Nhượng quyền kinh doanh là gì?
Nhượng quyền kinh doanh (franchise) là mô hình kinh doanh trong đó một cá nhân hoặc tổ chức (bên nhận nhượng quyền - franchisee) được phép sử dụng thương hiệu, mô hình kinh doanh, công thức, công nghệ và hệ thống vận hành của một doanh nghiệp (bên nhượng quyền - franchisor) tại một khu vực cụ thể, trong một khoảng thời gian nhất định, để đổi lấy phí nhượng quyền và/hoặc tỷ lệ phần trăm doanh thu/lợi nhuận. Bên nhượng quyền cung cấp hỗ trợ về quản lý, đào tạo, tiếp thị, trong khi bên nhận nhượng quyền phải tuân thủ các tiêu chuẩn nghiêm ngặt của hệ thống.
Lịch sử khái niệm Franchise và công ty đầu tiên áp dụng mô hình này:
- Khái niệm nhượng quyền có nguồn gốc từ thế kỷ 19, xuất phát từ tiếng Pháp "franchise" (nghĩa là tự do hoặc trung thực). Một số ý kiến cho rằng nhượng quyền đã xuất hiện ở Trung Quốc trước đó, nhưng thương vụ nhượng quyền chính thức được ghi nhận bắt đầu tại Mỹ. Thương vụ nhượng quyền đầu tiên được công nhận là vào năm 1851, khi Isaac Singer, nhà sáng lập công ty máy khâu Singer, cấp phép cho các đại lý phân phối và bán sản phẩm của mình, kèm theo quyền sử dụng thương hiệu và mô hình kinh doanh. Đây được xem là mô hình nhượng quyền sơ khai.
- Công ty đầu tiên áp dụng hiện đại: Mô hình nhượng quyền hiện đại được định hình rõ nét bởi McDonald’s trong những năm 1950. Ray Kroc, người mua lại quyền nhượng quyền từ anh em nhà McDonald, đã phát triển hệ thống nhượng quyền chuẩn hóa, giúp McDonald’s mở rộng quy mô toàn cầu.
Nhượng quyền kinh doanh khác gì so với startup?
- Mô hình kinh doanh:
- Nhượng quyền: Sử dụng mô hình kinh doanh đã được thử nghiệm và thành công, với thương hiệu, quy trình, và sản phẩm/dịch vụ có sẵn. Bên nhận nhượng quyền chỉ cần vận hành theo hướng dẫn của bên nhượng quyền.
- Startup: Xây dựng một mô hình kinh doanh mới từ đầu, thường mang tính sáng tạo, đổi mới nhưng chưa được chứng minh trên thị trường, tiềm ẩn nhiều rủi ro hơn.
- Rủi ro:
- Nhượng quyền: Rủi ro thấp hơn do tận dụng thương hiệu có sẵn, lượng khách hàng tiềm năng và hệ thống hỗ trợ từ bên nhượng quyền.
- Startup: Rủi ro cao hơn vì phải tự xây dựng thương hiệu, tìm kiếm khách hàng và thử nghiệm mô hình kinh doanh.
- Sáng tạo và tự do:
- Nhượng quyền: Hạn chế sự sáng tạo vì phải tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn của bên nhượng quyền (menu, thiết kế, chiến lược tiếp thị).
- Startup: Tự do sáng tạo từ tên thương hiệu, sản phẩm, đến cách vận hành, nhưng đòi hỏi nhiều thời gian và công sức để định vị trên thị trường.
- Vốn đầu tư:
- Nhượng quyền: Thường yêu cầu vốn lớn hơn do phải trả phí nhượng quyền ban đầu, phí hoạt động định kỳ (royalty fee) và chi phí vận hành cửa hàng. Ví dụ, nhượng quyền Burger King tại Việt Nam cần 1.2-7.3 tỷ đồng.
- Startup: Vốn có thể thấp hơn tùy mô hình, nhưng cần đầu tư nhiều vào nghiên cứu, phát triển và quảng bá thương hiệu.
- Hỗ trợ:
- Nhượng quyền: Được hỗ trợ về đào tạo, tiếp thị, cung ứng nguyên liệu và quản lý từ bên nhượng quyền.
- Startup: Phải tự mình xây dựng tất cả từ đầu, ít hỗ trợ bên ngoài trừ trường hợp có nhà đầu tư.
Tóm tắt Nhượng quyền kinh doanh khác gì so với Start-up?
Đặc điểm |
Nhượng quyền kinh doanh (Franchise) |
Start-up |
Ý tưởng kinh doanh |
Sử dụng ý tưởng, mô hình kinh doanh đã được chứng minh thành công của bên nhượng quyền. |
Thường dựa trên một ý tưởng mới, đổi mới, sáng tạo, hoặc một giải pháp chưa từng có cho một vấn đề trên thị trường. |
Thương hiệu |
Sử dụng thương hiệu đã có tên tuổi và uy tín trên thị trường. |
Xây dựng thương hiệu từ đầu. |
Rủi ro |
Rủi ro thấp hơn do mô hình đã được kiểm chứng, có sự hỗ trợ từ bên nhượng quyền. |
Rủi ro cao hơn nhiều do tính mới mẻ, chưa chắc chắn về sự chấp nhận của thị trường và khả năng vận hành. |
Quy trình vận hành |
Tuân theo các quy trình, tiêu chuẩn, hệ thống vận hành đã được thiết lập sẵn bởi bên nhượng quyền. |
Tự xây dựng và thử nghiệm quy trình vận hành. |
Sự độc lập |
Ít độc lập hơn, phải tuân thủ các quy định và ràng buộc của bên nhượng quyền. |
Hoàn toàn độc lập trong việc ra quyết định và định hướng phát triển. |
Chi phí ban đầu |
Thường bao gồm phí nhượng quyền ban đầu, chi phí thiết lập theo tiêu chuẩn. Có thể cao. |
Linh hoạt hơn, tùy thuộc vào quy mô và ngành nghề, có thể bắt đầu với chi phí thấp. |
Hỗ trợ |
Được đào tạo, hỗ trợ về marketing, vận hành, quản lý từ bên nhượng quyền. |
Tự tìm kiếm sự hỗ trợ hoặc dựa vào nguồn lực nội tại. |
Mục tiêu tăng trưởng |
Mở rộng mạng lưới theo mô hình đã có. |
Thường hướng đến tăng trưởng nhanh, đột phá và chiếm lĩnh thị trường. |
Sự đổi mới |
Sự đổi mới thường đến từ bên nhượng quyền và được áp dụng đồng bộ cho toàn hệ thống. Bên nhận quyền ít có không gian cho đổi mới lớn. |
Đổi mới là yếu tố cốt lõi để tồn tại và phát triển. |
Tóm lại, nhượng quyền là con đường "an toàn hơn" để sở hữu một doanh nghiệp dự
Những chuỗi nhượng quyền kinh doanh lớn nhất thế giới và lý do thành công: Dưới đây là một số chuỗi nhượng quyền lớn nhất thế giới (tính đến 2025) và các yếu tố dẫn đến thành công.
-
McDonald’s:
- 7-Eleven:
- Hơn 54,127 cửa hàng trên toàn thế giới, trong đó hơn 2,000 cửa hàng nhượng quyền.
- Thành công là do:
- Mô hình cửa hàng tiện lợi đáp ứng nhu cầu nhanh, tiện lợi, phục vụ 24/7.
- Chi phí nhượng quyền hợp lý (37,200 USD - 1.6 triệu USD), thu hút nhiều đối tác.
- Hỗ trợ tài chính cho đối tác nhượng quyền, chia sẻ lợi nhuận dựa trên hiệu quả kinh doanh.
- Vị trí đắc địa tại các thành phố lớn, đáp ứng nhu cầu tiêu dùng hiện đại.
- Hệ thống Subway:
- Khoảng 37,000 cửa hàng tại hơn 100 quốc gia (tính đến thời điểm gần nhất có dữ liệu).
- Lý do thành công:
- Mô hình kinh doanh đơn giản, chi phí đầu tư thấp hơn so với các chuỗi thức ăn nhanh lớn.
- Sản phẩm lành mạnh, phù hợp xu hướng tiêu dùng hiện đại (thực phẩm nhanh nhưng ít gây tăng cân).
- Hệ thống quản lý chất lượng chặt chẽ, đảm bảo đồng bộ giữa các chi nhánh.
- Starbucks:
- Hơn 30,000 cửa hàng toàn cầu, với nhiều mô hình từ cửa hàng lớn đến kiosk nhỏ.
- Thành công từ các yếu tố:
- Thương hiệu cà phê cao cấp, định vị mạnh mẽ trong phân khúc khách hàng trung-cao cấp.
- Đa dạng mô hình cửa hàng (kiosk, cửa hàng nhỏ, flagship store), dễ thích ứng với nhiều thị trường.
- Chiến lược tiếp thị và trải nghiệm khách hàng độc đáo (không gian thoải mái, dịch vụ cá nhân hóa).
- Domino’s Pizza:
- Hơn 12,980 cửa hàng nhượng quyền trên toàn cầu.
- Lý do thành công:
- Tối ưu hóa quy trình giao hàng nhanh, công nghệ đặt hàng trực tuyến tiên tiến.
- Menu đơn giản, dễ chuẩn hóa và nhân bản.
- Chi phí nhượng quyền hợp lý (300,000 USD - 2.2 triệu USD), thu hút nhiều đối tác.
Yếu tố chung dẫn đến thành công:
- Thương hiệu mạnh: Các chuỗi này đã xây dựng được lòng tin và sự nhận diện từ khách hàng.
- Hệ thống chuẩn hóa: Quy trình vận hành, sản phẩm và dịch vụ đồng nhất trên toàn cầu.
- Hỗ trợ đối tác: Cung cấp đào tạo, tiếp thị, chuỗi cung ứng và hỗ trợ tài chính.
- Khả năng nhân bản: Mô hình kinh doanh dễ mở rộng, chi phí đầu tư phù hợp với nhiều thị trường.
- Đáp ứng nhu cầu thị trường: Sản phẩm/dịch vụ phù hợp với xu hướng tiêu dùng (nhanh, tiện lợi, lành mạnh).
Những ngành nghề nhượng quyền kinh doanh hiệu quả: Nhượng quyền kinh doanh có thể hiệu quả trong nhiều ngành nghề, đặc biệt là những ngành có tài sản sở hữu trí tuệ mạnh và mô hình kinh doanh dễ nhân bản. Một số ngành nghề tiềm năng tại Việt Nam và trên thế giới.
-
Ẩm thực và đồ uống (F&B):
- McDonald’s, KFC, Starbucks, The Coffee House, TocoToco.
- Nhu cầu tiêu dùng cao, đặc biệt với giới trẻ và dân văn phòng. Mô hình dễ chuẩn hóa (menu, quy trình). Các thương hiệu như Mixue (1,300 cửa hàng tại Việt Nam) thành công nhờ nhượng quyền nhanh, chi phí thấp và nhắm vào khách hàng trẻ.
- Cửa hàng tiện lợi:
- 7-Eleven, Circle K, GS25.
- Phục vụ nhu cầu mua sắm nhanh, tiện lợi, đặc biệt tại các đô thị lớn như Hà Nội, TP.HCM. Mô hình kiosk hoặc cửa hàng nhỏ dễ triển khai, chi phí thấp.
- Giặt ủi và rửa xe:
- Green Leaf, Giặt là 247, Vietwash.
- Lý do hiệu quả: Nhu cầu ngày càng tăng ở các thành phố lớn, mô hình đơn giản, chi phí đầu tư thấp, dễ nhân bản.
- Sức khỏe và làm đẹp:
- Seoul Spa, 30 Shine, California Fitness & Yoga.
- Nhu cầu làm đẹp và chăm sóc sức khỏe tăng cao, đặc biệt ở giới trẻ và tầng lớp trung lưu. Mô hình spa, salon, phòng gym có tiềm năng lợi nhuận cao, dù cần vốn đầu tư ban đầu lớn.
- Giáo dục và đào tạo:
- Các trung tâm ngoại ngữ, kỹ năng, hoặc đào tạo trực tuyến.
- Hiệu quả: Nhu cầu học tập và phát triển kỹ năng ngày càng tăng, đặc biệt ở các thành phố lớn. Mô hình nhượng quyền online giúp giảm chi phí vận hành.
Các loại hình nhượng quyền kinh doanh: Nhượng quyền kinh doanh được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau. Dưới đây là 4 loại hình nhượng quyền phổ biến nhất tại Việt Nam và trên thế giới:
-
Nhượng quyền kinh doanh toàn diện (Full Business Format Franchise):
- Đây là mô hình chặt chẽ nhất, bên nhận nhượng quyền được sử dụng toàn bộ hệ thống kinh doanh, bao gồm thương hiệu, quy trình vận hành, bí quyết công nghệ, sản phẩm/dịch vụ, chiến lược tiếp thị, đào tạo nhân viên và hỗ trợ khai trương. Hợp đồng thường kéo dài từ 5 đến 30 năm.
- Ví dụ: McDonald’s, KFC, Starbucks, Highlands Coffee.
- Phí nhượng quyền:
- Phí ban đầu (Up-front Fee): Thường dao động từ vài chục nghìn đến hàng triệu USD, tùy thuộc vào thương hiệu và quy mô. Ví dụ: McDonald’s yêu cầu phí ban đầu khoảng 45,000 USD; KFC từ 45,000 USD; Highlands Coffee khoảng 170,000–250,000 USD.
- Phí hoạt động (Royalty Fee): Thường tính theo phần trăm doanh thu (4–8%) hoặc lợi nhuận, trả định kỳ (hàng tháng/quý).
- Chi phí khác: Chi phí thiết kế, trang trí cửa hàng, mua thiết bị, nguyên vật liệu từ nhà cung cấp chính hãng, và đóng góp vào quỹ quảng cáo (thường 2–5% doanh thu). Tổng chi phí mở một cửa hàng nhượng quyền toàn diện (như KFC) có thể từ 1–2.5 triệu USD.
- Nhượng quyền kinh doanh không toàn diện (Non-Business Format Franchise):
- Chỉ nhượng quyền một phần tài sản của thương hiệu, như quyền phân phối sản phẩm, công thức sản xuất, hoặc sử dụng hình ảnh thương hiệu. Bên nhượng quyền ít kiểm soát và hỗ trợ hơn, phù hợp với mục tiêu mở rộng thị trường nhanh chóng.
- Nhà phân phối của Pepsi, Coca-Cola; nhượng quyền công thức của một số thương hiệu bánh mì như Kebab Torki.
- Phí nhượng quyền:
- Phí ban đầu: Thấp hơn so với nhượng quyền toàn diện, thường từ vài nghìn đến vài chục nghìn USD. Ví dụ: Nhượng quyền bánh mì Kebab Torki khoảng 2,000–10,000 USD.
- Phí hoạt động: Có thể chỉ là phí mua sản phẩm/ nguyên vật liệu từ bên nhượng quyền, hoặc không yêu cầu phí royalty cố định.
- Chi phí khác: Chủ yếu là chi phí vận hành, mặt bằng, thiết bị, thường thấp hơn nhượng quyền toàn diện.
- Nhượng quyền có tham gia quản lý (Management Franchise):
- Bên nhượng quyền cung cấp đội ngũ quản lý hoặc điều hành để hỗ trợ bên nhận nhượng quyền, thường áp dụng trong các ngành dịch vụ yêu cầu chất lượng cao như nhà hàng, khách sạn.
- Một số chuỗi khách sạn quốc tế hoặc thương hiệu F&B lớn như Five Star Chicken.
- Phí nhượng quyền:
- Phí ban đầu: Tương tự nhượng quyền toàn diện, từ vài chục nghìn đến hàng trăm nghìn USD.
- Phí hoạt động: Thường bao gồm phí quản lý bổ sung (bên cạnh royalty fee) để chi trả cho đội ngũ điều hành do bên nhượng quyền cung cấp.
- Chi phí khác: Chi phí vận hành, đào tạo, và quảng cáo tương tự nhượng quyền toàn diện, nhưng có thể cao hơn do yêu cầu nhân sự chuyên môn.
- Nhượng quyền có tham gia đầu tư vốn (Equity Franchise):
- Bên nhượng quyền góp một phần vốn vào cửa hàng nhượng quyền, tạo mối quan hệ liên doanh. Điều này giúp bên nhượng quyền có thêm quyền kiểm soát hoạt động kinh doanh.
- Five Star Chicken tại Việt Nam, một số chuỗi F&B quốc tế.
- Phí nhượng quyền:
- Phí ban đầu: Có thể thấp hơn do bên nhượng quyền góp vốn, nhưng vẫn dao động từ vài chục nghìn USD trở lên.
- Phí hoạt động: Tương tự nhượng quyền toàn diện, thường là 4–8% doanh thu, cộng thêm các khoản phí quảng cáo và vận hành.
- Chi phí khác: Chi phí mặt bằng, thiết bị, và nguyên vật liệu tương tự các mô hình khác, nhưng tổng vốn đầu tư có thể giảm nhờ sự tham gia vốn của bên nhượng quyền.
Phí nhượng quyền cụ thể gồm những phí gì trong nhượng quyền:
- Phí nhượng quyền ban đầu: Là khoản trả một lần khi ký hợp đồng, dao động tùy thuộc vào thương hiệu và loại hình nhượng quyền. Ví dụ:
- McDonald’s: 45,000 USD.
- KFC: 45,000 USD, tổng chi phí mở cửa hàng 1–2.5 triệu USD.
- Subway: 116,600–263,200 USD.
- Highlands Coffee: 170,000–250,000 USD.
- Bánh mì Kebab Torki: ~2,000–10,000 USD.
- Phí hoạt động (Royalty Fee): Thường là 4–8% doanh thu, trả hàng tháng hoặc hàng quý. Một số thương hiệu nhỏ (như chuỗi bánh mì) có thể không yêu cầu phí này mà thu lợi từ cung cấp nguyên liệu.
- Chi phí khác:
- Chi phí mặt bằng: Tùy thuộc vào vị trí, ví dụ KFC yêu cầu mặt bằng lớn (>150m²) tại khu vực trung tâm, chi phí thuê có thể từ vài triệu đến vài chục triệu VND/tháng tại Việt Nam.
- Chi phí thiết kế, trang bị: Có thể chiếm 50–70% tổng vốn đầu tư, ví dụ 1–2 triệu USD cho KFC, hoặc vài trăm triệu VND cho các thương hiệu nhỏ như TocoToco.
- Chi phí quảng cáo: Thường đóng góp 2–5% doanh thu vào quỹ quảng cáo chung của hệ thống.
- Chi phí nguyên vật liệu: Phải mua từ nhà cung cấp chính hãng, dẫn đến chi phí cao hơn thị trường tự do.
Lưu ý về phí nhượng quyền
- Sự khác biệt theo khu vực: Chi phí nhượng quyền thay đổi tùy theo quốc gia, quy mô cửa hàng, và điều kiện thị trường. Ví dụ, nhượng quyền KFC tại Việt Nam có thể rẻ hơn ở Mỹ do chi phí mặt bằng và vận hành thấp hơn.
- Thương hiệu nhỏ và lớn: Các thương hiệu nhỏ (như bánh mì Má Hải, TocoToco) có chi phí nhượng quyền thấp (vài trăm triệu VND), phù hợp với nhà đầu tư vốn ít. Ngược lại, các thương hiệu quốc tế như McDonald’s, Starbucks yêu cầu vốn lớn (hàng chục tỷ VND).
- Thỏa thuận hợp đồng: Một số thương hiệu có thể miễn phí ban đầu hoặc giảm phí royalty nếu bên nhượng quyền góp vốn hoặc hỗ trợ nhiều hơn.
Nhượng quyền kinh doanh là một mô hình hiệu quả, ít rủi ro hơn startup, phù hợp với những người muốn kinh doanh nhưng không muốn xây dựng thương hiệu từ đầu. Nguồn gốc từ thế kỷ 19, được chuẩn hóa bởi McDonald’s, nhượng quyền đã trở thành chiến lược mở rộng toàn cầu của nhiều thương hiệu lớn như McDonald’s, 7-Eleven, Subway.