Câu chuyện cà phê Việt Nam bắt đầu vào năm 1857, khi các nhà truyền giáo Pháp mang cây cà phê Arabica từ đảo Martinique và Guyane thuộc Pháp đến Việt Nam, một thuộc địa của Pháp lúc bấy giờ. Với khí hậu nhiệt đới gió mùa và đất đai màu mỡ, Việt Nam được xem là vùng đất lý tưởng để thử nghiệm trồng cà phê. Những cây cà phê đầu tiên được trồng ở miền Bắc, tại các tỉnh như Hà Nam, Quảng Trị, và Bố Trạch (Quảng Bình), dưới thương hiệu Arabica du Tonkin, chủ yếu để xuất khẩu về Pháp. Các đồn điền cà phê quy mô lớn, như đồn điền của anh em nhà Marius Borel ở Ba Vì (1916), được xây dựng với phong cách “lộng lẫy” và trở thành hình mẫu thời bấy giờ.
Đến đầu thế kỷ 20, người Pháp mở rộng trồng cà phê sang miền Trung (Nghệ An, Hà Tĩnh) và Tây Nguyên, nơi đất đỏ bazan và khí hậu lý tưởng tạo điều kiện cho cây cà phê phát triển. Năm 1908, các giống cà phê mới như Robusta (Coffea canephora) và Excelsa (Coffea excelsa) được giới thiệu để thay thế Arabica, vốn dễ bị bệnh rỉ sắt (Hemileia vastatrix) và sâu đục thân (Xylotrechus quadripes) ở miền Bắc. Năm 1925, Tây Nguyên, đặc biệt là Đắk Lắk, trở thành trung tâm trồng cà phê, đánh dấu “mốc son vàng” trong lịch sử cà phê Việt Nam. Đến năm 1937–1938, Việt Nam có khoảng 13.000 ha cà phê, sản xuất 1.500 tấn mỗi năm, chủ yếu phục vụ xuất khẩu.
Sau khi Việt Nam giành độc lập năm 1945, ngành cà phê bị gián đoạn bởi chiến tranh chống Pháp và Mỹ. Các đồn điền thuộc sở hữu của Pháp bị bỏ hoang hoặc chuyển đổi mục đích. Trong giai đoạn này, miền Bắc tập trung vào các nông trường quốc doanh, trồng cả ba loại cà phê (Arabica, Robusta, Excelsa), nhưng sản lượng thấp do khí hậu lạnh và sâu bệnh. Ở miền Nam, vùng Buôn Ma Thuột vẫn duy trì một số hoạt động trồng cà phê, nhưng chiến tranh khiến sản xuất bị đình trệ.
Sau thống nhất đất nước năm 1975, ngành cà phê được quốc hữu hóa, hạn chế doanh nghiệp tư nhân, dẫn đến sản lượng giảm mạnh. Tuy nhiên, những năm 1970 chứng kiến sự hỗ trợ từ các nước xã hội chủ nghĩa, đặc biệt là Đông Đức, trong việc phát triển cà phê ở Tây Nguyên. Đông Đức không chỉ cung cấp kỹ thuật mà còn nhập khẩu cà phê Việt Nam để giữ giá thấp trong khối cộng sản, đặt nền móng cho sự bùng nổ sau này.
Năm 1986, chính sách Đổi mới mở ra kỷ nguyên mới cho cà phê Việt Nam. Chính phủ khuyến khích tư nhân hóa, mở rộng diện tích trồng cà phê, và hợp tác quốc tế với các nước như Liên Xô, Đức, Ba Lan, và Tiệp Khắc. Hội nghị “Cà phê Nhân dân” lần thứ nhất (1986) tại Tây Nguyên thúc đẩy nông dân trồng cà phê trên quy mô lớn, đặc biệt là giống Robusta, vốn phù hợp với đất đỏ bazan và khí hậu Tây Nguyên.
Sự kiện sương muối ở Brazil năm 1994 và hạn hán năm 1997 làm giảm nguồn cung cà phê toàn cầu, đẩy giá cà phê tăng vọt. Việt Nam nhanh chóng nắm bắt cơ hội, mở rộng diện tích từ 23.000 ha (1980) lên 662.000 ha (2016), sản lượng tăng từ 9.700 tấn lên 1,6 triệu tấn, tương đương 165 lần so với năm 1980. Đến cuối thập niên 1990, Việt Nam vượt qua Colombia, trở thành nhà xuất khẩu cà phê lớn thứ hai thế giới sau Brazil và lớn nhất về Robusta.
Hiện nay, Việt Nam sản xuất khoảng 1,7–1,8 triệu tấn cà phê mỗi năm, chiếm 16% sản lượng toàn cầu, với 95% là Robusta và 5% là Arabica (chủ yếu là giống Catimor, Bourbon, Typica). Các tỉnh Tây Nguyên (Đắk Lắk, Lâm Đồng, Gia Lai, Đắk Nông, Kon Tum) đóng góp 80% sản lượng, nổi tiếng với các chỉ dẫn địa lý như Buôn Ma Thuột và Cầu Đất (Đà Lạt).
Giai đoạn sơ khai (1857–1975):
Giai đoạn quốc hữu hóa và khởi đầu công nghiệp (1975–1990):
Giai đoạn hiện đại hóa và đa dạng hóa (1990–hiện nay):
Trung Nguyên: Từ giấc mơ Tây Nguyên đến thương hiệu toàn cầu
Thành lập năm 1996 tại Buôn Ma Thuột, Trung Nguyên của ông Đặng Lê Nguyên Vũ bắt đầu từ một cửa hàng nhỏ với khát vọng đưa cà phê Việt Nam ra thế giới. Với triết lý “cà phê là thức uống khai minh”, Trung Nguyên đã xây dựng chuỗi cửa hàng tại hơn 60 quốc gia, từ Mỹ, Úc đến Singapore, và phát triển các sản phẩm như G7 – cà phê hòa tan cạnh tranh với Nestlé. Câu chuyện của Trung Nguyên truyền cảm hứng về tinh thần khởi nghiệp, sự kiên trì, và tầm nhìn đưa cà phê Việt Nam từ xuất khẩu thô sang sản phẩm có thương hiệu.
NESCAFÉ Plan: Hành trình bền vững cho Robusta Việt Nam
Từ năm 2011, chương trình NESCAFÉ Plan đã hợp tác với nông dân Tây Nguyên để cải thiện kỹ thuật canh tác, giảm sử dụng nước, và tăng chất lượng hạt cà phê. Với sự hỗ trợ từ WASI, chương trình đã đào tạo hàng ngàn nông dân, giúp Việt Nam trở thành “điểm tham chiếu của Robusta thế giới” – khi nhắc đến Robusta, người ta nghĩ ngay đến Việt Nam. Câu chuyện này truyền cảm hứng về sự hợp tác giữa doanh nghiệp, nông dân, và nhà nước để tạo giá trị lâu dài.
Cà phê chồn (Kopi Luwak): Sáng tạo từ truyền thống
Kopi Luwak, hay cà phê chồn, là một sản phẩm độc đáo của Việt Nam, được chế biến từ hạt cà phê qua hệ tiêu hóa của loài cầy. Với giá lên đến 20 triệu VND/kg và sản lượng giới hạn 200 kg/năm, cà phê chồn không chỉ là một thức uống mà còn là biểu tượng của sự sáng tạo trong chế biến, thu hút sự chú ý toàn cầu.
Cà phê đến Việt Nam vào năm 1857 dưới bàn tay của thực dân Pháp, nhưng người Việt đã biến thức uống ngoại lai này thành một phần không thể thiếu của đời sống. Từ những ly cà phê sữa đá mát lạnh trên vỉa hè Sài Gòn đến cà phê trứng béo ngậy ở Hà Nội, văn hóa cà phê Việt Nam là câu chuyện về sự sáng tạo, kết nối, và chậm rãi giữa nhịp sống hối hả. So với thế giới, văn hóa cà phê Việt Nam khác biệt ở ba khía cạnh chính: cách pha chế, không gian thưởng thức, và ý nghĩa văn hóa.
Cà phê phin:
Biểu tượng của cà phê Việt Nam là phin nhôm, một dụng cụ pha chế đơn giản nhưng đầy nghệ thuật. Cà phê được rang đậm, xay thô, và đặt trong phin để nước sôi chảy qua từng giọt, tạo ra hương vị đậm đà, đắng mạnh, đặc trưng của giống Robusta – chiếm 95% sản lượng cà phê Việt Nam. Quá trình nhỏ giọt chậm rãi này không chỉ là kỹ thuật mà còn là triết lý: thưởng thức cà phê là thưởng thức sự kiên nhẫn.
Cà phê sữa đá:
Lấy cảm hứng từ Café au lait của Pháp, người Việt sáng tạo ra cà phê sữa đá bằng cách pha cà phê phin với sữa đặc, thêm đá để làm mát. Hương vị đắng đậm của Robusta hòa quyện với vị ngọt béo của sữa đặc tạo nên một ly cà phê “đánh thức mọi giác quan”, được CNN ca ngợi là “món quà của Việt Nam cho thế giới”.
Cà phê trứng:
Ra đời tại Hà Nội vào những năm 1940 bởi ông Nguyễn Văn Giảng (quán cà phê Giảng), cà phê trứng là sự kết hợp độc đáo giữa cà phê phin và lớp kem trứng đánh bông, tạo nên vị béo ngậy, ngọt nhẹ, và hương cà phê nồng nàn. Được BBC và Lonely Planet gọi là “ly cà phê độc đáo nhất thế giới”, cà phê trứng đã xuất hiện trong các quán cà phê từ London đến New York.
Các biến tấu hiện đại:
Người Việt không ngừng sáng tạo với cà phê dừa, cà phê muối (Huế), cà phê collagen, và trà cascara (từ vỏ quả cà phê). Những món này phản ánh sự linh hoạt và khả năng thích nghi với xu hướng tiêu dùng lành mạnh và đa dạng.
Ý (Espresso):
Ở Ý, quê hương của espresso, cà phê là một nghi thức nhanh gọn. Một ly espresso nhỏ, đậm đặc, được pha bằng máy áp suất cao và uống trong vài phút tại quầy bar. Người Ý chú trọng vào hương vị tinh tế của giống Arabica, với lớp crema mịn và vị chua thanh nhẹ, khác xa vị đắng mạnh của Robusta Việt Nam.
Mỹ (Drip Coffee, Specialty Coffee):
Văn hóa cà phê Mỹ, dẫn đầu bởi Starbucks, tập trung vào sự tiện lợi và cá nhân hóa. Drip coffee (cà phê lọc) được pha nhanh bằng máy, phục vụ trong cốc lớn để mang đi. Phân khúc specialty coffee (cà phê đặc sản) chú trọng vào nguồn gốc hạt cà phê, phương pháp rang nhẹ, và hương vị phức tạp (hương hoa, trái cây). Người Mỹ uống cà phê như một phần của công việc, ít mang tính thư giãn.
Thổ Nhĩ Kỳ (Turkish Coffee):
Cà phê Thổ Nhĩ Kỳ được nấu trong ấm đồng (cezve), xay mịn như bột, và uống cùng bã, mang đậm tính nghi lễ và giao tiếp xã hội. Tuy nhiên, nó phổ biến hơn trong các dịp đặc biệt, không phải thói quen hàng ngày như ở Việt Nam.
Ethiopia (Nghi thức Buna):
Là cái nôi của cà phê, Ethiopia có nghi thức Buna, nơi cà phê được rang, xay, và pha tại chỗ trong vòng ba lần uống, kéo dài hàng giờ. Đây là trải nghiệm cộng đồng, nhưng khác với Việt Nam, nó mang tính nghi lễ hơn là thói quen thường nhật.
Việt Nam sử dụng phin để pha chế chậm rãi, nhấn mạnh sự thư thái, trong khi thế giới (như Ý, Mỹ) ưu tiên tốc độ với máy pha hoặc lọc tự động.
Sữa đặc là dấu ấn riêng, tạo nên vị ngọt béo không phổ biến ở các nước phương Tây, nơi thường dùng sữa tươi hoặc kem.
Các món như cà phê trứng và cà phê dừa là sáng tạo độc quyền, không có ở các nền văn hóa cà phê khác.
Cà phê cóc và vỉa hè:
Văn hóa cà phê cóc – những quán nhỏ với ghế nhựa, bàn thấp trên vỉa hè – là hình ảnh đặc trưng của Việt Nam. Từ Sài Gòn, Hà Nội, đến các thị trấn nhỏ, người Việt tụ tập tại đây để trò chuyện, đọc báo, hoặc làm việc. Cà phê vỉa hè xóa nhòa ranh giới giai cấp, từ công nhân, sinh viên, đến doanh nhân đều có thể ngồi chung một góc phố, nhâm nhi ly cà phê sữa đá giá chỉ 15.000–30.000 VND.
Quán cà phê phong cách:
Từ thập niên 1960, các quán như Givral và Brodard ở Sài Gòn mang phong cách Pháp, phục vụ giới trí thức và trung lưu. Ngày nay, các chuỗi như Highlands Coffee, The Coffee House, và quán độc lập như Cộng Cà Phê kết hợp không gian hiện đại với yếu tố hoài cổ (chủ đề cách mạng, nội thất vintage), thu hút giới trẻ và khách quốc tế.
Cà phê trải nghiệm:
Các quán cà phê hiện đại cung cấp trải nghiệm độc đáo, như cà phê thú cưng, cà phê sách, hoặc cà phê view (như ở Đà Lạt, Hội An). Tại Tây Nguyên, các tour cà phê (như Tám Trình Coffee) đưa du khách tham quan vườn nho, học pha chế, và thưởng thức cà phê tại chỗ.
Ý: Quán cà phê Ý (bar) là nơi người dân đứng uống espresso nhanh tại quầy, ít ngồi lại lâu. Không gian nhỏ, tập trung vào hiệu quả và giao tiếp ngắn gọn, khác với sự thư giãn kéo dài ở Việt Nam.
Mỹ: Các chuỗi như Starbucks tạo không gian “thứ ba” (giữa nhà và công sở) để làm việc hoặc gặp gỡ, nhưng khách hàng thường mang cà phê đi (to-go). Văn hóa này thiên về tiện lợi, ít mang tính cộng đồng như ở Việt Nam.
Ethiopia: Nghi thức Buna diễn ra tại nhà hoặc trong không gian cộng đồng, với bàn ghế thấp và không gian thân mật. Tuy nhiên, nó mang tính nghi lễ, không phải thói quen hàng ngày như ở Việt Nam.
Nhật Bản: Các kissaten (quán cà phê truyền thống) ở Nhật Bản có không gian yên tĩnh, phục vụ cà phê pha tay (pour-over) với sự chăm chút tỉ mỉ. Tuy nhiên, đây là trải nghiệm cá nhân, ít tập trung vào giao tiếp xã hội như ở Việt Nam.
Sự khác biệt so với cà phê Việt Nam:
Cà phê Việt Nam là không gian kết nối cộng đồng, từ vỉa hè bình dân đến quán sang trọng, nơi người ta ngồi hàng giờ để trò chuyện, khác với sự nhanh gọn ở Ý hay tính chức năng ở Mỹ.
Không gian cà phê Việt Nam đa dạng, từ cóc vỉa hè đến trải nghiệm du lịch, phản ánh sự linh hoạt và sáng tạo, trong khi thế giới thường có các mô hình cố định (bar, chuỗi, hoặc nghi lễ).
Triết lý chậm rãi: Trong nhịp sống hối hả, ly cà phê phin là lời nhắc nhở về sự chậm rãi. Người Việt uống cà phê không chỉ để tỉnh táo mà để tận hưởng từng khoảnh khắc, từ việc chờ giọt cà phê rơi đến trò chuyện với bạn bè. Triết lý này tương đồng với văn hóa “sống chậm” của người Việt, nơi cà phê trở thành chất xúc tác cho sự thư giãn.
Kết nối xã hội: Cà phê là “cầu nối” trong đời sống Việt Nam. Từ những buổi hẹn hò, họp mặt gia đình, đến bàn công việc, ly cà phê là lý do để mọi người tụ họp. Các quán cà phê vỉa hè trở thành “phòng khách chung”, nơi mọi câu chuyện được sẻ chia, từ chuyện đời thường đến ước mơ lớn lao.
Biểu tượng văn hóa: Cà phê gắn liền với lịch sử và bản sắc Việt Nam. Trong kháng chiến, cà phê là thức uống tiếp thêm năng lượng cho bộ đội. Sau Đổi mới (1986), nó trở thành biểu tượng của sự hội nhập và sáng tạo, với các thương hiệu như Trung Nguyên G7 mang triết lý “khai minh” ra thế giới.
Ý: Cà phê là một phần của nhịp sống nhanh, mang ý nghĩa kích thích năng lượng. Người Ý uống espresso để bắt đầu ngày mới hoặc nghỉ giữa giờ, ít gắn với giao tiếp kéo dài. Nó cũng là biểu tượng của phong cách sống tinh tế.
Mỹ: Cà phê ở Mỹ là nhiên liệu cho công việc, đặc biệt với văn hóa “hustle” (tăng tốc). Người Mỹ uống cà phê để làm việc hiệu quả hơn, và các chuỗi như Starbucks biến nó thành biểu tượng của cá nhân hóa (tùy chỉnh ly cà phê theo sở thích).
Ethiopia: Cà phê mang ý nghĩa tâm linh và cộng đồng, là nghi thức để gắn kết gia đình và bạn bè. Tuy nhiên, nó mang tính truyền thống, không phải thói quen hàng ngày như ở Việt Nam.
Brazil: Là nước sản xuất cà phê lớn nhất thế giới, Brazil xem cà phê là niềm tự hào kinh tế, nhưng văn hóa uống cà phê đơn giản, chủ yếu là cafezinho (cà phê đen nhỏ) uống nhanh trong ngày.
Cà phê Việt Nam và Quốc tế có sự khác biệt:
Cà phê Việt Nam là triết lý sống chậm, gắn liền với kết nối xã hội và sáng tạo văn hóa, trong khi ở các nước khác, nó thường mang tính chức năng (Ý, Mỹ), nghi lễ (Ethiopia), hoặc kinh tế (Brazil).
Cà phê Việt Nam không chỉ là thức uống mà còn là biểu tượng của sự kiên nhẫn, giao thoa văn hóa (Pháp-Việt), và bản sắc dân tộc.
Cà phê Giảng và cà phê trứng: Trong những năm 1940, khi Hà Nội thiếu sữa tươi do chiến tranh, ông Nguyễn Văn Giảng sáng tạo ra cà phê trứng, thay sữa bằng kem trứng đánh bông. Từ một quán nhỏ, Cà phê Giảng đã trở thành di sản, truyền cảm hứng về sự sáng tạo trong nghịch cảnh và khả năng biến khó khăn thành cơ hội.
Cà phê cóc và tinh thần cộng đồng: Các quán cà phê cóc trên vỉa hè là minh chứng cho tinh thần hòa nhập của người Việt. Từ những năm 1960, chúng trở thành nơi tụ họp của mọi tầng lớp, từ nghệ sĩ, nhà báo, đến người lao động. Câu chuyện này truyền cảm hứng về sự bình đẳng và sức mạnh của những điều giản dị trong việc gắn kết con người.
Trung Nguyên và giấc mơ toàn cầu: Với triết lý “cà phê khai minh”, ông Đặng Lê Nguyên Vũ đã đưa Trung Nguyên từ một quán nhỏ ở Buôn Ma Thuột năm 1996 thành thương hiệu toàn cầu, có mặt tại hơn 60 quốc gia. G7, sản phẩm cà phê hòa tan của Trung Nguyên, đánh bại Nestlé trong một buổi thử mù tại Đức năm 2003, truyền cảm hứng về khát vọng đưa văn hóa Việt ra thế giới.
Cà phê Việt Nam nổi tiếng toàn cầu nhờ sự kết hợp giữa sản lượng khổng lồ, chất lượng đặc trưng, văn hóa độc đáo, và khả năng thích nghi với thị trường. Dưới đây là những lý do chính:
Sản lượng và vị thế Robusta hàng đầu thế giới:
Văn hóa cà phê độc đáo:
Chất lượng và đổi mới trong chế biến:
Đóng góp kinh tế và xã hội:
Khả năng thích nghi và sáng tạo:
Tác giả bài viết: BBT Vinastrategy.com tổng hợp
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn