header banner

Câu chuyện Toyota: Cha đẻ ngành công nghiệp Nhật Bản

Thứ hai - 25/08/2025 09:22
Từ khung cửi “tự dừng khi sợi đứt” của Sakichi đến dây chuyền ô tô “tự dừng khi thấy lỗi”, Toyota đã chứng minh một chân lý cổ điển mà luôn hợp thời: chất lượng là thói quen được tổ chức hóa.
Câu chuyện về người sáng lập Toyota Sakichi Toyoda
Câu chuyện về người sáng lập Toyota Sakichi Toyoda

Câu chuyện về người sáng lập Toyota - Sakichi Toyoda

Sakichi Toyoda (1867-1930) được biết đến như "cha đẻ của cuộc cách mạng công nghiệp Nhật Bản" và là người sáng lập Toyota Industries. Ông sinh ra trong một gia đình nông dân nghèo ở tỉnh Shizuoka, Nhật Bản, và từ nhỏ đã chứng kiến mẹ mình làm việc vất vả với máy dệt thủ công. Điều này khơi dậy niềm đam mê phát minh để giảm bớt lao động thủ công.

Năm 1890, ông hoàn thiện chiếc máy dệt gỗ Toyota Wooden Hand Loom đầu tiên, giúp tăng năng suất dệt vải. Đến năm 1897, ông phát minh máy dệt chạy bằng hơi nước, và đỉnh cao là năm 1924 với máy dệt tự động Type G, có khả năng tự dừng khi sợi đứt để tránh lỗi sản phẩm – một nguyên tắc sau này trở thành nền tảng cho hệ thống sản xuất Toyota (Toyota Production System).

Năm 1929, Sakichi bán bằng sáng chế máy dệt cho công ty Anh Platt Brothers với giá 100.000 bảng Anh (tương đương khoảng 1 triệu USD lúc bấy giờ), và dùng số tiền này để hỗ trợ con trai Kiichiro Toyoda thành lập bộ phận sản xuất ô tô. Mặc dù Sakichi không trực tiếp sáng lập Toyota Motor Corporation, nhưng tinh thần sáng tạo và triết lý "jidoka" (tự động hóa với yếu tố con người) của ông là nền tảng cho sự phát triển của tập đoàn. Ông qua đời năm 1930, nhưng di sản của ông vẫn sống mãi trong văn hóa Toyota.


Cột mốc phát triển, thăng trầm của tập đoàn Toyota

Toyota bắt nguồn từ công ty dệt may Toyoda Automatic Loom Works (nay là Toyota Industries) do Sakichi Toyoda thành lập năm 1926. Năm 1933, con trai ông là Kiichiro Toyoda thành lập bộ phận sản xuất ô tô để đa dạng hóa kinh doanh, và năm 1937, Toyota Motor Corporation chính thức tách ra độc lập với vốn đầu tư từ tiền bán bằng sáng chế máy dệt. Tên "Toyota" được chọn thay vì "Toyoda" để dễ phát âm hơn và mang ý nghĩa may mắn (8 nét bút trong chữ cái Nhật Bản tượng trưng cho sự thịnh vượng).

Các cột mốc phát triển chính:

  • 1930s-1940s: Sản xuất xe tải Model G1 đầu tiên năm 1935, và xe du lịch Model AA năm 1936. Trong Thế chiến II, Toyota sản xuất xe quân sự cho Nhật Bản, nhưng sau chiến tranh, công ty suýt phá sản do lạm phát và đình công (1949-1950). Năm 1950, Toyota tách bộ phận bán hàng thành Toyota Motor Sales để tập trung sản xuất.
  • 1950s-1960s: Năm 1957, Toyota xuất khẩu xe đầu tiên sang Mỹ (Toyopet Crown), dù ban đầu thất bại do chất lượng kém. Năm 1966, ra mắt Corolla – mẫu xe bán chạy nhất thế giới với hơn 50 triệu chiếc đến nay. Năm 1967, giới thiệu 2000GT, xe thể thao biểu tượng.
  • 1970s-1980s: Phát triển Hệ thống Sản xuất Toyota (TPS) với Just-in-Time và Kaizen, giúp vượt qua khủng hoảng dầu mỏ 1973. Năm 1982, hợp nhất Toyota Motor và Toyota Motor Sales. Năm 1989, ra mắt thương hiệu cao cấp Lexus, chinh phục thị trường Mỹ.
  • 1990s-2000s: Năm 1997, ra mắt Prius – xe hybrid đầu tiên sản xuất hàng loạt, dẫn đầu xu hướng xanh. Năm 2008, Toyota vượt General Motors (GM) trở thành nhà sản xuất ô tô lớn nhất thế giới.
  • 2010s-nay: Năm 2014, giới thiệu Mirai – xe chạy hydro đầu tiên. Năm 2020, đầu tư mạnh vào xe điện và tự lái. Đến 2024, Toyota đạt mốc 300 triệu xe sản xuất toàn cầu, với doanh số hàng năm khoảng 10 triệu xe.

Toyota từng đối mặt khủng hoảng lớn, như suýt phá sản sau WWII do kinh tế Nhật sụp đổ; khủng hoảng dầu mỏ 1970s khiến doanh số giảm; vụ recall lớn năm 2009-2010 với hơn 8 triệu xe do lỗi pedal ga, dẫn đến phạt 1,2 tỷ USD và mất uy tín tạm thời. Tuy nhiên, công ty phục hồi nhanh nhờ quản lý tốt, như năm 2011 sau động đất Tohoku, Toyota nhanh chóng khôi phục chuỗi cung ứng. Gần đây, Toyota gặp thách thức từ xe điện (chậm hơn Tesla), nhưng vẫn dẫn đầu doanh số toàn cầu nhờ chiến lược đa dạng hóa (hybrid, hydro, điện).

Di sản tinh thần của Toyota:
  • “5 Whys” (Hỏi “Tại sao?” 5 lần để tìm gốc rễ).
  • Trọng tôn lao động & tiết kiệm lãng phí (muda).
  • Tôn trọng con người – dừng máy khi lỗi không nhằm phạt người, mà để bảo vệ chất lượng và người vận hành.

Người con trai Kiichirō Toyoda đã dùng chính số tiền bán bằng sáng chế đó lập Toyota Motor (1937). “Tinh thần Sakichi” vì thế thấm vào DNA của toàn tập đoàn.
 

Những thành quả sáng tạo vượt bậc tạo nên thành công của Toyota: Toyota nổi tiếng với các sáng tạo đột phá, tập trung vào hiệu quả, chất lượng và bền vững:

  • Hệ thống Sản xuất Toyota (TPS) và Lean Manufacturing: Phát triển từ những năm 1950 bởi Taiichi Ohno, TPS bao gồm Just-in-Time (sản xuất đúng lúc, giảm tồn kho), Jidoka (tự động hóa với kiểm soát con người), và Kaizen (cải tiến liên tục). Điều này giúp giảm lãng phí, tăng năng suất, và trở thành mô hình toàn cầu, ảnh hưởng đến ngành sản xuất thế giới.

  • Xe hybrid và công nghệ xanh: Prius (1997) là xe hybrid sản xuất hàng loạt đầu tiên, tiết kiệm nhiên liệu và giảm khí thải. Đến nay, Toyota bán hơn 20 triệu xe hybrid, dẫn đầu thị trường xanh. Mirai (2014) là xe hydro thương mại hóa đầu tiên.
  • Công nghệ an toàn và tự lái: Toyota Research Institute (2015) phát triển AI, robotics, và lái tự động, như thành tựu drift tự động năm 2024.
  • Quá trình sáng tạo không ngừng nghỉ của Toyota:

(a) Toyota Production System (TPS):

  • Jidoka: Tự động hóa thông minh – lỗi là “tài sản thông tin”; dừng để sửa gốc, không đẩy lỗi về sau.
  • Just-In-Time & Kanban: Dòng chảy kéo (pull), giảm tồn kho, phơi lỗi sớm.
  • Heijunka: Cân bằng sản xuất để tránh “giật cục”.
  • Andon: Dây kéo báo lỗi – trao quyền công nhân dừng dây chuyền khi có bất thường.
  • Poka-yoke: Chống sai hỏng “fail-safe”.
(b) Hệ điều hành quản trị: “Toyota Way”
  • Tôn trọng con người + Cải tiến liên tục (Kaizen).
  • Genchi Genbutsu: “Đến nơi xảy ra việc, nhìn tận mắt, hiểu tận gốc”.
  • Hoshin Kanri: Triển khai chiến lược theo tầng, gắn KPI-mục tiêu – công cụ “đi cùng nhịp” toàn tổ chức.
  • A3 Thinking: Tư duy giải quyết vấn đề ngắn gọn, trực quan, xoay quanh dữ liệu gốc.
(c) Công nghệ & sản phẩm nòng cốt
  • Hybrid (Prius) – chuẩn mực hiệu quả nhiên liệu hàng thập kỷ.
  • Chất lượng sản xuất (monozukuri) – năng lực “đúc khuôn” quy trình lặp lại với sai số cực thấp.
  • TNGA & mô-đun hóa – tận dụng quy mô, tăng linh hoạt, giảm thời gian ra mắt.


Toyota thành công đến ngày hôm nay nhờ độ tin cậy cao (xe ít hỏng, giá trị bán lại tốt), đổi mới liên tục, và quản lý mâu thuẫn (kết hợp truyền thống với hiện đại). Họ tập trung vào khách hàng, nhân viên (văn hóa tôn trọng con người), và dài hạn thay vì lợi nhuận ngắn hạn. TPS giúp chi phí thấp, chất lượng cao, vượt qua khủng hoảng. Năm 2023, Toyota bán 11,2 triệu xe, dẫn đầu thế giới nhờ đa dạng sản phẩm (từ xe rẻ đến cao cấp) và mạng lưới toàn cầu. Quản lý tài chính bảo thủ giúp vượt qua suy thoái kinh tế.

Lý do Toyota thành công như hôm nay?

  1. Kỷ luật quy trình + tôn trọng con người: Kết hợp “sắt” (kỷ luật) và “nhu” (trao quyền) tạo văn hóa hiệu suất bền vững.
  2. Chiến lược “đa con đường điện hóa” (multi-pathway): Không tất tay một công nghệ; phân vùng theo hạ tầng & người dùng: hybrid, PHEV, BEV, FCEV (hydrogen).
  3. Chuỗi cung ứng sâu & bền bỉ: Quan hệ keiretsu với nhà cung ứng; chia sẻ tri thức TPS “lan tỏa” ra ngoài rìa doanh nghiệp.
  4. Học chậm mà chắc: Thà “đi chậm đúng” hơn “nhanh sai”; khi vào trận (Prius, Lexus), Toyota thường dẫn lâu dài.
  5. Tập trung giá trị sử dụng: Tối ưu TCO (Total Cost of Ownership), độ tin cậy, giữ giá xe – lợi ích cụ thể cho người dùng, không chỉ thông số “hào nhoáng”.


So sánh giữa triết lý kinh doanh của các tập đoàn ô tô Nhật Bản và Phương Tây

Khía cạnh Nhật Bản (tiêu biểu: Toyota, Honda) Phương Tây (tiêu biểu: Đức, Mỹ)
Triết lý hạt nhân Monozukuri – làm ra thứ “đúng ngay từ đầu”; Kaizen từng bước Đột phá & khác biệt hóa (engineering prestige, performance, brand charisma)
Quản trị & văn hóa Kỷ luật, nhất quán, genba (ra hiện trường), trao quyền tuyến đầu Quyết đoán top-down, xoay trục nhanh theo thị trường/nhà đầu tư
Công nghệ chủ đạo Điện hóa thực dụng (hybrid/PHEV), độ bền, TCO thấp BEV tăng tốc, hiệu năng cao, trải nghiệm số (UX, OTA)
Chuỗi cung ứng Quan hệ dài hạn, cải tiến chung với supplier (keiretsu) Mở, cạnh tranh nhà cung cấp, hay “đổi nhà cung cấp” để tối ưu giá
Ra quyết định Thận trọng, kiểm chứng tại hiện trường (Genchi Genbutsu) Can đảm đặt cược lớn, chấp nhận rủi ro cao
Giá trị thương hiệu Tin cậy, “xài bền”, hợp lý Cảm xúc mạnh: sang trọng (Đức), cơ bắp/đổi mới (Mỹ)
Tốc độ ra mắt Chậm-vừa, nhưng ổn định Nhanh, có thể “move fast & fix later”
Sai lỗi & học hỏi Ngừa lỗi từ gốc, “poka-yoke” Chấp nhận thử-sai để chiếm thị phần sớm


Góc nhìn cân bằng:

  • Nhật Bản xây nền tảng bền vững, rủi ro thấp, biên lợi nhuận ổn định, khách hàng trung thành.
  • Phương Tây dẫn dắt công nghệ “đỉnh cao trải nghiệm” (BEV, infotainment, ADAS tiên tiến), nhưng dễ biến động theo chu kỳ vốn & khẩu vị rủi ro.
  • Tương lai gần nhiều khả năng là đồng tiến hóa: Nhật tăng tốc phần mềm/BEV; phương Tây hấp thụ kỷ luật sản xuất kiểu Toyota.


Triết lý Nhật nhấn mạnh sự hài hòa và bền vững, giúp Toyota vượt trội về độ tin cậy, trong khi Phương Tây mạnh về sáng tạo nhanh và quy mô, nhưng đôi khi thiếu ổn định.

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Download tài liệu
Thống kê
  • Đang truy cập24
  • Máy chủ tìm kiếm1
  • Khách viếng thăm23
  • Hôm nay4,549
  • Tháng hiện tại175,004
  • Tổng lượt truy cập1,069,942
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây