Hiện nay, trí tuệ nhân tạo (AI) thường được phân loại dựa trên hai cách chính: theo khả năng (capabilities) và theo chức năng (functionalities). Theo cách phân loại phổ biến dựa trên chức năng, có 4 loại AI chính, được đề xuất bởi các chuyên gia như Arend Hintze và được chấp nhận rộng rãi trong ngành. Phân loại này bao gồm hai loại đã tồn tại (Reactive Machines và Limited Memory) và hai loại vẫn còn lý thuyết (Theory of Mind và Self-Aware). Phân loại theo khả năng thì chia thành 3 loại: Narrow AI (hẹp, bao gồm hai loại đầu), General AI (tổng quát) và Super AI (siêu việt). Dưới đây, tôi sẽ tập trung vào phân loại 4 loại theo chức năng để dễ theo dõi.
Phân loại theo năng lực (Capability-based AI:
Loại AI | Nhà sáng lập / Tiểu sử | Thuật toán tiêu biểu | Ứng dụng thực tế | Tình trạng hiện nay |
---|---|---|---|---|
1. ANI (Artificial Narrow Intelligence) | John McCarthy (cha đẻ thuật ngữ AI, 1956), cùng nhóm Marvin Minsky, Allen Newell, Herbert Simon tại hội thảo Dartmouth. | - Machine Learning (ML) - Deep Learning (DL) - CNN, RNN, Transformers | ChatGPT, Siri, Google Maps, xe tự lái, đề xuất sản phẩm | Đang phổ biến, chiếm 100% ứng dụng hiện nay |
2. AGI (Artificial General Intelligence) | Đề xuất khái niệm bởi Alan Turing (1936) & phát triển qua Ben Goertzel (OpenCog). | - Meta-learning - Neuro-symbolic AI - Self-supervised Learning | Robot tự học, hệ thống tự đưa ra quyết định như con người | Đang nghiên cứu, chưa đạt được |
3. ASI (Artificial Super Intelligence) | Ý tưởng của Nick Bostrom (ĐH Oxford, 2014, sách Superintelligence). | - AI tiến hóa - Recursive Self-Improvement | AI tự cải thiện, vượt xa trí tuệ con người, quản lý vũ trụ | Giả thuyết, chưa tồn tại |
Lịch sử AI tổng quát bắt đầu từ những năm 1950, với ý tưởng về máy móc thông minh được Alan Turing đề xuất qua bài báo "Computing Machinery and Intelligence" năm 1950, nơi ông giới thiệu Turing Test để kiểm tra trí thông minh của máy. Năm 1956, John McCarthy tổ chức hội nghị Dartmouth, chính thức đặt tên "Artificial Intelligence" và được coi là cha đẻ của lĩnh vực này, cùng với các nhà tiên phong như Marvin Minsky, Allen Newell và Herbert Simon. AI trải qua các giai đoạn bùng nổ (như những năm 1980) và "mùa đông AI" (giảm tài trợ vào 1987-1993), trước khi bùng nổ lại nhờ dữ liệu lớn và học sâu từ những năm 2010.
Phân loại theo chức năng (Functionality-based AI):
Loại AI | Người tiên phong | Thuật toán chính | Ví dụ ứng dụng |
---|---|---|---|
1. Reactive Machines (AI phản ứng) | IBM với Deep Blue (1997) | Heuristic Search, Minimax, Decision Trees | Deep Blue thắng Garry Kasparov |
2. Limited Memory AI (AI có trí nhớ ngắn hạn) | Tesla, Waymo | Reinforcement Learning, Supervised Learning | Xe tự lái, chatbot thông minh |
3. Theory of Mind AI (AI hiểu cảm xúc) | MIT Media Lab, Hanson Robotics | Emotion Recognition, Bayesian Networks | Robot Sophia, hệ thống chăm sóc khách hàng AI |
4. Self-aware AI (AI tự nhận thức) | Hod Lipson (Columbia University Robotics Lab) | Neural-symbolic AI, Self-modeling Algorithms | Hiện chưa tồn tại, nhưng là mục tiêu xa |
Loại AI | Người tiên phong | Thuật toán chính | Ví dụ ứng dụng |
---|---|---|---|
1. Reactive Machines (AI phản ứng) | IBM với Deep Blue (1997) | Heuristic Search, Minimax, Decision Trees | Deep Blue thắng Garry Kasparov |
2. Limited Memory AI (AI có trí nhớ ngắn hạn) | Tesla, Waymo | Reinforcement Learning, Supervised Learning | Xe tự lái, chatbot thông minh |
3. Theory of Mind AI (AI hiểu cảm xúc) | MIT Media Lab, Hanson Robotics | Emotion Recognition, Bayesian Networks | Robot Sophia, hệ thống chăm sóc khách hàng AI |
4. Self-aware AI (AI tự nhận thức) | Hod Lipson (Columbia University Robotics Lab) | Neural-symbolic AI, Self-modeling Algorithms | Hiện chưa tồn tại, nhưng là mục tiêu xa |
Dưới đây là chi tiết về từng loại AI, bao gồm lịch sử ngắn gọn, nhà tiên phong liên quan, thuật toán chính, ứng dụng và so sánh ở phần cuối.
Tiêu chí | Reactive Machines | Limited Memory | Theory of Mind | Self-Aware |
---|---|---|---|---|
Tồn tại | Đã tồn tại (từ 1950s) | Đã tồn tại (phổ biến nhất hiện nay) | Lý thuyết (đang nghiên cứu) | Lý thuyết (tương lai xa) |
Bộ nhớ/Khả năng học | Không có bộ nhớ, chỉ phản ứng hiện tại | Có bộ nhớ hạn chế, học từ dữ liệu quá khứ | Hiểu cảm xúc và ý định con người | Có ý thức bản thân, cảm xúc riêng |
Thuật toán chính | Rule-based, toán thống kê | ML (supervised, unsupervised, RL), DL | NLP nâng cao, emotion AI | Cognitive architectures (lý thuyết) |
Ứng dụng | Chơi cờ, khuyến nghị đơn giản | Xe tự lái, chatbot, chẩn đoán y tế | Robot xã hội, hỗ trợ tâm lý | AI siêu việt, quản lý toàn cầu |
Ưu điểm | Nhanh chóng, chính xác cho nhiệm vụ cụ thể | Có thể cải thiện theo thời gian | Cá nhân hóa cao, tương tác xã hội | Vượt trội con người ở mọi khía cạnh |
Nhược điểm | Không học hỏi, thiếu linh hoạt | Phụ thuộc dữ liệu, không hiểu cảm xúc | Chưa thực tế, vấn đề đạo đức | Rủi ro cao (kiểm soát, đạo đức) |
Mức độ phức tạp | Thấp | Trung bình | Cao | Rất cao |
Nhóm thuật toán | Ý tưởng cốt lõi | Ứng dụng |
---|---|---|
Supervised Learning | Học từ dữ liệu gán nhãn | Dự đoán giá cổ phiếu, nhận diện hình ảnh |
Unsupervised Learning | Khám phá mẫu từ dữ liệu chưa nhãn | Gợi ý sản phẩm, phân nhóm khách hàng |
Reinforcement Learning | Học bằng cách thử – sai | Xe tự lái, robot, AlphaGo |
Deep Learning | Mạng nơ-ron sâu mô phỏng não người | ChatGPT, Google Translate |
Generative Models | Sinh dữ liệu mới | Tạo hình ảnh, nhạc, video, văn bản |
Lĩnh vực | Ứng dụng AI | Ví dụ |
---|---|---|
Y tế | Chẩn đoán bệnh, dự đoán ung thư | IBM Watson Health |
Marketing & Sales | Phân tích hành vi khách hàng | Salesforce Einstein, HubSpot AI |
Tài chính | Dự đoán rủi ro, phát hiện gian lận | JP Morgan AI, Ant Financial |
Giáo dục | Cá nhân hóa học tập | Duolingo AI, Khanmigo |
Sản xuất | Dự đoán bảo trì, tối ưu dây chuyền | Siemens AI, Tesla |
Truyền thông | Sinh nội dung video, hình ảnh | OpenAI Sora, Runway Gen-2 |
Tiêu chí | Narrow AI (ANI) | General AI (AGI) | Super AI (ASI) |
---|---|---|---|
Mức độ thông minh | Chỉ làm một việc | Học mọi thứ như con người | Thông minh vượt xa con người |
Ví dụ | ChatGPT, Siri | Robot tự học như người | AI tự cải tiến, tự thiết kế AI mới |
Thuật toán chính | ML, DL, NLP | Meta-learning, Neuro-symbolic AI | Recursive AI, Quantum AI |
Trạng thái | Đang phổ biến | Đang nghiên cứu | Giả thuyết |
Ứng dụng | Hầu hết hiện nay | Tương lai gần | Tầm nhìn dài hạn |
So sánh tổng quát: Reactive và Limited Memory thuộc Narrow AI, tập trung vào nhiệm vụ cụ thể và đã được áp dụng rộng rãi, trong khi Theory of Mind và Self-Aware thuộc General/Super AI, mang tính lý thuyết cao hơn nhưng có tiềm năng cách mạng hóa xã hội. Narrow AI hiện chiếm ưu thế nhờ tính thực tiễn, nhưng General/Super AI đặt ra thách thức về đạo đức và an toàn
Tác giả bài viết: BBT Vinastrategy.com tổng hợp
Ý kiến bạn đọc
Những tin cũ hơn