header banner

Gần 100.000 doanh nghiệp phá sản, vì đâu nên nỗi

Thứ tư - 04/06/2025 07:23
4 tháng đầu năm 2025 những thông tin thị trường và theo quan sát thực tế cho thấy tình hình không mấy khả quan, tâm lý tiêu dùng bị ảnh hưởng bởi nhiều tác động. Vấn đề là doanh nghiệp cần có những quyết sách gì!
4 tháng đầu năm có gần 100 000 doanh nghiệp phá sản
4 tháng đầu năm có gần 100 000 doanh nghiệp phá sản

1. Diễn biến thị trường và tình trạng doanh nghiệp

Theo Tổng cục Thống kê, trong 4 tháng đầu năm 2025, có 96.500 doanh nghiệp rút lui khỏi thị trường, tăng 12,2% so với cùng kỳ năm 2024, bình quân mỗi tháng có hơn 24.100 doanh nghiệp đóng cửa. Trong đó:

  • 61.400 doanh nghiệp tạm ngừng kinh doanh có thời hạn (tăng 15,1% so với cùng kỳ).

  • 11.500 doanh nghiệp ngừng hoạt động chờ giải thể (giảm 26,1%).

  • 5.900 doanh nghiệp hoàn tất thủ tục giải thể (tăng 23,0%).

Thông tin phản ánh tâm lý nặng nề: "Không tiếng ồn ào, không biến cố lớn – chỉ là những tấm bảng hiệu lặng lẽ được tháo xuống, những món đồ lần lượt được bán đi để trả lương cuối cùng cho nhân viên." Điều này cho thấy sự khó khăn âm thầm của các doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ, hộ kinh doanh, và ngành bán lẻ.

Diễn biến từ thị trường

  • Thị trường tiêu dùng trong nước suy yếu: Nhu cầu tiêu dùng cuối cùng phục hồi chậm, thấp hơn so với thời kỳ trước đại dịch Covid-19. Người dân thắt chặt chi tiêu do áp lực tài chính và lạm phát.

  • Ngành công nghiệp chế biến, chế tạo tăng trưởng tích cực: Chỉ số sản xuất công nghiệp (IIP) 4 tháng đầu năm 2025 tăng 8,4% so với cùng kỳ, với ngành chế biến, chế tạo tăng 10,1%, đóng góp lớn vào tăng trưởng kinh tế. Tuy nhiên, ngành khai khoáng giảm 4,5%, kéo lùi 0,7 điểm phần trăm.

  • Bất động sản và bán lẻ có dấu hiệu phục hồi: Thị trường bất động sản dự báo tăng nguồn cung khoảng 10% so với năm 2024, trong khi bán lẻ và ngân hàng là những điểm sáng. Tuy nhiên, sự phục hồi chưa bền vững, đặc biệt với thị trường trái phiếu doanh nghiệp (chỉ đạt 25.130 tỷ đồng, giảm 12% so với cùng kỳ).

  • Xuất khẩu vẫn là động lực lớn: Kim ngạch xuất khẩu năm 2024 đạt kết quả tích cực với các mặt hàng chủ lực như trái cây (7,14 tỷ USD), gạo (5,66 tỷ USD), và cà phê (5,62 tỷ USD). Tuy nhiên, căng thẳng thương mại quốc tế, đặc biệt là chính sách thuế quan của Mỹ, đang tạo rủi ro cho xuất khẩu trong năm 2025.

2. Phân tích nguyên nhân doanh nghiệp dừng kinh doanh:

  1. Nhu cầu thị trường trong nước thấp: Tổng cầu tiêu dùng cuối cùng yếu, khiến doanh thu của các doanh nghiệp bán lẻ, dịch vụ và sản xuất giảm sút.

  2. Khó khăn tài chính: Tỷ lệ nợ xấu nội bảng tăng lên 1,93% cuối năm 2024, với nợ nhóm 5 (có khả năng mất vốn) tăng 43% so với cùng kỳ. Điều này làm hạn chế khả năng tiếp cận vốn vay của doanh nghiệp.

  3. Chi phí đầu vào tăng: Giá nguyên vật liệu đầu vào và giá sản phẩm đầu ra tăng, tạo áp lực lạm phát và làm suy giảm sức mua.

  4. Thủ tục hành chính và chính sách: Một số doanh nghiệp, đặc biệt trong ngành thực phẩm và đồ uống, gặp khó khăn do chính sách pháp luật và thiếu nguồn nguyên vật liệu đầu vào (39,1% doanh nghiệp thực phẩm gặp vấn đề này).

  5. Thiếu lao động có kỹ năng: Khoảng 20% doanh nghiệp gặp khó khăn trong tuyển dụng lao động phù hợp, dẫn đến công việc bị tồn đọng.

  6. Tác động từ thiên tai: Thiệt hại từ bão Yagi (tháng 9/2024) ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp, thủy sản, và chuỗi cung ứng, khiến nhiều doanh nghiệp nhỏ khó phục hồi.

Nguyên nhân từ thị trường quốc tế

  1. Căng thẳng thương mại và thuế quan: Chính sách thuế quan mới của Mỹ gây áp lực lên chuỗi cung ứng toàn cầu, đặc biệt ảnh hưởng đến các ngành xuất khẩu chủ lực của Việt Nam như dệt may, giày dép, và đồ nội thất.

  2. Tăng trưởng kinh tế toàn cầu chậm: OECD dự báo GDP toàn cầu năm 2025 chỉ tăng 3,1%, giảm 0,1% so với 2024, do nhu cầu tiêu dùng và đầu tư toàn cầu phục hồi yếu.

  3. Biến động địa chính trị: Xung đột Nga – Ukraine, bất ổn ở Trung Đông, và chính sách bảo hộ thương mại của nhiều quốc gia làm gián đoạn chuỗi cung ứng và tăng chi phí nhập khẩu.

  4. Chính sách tiền tệ thắt chặt: Nhiều quốc gia duy trì lãi suất cao để kiểm soát lạm phát, khiến chi phí vay vốn quốc tế tăng, ảnh hưởng đến các doanh nghiệp phụ thuộc vào vốn ngoại.

3. Dự báo triển vọng phục hồi cuối năm 2025:

  • Tăng trưởng kinh tế toàn cầu thấp: Các tổ chức quốc tế (WB, ADB, IMF) dự báo tăng trưởng GDP toàn cầu năm 2025 dao động từ 1,8–3,1%, chịu ảnh hưởng từ căng thẳng thương mại và chính sách bảo hộ.

  • Cơ hội từ các hiệp định thương mại tự do (FTA): Hiệp định EVFTA và CPTPP mở ra cơ hội cho các ngành xuất khẩu như nông sản, thủy sản, và cà phê, đặc biệt với thị trường EU, châu Phi, và Nam Mỹ.

  • Rủi ro từ thuế quan Mỹ: Chính sách thuế quan của Mỹ có thể làm giảm kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam, đặc biệt với các ngành dệt may và giày dép, đòi hỏi đa dạng hóa thị trường.

Bối cảnh trong nước

  • Chính sách hỗ trợ tiếp tục được triển khai: Chính phủ đã ban hành Nghị quyết 02/NQ-CP và 66/NQ-CP nhằm cải thiện môi trường kinh doanh, cắt giảm thủ tục hành chính, và hỗ trợ doanh nghiệp khôi phục sản xuất sau bão Yagi.

  • Giảm thuế và phí: Chính sách giảm thuế VAT từ 10% xuống 8% (dự kiến kéo dài đến năm 2026) và giảm thuế bảo vệ môi trường với xăng dầu giúp giảm chi phí cho doanh nghiệp và kích cầu tiêu dùng.

  • Đầu tư công là động lực chính: Tổng vốn đầu tư công năm 2025 đạt 825,9 nghìn tỷ đồng, nếu giải ngân 95–100%, có thể đóng góp 1,07–1,4 điểm phần trăm vào tăng trưởng GDP.

  • Tín dụng tăng trưởng tích cực: Tín dụng ước tăng 3,5% so với cuối năm 2024, hỗ trợ đầu tư và tiêu dùng, đặc biệt trong bất động sản.

  • Dự báo tăng trưởng kinh tế: Các tổ chức quốc tế dự báo GDP Việt Nam năm 2025 đạt 6,1–6,6%, với các ngành nông nghiệp, công nghiệp chế tạo, và dịch vụ duy trì đà tăng trưởng.

Dự báo phục hồi kinh tế

  • Ngắn hạn (quý 2–3/2025): Thị trường nội địa có thể tiếp tục trầm lắng do nhu cầu tiêu dùng phục hồi chậm. Các doanh nghiệp nhỏ và vừa vẫn đối mặt với khó khăn về vốn và thị trường. Tuy nhiên, các chính sách giảm thuế và hỗ trợ tín dụng sẽ giúp giảm áp lực chi phí.

  • Dài hạn (cuối năm 2025): Với sự hỗ trợ từ đầu tư công, xuất khẩu nông sản, và cải cách thể chế, nền kinh tế có khả năng phục hồi mạnh mẽ hơn, đặc biệt trong các ngành bất động sản, bán lẻ, và công nghiệp chế tạo. Thị trường bất động sản dự kiến tăng trưởng nguồn cung 10%, và ngành du lịch tiếp tục tăng trưởng nhờ lượng khách quốc tế.

4. Các doanh nghiệp cần phải có hướng đi ra sao! Để vượt qua giai đoạn khó khăn và tận dụng cơ hội phục hồi cuối năm 2025, các doanh nghiệp cần áp dụng các quyết sách sau:

Chiến lược ngắn hạn

  1. Tối ưu hóa chi phí:

    • Cắt giảm các chi phí không cần thiết, tập trung vào các hoạt động cốt lõi.

    • Đàm phán gia hạn nợ hoặc tái cơ cấu nợ với các tổ chức tín dụng để giảm áp lực tài chính.

  2. Tăng cường quản lý dòng tiền:

    • Theo dõi sát dòng tiền, ưu tiên thanh toán lương và chi phí vận hành thiết yếu.

    • Tận dụng các gói tín dụng ưu đãi từ Ngân hàng Nhà nước và các chương trình hỗ trợ của Chính phủ.

  3. Duy trì niềm tin của nhân viên và khách hàng:

  • Giao tiếp minh bạch với nhân viên về tình hình kinh doanh, tạo động lực để giữ chân nhân sự.
  • Xây dựng các chương trình khuyến mãi hoặc dịch vụ giá trị gia tăng để giữ chân khách hàng trong bối cảnh nhu cầu thấp.

​​​​​​​Kết hợp cùng các giải pháp

  • Đổi mới và sáng tạo: Tìm kiếm các mô hình kinh doanh mới, sản phẩm hoặc dịch vụ mới để thích ứng với sự thay đổi của thị trường và nhu cầu của khách hàng.
  • Chuyển đổi số: Ứng dụng công nghệ vào quản lý và vận hành để tăng hiệu quả và giảm chi phí.
  • Quản lý dòng tiền chặt chẽ: Đảm bảo thanh khoản và có kế hoạch tài chính dự phòng cho các tình huống xấu nhất.
  • Tìm kiếm cơ hội hợp tác: Hợp tác với các doanh nghiệp khác để tận dụng thế mạnh của nhau và mở rộng thị trường.
  • Nâng cao năng lực cạnh tranh: Đầu tư vào chất lượng sản phẩm, dịch vụ, và xây dựng thương hiệu mạnh.
  • Theo dõi sát sao tình hình thị trường và chính sách: Cập nhật thông tin về các thay đổi trong kinh tế và chính sách để có những điều chỉnh kịp thời.

Hướng đến Chiến lược dài hạn

  1. Đa dạng hóa thị trường và sản phẩm:

    • Tận dụng các FTA (EVFTA, CPTPP) để mở rộng thị trường xuất khẩu, đặc biệt sang EU, châu Phi, và Nam Mỹ.

    • Phát triển các sản phẩm xanh, thân thiện môi trường để đáp ứng xu hướng tiêu dùng bền vững.

  2. Chuyển đổi số và đổi mới sáng tạo:

    • Đầu tư vào công nghệ và chuyển đổi số để tối ưu hóa quy trình sản xuất và quản lý. Ví dụ, áp dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong quản lý chuỗi cung ứng hoặc thương mại điện tử.

    • Tham gia các chương trình hỗ trợ chuyển đổi số của Chính phủ, như Nghị quyết 57-NQ/TW.

  3. Tăng cường liên kết chuỗi cung ứng:

    • Hợp tác với các doanh nghiệp trong nước để giảm phụ thuộc vào nguồn cung nhập khẩu.

    • Tham gia vào chuỗi cung ứng khu vực và toàn cầu để tăng tính cạnh tranh.

  4. Tập trung vào phát triển bền vững:

    • Áp dụng các tiêu chuẩn ESG (môi trường, xã hội, quản trị) để thu hút đầu tư nước ngoài và đáp ứng yêu cầu của các thị trường khó tính.

  5. Nâng cao năng lực lao động:

    • Đầu tư đào tạo kỹ năng cho lao động để đáp ứng nhu cầu sản xuất và công nghệ mới.

    • Xây dựng chính sách giữ chân nhân sự chất lượng cao trong bối cảnh thiếu hụt lao động.

--------------------------------------------

Bốn tháng đầu năm 2025 chứng kiến sự rút lui của 96.500 doanh nghiệp, phản ánh những khó khăn lớn từ nhu cầu thị trường thấp, chi phí đầu vào tăng, và tác động của căng thẳng thương mại quốc tế. Các doanh nghiệp cần tập trung vào tối ưu hóa chi phí, chuyển đổi số, và đa dạng hóa thị trường để vượt qua giai đoạn khó khăn và tận dụng cơ hội tăng trưởng.

Tác giả bài viết: BBT Vinastrategy.com tổng hợp từ Kute AI

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Mã bảo mật   
Download tài liệu
Thống kê
  • Đang truy cập287
  • Hôm nay4,153
  • Tháng hiện tại33,744
  • Tổng lượt truy cập508,620
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây