VinaStrategy - Chiến Lược Doanh Nghiệp - Trang tin tổng hợp
Thương hiệu thời đại số: Bài học không chỉ riêng ai
Thứ tư - 05/03/2025 23:18
Thực trạng thương hiệu tại Việt Nam, đặc biệt trong việc ứng dụng công nghệ vào xây dựng thương hiệu và phát triển mô hình kinh doanh thời đại số, là một chủ đề phản ánh sự chuyển mình mạnh mẽ của nền kinh tế Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế và cách mạng công nghiệp 4.0. Nhưng không phải ai cũng hiểu và ai cũng có thể ứng dụng được!
Thương hiệu thời đại số Bài học không chỉ riêng ai
Dưới đây là phân tích chi tiết về thực trạng này: 1. Thực trạng thương hiệu tại Việt Nam
Mức độ nhận thức về thương hiệu ngày càng tăng: Trong những năm gần đây, các doanh nghiệp Việt Nam đã bắt đầu chú trọng hơn đến việc xây dựng thương hiệu như một yếu tố cốt lõi để cạnh tranh trên thị trường trong nước và quốc tế. Các thương hiệu lớn như VinGroup, Viettel, TH True Milk hay Trung Nguyên đã khẳng định được vị thế, không chỉ trong nước mà còn ở một số thị trường khu vực. Tuy nhiên, số lượng thương hiệu Việt thực sự có tầm ảnh hưởng toàn cầu vẫn còn hạn chế so với các quốc gia khác trong khu vực như Thái Lan, Singapore hay Hàn Quốc.
Doanh nghiệp vừa và nhỏ chiếm đa số: Việt Nam có hơn 97% doanh nghiệp thuộc nhóm vừa và nhỏ (SMEs), và phần lớn trong số này chưa đầu tư bài bản vào xây dựng thương hiệu. Nhiều doanh nghiệp vẫn tập trung vào sản xuất gia công hoặc cạnh tranh bằng giá thay vì tạo dựng giá trị thương hiệu lâu dài.
Thách thức từ hàng giả và sở hữu trí tuệ: Tình trạng hàng giả, hàng nhái và vi phạm bản quyền vẫn là vấn đề nhức nhối, làm suy giảm uy tín của nhiều thương hiệu Việt. Điều này không chỉ gây thiệt hại về kinh tế mà còn ảnh hưởng đến niềm tin của người tiêu dùng và các nhà đầu tư quốc tế.
Xu hướng "xanh" và bền vững: Người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến các giá trị bền vững, buộc các thương hiệu phải điều chỉnh chiến lược theo hướng "xanh" (green branding). Một số doanh nghiệp như Highlands Coffee hay Vinamilk đã bắt đầu tích hợp yếu tố này vào chiến lược thương hiệu, nhưng vẫn còn nhiều doanh nghiệp chưa bắt kịp xu thế.
2. Ứng dụng công nghệ vào xây dựng thương hiệu
Chuyển đổi số trong xây dựng thương hiệu: Công nghệ, đặc biệt là internet và mạng xã hội, đã trở thành công cụ quan trọng để các thương hiệu Việt tiếp cận khách hàng. Các nền tảng như Facebook, Zalo, TikTok và YouTube được doanh nghiệp tận dụng để quảng bá thương hiệu với chi phí thấp hơn so với các kênh truyền thống. Ví dụ, Shopee và Tiki đã xây dựng thương hiệu mạnh mẽ thông qua chiến lược tiếp thị số và thương mại điện tử.
Sử dụng dữ liệu lớn (Big Data) và trí tuệ nhân tạo (AI): Một số doanh nghiệp lớn như Viettel hay FPT đã ứng dụng AI và Big Data để phân tích hành vi khách hàng, từ đó tối ưu hóa chiến lược thương hiệu. Tuy nhiên, việc áp dụng công nghệ này ở các doanh nghiệp vừa và nhỏ còn hạn chế do thiếu vốn, nhân lực và nhận thức.
Thương hiệu số (Digital Branding): Các thương hiệu Việt đang dần chuyển đổi từ mô hình truyền thống sang mô hình số hóa. Ví dụ, VinFast không chỉ xây dựng thương hiệu qua sản phẩm xe điện mà còn tận dụng các chiến dịch truyền thông số để tạo dấu ấn toàn cầu. Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp vẫn gặp khó khăn trong việc duy trì sự nhất quán và bảo mật thông tin trên các nền tảng số.
Hạn chế về công nghệ: Mặc dù có sự tiến bộ, nhưng hạ tầng công nghệ của Việt Nam vẫn chưa đồng bộ. Nhiều doanh nghiệp thiếu nguồn lực để đầu tư vào các công cụ hiện đại như phần mềm quản lý thương hiệu, hệ thống CRM (Customer Relationship Management) hay các giải pháp quảng cáo tự động.
3. Mô hình kinh doanh thời đại số tại Việt Nam
Thương mại điện tử bùng nổ: Việt Nam là một trong những thị trường thương mại điện tử phát triển nhanh nhất Đông Nam Á, với quy mô đạt khoảng 23 tỷ USD vào năm 2023 (theo báo cáo e-Conomy SEA). Các mô hình kinh doanh như B2C (doanh nghiệp đến khách hàng) của Lazada, Shopee hay Tiki đã thay đổi cách thức các thương hiệu tiếp cận người tiêu dùng. Điều này buộc các doanh nghiệp phải tích hợp thương hiệu vào các sàn thương mại điện tử để duy trì khả năng cạnh tranh.
Mô hình kinh doanh dựa trên nền tảng (Platform-based): Các doanh nghiệp như Grab, Baemin hay Gojek đã xây dựng mô hình kinh doanh thời đại số dựa trên nền tảng công nghệ, kết nối người dùng với dịch vụ. Đây cũng là xu hướng mà nhiều thương hiệu Việt đang học hỏi để mở rộng thị phần.
Kinh doanh trực tuyến (Online Business): Các doanh nghiệp nhỏ lẻ, đặc biệt trong lĩnh vực bán lẻ và dịch vụ, đang chuyển sang kinh doanh online qua mạng xã hội và website. Điều này giúp giảm chi phí vận hành và tiếp cận khách hàng trên phạm vi rộng hơn. Tuy nhiên, sự cạnh tranh khốc liệt và thiếu chiến lược dài hạn khiến nhiều doanh nghiệp khó duy trì lợi thế.
Thách thức trong mô hình kinh doanh số: Các doanh nghiệp Việt thường gặp khó khăn trong việc tối ưu hóa logistics, thanh toán điện tử và trải nghiệm khách hàng. Ngoài ra, sự phụ thuộc vào các nền tảng nước ngoài (như Google, Facebook) khiến nhiều thương hiệu mất đi khả năng tự chủ trong chiến lược số hóa.
Tuy nhiên, không phải doanh nghiệp nào cũng bắt kịp xu hướng này. Các SMEs thường gặp khó khăn do thiếu vốn, nhân lực và hạ tầng công nghệ đồng bộ. So với Hàn Quốc, nơi Samsung sử dụng AI để cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng trên toàn cầu, hay Mỹ, nơi Amazon biến dữ liệu thành lợi thế cạnh tranh cốt lõi, Việt Nam vẫn còn khoảng cách lớn trong việc ứng dụng công nghệ hiện đại vào xây dựng thương hiệu.
3. Mô hình kinh doanh thời đại số tại Việt Nam Thương mại điện tử tại Việt Nam đang bùng nổ, với quy mô thị trường đạt khoảng 23 tỷ USD vào năm 2023 (theo e-Conomy SEA). Các sàn như Lazada, Shopee và Tiki đã thay đổi cách thức các thương hiệu tiếp cận người tiêu dùng, buộc doanh nghiệp phải tích hợp thương hiệu vào các nền tảng số. Bên cạnh đó, mô hình kinh doanh dựa trên nền tảng (platform-based) như Grab hay Gojek cũng đang trở thành xu hướng, kết nối dịch vụ với khách hàng thông qua công nghệ. Tuy nhiên, sự phụ thuộc vào các nền tảng nước ngoài (như Google, Facebook) và hạn chế trong logistics, thanh toán điện tử vẫn là thách thức lớn. Nhìn sang Trung Quốc, Alibaba không chỉ phát triển thương mại điện tử mà còn xây dựng hệ sinh thái số toàn diện (bao gồm thanh toán qua Alipay, logistics qua Cainiao), tạo ra mô hình kinh doanh khép kín mà Việt Nam có thể học hỏi. 4. Bài học từ các quốc gia trên thế giới
Hàn Quốc – Samsung: Samsung là ví dụ điển hình về việc kết hợp công nghệ và chiến lược thương hiệu. Từ một công ty nhỏ, Samsung đã vươn lên thành thương hiệu toàn cầu nhờ đầu tư vào R&D (nghiên cứu và phát triển), sử dụng AI và IoT (Internet of Things) để tạo ra các sản phẩm đột phá. Bài học cho Việt Nam là cần tập trung vào đổi mới sáng tạo và xây dựng giá trị cốt lõi cho thương hiệu.
Mỹ – Amazon: Amazon tận dụng dữ liệu lớn để tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng và phát triển mô hình kinh doanh số hóa toàn diện. Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc thu thập và phân tích dữ liệu trong thời đại số – một lĩnh vực mà các doanh nghiệp Việt còn yếu.
Trung Quốc – Alibaba: Alibaba không chỉ là sàn thương mại điện tử mà còn là hệ sinh thái số, từ thanh toán, logistics đến giải trí. Mô hình này gợi ý rằng các doanh nghiệp Việt cần xây dựng sự liên kết giữa các dịch vụ để tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững.
Nhật Bản – Toyota: Toyota kết hợp giá trị truyền thống (chất lượng, độ tin cậy) với công nghệ hiện đại (xe hybrid, xe tự hành), cho thấy cách một thương hiệu có thể thích nghi với xu hướng mới mà vẫn giữ bản sắc riêng.
5. Đánh giá và giải pháp Việt Nam sở hữu lợi thế lớn với dân số trẻ, tỷ lệ sử dụng internet cao (hơn 70% dân số năm 2023) và thị trường tiêu dùng tiềm năng. Tuy nhiên, các thách thức như thiếu chiến lược dài hạn, hạn chế về nguồn lực và cạnh tranh từ thương hiệu nước ngoài đòi hỏi các giải pháp cụ thể:
Đầu tư công nghệ: Doanh nghiệp cần chuyển đổi số toàn diện, từ xây dựng website, ứng dụng di động đến ứng dụng AI và Big Data. Và việc lựa chọn công nghệ luôn là bài toán hóc búa.
Thương hiệu bền vững: Tích hợp các giá trị "xanh" và trách nhiệm xã hội, học hỏi từ xu hướng của Toyota hay các thương hiệu toàn cầu khác. Tuy nhiên cái khó của Doanh nghiệp Việt Nam là chi phí.
Đào tạo nhân lực: Nâng cao kỹ năng số để đáp ứng yêu cầu của thời đại số, tương tự như cách Hàn Quốc đầu tư vào giáo dục công nghệ. Mặt bằng chung kỹ năng tại Việt Nam đang có nhưng đầu tư thường rất cao, do vậy cần lựa chọn giải pháp phù hợp.
Hợp tác quốc tế: Học hỏi kinh nghiệm từ các nước như Trung Quốc, Mỹ để nâng tầm thương hiệu Việt, đồng thời xây dựng hệ sinh thái số nội địa.
Thực trạng thương hiệu tại Việt Nam phản ánh một bức tranh đa dạng: vừa có những bước tiến trong ứng dụng công nghệ và phát triển mô hình kinh doanh thời đại số, vừa đối mặt với nhiều rào cản cần vượt qua. Những bài học từ Samsung, Amazon, Alibaba hay Toyota cho thấy con đường phía trước không chỉ cần sự đổi mới mà còn đòi hỏi tầm nhìn chiến lược dài hạn. Để nâng tầm thương hiệu Việt trên bản đồ quốc tế, các doanh nghiệp cần tận dụng tối đa lợi thế công nghệ, định hướng phát triển bền vững và học hỏi từ thế giới, từ đó biến thách thức thành cơ hội trong thời đại số.