header banner

Costco và câu chuyện của thương hiệu từ một kho hàng!

Thứ năm - 07/08/2025 03:41
Costco phát triển từ một kho hàng đơn sơ vào thập niên 1980 trở thành tập đoàn bán lẻ hàng đầu thế giới nhờ vào mô hình thành viên trả phí, sản phẩm số lượng giới hạn – chất lượng cao, cùng chiến lược thương hiệu Kirkland Signature vượt trội.
Câu chuyện của thương hiệu siêu thị Costco
Câu chuyện của thương hiệu siêu thị Costco

Lịch sử thăng trầm của chuỗi Costco: Câu chuyện đằng sau thương hiệu bán lẻ hàng đầu thế giới

Lịch sử hình thành và thăng trầm của chuỗi Costco

Costco Wholesale Corporation, được biết đến với tên gọi Costco, là một trong những tập đoàn bán lẻ lớn nhất thế giới, hoạt động theo mô hình câu lạc bộ kho hàng (warehouse club) chỉ dành cho thành viên. Lịch sử của Costco bắt nguồn từ những năm 1970 và trải qua nhiều cột mốc quan trọng:

  • 1976: Ra đời Price Club
    Sol Price, một nhà tiên phong trong lĩnh vực bán lẻ kho hàng, thành lập Price Club tại San Diego, California. Ban đầu, Price Club chỉ phục vụ các doanh nghiệp nhỏ, cung cấp hàng hóa số lượng lớn với giá chiết khấu thông qua mô hình thành viên. Ý tưởng này đã đặt nền móng cho mô hình bán lẻ kho hàng hiện đại.

  • 1983: Costco ra đời
    Jim Sinegal và Jeff Brotman, hai cựu nhân viên của Price Club, thành lập Costco tại Seattle, Washington, vào ngày 15/9/1983. Costco mở rộng mô hình của Price Club, cho phép cả khách hàng cá nhân tham gia với tư cách thành viên, bên cạnh các doanh nghiệp. Chỉ trong vòng chưa đầy 6 năm, Costco đạt doanh thu 3 tỷ USD, trở thành công ty đầu tiên trên thế giới đạt cột mốc này trong thời gian ngắn như vậy.

  • 1993: Sáp nhập Price Club và Costco
    Năm 1993, Costco sáp nhập với Price Club, tạo ra PriceCostco với 206 kho hàng và doanh thu 16 tỷ USD. Đến năm 1997, công ty chính thức đổi tên thành Costco Wholesale Corporation, đánh dấu bước ngoặt trong việc thống nhất thương hiệu. Sáp nhập này giúp Costco mở rộng quy mô và củng cố vị thế trong ngành bán lẻ.

  • Thăng trầm qua các giai đoạn

    • 1980-1990: Costco phát triển nhanh chóng, mở rộng từ Tây Bắc Mỹ đến các khu vực khác, bao gồm Canada (1985) và Mexico (1991). Công ty niêm yết cổ phiếu vào năm 1985, với giá cổ phiếu ban đầu là 10 USD.

    • 2000-2010: Costco thử nghiệm các mô hình mới như Costco Home (bán đồ nội thất cao cấp) nhưng đóng cửa vào năm 2009 do không phù hợp với chiến lược cốt lõi.

    • 2010-2020: Công ty mở rộng toàn cầu, thâm nhập các thị trường như Nhật Bản (1999), Hàn Quốc (1994), và châu Âu. Doanh thu tăng từ 97 tỷ USD (2012) lên 166.8 tỷ USD (2020).

    • 2020-2025: Trong đại dịch COVID-19, Costco ghi nhận doanh thu tăng 9.3% vào năm 2020 nhờ nhu cầu mua sắm hàng hóa thiết yếu. Năm 2021, Costco thuê 3 tàu container để đối phó với khủng hoảng chuỗi cung ứng toàn cầu, thể hiện khả năng thích nghi mạnh mẽ. Năm 2025, doanh thu tháng 3 đạt 25.5 tỷ USD, tăng 8.6% so với cùng kỳ năm trước.

Câu chuyện về tên thương hiệu Costco

Tên Costco là sự kết hợp giữa “Cost” (chi phí) và “Company” (công ty), phản ánh triết lý kinh doanh cốt lõi: cung cấp hàng hóa chất lượng với chi phí thấp nhất có thể. Sau khi sáp nhập với Price Club, công ty đổi tên từ PriceCostco thành Costco Wholesale Corporation vào năm 1997 để thống nhất thương hiệu và nhấn mạnh giá trị cốt lõi: giá thấp, chất lượng cao. Thương hiệu Kirkland Signature, nhãn hiệu riêng của Costco, được đặt theo tên thành phố Kirkland, Washington, nơi đặt trụ sở đầu tiên của công ty trước khi chuyển về Issaquah. Kirkland Signature hiện là một trong những nhãn hiệu riêng thành công nhất thế giới, chiếm khoảng 15% doanh thu của Costco.

Tiểu sử nhà sáng lập và lý do hình thành chuỗi Costco

  • Sol Price: Nhà tiên phong của mô hình kho hàng, Sol Price thành lập FedMart và sau đó là Price Club vào năm 1976. Với tư duy cách mạng, ông xây dựng mô hình bán lẻ dựa trên khối lượng lớn, giá thấp và phí thành viên để tối ưu hóa chi phí. Price được coi là người có ảnh hưởng lớn nhất trong ngành bán lẻ Mỹ, với Sam Walton (Walmart) thừa nhận đã học hỏi nhiều từ ông.

  • Jim Sinegal: Đồng sáng lập Costco, Sinegal bắt đầu sự nghiệp tại FedMart dưới sự hướng dẫn của Sol Price. Với kinh nghiệm từ Price Club, ông cùng Jeff Brotman thành lập Costco vào năm 1983 với mục tiêu mở rộng mô hình kho hàng cho cả khách hàng cá nhân, mang lại giá trị tối đa thông qua giá thấp và chất lượng cao. Sinegal nổi tiếng với triết lý ưu tiên khách hàng và nhân viên hơn cổ đông, dẫn dắt Costco đến thành công vang dội. Ông nghỉ hưu vào năm 2012 nhưng vẫn giữ vai trò cố vấn đến năm 2018.

  • Jeff Brotman: Một luật sư và chuyên gia tài chính, Brotman mang đến sự ổn định về pháp lý và chiến lược tài chính cho Costco. Ông qua đời vào năm 2017, để lại di sản là một trong những người đặt nền móng cho mô hình bán lẻ hiện đại.

Lý do hình thành của chuỗi này: Costco được thành lập với mục tiêu tạo ra một mô hình bán lẻ đột phá, cung cấp hàng hóa chất lượng cao với giá thấp thông qua phí thành viên và mua sắm số lượng lớn. Sinegal và Brotman muốn xây dựng một thương hiệu tập trung vào giá trị, hiệu quả và sự hài lòng của khách hàng, phá vỡ các mô hình bán lẻ truyền thống với tỷ suất lợi nhuận cao.

 

Và nhiều câu chuyện khủng hoảng của thương hiệu Costco: Costco đã đối mặt với một số khủng hoảng, nhưng khả năng thích nghi giúp công ty vượt qua

  1. Khủng hoảng chuỗi cung ứng (2021)
    Trong bối cảnh khủng hoảng chuỗi cung ứng toàn cầu do COVID-19, Costco đối mặt với tình trạng thiếu hàng. Công ty đã thuê 3 tàu container và hàng nghìn container để đảm bảo nguồn cung, thể hiện sự linh hoạt và khả năng quản lý khủng hoảng.

  2. Vấn đề quyền động vật (2016)
    Nhóm bảo vệ động vật Direct Action Everywhere (DxE) công bố video cáo buộc một nhà cung cấp trứng của Costco có hành vi đối xử tàn nhẫn với gia cầm. Costco phủ nhận cáo buộc và cam kết chuyển sang sử dụng 100% trứng không lồng (cage-free) trên toàn cầu vào năm 2020, trở thành nhà bán lẻ đầu tiên tại Mỹ ban hành chính sách này. Vụ việc gây tranh cãi nhưng cũng thúc đẩy Costco cải thiện chuỗi cung ứng bền vững.

  3. Sự cố nhân viên tại Hàn Quốc (2023)
    Một nhân viên Costco tại Hàn Quốc qua đời vì sốc nhiệt khi làm việc ngoài trời mà không được nghỉ ngơi đầy đủ. Công ty bị phạt 30 triệu KRW (khoảng 22.000 USD) do vi phạm quy định về an toàn lao động. Vụ việc làm nổi bật nhu cầu cải thiện điều kiện làm việc tại một số thị trường quốc tế.

  4. Thử nghiệm thất bại với Costco Home (2009)
    Costco thử nghiệm mô hình Costco Home (bán đồ nội thất cao cấp) nhưng đóng cửa cả hai cửa hàng tại Kirkland và Tempe vào năm 2009 do không phù hợp với chiến lược cốt lõi. Đây là một bước lùi nhưng giúp Costco tập trung vào mô hình kho hàng truyền thống.

Doanh thu và quy mô hiện nay (tính đến 2025)

  • Doanh thu: Costco ghi nhận doanh thu 248 tỷ USD trong năm tài chính 2024, tăng từ 237.7 tỷ USD năm 2023. Riêng tháng 3/2025, doanh thu đạt 25.5 tỷ USD, tăng 8.6% so với cùng kỳ năm trước.

  • Quy mô: Costco vận hành hơn 890 kho hàng tại 14 quốc gia, phục vụ 132 triệu thành viên (73.4 triệu hộ gia đình). Công ty xếp thứ 11 trong danh sách Fortune 500 và là nhà bán lẻ lớn thứ 3 thế giới, chỉ sau Walmart và Amazon.

  • Thị trường quốc tế: Costco hiện diện tại Mỹ, Canada, Mexico, Nhật Bản, Hàn Quốc, châu Âu và Úc, với tỷ lệ gia hạn thành viên đạt 90% vào năm 2022.

  • Vốn hóa thị trường: Vượt 320 tỷ USD, với giá cổ phiếu tăng gấp 6 lần kể từ khi niêm yết năm 1985.

So sánh Costco với các chuỗi bán lẻ khác

Tiêu chí

Costco

Walmart

Sam’s Club

Amazon

Mô hình kinh doanh

Câu lạc bộ kho hàng chỉ dành cho thành viên, tập trung vào phí thành viên (4.2 tỷ USD/năm) và tỷ suất lợi nhuận thấp (10-15%). Mua sắm số lượng lớn, ít SKU (~4.000).

Siêu thị truyền thống và bán lẻ trực tuyến, tập trung vào giá thấp và đa dạng sản phẩm (~30.000 SKU). Doanh thu chủ yếu từ bán hàng, không phụ thuộc phí thành viên.

Câu lạc bộ kho hàng tương tự Costco, nhưng quy mô nhỏ hơn (600 cửa hàng). Tập trung vào giá thấp và nhãn hiệu riêng (Member’s Mark).

Bán lẻ trực tuyến và dịch vụ đám mây (AWS). Mô hình Amazon Prime tương tự Costco, nhưng tập trung vào giao hàng nhanh và đa dạng sản phẩm.

Khách hàng

Gia đình, doanh nghiệp nhỏ, tìm kiếm giá trị lâu dài và hàng chất lượng cao. 132 triệu thành viên, trung thành cao (90% gia hạn).

Khách hàng đại chúng, đa dạng thu nhập, ưu tiên giá thấp. Không yêu cầu phí thành viên, tiếp cận rộng rãi hơn Costco.

Tương tự Costco, nhưng ít thành viên hơn (~50 triệu). Nhắm đến gia đình và doanh nghiệp nhỏ, nhưng lòng trung thành thấp hơn (80% gia hạn).

Khách hàng trực tuyến, từ cá nhân đến doanh nghiệp. Amazon Prime có 200 triệu thành viên, tập trung vào tiện lợi và giao hàng nhanh.

Ứng dụng công nghệ

Tự động hóa thanh toán, quản lý tồn kho thời gian thực, và thương mại điện tử (7-8% doanh thu). Đầu tư vào phân tích dữ liệu để tối ưu hóa sản phẩm và giá.

Đầu tư mạnh vào thương mại điện tử, AI, và robot kho hàng. Ứng dụng công nghệ vượt trội trong logistics và phân tích khách hàng.

Công nghệ tương tự Costco, nhưng chậm hơn trong thương mại điện tử (5% doanh thu). Ứng dụng di động và tự động hóa còn hạn chế.

Dẫn đầu về AI, học máy, và logistics (drone, kho tự động). Thương mại điện tử chiếm phần lớn doanh thu, với trải nghiệm cá nhân hóa cao.

Định vị thương hiệu

Giá trị tối đa, chất lượng cao, trải nghiệm “săn kho báu” với nhãn hiệu Kirkland Signature. Tập trung vào lòng trung thành và nhân viên (mức lương cao, phúc lợi tốt).

Giá thấp nhất, tiện lợi, đa dạng sản phẩm. Định vị là “mua sắm cho mọi người”, nhưng bị chỉ trích về điều kiện làm việc.

Tương tự Costco, nhưng kém nổi bật về chất lượng và lòng trung thành. Định vị là “giá trị tốt”, nhưng không độc đáo như Costco.

Tiện lợi, nhanh chóng, đa dạng. Định vị là “cửa hàng mọi thứ” với trọng tâm vào công nghệ và trải nghiệm khách hàng cá nhân hóa.

Nhận xét và so sánh 

  • Mô hình kinh doanh: Costco nổi bật với mô hình thành viên, tạo dòng doanh thu ổn định từ phí (4.2 tỷ USD/năm) và duy trì lợi nhuận thấp để giữ giá cạnh tranh. Walmart và Amazon tập trung vào quy mô và đa dạng, trong khi Sam’s Club là đối thủ trực tiếp nhưng kém hơn về lòng trung thành và quy mô.

  • Khách hàng: Costco nhắm đến khách hàng trung thành, có thu nhập trung bình-cao, trong khi Walmart phục vụ đại chúng và Amazon tập trung vào sự tiện lợi. Sam’s Club có đối tượng tương tự Costco nhưng kém về quy mô và nhận diện thương hiệu.

  • Công nghệ: Amazon dẫn đầu về công nghệ, đặc biệt trong AI và logistics. Costco và Sam’s Club tập trung vào hiệu quả kho hàng, nhưng Costco vượt trội hơn trong quản lý tồn kho và trải nghiệm tại cửa hàng. Walmart đang bắt kịp trong thương mại điện tử nhưng vẫn phụ thuộc nhiều vào cửa hàng vật lý.

  • Định vị thương hiệu: Costco xây dựng lòng tin qua giá trị, chất lượng, và trải nghiệm độc đáo. Amazon thống trị về tiện lợi, Walmart về giá thấp, còn Sam’s Club thiếu sự khác biệt rõ rệt.

 

Costco đã phát triển từ một kho hàng nhỏ ở Seattle thành gã khổng lồ bán lẻ toàn cầu nhờ mô hình thành viên, giá thấp và triết lý ưu tiên khách hàng, nhân viên. Dù đối mặt với các khủng hoảng như chuỗi cung ứng hay tranh cãi về quyền động vật, Costco luôn thích nghi và duy trì tăng trưởng ổn định. Với doanh thu 248 tỷ USD và hơn 890 kho hàng, Costco tiếp tục thống trị ngành bán lẻ kho hàng, vượt trội so với Sam’s Club về lòng trung thành và định vị thương hiệu, nhưng phải đối mặt với thách thức từ Amazon trong thương mại điện tử và Walmart trong đa dạng sản phẩm.

Tham khảo thêm tóm tắt nhiều nội dung trên Facebook: https://www.facebook.com/vinastrategydotcom 

Tác giả bài viết: BBT Vinastrategy.com tổng hợp

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Mã bảo mật   
Download tài liệu
Thống kê
  • Đang truy cập6
  • Hôm nay2,249
  • Tháng hiện tại46,196
  • Tổng lượt truy cập941,134
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây