header banner

ERP là gì? làm thế nào để tránh triển khai thất bại?

Thứ ba - 05/08/2025 03:54
ERP nghe thì sang lắm nhưng khi nhảy vào thì cả "một trời đau thương" do vậy cần phải tìm hiểu kỹ và cách tốt nhất là có nhà tư vấn am hiểu kinh doanh và phải biết công nghệ, vì các Công ty tư vấn ERP họ chỉ mạnh chuyên môn!
ERP là gì tình hình chuyển đổi số tại Việt Nam ra sao
ERP là gì tình hình chuyển đổi số tại Việt Nam ra sao

ERP (Enterprise Resource Planning) là gì?

ERP (Hoạch định Nguồn lực Doanh nghiệp) là một hệ thống phần mềm tích hợp quản lý các quy trình kinh doanh cốt lõi của doanh nghiệp như tài chính, sản xuất, chuỗi cung ứng, nhân sự, và quản lý khách hàng. ERP giúp chuẩn hóa, tự động hóa và kết nối dữ liệu giữa các phòng ban, cung cấp một nguồn thông tin duy nhất (single source of truth) để hỗ trợ ra quyết định nhanh chóng và hiệu quả.
Nói tóm lại: ERP giúp loại bỏ dữ liệu rời rạc, giảm trùng lặp, tăng tính minh bạch và tự động hóa quy trình.

ERP được hình thành ra sao? Hệ thống ERP đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển:

  • Thập niên 1960: ERP bắt nguồn từ các hệ thống Quản lý Tồn kho và Kiểm soát (Inventory Management and Control) trong ngành sản xuất. Các công cụ như Economic Order Quantity (EOQ) được sử dụng để quản lý sản xuất dựa trên giấy tờ.

  • Thập niên 1970: Hệ thống Hoạch định Nhu cầu Vật liệu (Material Requirements Planning - MRP) ra đời, giúp các nhà sản xuất tính toán nguyên vật liệu cần thiết dựa trên dự báo bán hàng, giảm lãng phí và cải thiện quản lý tồn kho. Black and Decker là một trong những công ty đầu tiên áp dụng MRP.

  • Thập niên 1980: MRP tiến hóa thành MRP II (Manufacturing Resource Planning), mở rộng chức năng sang lập kế hoạch sản xuất, kiểm soát sàn sản xuất và quản lý năng lực. Đây là bước đệm quan trọng cho ERP.

  • Thập niên 1990: Thuật ngữ “ERP” được Gartner đặt ra, đánh dấu sự ra đời của các hệ thống tích hợp đa chức năng, bao gồm tài chính, nhân sự, bán hàng và chuỗi cung ứng. Các hệ thống này sử dụng cơ sở dữ liệu quan hệ và kiến trúc client-server.

  • Thập niên 2000: Sự xuất hiện của ERP dựa trên đám mây (cloud-based ERP) đã giảm chi phí triển khai, tăng tính linh hoạt và khả năng mở rộng. Các công nghệ như AI, machine learning, và IoT được tích hợp, giúp ERP trở nên thông minh hơn.

  • Hiện nay: ERP tiếp tục phát triển với các mô hình SaaS (Software as a Service), ERP hai tầng (two-tier ERP), và ERP lai (hybrid ERP). Các công ty sử dụng ERP để tối ưu hóa quy trình, tận dụng dữ liệu thời gian thực và tích hợp với các công nghệ tiên tiến.

Ai là người phát minh ra hệ thống ERP đầu tiên trên thế giới?

Không có một cá nhân cụ thể nào được ghi nhận là “người phát minh” ra ERP, vì đây là kết quả của sự phát triển dần dần từ các hệ thống trước đó như MRP và MRP II. Tuy nhiên:

  • Ford Whitman Harris được công nhận với việc phát triển mô hình Economic Order Quantity (EOQ) vào năm 1913, đặt nền móng cho các hệ thống quản lý sản xuất sau này.

  • Black and Decker vào năm 1964 đã áp dụng giải pháp MRP đầu tiên, kết hợp EOQ với máy tính mainframe, đánh dấu bước khởi đầu cho các hệ thống tích hợp.

  • Gartner Group vào năm 1990 đã đặt tên và định nghĩa ERP như một hệ thống tích hợp đa chức năng, mở rộng từ MRP II.

Vì vậy, ERP là sản phẩm của sự phát triển công nghệ và đóng góp của nhiều tổ chức, không phải của một cá nhân duy nhất.

Có bao nhiêu loại hình ERP trên thế giới? Có ba loại hình triển khai ERP chính, mỗi loại phù hợp với nhu cầu và quy mô doanh nghiệp khác nhau:

  1. ERP tại chỗ (On-Premise ERP): Phần mềm được cài đặt và quản lý tại trung tâm dữ liệu của doanh nghiệp. Ưu điểm là kiểm soát hoàn toàn hệ thống và bảo mật dữ liệu, nhưng yêu cầu chi phí đầu tư ban đầu cao và đội ngũ IT chuyên trách.

  2. ERP dựa trên đám mây (Cloud-based ERP hoặc SaaS): Phần mềm được lưu trữ trên đám mây và truy cập qua internet. Đây là mô hình phổ biến nhất hiện nay nhờ chi phí thấp, dễ mở rộng, và nhà cung cấp chịu trách nhiệm bảo trì, cập nhật.

  3. ERP lai (Hybrid ERP): Kết hợp giữa on-premise và cloud-based ERP, phù hợp cho các doanh nghiệp có yêu cầu đặc thù như tuân thủ quy định ngành hoặc cần tích hợp hệ thống cũ. Mô hình này cho phép linh hoạt giữa kiểm soát tại chỗ và khả năng mở rộng trên đám mây.

Ngoài ra, ERP còn được phân loại theo mục đích sử dụng, ví dụ:

  • ERP theo ngành (Industry-specific ERP): Được thiết kế cho các ngành cụ thể như sản xuất, bán lẻ, hoặc tài chính.

  • ERP mã nguồn mở (Open-source ERP): Cho phép tùy chỉnh mã nguồn, phù hợp với doanh nghiệp nhỏ và vừa.

Các tập đoàn lớn đang cung cấp ERP và so sánh Dưới đây là các nhà cung cấp ERP hàng đầu và so sánh ngắn gọn:

  1. SAP:

    • Sản phẩm chính: SAP ERP, SAP S/4HANA

    • Điểm mạnh: Thị phần lớn (55.4% doanh thu từ đám mây vào năm 2025), mạnh về các ngành công nghiệp dọc (vertical industries), tích hợp AI và phân tích nâng cao.

    • Điểm yếu: Chi phí cao, phức tạp trong triển khai, phù hợp hơn với doanh nghiệp lớn.

    • Tập trung vào các Doanh nghiệp lớn, tập đoàn đa quốc gia.

  2. Oracle:

    • Sản phẩm Oracle Fusion Cloud ERP, NetSuite (cho SMB)

    • Sở hữu cơ sở dữ liệu mạnh mẽ, tích hợp AI, phù hợp cho cả doanh nghiệp lớn và vừa. Có lợi thế về cơ sở hạ tầng đám mây riêng.

    • Yếu điểm là yêu cầu kỹ thuật cao, chi phí triển khai lớn.

    • Tập trung khai thác các Doanh nghiệp lớn và vừa, đặc biệt trong tài chính và bán lẻ.

  3. Microsoft (Dynamics 365):

    • Microsoft Dynamics 365

    • Tích hợp tốt với các sản phẩm Microsoft (Azure, Office 365), giao diện thân thiện, hỗ trợ AI (Copilot).

    • Ít chuyên sâu về ngành so với SAP hoặc Oracle.

    • Doanh nghiệp vừa và nhỏ, doanh nghiệp đã sử dụng hệ sinh thái Microsoft.

  4. Sage:

    • Tập trung vào 2 sản phẩm chính Sage Intacct, Sage X3

    • Tập trung vào doanh nghiệp vừa và nhỏ, dễ sử dụng, tích hợp AI (Sage Copilot) cho sản xuất và phân phối.

    • Ít chức năng chuyên sâu cho doanh nghiệp lớn.

    • Doanh nghiệp nhỏ và vừa.

  5. QAD:

    • QAD Adaptive ERP

    • Tập trung vào ngành sản xuất, tích hợp AI (Champion AI), hỗ trợ lực lượng lao động kết nối.

    • Phạm vi ứng dụng hẹp hơn so với SAP hoặc Oracle.

    • Các nhà sản xuất, đặc biệt trong ngành ô tô và hàng tiêu dùng.

So sánh:

  • Chi phí: SAP và Oracle thường đắt đỏ, phù hợp với doanh nghiệp lớn. Microsoft Dynamics 365 và Sage có chi phí thấp hơn, phù hợp với SMB. QAD cân bằng giữa chi phí và tính năng ngành cụ thể.

  • Tính linh hoạt: Cloud ERP (SAP S/4HANA, Oracle NetSuite, Dynamics 365) dẫn đầu về khả năng mở rộng. On-premise ERP (SAP, Oracle) phù hợp với doanh nghiệp cần kiểm soát cao.

  • Tích hợp công nghệ: Tất cả đều tích hợp AI, nhưng Oracle và Microsoft có lợi thế nhờ hệ sinh thái đám mây mạnh (Azure, Oracle Cloud).

  • Độ phức tạp: SAP và Oracle phức tạp hơn, đòi hỏi đội ngũ IT chuyên môn cao. Sage và Microsoft dễ triển khai hơn.

Ngoài ra còn có các Tập đoàn khác trong bảng so sánh:

Tập đoàn Quốc gia Khách hàng tiêu biểu Ưu điểm Nhược điểm
SAP Đức Coca-Cola, Unilever Hệ thống mạnh, đa ngành, uy tín lâu năm Phức tạp, chi phí cao
Oracle (NetSuite) Mỹ LinkedIn, Cisco Tích hợp dữ liệu mạnh, cloud tốt Triển khai lâu, chi phí cao
Microsoft Dynamics 365 Mỹ Toyota, HP Giao diện thân thiện, tích hợp MS Office Cần kỹ thuật tùy chỉnh nhiều
Infor Mỹ Ferrari, Bausch + Lomb Mạnh về sản xuất và logistics Ít phổ biến tại VN
Odoo Bỉ Danone, Toyota VN Mã nguồn mở, linh hoạt, giá tốt Phải chọn đơn vị triển khai tốt
SAP Business One Đức Vinamilk, VIB Bản ERP cho SMEs, đáng tin cậy Tùy biến kém hơn bản lớn


Những điểm lợi khi triển khai ERP tại Việt Nam

  1. Tăng hiệu quả vận hành: ERP tự động hóa các quy trình như kế toán, quản lý tồn kho, và chuỗi cung ứng, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí. Ví dụ, các doanh nghiệp sản xuất tại Việt Nam có thể tối ưu hóa lịch trình sản xuất và quản lý nguyên vật liệu.

  2. Nguồn dữ liệu thống nhất: ERP loại bỏ các “đảo thông tin” (information silos), cung cấp dữ liệu thời gian thực, hỗ trợ ra quyết định nhanh chóng. Điều này đặc biệt hữu ích trong các ngành bán lẻ và sản xuất ở Việt Nam, nơi nhu cầu về thông tin chính xác ngày càng cao.

  3. Cải thiện hợp tác giữa các phòng ban: ERP kết nối các bộ phận như tài chính, bán hàng, và nhân sự, tăng cường phối hợp trong các doanh nghiệp Việt Nam có cơ cấu tổ chức phức tạp.

  4. Hỗ trợ tuân thủ quy định: ERP giúp các doanh nghiệp Việt Nam đáp ứng các yêu cầu về báo cáo tài chính và tuân thủ quy định địa phương.

  5. Khả năng mở rộng: Cloud ERP cho phép các doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Việt Nam mở rộng quy mô mà không cần đầu tư lớn vào cơ sở hạ tầng.

Những điểm bất lợi khi triển khai ERP tại Việt Nam

  1. Chi phí triển khai cao: Chi phí phần mềm, phần cứng, và đào tạo có thể là gánh nặng cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ ở Việt Nam. Việc triển khai ERP có thể mất từ vài tháng đến hơn một năm, gây gián đoạn hoạt động.

  2. Phức tạp trong triển khai: Việc chuyển đổi từ hệ thống cũ sang ERP đòi hỏi chuẩn hóa dữ liệu và tái cấu trúc quy trình kinh doanh, có thể gây ra sai sót nếu không được quản lý tốt. Ở Việt Nam, nhiều doanh nghiệp thiếu đội ngũ IT có kinh nghiệm để triển khai ERP hiệu quả.

  3. Kháng cự thay đổi: Nhân viên tại các doanh nghiệp Việt Nam có thể không quen với việc sử dụng ERP, dẫn đến khó khăn trong đào tạo và chấp nhận hệ thống mới.

  4. Rủi ro bảo mật: ERP tập trung dữ liệu vào một hệ thống, làm tăng nguy cơ mất thông tin nhạy cảm nếu không có biện pháp bảo mật mạnh mẽ, đặc biệt với các hệ thống cloud-based tại Việt Nam, nơi cơ sở hạ tầng an ninh mạng còn hạn chế.

  5. Tùy chỉnh phức tạp: Tùy chỉnh ERP để phù hợp với quy trình kinh doanh đặc thù của doanh nghiệp Việt Nam có thể tốn kém và làm tăng thời gian triển khai. Các tùy chỉnh này cũng có thể bị mất trong quá trình nâng cấp phần mềm.


Việc triển khai ERP (Enterprise Resource Planning) đòi hỏi sự kết hợp giữa kiến thức kinh doanh và công nghệ, vì vậy tư vấn kinh doanh am hiểu công nghệ đóng vai trò quan trọng. Dưới đây là các lý do chính:

  1. Hiểu rõ nhu cầu kinh doanh và tối ưu hóa quy trình:
    • Tư vấn kinh doanh am hiểu công nghệ có khả năng phân tích các quy trình kinh doanh hiện tại của doanh nghiệp, nhận diện điểm mạnh, điểm yếu và các khu vực cần cải thiện. Họ giúp xác định cách ERP có thể tối ưu hóa các quy trình như tài chính, chuỗi cung ứng, hoặc nhân sự, đảm bảo hệ thống phù hợp với mục tiêu chiến lược.
    • Ví dụ: Một tư vấn viên có thể đề xuất cách cấu hình ERP để tự động hóa báo cáo tài chính, phù hợp với đặc thù quy định kế toán tại Việt Nam.
  2. Cầu nối giữa kinh doanh và công nghệ:
    • Các phòng ban kinh doanh thường sử dụng ngôn ngữ và ưu tiên khác với đội ngũ IT. Tư vấn kinh doanh am hiểu công nghệ đóng vai trò trung gian, diễn giải yêu cầu kinh doanh thành các đặc tả kỹ thuật mà đội ngũ IT hoặc nhà cung cấp ERP có thể triển khai.
    • Họ đảm bảo rằng hệ thống ERP được cấu hình đúng với nhu cầu thực tế, tránh tình trạng triển khai kỹ thuật không đáp ứng mục tiêu kinh doanh.
  3. Tùy chỉnh và tích hợp ERP:
    • Mỗi doanh nghiệp có quy trình và yêu cầu đặc thù. Tư vấn viên am hiểu công nghệ có thể đề xuất các tùy chỉnh ERP (customization) hoặc tích hợp với hệ thống hiện có (như CRM, phần mềm kế toán địa phương) để đáp ứng nhu cầu cụ thể, đồng thời đảm bảo tính khả thi kỹ thuật.
    • Ví dụ: Tại Việt Nam, tư vấn viên có thể giúp tích hợp ERP với phần mềm hóa đơn điện tử để tuân thủ quy định của Tổng cục Thuế.
  4. Giảm thiểu rủi ro triển khai:
    • Triển khai ERP thường phức tạp và dễ gặp thất bại nếu không được quản lý tốt. Tư vấn kinh doanh am hiểu công nghệ có thể dự đoán các rủi ro như dữ liệu không đồng bộ, kháng cự từ nhân viên, hoặc chi phí vượt ngân sách. Họ xây dựng lộ trình triển khai khả thi, đảm bảo sự phối hợp giữa các bên liên quan.
    • Họ cũng giúp lựa chọn mô hình ERP phù hợp (on-premise, cloud, hoặc hybrid) dựa trên quy mô và ngân sách doanh nghiệp.
  5. Đào tạo và chuyển đổi tổ chức:
    • Tư vấn viên không chỉ hỗ trợ triển khai kỹ thuật mà còn hướng dẫn nhân viên cách sử dụng ERP hiệu quả, giảm kháng cự thay đổi. Sự am hiểu công nghệ giúp họ giải thích các tính năng ERP một cách dễ hiểu, phù hợp với người dùng không có nền tảng IT.
  6. Tối ưu hóa đầu tư vào ERP:
    • ERP là khoản đầu tư lớn, đặc biệt tại Việt Nam, nơi nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ có ngân sách hạn chế. Tư vấn viên giúp đảm bảo rằng doanh nghiệp tận dụng tối đa các tính năng của ERP, tránh lãng phí tài nguyên vào các chức năng không cần thiết.

 

Gợi ý dành cho doanh nghiệp Việt Nam:

  • Bắt đầu từ mô hình modular ERP – triển khai từng phần như kế toán, kho, bán hàng…

  • Cân nhắc ERP mã nguồn mở hoặc cloud ERP để tối ưu chi phí.

  • Kết hợp tư vấn chuyển đổi số & tái cấu trúc quy trình nội bộ trước khi triển khai ERP.

  • Chọn đối tác triển khai có năng lực thực chiến và hiểu ngành nghề.

 

ERP là công cụ mạnh mẽ giúp doanh nghiệp Việt Nam hiện đại hóa quy trình và cạnh tranh trong nền kinh tế toàn cầu. Tuy nhiên, việc triển khai cần được lên kế hoạch cẩn thận, với đội ngũ triển khai phù hợp và chiến lược đào tạo hiệu quả để giảm thiểu rủi ro và tối ưu hóa lợi ích.

Tác giả bài viết: BBT Vinastrategy.com tổng hợp

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Mã bảo mật   
Download tài liệu
Thống kê
  • Đang truy cập62
  • Hôm nay3,849
  • Tháng hiện tại34,189
  • Tổng lượt truy cập929,127
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây