Xu hướng bảo tồn di sản văn hóa bằng trí tuệ nhân tạo đang mở ra một kỷ nguyên mới cho ngành sáng tạo tại châu Á. Khi những bức tranh cổ, nghi lễ truyền thống hay di tích ngàn năm dần phai mờ theo thời gian, AI trở thành “người kể chuyện” giúp quá khứ hồi sinh bằng ngôn ngữ của công nghệ.
1. Khi di sản bước vào kỷ nguyên AI
Trong nhiều thế kỷ, di sản văn hóa được xem là ký ức vật chất và tinh thần của nhân loại. Nhưng trước tốc độ thay đổi chóng mặt của thời đại số, những bức tranh, công trình, hay nghi lễ cổ đang đứng trước nguy cơ bị mai một. Cũng chính lúc này, xu hướng bảo tồn di sản văn hóa bằng trí tuệ nhân tạo bắt đầu hình thành và lan tỏa mạnh mẽ ở châu Á – khu vực có nền văn hóa lâu đời và đa dạng bậc nhất thế giới.
Trí tuệ nhân tạo (AI) không còn bị xem như mối đe dọa đối với nghệ thuật, mà đang trở thành công cụ giúp con người lưu giữ ký ức. Ở khắp nơi, từ Nhật Bản, Hàn Quốc đến Kazakhstan hay Pakistan, các nhà sáng tạo đang tìm cách tận dụng sức mạnh của AI để tái tạo, phục hồi và lan tỏa giá trị văn hóa. Cách tiếp cận này mở ra một giai đoạn mới, nơi công nghệ không đối lập mà song hành cùng truyền thống, giúp di sản có thể “sống lại” trong bối cảnh hiện đại.
2. AI – công cụ mới của người giữ ký ức
Sự ra đời của xu hướng bảo tồn di sản văn hóa bằng trí tuệ nhân tạo không phải là ngẫu nhiên. Châu Á đang nắm giữ khối lượng di sản vật thể và phi vật thể khổng lồ – từ kiến trúc cổ, tranh thủy mặc, tượng Phật cho đến ngôn ngữ và nghi lễ truyền thống. Tuy nhiên, phần lớn trong số đó đang dần xuống cấp, mất mát hoặc bị quên lãng.
AI bước vào như một công cụ bổ trợ mạnh mẽ. Với khả năng xử lý hình ảnh, phục hồi dữ liệu và tái hiện vật thể 3D, công nghệ này có thể khôi phục chi tiết đã biến mất, đồng thời tái tạo lại trải nghiệm lịch sử theo cách sống động hơn. Điểm khác biệt là AI không thay thế vai trò của nghệ sĩ, nhà nghiên cứu hay nhà bảo tồn, mà mở rộng năng lực của họ, cho phép lưu giữ những chi tiết tinh tế mà phương pháp truyền thống khó thực hiện.
3. Nhật Bản – nghệ thuật Edo hồi sinh dưới đôi tay của Murakami
Tại Nhật Bản, nghệ sĩ Takashi Murakami đã mang lại một góc nhìn khác về mối quan hệ giữa công nghệ và truyền thống. Trong triển lãm Japanese Art History à la Takashi Murakami, ông cùng đội ngũ của mình sử dụng AI để phục chế bức bình phong thời Edo, một trong những bảo vật quốc gia đã bị hư hỏng nặng.
Hệ thống AI được lập trình để tái hiện cấu trúc, màu sắc và bố cục dựa trên hình ảnh độ phân giải cao do Bảo tàng Quốc gia Tokyo cung cấp. Sau khi AI hoàn thành phần kỹ thuật, nhóm họa sĩ của Murakami vẽ tay lại các chi tiết bị mất, đồng thời kết hợp thêm phong cách đương đại của ông với các họa tiết “Smiling Flower” đặc trưng. Kết quả là một tác phẩm vừa giữ nguyên tinh thần cổ điển, vừa phản ánh hơi thở đương đại – minh chứng cho cách xu hướng bảo tồn di sản văn hóa bằng trí tuệ nhân tạo đang làm mới những giá trị truyền thống.

4. Hong Kong – khi robot biết vẽ tranh mực
Không dừng ở việc phục chế, nhiều nghệ sĩ còn thử nghiệm AI như một công cụ sáng tạo trong nghệ thuật truyền thống. Ở Hong Kong, kỹ sư kiêm nghệ sĩ Victor Wong đã phát triển robot AI mang tên Gemini, có khả năng vẽ tranh bằng mực theo phong cách Sơn Thủy cổ điển.
Gemini được lập trình để học hàng nghìn nét cọ của các bậc thầy hội họa Trung Hoa, mô phỏng độ loang của mực và nước trên giấy dó. Mỗi bức tranh mất từ tám đến mười giờ để hoàn thành, không bức nào giống bức nào, bởi thuật toán của Gemini hoạt động theo cơ chế ngẫu nhiên có kiểm soát. Điều đó khiến tác phẩm trở nên độc bản, vừa mang dấu ấn của kỹ thuật truyền thống, vừa thể hiện sự ngẫu hứng sáng tạo của máy học.
Qua dự án này, AI không chỉ là công cụ tái tạo, mà trở thành một thực thể cùng sáng tác với con người. Trong xu hướng bảo tồn di sản văn hóa bằng trí tuệ nhân tạo, những nỗ lực như của Victor Wong giúp chứng minh rằng công nghệ có thể kế thừa tinh thần nghệ thuật phương Đông mà không đánh mất linh hồn thủ công.
5. Kazakhstan và Pakistan – hồi sinh ký ức bị lãng quên
Ở Trung Á, nghệ sĩ Almagul Menlibayeva từ Kazakhstan đã ứng dụng AI để phục hồi những câu chuyện văn hóa từng bị xóa bỏ trong giai đoạn Liên Xô. Dự án Map of Nomadizing Reimaginings của cô kết hợp hình ảnh được dệt thủ công với video do AI tạo ra, tái hiện các nghi lễ nữ quyền, biểu tượng du mục và ngôn ngữ đang trên đà biến mất. AI giúp Menlibayeva kết nối những mảnh ghép lịch sử, mang đến một cách tiếp cận vừa nghệ thuật vừa nhân học, nơi công nghệ trở thành công cụ “giải phóng ký ức” cho nền văn hóa từng bị lãng quên.
Tại Pakistan, nghệ sĩ Rehmatullah Mirbahar sử dụng AI để tái hiện thành phố cổ Mohenjo Daro – trung tâm của nền văn minh Indus 2500 năm trước Công nguyên. Sau hàng tháng nghiên cứu, ông kết hợp dữ liệu khảo cổ, hình ảnh chụp di tích và thuật toán mô phỏng để dựng lại toàn cảnh thành phố cổ. Tuy AI chỉ đạt độ chính xác khoảng 60%, phần còn lại do ông chỉnh sửa thủ công, nhưng kết quả đủ để công chúng hình dung lại đời sống đô thị cổ xưa. Dự án trở thành công cụ giáo dục trực quan, cho thấy sức mạnh của xu hướng bảo tồn di sản văn hóa bằng trí tuệ nhân tạo trong việc giúp lịch sử trở nên gần gũi và sinh động hơn.

6. Hàn Quốc – khi AI học văn hóa để sáng tạo
Không dừng lại ở phục hồi quá khứ, nhiều nghệ sĩ Hàn Quốc đang hướng AI đến việc “học” và “diễn giải” văn hóa truyền thống. Dự án nổi bật là Genesis Kai của nghệ sĩ Ming Shiu, một công cụ AI được huấn luyện trên kho dữ liệu văn hóa và ngôn ngữ Hàn Quốc. Genesis Kai tạo ra các tác phẩm như The Red Prayer hay Nova Sapien, gợi nhớ hình ảnh gốm sứ thời Joseon với những họa tiết nước đặc trưng, nhưng được thể hiện bằng ngôn ngữ kỹ thuật số.
Ming Shiu không coi AI là đối thủ của nghệ sĩ, mà xem đó là “học trò” của văn hóa, có thể thấu hiểu, kế thừa và diễn giải lại truyền thống dưới góc nhìn mới. Những dự án như vậy cho thấy xu hướng bảo tồn di sản văn hóa bằng trí tuệ nhân tạo không chỉ nhằm lưu trữ ký ức, mà còn khơi dậy sức sống mới cho bản sắc dân tộc trong thế kỷ XXI.
7. AI – cầu nối giữa công nghệ và bản sắc
Nhìn tổng thể, các dự án từ Nhật Bản, Hong Kong, Kazakhstan, Pakistan đến Hàn Quốc đều có điểm chung: AI được xem như cộng tác viên sáng tạo, chứ không phải công cụ thay thế. Điều này phản ánh rõ tinh thần của xu hướng bảo tồn di sản văn hóa bằng trí tuệ nhân tạo – nơi công nghệ chỉ là phương tiện để con người kể lại câu chuyện văn hóa bằng ngôn ngữ của thời đại.
AI giúp tăng tốc quá trình phục chế, nâng cao độ chính xác và khả năng tiếp cận, nhưng giá trị cốt lõi vẫn nằm ở bàn tay, khối óc và cảm xúc của con người. Mỗi thuật toán, mỗi dòng lệnh chỉ trở nên ý nghĩa khi được kết nối với tri thức lịch sử và bản sắc dân tộc. Đó là lý do châu Á – nơi tôn trọng truyền thống nhưng luôn khát khao đổi mới – đang trở thành khu vực tiên phong trong việc ứng dụng công nghệ cho nghệ thuật và di sản.
8. Kết luận – Khi công nghệ kể lại câu chuyện văn hóa
Xu hướng bảo tồn di sản văn hóa bằng trí tuệ nhân tạo không chỉ là bước tiến công nghệ, mà còn là hành trình tái định nghĩa mối quan hệ giữa con người và quá khứ. Từ các bức tranh Edo được phục chế, những bản đồ du mục hồi sinh, đến các thành phố cổ được tái dựng, AI đang giúp ký ức nhân loại có cơ hội được sống tiếp.
Tuy nhiên, công nghệ không thể thay thế cảm xúc, sự thấu hiểu và ý chí sáng tạo. Tương lai của di sản văn hóa sẽ nằm ở sự kết hợp hài hòa giữa dữ liệu và linh hồn con người – giữa thuật toán chính xác và cảm xúc nghệ sĩ. Khi đó, AI không còn là chiếc máy lạnh lùng, mà là người kể chuyện của thời đại mới, giúp văn hóa châu Á bước tiếp vào tương lai mà không đánh mất bản sắc đã hình thành suốt hàng ngàn năm.
Xem thêm:
Khi AI trở thành thói quen, Livestream lên ngôi trong thương mại điện tử