoa học
Trước khi có máy đo decibel, micro hay phần mềm xử lý phổ âm, con người đã tìm ra nhiều phương pháp độc đáo để nghiên cứu âm thanh. Pythagoras dùng dây đàn để mô phỏng mối quan hệ giữa chiều dài và cao độ. Marin Mersenne dùng phương pháp quan sát ánh sáng và âm thanh của tiếng súng để tính tốc độ truyền âm.

Những ống cộng hưởng Helmholtz được phát minh để xác định tần số cộng hưởng trong không khí. Thậm chí, người La Mã cổ còn chôn những bình gốm trong nhà hát để điều chỉnh âm vang. Dù không có công cụ điện tử, các nhà tư tưởng cổ đại vẫn hiểu rằng âm thanh là hiện tượng có thể đo, có thể kiểm chứng và có thể cải thiện bằng toán học, hình học và vật lý.
Nhờ những phát hiện đó, âm học dần trở thành một trong những ngành khoa học cổ xưa nhưng bền bỉ nhất, góp phần định hình cả âm nhạc, kiến trúc và công nghệ sau này.
4. Ứng dụng âm học trong đời sống hiện đại
Bước vào thế kỷ XXI, âm học không chỉ giới hạn trong phòng hòa nhạc mà đã hiện diện khắp mọi nơi. Trong kiến trúc, các kỹ sư âm học đóng vai trò quan trọng trong việc thiết kế hội trường, rạp hát, nhà thờ hay rạp chiếu phim. Mục tiêu là kiểm soát âm thanh phản xạ để người nghe có trải nghiệm tự nhiên, rõ ràng mà không bị vọng hay dội.
Trong y học, sóng siêu âm – một ứng dụng điển hình của âm học – được sử dụng trong chẩn đoán hình ảnh, phát hiện khối u, theo dõi thai kỳ hay điều trị sỏi thận bằng phương pháp tán sỏi ngoài cơ thể.
Ở công nghiệp và môi trường, âm học môi trường đóng vai trò đo lường và giảm thiểu tiếng ồn từ giao thông, nhà máy, công trình. Các hãng ô tô, máy bay cũng ứng dụng nguyên lý âm học để thiết kế khoang xe êm hơn, giảm rung động và tiếng ồn nhằm nâng cao trải nghiệm người dùng.
Trong hàng hải và quốc phòng, công nghệ sonar dựa trên sóng âm giúp tàu ngầm phát hiện chướng ngại vật và định vị trong lòng biển. Còn trong công nghệ số và trí tuệ nhân tạo, âm học chính là nền tảng cho công nghệ nhận diện giọng nói, loa thông minh, trợ lý ảo hay hệ thống hội nghị trực tuyến.
Dễ thấy rằng âm học ngày nay là một ngành đa ứng dụng – không chỉ phục vụ giải trí, mà còn góp phần vào y tế, công nghiệp, an ninh và môi trường sống của con người.
5. Âm học tại Việt Nam – bước khởi đầu cho một ngành mới
Tại Việt Nam, âm học đang dần được biết đến và ứng dụng rộng rãi hơn. Trong lĩnh vực xây dựng và nội thất, nhu cầu cách âm, tiêu âm, chống ồn đã trở thành tiêu chí quan trọng trong các dự án căn hộ, văn phòng, khách sạn, trường học. Các tiêu chuẩn quốc tế như ISO đã được sử dụng trong đánh giá khả năng cách âm.
Xem thêm bài viết: Quy định âm học đô thị / kiểm soát tiếng ồn tại Việt Nam dự kiến áp dụng năm 2025
Trong y tế, hầu hết bệnh viện đều sử dụng thiết bị siêu âm chẩn đoán. Một số cơ sở nha khoa và thẩm mỹ viện còn áp dụng công nghệ siêu âm trong điều trị không xâm lấn.
Ở công nghiệp, các khu chế xuất và nhà máy phải tuân thủ quy chuẩn tiếng ồn do Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành. Đây là minh chứng cho việc âm học môi trường đang dần trở thành yêu cầu bắt buộc trong quản lý sản xuất và đô thị.
Tuy nhiên, lĩnh vực âm học tại Việt Nam vẫn còn nhiều tiềm năng chưa được khai thác hết. Hiện nay, đội ngũ chuyên gia âm học còn mỏng; thiết bị đo đạt chuẩn quốc tế vẫn phải nhập khẩu; và các quy định về kiểm soát tiếng ồn đô thị chưa thật sự chặt chẽ.
Trong 5–10 năm tới, ngành âm học Việt Nam được kỳ vọng sẽ phát triển mạnh theo hướng kết hợp công nghệ và bền vững: sử dụng vật liệu tiêu âm thân thiện môi trường như sợi tre, gỗ tái chế, polymer hấp thụ âm; áp dụng mô phỏng âm học bằng trí tuệ nhân tạo trong thiết kế công trình; và đưa âm học vào giáo dục, y tế cũng như quy hoạch đô thị thông minh.
Khi đó, âm học không chỉ là công cụ kỹ thuật mà sẽ trở thành nền tảng hỗ trợ cho chất lượng sống – giúp con người tận hưởng không gian yên tĩnh, an toàn và tràn đầy cảm xúc.
6. Khi âm học bước vào kỷ nguyên trí tuệ nhân tạo
Từ dây đàn của Pythagoras hơn 2.500 năm trước đến những thuật toán xử lý âm thanh của trí tuệ nhân tạo ngày nay, âm học đã trải qua một hành trình dài đầy sáng tạo. Nếu xưa kia con người chỉ có thể nghe và cảm nhận, thì nay chúng ta có thể đo, phân tích và tái tạo âm thanh một cách chính xác bằng công nghệ số.
Tại Việt Nam, sự phát triển của âm học kiến trúc và âm học môi trường không chỉ là xu hướng mà còn là nhu cầu tất yếu trong quá trình đô thị hóa. Khi công nghệ và vật liệu mới kết hợp với tư duy thiết kế hướng con người, âm học sẽ trở thành một phần không thể thiếu của cuộc sống hiện đại – từ phòng học, bệnh viện đến không gian làm việc và giải trí.
Âm học là minh chứng cho việc khoa học và nghệ thuật có thể hòa quyện, nơi mỗi rung động không chỉ là âm thanh, mà còn là câu chuyện về tri thức, công nghệ và cảm xúc của con người trong thế giới đầy âm sắc.