header banner

Groupon từ ý tưởng “lầy lội” đến ngôi sao băng

Thứ sáu - 25/07/2025 05:46
Từ ý tưởng: “Mua chung để được giảm giá” xây dựng thành "đế chế" tỷ đô và rồi dần đi xuống, thử tìm hiểu con đường Groupon ra sao?
Groupon từ ý tưởng lầy lộiđến ngôi sao băng
Groupon từ ý tưởng lầy lộiđến ngôi sao băng

Lịch sử hình thành và phát triển Groupon: Từ ý tưởng “lầy lội” đến ngôi sao băng

1. Câu chuyện thành công của Groupon

Năm 2008, khi cả thế giới đang vật lộn với khủng hoảng tài chính, Andrew Mason, một anh chàng từng mơ làm rockstar, nảy ra ý tưởng: “Mua chung để được giảm giá”. Nghe thì đơn giản, nhưng Groupon đã biến nó thành một cơn sốt. Mô hình “group coupon” hoạt động như sau: bạn thấy một deal giảm giá siêu hời (như ăn pizza hai cái trả tiền một cái), nhưng chỉ được mua nếu đủ số người cùng nhảy vào. Nếu không đủ, bạn và cả đám đứng nhìn deal tan biến như bong bóng xà phòng. Kết quả? Groupon tạo ra một “cơn sốt FOMO” (sợ bỏ lỡ) khiến người ta chia sẻ deal nhanh hơn cả tin đồn showbiz.

Từ một deal pizza tại quán bar dưới văn phòng ở Chicago, Groupon lan rộng như virus, phủ sóng 88 thành phố Mỹ và 22 quốc gia chỉ trong 2 năm. Đến năm 2010, công ty đạt doanh thu 1 tỷ USD nhanh hơn bất kỳ doanh nghiệp nào trong lịch sử, khiến cả Google và Yahoo phải thèm thuồng, vung tay chào mua với giá hàng tỷ đô. Groupon từ chối Google với lời nhắn nhủ: “Cảm ơn, nhưng chúng tôi muốn tự làm vua!” IPO năm 2011 trên sàn NASDAQ là đỉnh cao, với giá trị cổ phiếu biến Andrew Mason và các nhà sáng lập thành tỷ phú chỉ sau một đêm.

Nhưng, như người ta hay nói, “lên voi nhanh thì xuống chó cũng lẹ”. Sau IPO, Groupon đối mặt với hàng loạt vấn đề: cổ phiếu lao dốc, mô hình kinh doanh bị nghi ngờ, và Andrew Mason bị “tống cổ” khỏi ghế CEO năm 2013. Hiện nay, Groupon vẫn hoạt động, nhưng ánh hào quang xưa đã phai, như một ngôi sao hết thời cố bám víu sân khấu.

2. Lịch sử nhà sáng lập: Andrew Mason – Từ rocker hụt đến tỷ phú bất đắc dĩ

Andrew Mason, sinh năm 1980 tại Pittsburgh, không phải kiểu “thần đồng công nghệ” như Mark Zuckerberg. Anh chàng này lớn lên trong một gia đình kinh doanh (bố bán kim cương, mẹ làm nhiếp ảnh), nhưng lại mê mẩn âm nhạc. Từ năm 6 tuổi, Mason đã tập piano và mơ trở thành rockstar, dẫn dắt một ban nhạc ở trường đại học Northwestern với phong cách “nửa punk, nửa Beatles”. Nhưng đời không như mơ, và Mason nhận ra làm nhạc không “nuôi” được anh.

Sau khi tốt nghiệp chuyên ngành âm nhạc, Mason làm việc cho Eric Lefkofsky, một doanh nhân công nghệ. Năm 2007, với 1 triệu USD từ Lefkofsky, Mason ra mắt The Point, một nền tảng khuyến khích hành động tập thể (như quyên góp hoặc gây áp lực xã hội). The Point thất bại thảm hại, như một buổi hòa nhạc không ai đến xem. Nhưng từ đống tro tàn đó, Mason phát hiện một “viên ngọc”: mọi người thích dùng The Point để săn deal giảm giá. Thế là Groupon ra đời, với ý tưởng ban đầu từ chính nỗi bực dọc của Mason khi không hủy được hợp đồng điện thoại. Ai ngờ, cái sự “bực mình” ấy lại biến anh thành tỷ phú trước tuổi 30.

Sau khi bị sa thải khỏi Groupon năm 2013, Mason không khóc lóc mà còn tung ra một album nhạc mang tên Hardly Workin’, như một cách “cà khịa” chính mình và giới kinh doanh. Hiện nay, anh điều hành Descript, một startup nhỏ về công cụ chỉnh sửa âm thanh, sống cuộc đời “bình dị” hơn nhiều so với thời hoàng kim.

3. Lý do dẫn đến sự thành công vượt trội của Groupon

Groupon không chỉ là một công ty, mà là một “cú nổ” trong làng thương mại điện tử. Dưới đây là những yếu tố làm nên thành công “thần tốc” của họ, với chút gia vị hài hước thâm sâu:

  • Kết hợp giảm giá, khan hiếm và hiệu ứng đám đông: Groupon biến việc mua hàng thành một trò chơi tâm lý. Bạn thấy deal giảm 50% cho một bữa ăn sang chảnh, nhưng chỉ có 24 giờ để chốt, và phải đủ người tham gia. Kết quả? Bạn chia sẻ link deal nhanh hơn cả chia sẻ meme, vì không ai muốn bị bỏ lại phía sau. Đây là công thức “FOMO + giảm giá” đỉnh cao, khiến khách hàng lao vào như thiêu thân.

  • Tận dụng khủng hoảng kinh tế: Ra mắt đúng thời điểm khủng hoảng tài chính 2008, Groupon như một “vị cứu tinh” cho ví tiền của người tiêu dùng. Ai mà không muốn ăn nhà hàng 5 sao với giá bằng tô phở? Đồng thời, các doanh nghiệp nhỏ, đang khát khách, coi Groupon như phao cứu sinh để lôi kéo người mua.

  • Tư duy phát triển kiểu “liều ăn nhiều”: Groupon liên tục thử nghiệm và cải thiện. Từ danh sách email 5.000 người, họ mở rộng ra hàng triệu người dùng chỉ trong vài tháng. Khi deal thất bại (không đủ người mua), họ phân tích, điều chỉnh, và giờ đây 98% deal của họ “típ” (đạt yêu cầu). Đó là tư duy phát triển: thất bại không phải là thua, mà là “dữ liệu” để thắng lớn hơn.

  • Copywriting “lầy lội”: Không chỉ bán deal, Groupon còn bán cả… tiếng cười. Đội ngũ viết quảng cáo của họ, nhiều người đến từ giới hài kịch Chicago, biến mô tả deal thành những câu chuyện hài hước. Ví dụ: “Đi spa với giá bằng cốc trà sữa, để bạn thư giãn đến mức quên luôn sếp khó tính.” Nội dung thú vị giữ khách hàng đọc lâu hơn, và đọc lâu thì dễ… móc ví.

  • Kết nối truyền thống với trực tuyến: Groupon như một cây cầu vàng, đưa các doanh nghiệp truyền thống (nhà hàng, spa, phòng gym) lên bản đồ thương mại điện tử. Một tiệm bánh nhỏ ở góc phố bỗng chốc nổi như cồn nhờ deal giảm giá, trong khi Groupon bỏ túi 50% doanh thu mà chẳng tốn chi phí quảng cáo truyền thống.

  • Thời điểm hoàn hảo: Groupon xuất hiện khi thương mại điện tử đang bùng nổ, mạng xã hội như Facebook giúp lan truyền deal nhanh chóng, và người tiêu dùng khao khát tiết kiệm. Nó giống như việc bạn mở tiệc buffet miễn phí đúng lúc cả làng đang đói.

4. Yếu tố đột phá của Groupon

Yếu tố đột phá của Groupon nằm ở cách họ biến việc mua sắm thành một trò chơi tâm lý đầy kịch tính:

  • Công thức FOMO: Kết hợp giảm giá sâu (50-70%) với thời hạn giới hạn và yêu cầu số lượng người mua tối thiểu, Groupon tạo cảm giác “mua ngay kẻo lỡ”. Nó như thể bạn đang chơi một ván bài, và nếu không nhanh tay, cả đám sẽ thua sạch.

  • Mô hình win-win: Khách hàng được giảm giá, doanh nghiệp có khách mới, còn Groupon thu phí hoa hồng. Ai cũng vui, trừ… ví tiền của bạn khi bạn nghiện săn deal.

  • Sức mạnh của đám đông: Groupon khai thác tâm lý “càng đông càng vui”. Bạn không chỉ mua deal, mà còn rủ rê bạn bè, đồng nghiệp, thậm chí cả hàng xóm, tạo hiệu ứng lan truyền mạnh mẽ.

  • Copywriting sáng tạo: Thay vì quảng cáo khô khan, Groupon kể chuyện. Một deal vé xem triển lãm King Tut ở New York được mô tả như “hành trình khám phá xác ướp với giá rẻ hơn cả ly cà phê”. Kết quả? Họ bán được 6.561 vé, thu về 120.000 USD chỉ trong một ngày.

5. Hiện nay Groupon kinh doanh ra sao?

Groupon giờ đây giống như một rocker già, vẫn lên sân khấu nhưng không còn khuấy động đám đông như xưa. Sau IPO năm 2011, công ty đối mặt với vô số drama: cổ phiếu lao dốc 80%, mô hình kinh doanh bị nghi ngờ không bền vững, và hàng trăm đối thủ copycat mọc lên như nấm. Năm 2013, Andrew Mason bị sa thải với một lá thư huyền thoại: “Tôi bị đuổi rồi. Nếu bạn thắc mắc tại sao, chắc bạn… chưa chịu để ý!”

Hiện tại (năm 2025), Groupon vẫn hoạt động, nhưng đã mất đi ánh hào quang. Công ty chuyển hướng từ deal hàng ngày sang bán hàng hóa (Groupon Goods, nhưng đã đóng cửa năm 2020), du lịch (Groupon Getaways) và sự kiện (GrouponLive). Doanh thu giảm mạnh, từ 7,6 tỷ USD billings năm 2014 xuống còn khoảng 1 tỷ USD gần đây. Groupon vẫn có mặt ở 13 quốc gia, phục vụ 48,1 triệu khách hàng, nhưng giờ đây họ chỉ là “người chơi nhỏ” trong làng thương mại điện tử, cạnh tranh với những gã khổng lồ như Amazon. Nói một cách hài hước, Groupon giống như một người từng đứng đầu bảng xếp hạng, giờ chỉ còn được mời hát ở… hội chợ làng.

----------------------------------------------------------------------------------------------------------------
So sánh với các nền tảng tương tự còn hoạt động

Dưới đây là so sánh mô hình kinh doanh của Groupon với các đối thủ chính, dựa trên thông tin từ các nguồn như Investopedia, CouponFollow, và Marketing91.

a. LivingSocial

  • Mô hình kinh doanh:
    • Tương tự Groupon, LivingSocial cung cấp deal giảm giá cho các dịch vụ địa phương (nhà hàng, spa, du lịch). Họ cũng lấy hoa hồng từ thương gia (thường 30-50%) và tập trung vào trải nghiệm địa phương.
    • Điểm khác biệt: LivingSocial nhấn mạnh vào trải nghiệm cộng đồng (như lớp học yoga, sự kiện địa phương) và có chương trình tích điểm để khách hàng đổi thưởng. Họ cũng mở rộng sang deal sản phẩm online, không chỉ dịch vụ.
  • So sánh với Groupon:
    • Tương đồng: Cả hai đều là “người mai mối” giữa khách hàng và doanh nghiệp địa phương, sử dụng deal giảm giá để thu hút. Cả hai đều từng gây bão với mô hình “daily deals”.
    • Khác biệt: LivingSocial có giao diện thân thiện hơn và tập trung vào cá nhân hóa deal dựa trên vị trí, sở thích. Tuy nhiên, họ không có copywriting “lầy lội” như Groupon, nên sức hút truyền thông yếu hơn. LivingSocial cũng bị Groupon thâu tóm năm 2016, giờ chỉ là “đàn em” trong hệ sinh thái Groupon.
    • Nếu Groupon là anh chàng “chơi bời” gây sốt rồi lụi tàn, thì LivingSocial giống như người em họ lặng lẽ, cố gắng sống sót bằng cách “đi ké” thương hiệu lớn hơn.
  • LivingSocial vẫn hoạt động, nhưng quy mô nhỏ hơn nhiều, tập trung vào deal địa phương và sản phẩm online, với lượng khách hàng hạn chế hơn Groupon (18 triệu so với 48 triệu của Groupon).

b. RetailMeNot

  • RetailMeNot là nền tảng coupon kỹ thuật số, cung cấp mã giảm giá cho cả mua sắm online và tại cửa hàng (điện tử, thời trang, nhà hàng). Họ kiếm tiền qua hoa hồng từ nhà bán lẻ hoặc quảng cáo trả phí.
  • Điểm khác biệt: Không yêu cầu “mua chung” hay ngưỡng tối thiểu, mã giảm giá của RetailMeNot có thể dùng ngay lập tức, và họ hợp tác với cả thương hiệu lớn (như Amazon, Walmart) lẫn doanh nghiệp nhỏ.
  • So sánh với Groupon:
    • Tương đồng: Cả hai đều giúp khách hàng tiết kiệm tiền và tăng lưu lượng khách cho thương gia.
    • Khác biệt: RetailMeNot không tạo áp lực FOMO hay thời hạn gắt gao như Groupon. Họ tập trung vào đa dạng mã giảm giá hơn là deal trải nghiệm địa phương. RetailMeNot cũng có thị phần nhỏ hơn (được mua lại năm 2017 với giá 630 triệu USD, so với định giá 1,35 tỷ USD của Groupon năm 2010).
    • Groupon như một bữa tiệc flash sale ồn ào, còn RetailMeNot là cô bạn thư ký cần mẫn, lặng lẽ cung cấp mã giảm giá mà không cần bạn phải “chạy đua” với đồng hồ.
  • RetailMeNot vẫn là một trong những nền tảng coupon hàng đầu, đặc biệt mạnh ở Mỹ, nhờ tích hợp với các thương hiệu lớn và ứng dụng di động tiện lợi.

c. Travelzoo

  • Travelzoo chuyên về deal du lịch (vé máy bay, khách sạn, gói nghỉ dưỡng), với đội ngũ chuyên gia kiểm tra chất lượng deal để đảm bảo giá trị thực. Họ kiếm tiền qua hoa hồng từ đối tác du lịch và quảng cáo trả phí.
  • Điểm khác biệt: Tập trung vào ngành du lịch, với deal được cá nhân hóa dựa trên vị trí và sở thích. Travelzoo có hơn 28 triệu thành viên toàn cầu, nhỏ hơn Groupon nhưng rất mạnh ở phân khúc cao cấp.
  • So sánh với Groupon:
    • Tương đồng: Cả hai đều cung cấp deal giảm giá và sử dụng marketing địa phương để thu hút khách hàng.
    • Khác biệt: Travelzoo chuyên sâu vào du lịch, trong khi Groupon đa dạng hơn (dịch vụ, sản phẩm, sự kiện). Travelzoo không phụ thuộc vào mô hình “mua chung” mà cung cấp deal có sẵn, giúp thương gia dễ kiểm soát nguồn lực hơn. Groupon lại mạnh về trải nghiệm địa phương như spa, nhà hàng.
    • Nếu Groupon là anh chàng bán deal từ pizza đến du lịch vũ trụ, thì Travelzoo là “nhà quý tộc” chỉ bán vé đi Maldives và khách sạn 5 sao, với phong cách “chất hơn nước cất”.
  • Travelzoo duy trì vị thế mạnh trong ngành du lịch, với lượng khách hàng trung thành và deal chất lượng cao, nhưng không có quy mô toàn cầu như Groupon.

d. Zulily

  • Zulily là nền tảng thương mại điện tử cung cấp deal hàng ngày cho quần áo, đồ chơi, và đồ gia dụng, tập trung vào các sự kiện bán hàng giới hạn thời gian (flash sales). Họ kiếm tiền qua bán trực tiếp (mua hàng từ nhà cung cấp, bán lại cho khách) và hoa hồng từ thương gia.Điểm khác biệt: Zulily nhắm đến các bà mẹ và gia đình, với deal thường kéo dài vài ngày, không yêu cầu “mua chung”. Họ có mô hình “không giữ hàng tồn kho” để giảm chi phí.
  • So sánh với Groupon:
    • Tương đồng: Cả hai đều tận dụng FOMO với deal giới hạn thời gian và tập trung vào giảm giá sâu.
    • Khác biệt: Zulily chuyên về sản phẩm vật lý (thời trang, đồ gia dụng), trong khi Groupon mạnh về dịch vụ và trải nghiệm. Zulily không chia sẻ doanh thu “khốc liệt” như Groupon (50-50), giúp thương gia giữ lợi nhuận cao hơn.
  • Zulily vẫn hoạt động, nhưng đối mặt với cạnh tranh từ Amazon và Walmart, với doanh thu không ấn tượng bằng thời kỳ đỉnh cao.

e. CouponFollow

  • CouponFollow là nền tảng coupon và cashback, cung cấp mã giảm giá theo thời gian thực cho các thương hiệu lớn (Shein, eBay) và doanh nghiệp nhỏ. Họ kiếm tiền qua hoa hồng liên kết (affiliate marketing) và quảng cáo trả phí.
  • Điểm khác biệt: CouponFollow tập trung vào việc cập nhật mã giảm giá tức thì, tránh vấn đề “mã hết hạn” phổ biến trên các nền tảng khác. Họ cũng có hướng dẫn tài chính và mua sắm để tăng giá trị cho người dùng.
  • So sánh với Groupon:
    • Cả hai đều giúp khách hàng tiết kiệm tiền và tăng lưu lượng khách cho thương gia.
    • Khác biệt: CouponFollow không yêu cầu mua voucher hay ngưỡng tối thiểu, chỉ cần áp mã giảm giá tại quầy thanh toán. Họ cũng không tập trung vào deal địa phương như Groupon mà mở rộng sang các thương hiệu quốc tế. CouponFollow có giao diện đơn giản, dễ dùng hơn, nhưng thiếu yếu tố “trò chơi tâm lý” của Groupon.
    • Groupon như một anh chàng MC sôi động, hét lên “Mua ngay kẻo hết hạn!”, còn CouponFollow là “thư viện mã giảm giá” lặng lẽ, nơi bạn tìm được deal ngon mà không cần chạy đua với đồng hồ.
  • CouponFollow đang phát triển mạnh, với các deal như 15% tại Shein hay 40% tại Michaels, nhờ khả năng cập nhật mã giảm giá theo thời gian thực.
Nền tảng Mô hình kinh doanh Điểm mạnh Điểm yếu Tư duy phát triển
Groupon Deal giảm giá, mua chung, hoa hồng 50% Tạo FOMO, copywriting hài hước, đa dạng deal Lợi nhuận thấp cho thương gia, cạnh tranh cao Thử nghiệm nhanh, cải thiện từ phản hồi
LivingSocial Deal giảm giá, hoa hồng 30-50%, tích điểm Cá nhân hóa deal, trải nghiệm cộng đồng Quy mô nhỏ, phụ thuộc Groupon Điều chỉnh deal dựa trên vị trí khách hàng
RetailMeNot Coupon kỹ thuật số, hoa hồng liên kết Đa dạng mã, hợp tác thương hiệu lớn Thiếu yếu tố FOMO, không mạnh về địa phương Cập nhật mã thường xuyên, tối ưu trải nghiệm
Travelzoo Deal du lịch, hoa hồng và quảng cáo Chất lượng deal cao, tập trung du lịch Quy mô nhỏ, giới hạn ngành du lịch Kiểm tra chất lượng deal trước khi tung ra
Zulily Flash sales sản phẩm, bán trực tiếp Nhắm đối tượng gia đình, không giữ hàng Cạnh tranh với Amazon, giao hàng chậm Tối ưu deal dựa trên nhu cầu bà mẹ
CouponFollow Coupon thời gian thực, hoa hồng liên kết Mã cập nhật nhanh, đa dạng thương hiệu Thiếu trải nghiệm địa phương, ít FOMO Nghiên cứu người dùng để cải thiện nội dung
 
  • Tương đồng chung: Tất cả đều tận dụng thương mại điện tử để kết nối khách hàng với thương gia, cung cấp deal giảm giá và kiếm tiền qua hoa hồng hoặc quảng cáo.
  • Khác biệt chính:
    • Groupon độc đáo với mô hình “mua chung” và FOMO, nhưng điều này cũng khiến thương gia khó chịu vì lợi nhuận thấp.
    • Các nền tảng như RetailMeNot và CouponFollow đơn giản hơn, không yêu cầu ngưỡng tối thiểu, phù hợp với mua sắm trực tuyến hiện đại.
    • Travelzoo và Zulily chuyên sâu vào một phân khúc (du lịch, gia đình), trong khi Groupon và LivingSocial đa dạng hơn nhưng mất dần sức hút do cạnh tranh.​​​​​​​

-----------------------------------------------------------------------------------------------------------

Groupon dạy chúng ta rằng: trong kinh doanh, thời điểm là tất cả, nhưng bền vững mới là vua. Họ đã bay cao nhờ FOMO, nhưng quên rằng khách hàng không thể “sợ bỏ lỡ” mãi mãi. Tư duy phát triển giúp họ bứt phá ban đầu, nhưng thiếu chiến lược dài hạn khiến họ tụt dốc. Nếu bạn muốn khởi nghiệp, hãy nhớ: sáng tạo, liều lĩnh, và biết cười vào mặt thất bại là tốt, nhưng đừng quên giữ ví tiền của công ty đầy hơn ví của khách hàng!

Tác giả bài viết: BBT Vinastrategy.com tổng hợp

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Mã bảo mật   
Download tài liệu
Thống kê
  • Đang truy cập67
  • Hôm nay6,280
  • Tháng hiện tại206,556
  • Tổng lượt truy cập856,861
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây