Năm 2008, khi cả thế giới đang vật lộn với khủng hoảng tài chính, Andrew Mason, một anh chàng từng mơ làm rockstar, nảy ra ý tưởng: “Mua chung để được giảm giá”. Nghe thì đơn giản, nhưng Groupon đã biến nó thành một cơn sốt. Mô hình “group coupon” hoạt động như sau: bạn thấy một deal giảm giá siêu hời (như ăn pizza hai cái trả tiền một cái), nhưng chỉ được mua nếu đủ số người cùng nhảy vào. Nếu không đủ, bạn và cả đám đứng nhìn deal tan biến như bong bóng xà phòng. Kết quả? Groupon tạo ra một “cơn sốt FOMO” (sợ bỏ lỡ) khiến người ta chia sẻ deal nhanh hơn cả tin đồn showbiz.
Từ một deal pizza tại quán bar dưới văn phòng ở Chicago, Groupon lan rộng như virus, phủ sóng 88 thành phố Mỹ và 22 quốc gia chỉ trong 2 năm. Đến năm 2010, công ty đạt doanh thu 1 tỷ USD nhanh hơn bất kỳ doanh nghiệp nào trong lịch sử, khiến cả Google và Yahoo phải thèm thuồng, vung tay chào mua với giá hàng tỷ đô. Groupon từ chối Google với lời nhắn nhủ: “Cảm ơn, nhưng chúng tôi muốn tự làm vua!” IPO năm 2011 trên sàn NASDAQ là đỉnh cao, với giá trị cổ phiếu biến Andrew Mason và các nhà sáng lập thành tỷ phú chỉ sau một đêm.
Nhưng, như người ta hay nói, “lên voi nhanh thì xuống chó cũng lẹ”. Sau IPO, Groupon đối mặt với hàng loạt vấn đề: cổ phiếu lao dốc, mô hình kinh doanh bị nghi ngờ, và Andrew Mason bị “tống cổ” khỏi ghế CEO năm 2013. Hiện nay, Groupon vẫn hoạt động, nhưng ánh hào quang xưa đã phai, như một ngôi sao hết thời cố bám víu sân khấu.
Andrew Mason, sinh năm 1980 tại Pittsburgh, không phải kiểu “thần đồng công nghệ” như Mark Zuckerberg. Anh chàng này lớn lên trong một gia đình kinh doanh (bố bán kim cương, mẹ làm nhiếp ảnh), nhưng lại mê mẩn âm nhạc. Từ năm 6 tuổi, Mason đã tập piano và mơ trở thành rockstar, dẫn dắt một ban nhạc ở trường đại học Northwestern với phong cách “nửa punk, nửa Beatles”. Nhưng đời không như mơ, và Mason nhận ra làm nhạc không “nuôi” được anh.
Sau khi tốt nghiệp chuyên ngành âm nhạc, Mason làm việc cho Eric Lefkofsky, một doanh nhân công nghệ. Năm 2007, với 1 triệu USD từ Lefkofsky, Mason ra mắt The Point, một nền tảng khuyến khích hành động tập thể (như quyên góp hoặc gây áp lực xã hội). The Point thất bại thảm hại, như một buổi hòa nhạc không ai đến xem. Nhưng từ đống tro tàn đó, Mason phát hiện một “viên ngọc”: mọi người thích dùng The Point để săn deal giảm giá. Thế là Groupon ra đời, với ý tưởng ban đầu từ chính nỗi bực dọc của Mason khi không hủy được hợp đồng điện thoại. Ai ngờ, cái sự “bực mình” ấy lại biến anh thành tỷ phú trước tuổi 30.
Sau khi bị sa thải khỏi Groupon năm 2013, Mason không khóc lóc mà còn tung ra một album nhạc mang tên Hardly Workin’, như một cách “cà khịa” chính mình và giới kinh doanh. Hiện nay, anh điều hành Descript, một startup nhỏ về công cụ chỉnh sửa âm thanh, sống cuộc đời “bình dị” hơn nhiều so với thời hoàng kim.
Groupon không chỉ là một công ty, mà là một “cú nổ” trong làng thương mại điện tử. Dưới đây là những yếu tố làm nên thành công “thần tốc” của họ, với chút gia vị hài hước thâm sâu:
Kết hợp giảm giá, khan hiếm và hiệu ứng đám đông: Groupon biến việc mua hàng thành một trò chơi tâm lý. Bạn thấy deal giảm 50% cho một bữa ăn sang chảnh, nhưng chỉ có 24 giờ để chốt, và phải đủ người tham gia. Kết quả? Bạn chia sẻ link deal nhanh hơn cả chia sẻ meme, vì không ai muốn bị bỏ lại phía sau. Đây là công thức “FOMO + giảm giá” đỉnh cao, khiến khách hàng lao vào như thiêu thân.
Tận dụng khủng hoảng kinh tế: Ra mắt đúng thời điểm khủng hoảng tài chính 2008, Groupon như một “vị cứu tinh” cho ví tiền của người tiêu dùng. Ai mà không muốn ăn nhà hàng 5 sao với giá bằng tô phở? Đồng thời, các doanh nghiệp nhỏ, đang khát khách, coi Groupon như phao cứu sinh để lôi kéo người mua.
Tư duy phát triển kiểu “liều ăn nhiều”: Groupon liên tục thử nghiệm và cải thiện. Từ danh sách email 5.000 người, họ mở rộng ra hàng triệu người dùng chỉ trong vài tháng. Khi deal thất bại (không đủ người mua), họ phân tích, điều chỉnh, và giờ đây 98% deal của họ “típ” (đạt yêu cầu). Đó là tư duy phát triển: thất bại không phải là thua, mà là “dữ liệu” để thắng lớn hơn.
Copywriting “lầy lội”: Không chỉ bán deal, Groupon còn bán cả… tiếng cười. Đội ngũ viết quảng cáo của họ, nhiều người đến từ giới hài kịch Chicago, biến mô tả deal thành những câu chuyện hài hước. Ví dụ: “Đi spa với giá bằng cốc trà sữa, để bạn thư giãn đến mức quên luôn sếp khó tính.” Nội dung thú vị giữ khách hàng đọc lâu hơn, và đọc lâu thì dễ… móc ví.
Kết nối truyền thống với trực tuyến: Groupon như một cây cầu vàng, đưa các doanh nghiệp truyền thống (nhà hàng, spa, phòng gym) lên bản đồ thương mại điện tử. Một tiệm bánh nhỏ ở góc phố bỗng chốc nổi như cồn nhờ deal giảm giá, trong khi Groupon bỏ túi 50% doanh thu mà chẳng tốn chi phí quảng cáo truyền thống.
Thời điểm hoàn hảo: Groupon xuất hiện khi thương mại điện tử đang bùng nổ, mạng xã hội như Facebook giúp lan truyền deal nhanh chóng, và người tiêu dùng khao khát tiết kiệm. Nó giống như việc bạn mở tiệc buffet miễn phí đúng lúc cả làng đang đói.
Yếu tố đột phá của Groupon nằm ở cách họ biến việc mua sắm thành một trò chơi tâm lý đầy kịch tính:
Công thức FOMO: Kết hợp giảm giá sâu (50-70%) với thời hạn giới hạn và yêu cầu số lượng người mua tối thiểu, Groupon tạo cảm giác “mua ngay kẻo lỡ”. Nó như thể bạn đang chơi một ván bài, và nếu không nhanh tay, cả đám sẽ thua sạch.
Mô hình win-win: Khách hàng được giảm giá, doanh nghiệp có khách mới, còn Groupon thu phí hoa hồng. Ai cũng vui, trừ… ví tiền của bạn khi bạn nghiện săn deal.
Sức mạnh của đám đông: Groupon khai thác tâm lý “càng đông càng vui”. Bạn không chỉ mua deal, mà còn rủ rê bạn bè, đồng nghiệp, thậm chí cả hàng xóm, tạo hiệu ứng lan truyền mạnh mẽ.
Copywriting sáng tạo: Thay vì quảng cáo khô khan, Groupon kể chuyện. Một deal vé xem triển lãm King Tut ở New York được mô tả như “hành trình khám phá xác ướp với giá rẻ hơn cả ly cà phê”. Kết quả? Họ bán được 6.561 vé, thu về 120.000 USD chỉ trong một ngày.
Groupon giờ đây giống như một rocker già, vẫn lên sân khấu nhưng không còn khuấy động đám đông như xưa. Sau IPO năm 2011, công ty đối mặt với vô số drama: cổ phiếu lao dốc 80%, mô hình kinh doanh bị nghi ngờ không bền vững, và hàng trăm đối thủ copycat mọc lên như nấm. Năm 2013, Andrew Mason bị sa thải với một lá thư huyền thoại: “Tôi bị đuổi rồi. Nếu bạn thắc mắc tại sao, chắc bạn… chưa chịu để ý!”
Hiện tại (năm 2025), Groupon vẫn hoạt động, nhưng đã mất đi ánh hào quang. Công ty chuyển hướng từ deal hàng ngày sang bán hàng hóa (Groupon Goods, nhưng đã đóng cửa năm 2020), du lịch (Groupon Getaways) và sự kiện (GrouponLive). Doanh thu giảm mạnh, từ 7,6 tỷ USD billings năm 2014 xuống còn khoảng 1 tỷ USD gần đây. Groupon vẫn có mặt ở 13 quốc gia, phục vụ 48,1 triệu khách hàng, nhưng giờ đây họ chỉ là “người chơi nhỏ” trong làng thương mại điện tử, cạnh tranh với những gã khổng lồ như Amazon. Nói một cách hài hước, Groupon giống như một người từng đứng đầu bảng xếp hạng, giờ chỉ còn được mời hát ở… hội chợ làng.
Dưới đây là so sánh mô hình kinh doanh của Groupon với các đối thủ chính, dựa trên thông tin từ các nguồn như Investopedia, CouponFollow, và Marketing91.
Nền tảng | Mô hình kinh doanh | Điểm mạnh | Điểm yếu | Tư duy phát triển |
---|---|---|---|---|
Groupon | Deal giảm giá, mua chung, hoa hồng 50% | Tạo FOMO, copywriting hài hước, đa dạng deal | Lợi nhuận thấp cho thương gia, cạnh tranh cao | Thử nghiệm nhanh, cải thiện từ phản hồi |
LivingSocial | Deal giảm giá, hoa hồng 30-50%, tích điểm | Cá nhân hóa deal, trải nghiệm cộng đồng | Quy mô nhỏ, phụ thuộc Groupon | Điều chỉnh deal dựa trên vị trí khách hàng |
RetailMeNot | Coupon kỹ thuật số, hoa hồng liên kết | Đa dạng mã, hợp tác thương hiệu lớn | Thiếu yếu tố FOMO, không mạnh về địa phương | Cập nhật mã thường xuyên, tối ưu trải nghiệm |
Travelzoo | Deal du lịch, hoa hồng và quảng cáo | Chất lượng deal cao, tập trung du lịch | Quy mô nhỏ, giới hạn ngành du lịch | Kiểm tra chất lượng deal trước khi tung ra |
Zulily | Flash sales sản phẩm, bán trực tiếp | Nhắm đối tượng gia đình, không giữ hàng | Cạnh tranh với Amazon, giao hàng chậm | Tối ưu deal dựa trên nhu cầu bà mẹ |
CouponFollow | Coupon thời gian thực, hoa hồng liên kết | Mã cập nhật nhanh, đa dạng thương hiệu | Thiếu trải nghiệm địa phương, ít FOMO | Nghiên cứu người dùng để cải thiện nội dung |
Groupon dạy chúng ta rằng: trong kinh doanh, thời điểm là tất cả, nhưng bền vững mới là vua. Họ đã bay cao nhờ FOMO, nhưng quên rằng khách hàng không thể “sợ bỏ lỡ” mãi mãi. Tư duy phát triển giúp họ bứt phá ban đầu, nhưng thiếu chiến lược dài hạn khiến họ tụt dốc. Nếu bạn muốn khởi nghiệp, hãy nhớ: sáng tạo, liều lĩnh, và biết cười vào mặt thất bại là tốt, nhưng đừng quên giữ ví tiền của công ty đầy hơn ví của khách hàng!
Tác giả bài viết: BBT Vinastrategy.com tổng hợp
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn