Theo truyền thuyết, cà phê được phát hiện vào thế kỷ thứ 9 ở vùng cao nguyên Ethiopia. Một người chăn dê tên Kaldi nhận ra đàn dê của mình trở nên hưng phấn sau khi ăn quả đỏ từ một loại cây lạ. Từ đó, con người bắt đầu dùng hạt cà phê để nấu nước uống.
Khoảng thế kỷ 15, cà phê lan sang Yemen, đặc biệt tại thành phố cảng Mocha. Người Sufi ở đây dùng cà phê để thức đêm cầu nguyện. Đây được xem là bước đầu tiên biến cà phê từ một loại quả lạ thành thức uống văn hóa.
Cà phê và đế chế Ottoman
Thế kỷ 16, cà phê được du nhập vào Đế chế Ottoman qua tuyến thương mại từ Yemen. Istanbul trở thành trung tâm lan tỏa cà phê ra toàn bộ Trung Đông và châu Âu.
Người Ottoman đã nâng cà phê lên thành nghệ thuật: hạt được rang, nghiền, rồi pha trong ibrik (dụng cụ đồng nhỏ), tạo ra phong cách “cà phê Thổ Nhĩ Kỳ” nổi tiếng. Trong cung điện Topkapi, cà phê trở thành thức uống không thể thiếu, được phục vụ trong nghi lễ và ngoại giao.
Tuy nhiên, cà phê cũng gắn liền với chính trị. Cà phê nhanh chóng trở thành đồ uống phổ biến trong các “kaveh kanes” – tiền thân của quán cà phê hiện đại. Ở đây, đàn ông tụ tập để thảo luận văn chương, tôn giáo, và chính trị. Các quán cà phê trở thành “trường học của người dân” – nơi lưu truyền tin tức và bàn luận xã hội.
Cà phê và sự cấm đoán của chính trị
Chính vì tính chất “tụ tập – bàn luận”, cà phê nhiều lần bị cấm ở Đế chế Ottoman.
Thế kỷ 16, Sultan Murad IV nổi tiếng nghiêm khắc đã ra lệnh cấm cà phê, rượu và thuốc lá, vì ông lo ngại những cuộc tụ tập trong quán cà phê sẽ trở thành mầm mống chống đối chính quyền. Người vi phạm có thể bị xử tử.
Ở Mecca và Cairo, chính quyền tôn giáo từng ban lệnh cấm cà phê với lý do “kích thích và gây nguy hiểm cho trật tự xã hội”. Nhưng sự phổ biến quá mạnh mẽ của cà phê khiến những lệnh cấm này sớm bị dỡ bỏ.
Ở châu Âu, khi cà phê du nhập, các giáo sĩ Thiên chúa từng phản đối, gọi cà phê là “thức uống của quỷ dữ Hồi giáo”. Nhưng Giáo hoàng Clement VIII khi nếm thử đã tuyên bố: “Thức uống này quá ngon, ta không thể để cho dân Hồi giáo một mình tận hưởng.” Từ đó, cà phê được hợp pháp hóa và lan rộng khắp lục địa.
Sự ra đời của những quán cà phê đầu tiên trên thế giới
Những quán cà phê đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 16 tại Istanbul, Cairo, Damascus. Các quán này nhanh chóng trở thành trung tâm văn hóa, nơi mọi người đọc thơ, nghe nhạc, chơi cờ và bàn luận chính trị.
Tại châu Âu, quán cà phê đầu tiên mở ở Venice (1645), sau đó lan sang Anh (Oxford 1650, London 1652), rồi Paris (1672). Ở Vienna, quán cà phê nổi tiếng xuất hiện sau khi quân Ottoman rút lui trong cuộc vây hãm Vienna 1683, để lại bao tải cà phê. Người Áo học cách pha chế và biến Vienna thành thủ đô cà phê của châu Âu.
Ở mỗi quốc gia, quán cà phê không chỉ là nơi uống, mà là trung tâm xã hội:
Ở Anh, quán cà phê được gọi là “penny universities” vì chỉ cần một xu là có thể ngồi nghe thảo luận về chính trị, kinh tế, triết học.
Ở Pháp, quán Café Procope trở thành nơi gặp gỡ của các triết gia Khai sáng như Voltaire, Rousseau, Diderot.
Ở Mỹ, quán cà phê trở thành nơi bàn bạc Cách mạng. Boston Tea Party (1773), sự kiện khởi đầu cách mạng Mỹ, được thảo luận trong các quán cà phê thay vì quán trà.
Tại sao cà phê bị gắn với mưu đồ chính trị tại các nước?
Cà phê khác biệt so với rượu – thức uống thường gây say xỉn và làm con người mất kiểm soát. Cà phê lại khiến người ta tỉnh táo, tập trung và có xu hướng tranh luận. Quán cà phê vì vậy trở thành nơi tập hợp trí thức, thương nhân, chính khách để chia sẻ ý tưởng mới.
Trong lịch sử, nhiều cuộc cách mạng đều có “hương cà phê”:
Cách mạng Anh thế kỷ 17: các quán cà phê London là nơi bàn thảo chính trị và kinh tế, nhiều ngân hàng lớn sau này ra đời từ đây (Lloyd’s, London Stock Exchange).
Cách mạng Pháp: quán Café de Foy ở Paris là nơi Camille Desmoulins kêu gọi dân chúng nổi dậy, dẫn đến sự kiện chiếm ngục Bastille 1789.
Cách mạng Mỹ: quán cà phê ở Boston là trung tâm của những người chống thuế, nơi manh nha tư tưởng độc lập.
Vì lý do đó, cà phê thường bị các nhà cầm quyền e ngại, xem như “chất xúc tác cho phản kháng”. Những lệnh cấm cà phê trong lịch sử thường ít liên quan đến tôn giáo hay sức khỏe, mà thực chất là lo sợ tác động chính trị của nó.
Từ chính trị đến toàn cầu hóa cà phê
Qua hàng thế kỷ, cà phê từ Trung Đông lan ra khắp châu Âu, Mỹ, rồi toàn cầu. Nó trở thành một trong những hàng hóa quan trọng nhất thế giới, gắn liền với chủ nghĩa thực dân và thương mại toàn cầu. Các đế quốc châu Âu đưa cây cà phê sang trồng ở thuộc địa: Hà Lan trồng ở Java (Indonesia), Pháp trồng ở Việt Nam, Brazil trở thành trung tâm sản xuất lớn nhất thế giới.
Ngày nay, cà phê không chỉ là thức uống, mà còn là ngành công nghiệp hàng trăm tỷ đô la. Nhưng nhìn lại lịch sử, ta thấy cà phê từng là yếu tố chính trị – xã hội quan trọng, từ cung điện Ottoman đến quán cà phê Paris, từ bàn tay Sultan Murad đến lời kêu gọi cách mạng ở Boston.
Cà phê không chỉ mang lại sự tỉnh táo mà còn khơi dậy trí tuệ và tinh thần phản biện. Chính vì thế, nó vừa bị cấm đoán, vừa được tôn vinh. Trong lịch sử, cà phê luôn gắn liền với những biến động xã hội, trở thành chất xúc tác cho những cuộc cách mạng. Đế chế Ottoman là nơi cà phê trở thành một phần văn hóa, nhưng cũng là nơi khởi đầu sự kiểm soát chính trị đối với thức uống này. Khi lan sang châu Âu và Mỹ, cà phê trở thành biểu tượng của tự do tư tưởng, nơi con người bàn luận và thay đổi thế giới.
Tác giả bài viết: BBT Vinastrategy.com tổng hợp
Ý kiến bạn đọc
Những tin cũ hơn