Larry Ellison, sinh ngày 17 tháng 8 năm 1944 tại New York, không phải là mẫu tỷ phú điển hình với bằng cấp danh giá hay xuất thân giàu có. Trái lại, câu chuyện của ông là minh chứng cho sự kiên trì và tham vọng mãnh liệt. Sinh ra bởi một người mẹ đơn thân gốc Do Thái, Ellison được gửi đến Chicago để được cô và chú nuôi dưỡng sau khi mắc viêm phổi lúc 9 tháng tuổi. Lớn lên trong một khu phố trung lưu, ông sớm bộc lộ tính cách nổi loạn, từng bỏ nhà đi nhiều lần khi còn nhỏ. Dù được nhận vào Đại học Illinois và sau đó là Đại học Chicago, ông đều bỏ học giữa chừng, không lấy được tấm bằng nào. Nhưng chính tại Chicago, ông lần đầu tiếp xúc với thiết kế máy tính – một khoảnh khắc định mệnh.
Những năm 1970, Ellison chuyển đến California, làm việc như một lập trình viên cho các công ty như Ampex. Tại đây, ông tham gia dự án xây dựng cơ sở dữ liệu cho CIA, có tên mã “Oracle” – cái tên sau này trở thành biểu tượng. Năm 1977, với chỉ 2.000 USD (1.200 USD từ túi tiền của mình), Ellison cùng hai cộng sự Bob Miner và Ed Oates thành lập Software Development Laboratories (SDL). Lấy cảm hứng từ bài báo của Edgar F. Codd về hệ cơ sở dữ liệu quan hệ, họ đặt mục tiêu thương mại hóa ý tưởng này. Năm 1979, SDL cho ra mắt Oracle phiên bản 2 (không có phiên bản 1 để tạo cảm giác trưởng thành), đánh dấu bước ngoặt cho hệ cơ sở dữ liệu quan hệ thương mại đầu tiên sử dụng SQL. Năm 1982, công ty đổi tên thành Oracle Systems Corporation, lấy tên từ sản phẩm chủ lực.
Ellison không chỉ là một lập trình viên; ông là một bậc thầy về bán hàng và chiến lược. Với phong cách táo bạo, ông đẩy mạnh quảng bá Oracle như một giải pháp mở, tương thích với nhiều nền tảng, khác với các hệ thống độc quyền của IBM. Nhưng con đường không hề dễ dàng. Năm 1990, Oracle suýt phá sản do chiến lược bán hàng “trả trước” quá hung hăng, khiến công ty phải sa thải 10% nhân sự và điều chỉnh lại báo cáo tài chính. Ellison gọi đây là “sai lầm kinh doanh không thể tin nổi,” nhưng ông nhanh chóng vực dậy công ty, đưa Oracle trở lại đà tăng trưởng vào năm 1992.
Tính đến tháng 7 năm 2025, Ellison là người giàu thứ hai thế giới với tài sản ước tính 286,8 tỷ USD theo Forbes, chỉ đứng sau Elon Musk. Tài sản của ông chủ yếu đến từ 42,9% cổ phần tại Oracle, cùng các khoản đầu tư vào Tesla và các dự án khác như đảo Lānaʻi (Hawaii), nơi ông sở hữu 98% diện tích. Từ một gã bỏ học bị xem thường, Ellison đã xây dựng một đế chế công nghệ và trở thành biểu tượng của sự xa hoa – từ du thuyền, máy bay riêng, đến các bất động sản trị giá hàng trăm triệu USD.
Mới nhất (mùa Hè 2025) — Oracle tiếp tục nổi bật trên mặt trận AI / hạ tầng: công ty đã thông báo hợp tác mở rộng với OpenAI trong khuôn khổ dự án “Stargate”, cam kết mở thêm 4.5 gigawatt dung lượng trung tâm dữ liệu ở Mỹ để phục vụ hạ tầng AI — một bước đi làm dấy lên kỳ vọng lớn về doanh thu hạ tầng và vị thế Oracle trong cuộc đua cung cấp compute cho AI. Tin về hợp tác mở rộng này được các bên (OpenAI / Bloomberg / nhiều báo công nghệ) đưa rộng rãi.
Oracle khởi đầu từ ý tưởng tiên phong về cơ sở dữ liệu quan hệ – một cách tổ chức dữ liệu giúp lưu trữ và truy xuất nhanh chóng, hiệu quả hơn các hệ thống truyền thống. Sản phẩm đầu tiên, Oracle v2, ra mắt năm 1979, nhắm đến các khách hàng lớn như chính phủ và tập đoàn. Việc công ty đổi tên thành Oracle Corporation và niêm yết cổ phiếu năm 1986 đánh dấu bước ngoặt, biến Ellison thành triệu phú chỉ sau một đêm. Đến năm 1987, Oracle trở thành công ty quản lý cơ sở dữ liệu lớn nhất thế giới.
Cuộc khủng hoảng năm 1990 là một bài học đắt giá. Chiến lược bán hàng “trả trước” khiến doanh thu bị thổi phồng, dẫn đến thua lỗ và kiện tụng từ cổ đông. Ellison nhanh chóng tái cấu trúc, cải thiện quản lý tài chính, và đưa Oracle trở lại quỹ đạo. Đến năm 1992, Oracle 7 ra mắt, chiếm lĩnh thị trường và chính thức đưa Ellison vào hàng tỷ phú.
Oracle không chỉ dựa vào đổi mới nội bộ mà còn mở rộng thông qua các thương vụ thâu tóm táo bạo:
PeopleSoft (2005, 10,3 tỷ USD): Thêm phần mềm quản lý nhân sự và tài chính.
Siebel Systems (2006, 5,8 tỷ USD): Củng cố mảng CRM, cạnh tranh với Salesforce.
BEA Systems (2008, 8,5 tỷ USD): Tăng cường khả năng xây dựng ứng dụng doanh nghiệp.
Sun Microsystems (2010, 7,4 tỷ USD): Mang về Java và hệ thống phần cứng, đưa Oracle vào thị trường phần cứng.
Những thương vụ này giúp Oracle mở rộng từ cơ sở dữ liệu sang phần mềm doanh nghiệp, điện toán đám mây, và gần đây là AI. Tuy nhiên, chiến lược thâu tóm không phải lúc nào cũng suôn sẻ; Oracle từng thua SAP trong vụ mua Hyperion Solutions.
Khi Microsoft và Amazon thống trị mảng điện toán đám mây, Oracle ban đầu chậm chân. Nhưng dưới sự dẫn dắt của Ellison (vẫn là CTO và Chủ tịch sau khi rời ghế CEO năm 2014), Oracle đầu tư mạnh vào hạ tầng đám mây, cơ sở dữ liệu tự động, và AI. Năm 2025, Oracle công bố khoản đầu tư 17 tỷ USD để mở rộng hạ tầng đám mây AI, bao gồm trung tâm dữ liệu tại UAE và hợp tác với các startup AI như OpenAI và NVIDIA. Với vốn hóa thị trường vượt 600 tỷ USD, Oracle hiện là gã khổng lồ trong mảng phần mềm doanh nghiệp.
Tiên Phong Trong Công Nghệ Cơ Sở Dữ Liệu Quan Hệ: Oracle tận dụng sớm ý tưởng của Codd, tạo ra sản phẩm tương thích đa nền tảng, khác với IBM. Điều này giúp Oracle chiếm lĩnh thị trường Unix, Linux, và Windows.
Chiến Lược Thâu Tóm Hung Hăng: Oracle đã mua hơn 100 công ty, từ PeopleSoft đến NetSuite, giúp mở rộng danh mục sản phẩm và loại bỏ đối thủ.
Tập Trung Vào Khách Hàng Doanh Nghiệp: Oracle nhắm đến các tập đoàn lớn, chính phủ, và ngân hàng – những khách hàng cần giải pháp dữ liệu mạnh mẽ.
Chuyển Hướng Sang Đám Mây và AI: Khi điện toán đám mây trở thành xu thế, Oracle đầu tư mạnh vào các giải pháp đám mây tự động và AI, cạnh tranh trực tiếp với AWS, Azure, và Google Cloud.
Lãnh Đạo Táo Bạo Của Ellison: Phong cách quyết liệt, không ngại rủi ro của Ellison đã định hình văn hóa Oracle. Ông từng phát biểu: “Khi bạn đổi mới, bạn phải chuẩn bị cho việc bị gọi là điên rồ.”
Oracle hiện cạnh tranh trong ba mảng chính: cơ sở dữ liệu, phần mềm doanh nghiệp, và điện toán đám mây. Dưới đây là so sánh với các đối thủ lớn:
Tiêu chí |
Oracle |
Microsoft (Azure, SQL Server) |
Amazon (AWS) |
SAP |
Google Cloud |
---|---|---|---|---|---|
Thị phần đám mây (2025) |
~10% (thứ 4 toàn cầu) |
~20% (thứ 2) |
~31% (thứ 1) |
~2-3% (nhỏ hơn) |
~11% (thứ 3) |
Thế mạnh |
Cơ sở dữ liệu tự động, AI, phần mềm doanh nghiệp (ERP, CRM) |
Tích hợp với Windows, Azure, và Microsoft 365 |
Hạ tầng đám mây mạnh, đa dạng dịch vụ |
Phần mềm ERP, tài chính, nhân sự |
AI, phân tích dữ liệu lớn |
Yếu điểm |
Chậm chân trong đám mây so với AWS/Azure |
Chi phí cao cho doanh nghiệp nhỏ |
Ít tập trung vào phần mềm doanh nghiệp |
Hạn chế về hạ tầng đám mây |
Thị phần nhỏ hơn AWS/Azure |
Khách hàng |
Doanh nghiệp lớn, chính phủ, ngân hàng |
Doanh nghiệp đa quy mô, đặc biệt là dùng Windows |
Startup, doanh nghiệp lớn, chính phủ |
Doanh nghiệp vừa và lớn, ngành sản xuất |
Startup, công ty công nghệ |
Đổi mới AI |
Tích hợp AI vào cơ sở dữ liệu, hợp tác với OpenAI, NVIDIA |
Azure AI, Copilot |
AWS Bedrock, SageMaker |
AI trong ERP, nhưng kém nổi bật |
Vertex AI, BigQuery |
Doanh thu (2024) |
~50 tỷ USD |
~211 tỷ USD (toàn Microsoft) |
~90 tỷ USD (chỉ AWS) |
~33 tỷ USD |
~33 tỷ USD |
Microsoft: Azure vượt Oracle về thị phần đám mây, nhờ tích hợp với hệ sinh thái Microsoft. Tuy nhiên, Oracle mạnh hơn về cơ sở dữ liệu doanh nghiệp và có chi phí cạnh tranh hơn cho các khách hàng lớn.
Amazon: AWS dẫn đầu thị trường đám mây, nhưng Oracle nổi bật hơn trong mảng phần mềm doanh nghiệp và cơ sở dữ liệu. Oracle cũng đang đuổi kịp nhờ đầu tư vào AI và đám mây.
SAP: SAP thống trị mảng ERP, nhưng Oracle có lợi thế về cơ sở dữ liệu và đang mở rộng sang ERP qua các thương vụ thâu tóm.
Google Cloud: Google mạnh về AI và phân tích dữ liệu, nhưng Oracle có lợi thế lâu năm trong cơ sở dữ liệu doanh nghiệp và khách hàng truyền thống.
Larry Ellison không chỉ “người chơi khét” nữa — ông là người chơi có chiến lược. Khi AI nổ, ông chuyển Oracle từ nhà bán phần mềm enterprise sang công ty hạ tầng + AI. Việc bắt tay với OpenAI trên Stargate (4.5 GW) cho thấy ông đặt cược dồn dập vào mặt hàng compute for AI, chứ không chỉ database.
Oracle khác biệt ở chỗ: chọn con đường enterprise, mua nhanh khi cần, và đầu tư hạ tầng nặng khi thị trường gọi. Đó là một chiến lược truyền thống — theo kiểu “gắng lên, mua luôn, giữ chặt khách hàng” — nhưng bây giờ áp dụng trong cuộc chơi AI siêu tốc.
So với AWS/Azure/GCP: Oracle không phải là kẻ thống trị về thị phần IaaS, nhưng có lợi thế khách hàng legacy + mối quan hệ doanh nghiệp + khả năng chuyển lợi thế đó thành hợp đồng lớn (ví dụ OpenAI/Stargate). Nếu những hợp đồng hạ tầng AI thành hiện thực, Oracle có thể tăng tốc mạnh tài chính trong vài năm tới.
Tác giả bài viết: BBT Vinastrategy.com tổng hợp
Ý kiến bạn đọc
Những tin cũ hơn