header banner

ERP là gì vànhững sai lầm khi triển khai ERP

Thứ ba - 17/06/2025 03:33
ERP nghe thì thích lắm nhưng nhiều doanh nghiệp khi triển khai phải ngậm ngùi rút lui và không được gì cả! Vậy đâu là nguyên nhân thất bại.
Những sai lầm khi triển khai ERP
Những sai lầm khi triển khai ERP

Hệ thống hoạch định tài nguyên doanh nghiệp (ERP) là xương sống kỹ thuật số của một tổ chức, tích hợp tất cả các quy trình kinh doanh quan trọng vào một nền tảng duy nhất. Từ sản xuất, tài chính, quản lý chuỗi cung ứng đến bán hàng và dịch vụ khách hàng, ERP tạo ra một cái nhìn toàn diện và đồng bộ về hoạt động của doanh nghiệp.


ERP là gì?

ERP (Enterprise Resource Planning) là một hệ thống phần mềm quản lý tích hợp, cho phép một tổ chức tự động hóa và quản lý các hoạt động kinh doanh cốt lõi của mình trên một bộ ứng dụng tích hợp. Mục tiêu chính của ERP là hợp nhất dữ liệu từ nhiều phòng ban khác nhau vào một cơ sở dữ liệu chung, loại bỏ sự trùng lặp và cải thiện hiệu quả tổng thể.

Thay vì các phòng ban hoạt động trong "silo" (riêng lẻ) với các hệ thống riêng biệt, ERP kết nối mọi thứ, từ kế toán, quản lý kho, mua hàng, bán hàng, nhân sự, sản xuất, đến quản lý dự án. Điều này giúp đưa ra quyết định nhanh hơn, chính xác hơn và nâng cao năng suất.


Ai đưa ra khái niệm ERP?

Khái niệm ERP không do một cá nhân cụ thể nào đưa ra, mà nó tiến hóa từ các hệ thống quản lý sản xuất trước đây.

  • Những năm 1960: Các hệ thống MRP (Material Requirements Planning) ra đời, tập trung vào việc lập kế hoạch nguyên vật liệu trong sản xuất.
  • Những năm 1970 - 1980: MRP phát triển thành MRP II (Manufacturing Resource Planning), mở rộng phạm vi sang các lĩnh vực khác như tài chính, nhân sự, và lập kế hoạch sản xuất tổng thể.
  • Những năm 1990: Công ty nghiên cứu Gartner Group (nay là Gartner) đã đặt ra thuật ngữ ERP (Enterprise Resource Planning) để mô tả sự mở rộng của MRP II vượt ra ngoài sản xuất, bao gồm các chức năng cốt lõi khác của doanh nghiệp như tài chính, quản lý chuỗi cung ứng, quản lý dự án và nhân sự. Từ đó, khái niệm ERP được biết đến rộng rãi và trở thành một chuẩn mực trong quản lý doanh nghiệp.

Có bao nhiêu loại hình ERP?

Có nhiều cách để phân loại các loại hình ERP, nhưng phổ biến nhất là dựa trên mô hình triển khai và phạm vi chức năng:

1. Theo mô hình triển khai:

  • ERP tại chỗ (On-Premise ERP):
    • Đặc điểm: Phần mềm được cài đặt và vận hành trên máy chủ của chính doanh nghiệp. Doanh nghiệp chịu trách nhiệm hoàn toàn về phần cứng, phần mềm, bảo trì, bảo mật và cập nhật.
    • Ưu điểm: Kiểm soát hoàn toàn dữ liệu, tùy chỉnh cao, an ninh dữ liệu nội bộ.
    • Nhược điểm: Chi phí đầu tư ban đầu cao (phần cứng, bản quyền, cài đặt), yêu cầu đội ngũ IT mạnh, thời gian triển khai dài, tốn kém cho việc bảo trì và nâng cấp.
  • ERP trên nền tảng đám mây (Cloud ERP / SaaS ERP):
    • Đặc điểm: Phần mềm được lưu trữ và quản lý bởi nhà cung cấp dịch vụ bên thứ ba (trên đám mây). Doanh nghiệp truy cập ERP thông qua internet, thường theo mô hình đăng ký hàng tháng/năm (SaaS - Software as a Service).
    • Ưu điểm: Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn, triển khai nhanh hơn, linh hoạt và khả năng mở rộng tốt, không cần đội ngũ IT lớn, nhà cung cấp lo về bảo trì và cập nhật.
    • Nhược điểm: Phụ thuộc vào kết nối internet, ít khả năng tùy chỉnh hơn so với On-Premise, vấn đề bảo mật dữ liệu có thể là mối quan tâm (mặc dù các nhà cung cấp cloud uy tín có các biện pháp bảo mật rất cao).
  • ERP kết hợp (Hybrid ERP):
    • Đặc điểm: Kết hợp các thành phần của cả On-Premise và Cloud ERP. Ví dụ, một số module quan trọng có thể được giữ On-Premise vì lý do bảo mật, trong khi các module khác (như CRM) có thể được triển khai trên đám mây để linh hoạt hơn.
    • Ưu điểm: Tận dụng lợi thế của cả hai mô hình, linh hoạt hơn trong việc tùy chỉnh và kiểm soát.
    • Nhược điểm: Phức tạp trong việc quản lý và tích hợp giữa các môi trường khác nhau.

2. Theo phạm vi chức năng/đối tượng:

  • ERP tổng quát/đa ngành: Cung cấp bộ chức năng rộng, phù hợp với nhiều loại hình doanh nghiệp khác nhau, có khả năng tùy chỉnh để đáp ứng nhu cầu đặc thù của từng ngành (ví dụ: SAP S/4HANA, Oracle ERP Cloud, Microsoft Dynamics 365).
  • ERP chuyên ngành (Vertical ERP): Được thiết kế riêng cho một ngành cụ thể với các chức năng chuyên biệt hóa (ví dụ: ERP cho ngành y tế, giáo dục, xây dựng, bán lẻ, sản xuất theo quy trình). Những hệ thống này có thể đi sâu vào các quy trình đặc thù của ngành đó.

AI có thay thế được ERP không?

Không, AI không thể thay thế hoàn toàn ERP. Thay vào đó, AI là một công nghệ bổ trợ mạnh mẽ, giúp nâng cao đáng kể khả năng của hệ thống ERP hiện có.

Hãy hình dung:

  • ERP là bộ não và xương sống: Thu thập, lưu trữ và xử lý tất cả dữ liệu kinh doanh, quản lý các quy trình và đảm bảo hoạt động trơn tru.
  • AI là trí thông minh: Phân tích dữ liệu trong ERP, tìm ra các mẫu, dự đoán xu hướng, tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại và đưa ra khuyến nghị thông minh.

AI tăng cường ERP bằng cách:

  • Tự động hóa thông minh: AI có thể tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại như nhập dữ liệu, đối chiếu hóa đơn, dự báo nhu cầu tồn kho, hoặc phân loại email hỗ trợ khách hàng.
  • Phân tích dữ liệu chuyên sâu: AI có thể phân tích lượng lớn dữ liệu trong ERP để phát hiện gian lận, tối ưu hóa chuỗi cung ứng, dự đoán doanh số, hoặc xác định các rủi ro tài chính tiềm ẩn.
  • Cải thiện trải nghiệm người dùng: AI (thông qua chatbot, trợ lý ảo) có thể giúp người dùng dễ dàng truy vấn dữ liệu, nhận báo cáo hoặc thực hiện các tác vụ trong ERP.
  • Ra quyết định dựa trên dữ liệu: AI cung cấp cái nhìn sâu sắc và các khuyến nghị để doanh nghiệp đưa ra quyết định tốt hơn về giá cả, sản xuất, chiến lược tiếp thị, v.v.

Tóm lại, ERP cung cấp dữ liệu và cấu trúc, còn AI mang lại khả năng phân tích và học hỏi từ dữ liệu đó để tối ưu hóa hoạt động. Chúng là cặp bài trùng hoạt động song song để mang lại hiệu quả cao nhất cho doanh nghiệp.


Những loại hình doanh nghiệp nào phù hợp với áp dụng ERP?

ERP phù hợp với hầu hết các loại hình doanh nghiệp, bất kể quy mô hay ngành nghề, nếu họ đang tìm cách cải thiện hiệu quả, giảm chi phí và nâng cao khả năng ra quyết định. Tuy nhiên, mức độ cần thiết và loại hình ERP phù hợp sẽ khác nhau:

  • Doanh nghiệp lớn (Enterprise): Đây là những đối tượng truyền thống của ERP. Với quy mô phức tạp, nhiều phòng ban, chi nhánh và khối lượng giao dịch khổng lồ, ERP là công cụ không thể thiếu để duy trì sự kiểm soát, tối ưu hóa quy trình và quản lý hiệu quả. Các ngành như sản xuất, bán lẻ, dịch vụ tài chính, y tế, viễn thông thường áp dụng ERP quy mô lớn.
  • Doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMBs): Ngày càng nhiều SMBs nhận ra lợi ích của ERP. Với sự phát triển của Cloud ERP và các giải pháp ERP chuyên ngành, chi phí và sự phức tạp của việc triển khai đã giảm đáng kể, giúp SMBs tiếp cận công nghệ này để cạnh tranh hiệu quả hơn với các đối thủ lớn.
  • Các ngành đặc thù:
    • Sản xuất: Quản lý quy trình sản xuất, lập kế hoạch nguyên vật liệu, quản lý kho, kiểm soát chất lượng.
    • Bán lẻ & Thương mại điện tử: Quản lý hàng tồn kho, chuỗi cung ứng, điểm bán hàng (POS), CRM, phân tích doanh số.
    • Dịch vụ: Quản lý dự án, quản lý tài nguyên, thanh toán, quản lý quan hệ khách hàng.
    • Tài chính & Ngân hàng: Kế toán, quản lý ngân sách, báo cáo tài chính, tuân thủ quy định.
    • Xây dựng: Quản lý dự án, chi phí, vật tư, nhân công, tài sản.
    • Chính phủ & Tổ chức phi lợi nhuận: Quản lý ngân sách, tài trợ, nhân sự, tuân thủ.

Dấu hiệu cho thấy doanh nghiệp cần ERP:

  • Dữ liệu bị phân mảnh, khó truy cập thông tin toàn diện.
  • Các quy trình thủ công tốn thời gian và dễ xảy ra lỗi.
  • Khó khăn trong việc tạo báo cáo chính xác và kịp thời.
  • Tồn kho không hiệu quả, hoặc sản xuất đình trệ do thiếu nguyên liệu.
  • Dịch vụ khách hàng kém do không có cái nhìn tổng thể về khách hàng.
  • Muốn mở rộng quy mô kinh doanh nhưng các hệ thống hiện tại không đáp ứng.

Những sai lầm khi triển khai ERP

Triển khai ERP là một dự án lớn, phức tạp và tiềm ẩn nhiều rủi ro. Các sai lầm phổ biến có thể dẫn đến thất bại, chậm trễ hoặc lãng phí nguồn lực:

  1. Thiếu cam kết từ lãnh đạo cấp cao: Nếu ban lãnh đạo không hiểu rõ mục tiêu, không ủng hộ và không tham gia tích cực, dự án sẽ thiếu định hướng và nguồn lực cần thiết để thành công.
  2. Kỳ vọng không thực tế: Mong đợi ERP sẽ giải quyết tất cả mọi vấn đề ngay lập tức hoặc không đánh giá đúng mức độ thay đổi cần thiết trong quy trình và văn hóa doanh nghiệp.
  3. Bỏ qua quy trình kinh doanh hiện tại và phân tích nhu cầu: Không dành đủ thời gian để đánh giá kỹ lưỡng các quy trình hiện tại, xác định điểm tắc nghẽn và nhu cầu thực sự của doanh nghiệp. Việc cố gắng "ép" quy trình vào phần mềm mà không tối ưu hóa sẽ không mang lại hiệu quả.
  4. Thiếu lập kế hoạch dự án chi tiết và quản lý thay đổi yếu kém: Không có kế hoạch rõ ràng về phạm vi, thời gian, ngân sách, nhân lực và các mốc quan trọng. Quản lý thay đổi kém (thông báo, đào tạo, hỗ trợ người dùng) sẽ dẫn đến sự phản đối từ nhân viên.
  5. Không đủ nguồn lực (tài chính, nhân sự, thời gian): Đánh giá thấp chi phí tổng thể (không chỉ bản quyền phần mềm mà còn triển khai, tùy chỉnh, đào tạo, bảo trì). Không phân bổ đủ nhân sự nội bộ có năng lực để tham gia dự án.
  6. Lựa chọn sai nhà cung cấp hoặc giải pháp ERP: Chọn một hệ thống không phù hợp với quy mô, ngành nghề hoặc nhu cầu cụ thể của doanh nghiệp. Hoặc chọn một nhà cung cấp có kinh nghiệm triển khai kém, không am hiểu ngành.
  7. Đào tạo người dùng không đầy đủ: Nhân viên không được đào tạo kỹ lưỡng sẽ không thể sử dụng hệ thống hiệu quả, dẫn đến sự chậm trễ, sai sót và tâm lý chán nản.
  8. Tùy chỉnh quá mức (Over-customization): Tùy chỉnh ERP quá nhiều để phù hợp với từng quy trình nhỏ lẻ thay vì điều chỉnh quy trình để phù hợp với các phương pháp tốt nhất của ERP. Điều này làm tăng chi phí, phức tạp hóa việc bảo trì và nâng cấp.
  9. Bỏ qua quản lý dữ liệu: Không có chiến lược rõ ràng để làm sạch, di chuyển và quản lý dữ liệu từ hệ thống cũ sang hệ thống mới. Dữ liệu kém chất lượng sẽ làm giảm giá trị của ERP.
  10. Thiếu sự tham gia của người dùng cuối: Không lắng nghe ý kiến và không cho người dùng cuối tham gia vào quá trình thiết kế, thử nghiệm sẽ dẫn đến một hệ thống không thân thiện, khó sử dụng và ít được chấp nhận.

BA trong ERP có mức độ quan trọng ra sao khi làm ERP?

Business Analyst (BA - Chuyên viên phân tích nghiệp vụ) đóng vai trò cực kỳ quan trọng, thậm chí là cốt lõi, trong bất kỳ dự án triển khai ERP nào. Họ là cầu nối không thể thiếu giữa nghiệp vụ kinh doanh của doanh nghiệp và đội ngũ kỹ thuật/triển khai hệ thống ERP.

Tầm quan trọng của BA trong ERP thể hiện qua các vai trò chính:

  1. Thấu hiểu sâu sắc nghiệp vụ kinh doanh: BA dành thời gian làm việc với các phòng ban, phỏng vấn người dùng, quan sát quy trình để nắm bắt chi tiết cách thức hoạt động hiện tại của doanh nghiệp, các vấn đề đang tồn tại và mục tiêu kinh doanh.
  2. Phân tích và xác định yêu cầu: Dựa trên sự thấu hiểu nghiệp vụ, BA chuyển đổi các nhu cầu kinh doanh thành các yêu cầu chức năng và phi chức năng rõ ràng, cụ thể cho hệ thống ERP. Họ giúp xác định những gì ERP cần làm để hỗ trợ và cải thiện quy trình.
  3. Tối ưu hóa quy trình (Process Re-engineering): Đây là một vai trò then chốt. BA không chỉ ghi nhận quy trình hiện tại mà còn đề xuất các cải tiến, tối ưu hóa quy trình để phù hợp với các phương pháp tốt nhất mà ERP mang lại. Họ giúp doanh nghiệp thay đổi để tận dụng tối đa sức mạnh của ERP, thay vì chỉ cố gắng "số hóa" các quy trình cũ kém hiệu quả.
  4. Cầu nối giữa doanh nghiệp và đội kỹ thuật/nhà cung cấp: BA "phiên dịch" ngôn ngữ kinh doanh sang ngôn ngữ kỹ thuật và ngược lại. Họ đảm bảo rằng đội triển khai hiểu đúng nhu cầu của doanh nghiệp, và doanh nghiệp hiểu được khả năng cũng như giới hạn của hệ thống ERP.
  5. Quản lý phạm vi dự án: BA giúp xác định và kiểm soát phạm vi của dự án ERP, đảm bảo rằng các yêu cầu được thực hiện đúng mức và tránh tình trạng "phát sinh yêu cầu" không kiểm soát (scope creep).
  6. Kiểm thử và xác nhận: BA tham gia vào quá trình kiểm thử, đảm bảo rằng hệ thống ERP được cấu hình và hoạt động đúng theo các yêu cầu đã đề ra, và rằng nó đáp ứng được nhu cầu của người dùng cuối.
  7. Đào tạo và hỗ trợ người dùng: BA thường tham gia vào việc phát triển tài liệu đào tạo và hỗ trợ người dùng trong giai đoạn đầu sau khi triển khai, giúp họ làm quen và sử dụng hệ thống một cách hiệu quả.
  8. Quản lý thay đổi: BA đóng góp vào việc quản lý sự thay đổi trong tổ chức, giúp nhân viên thích nghi với hệ thống và quy trình mới.

Nếu thiếu BA có năng lực:

  • Hệ thống ERP có thể được triển khai nhưng không phù hợp với nhu cầu thực tế của doanh nghiệp.
  • Các quy trình không được tối ưu hóa, thậm chí còn trở nên phức tạp hơn.
  • Xảy ra hiểu lầm giữa các bên, dẫn đến việc phải làm lại (rework) và tăng chi phí.
  • Người dùng cuối sẽ phản đối hoặc không sử dụng hiệu quả hệ thống, làm giảm ROI (Return on Investment) của dự án.

Tóm lại, BA là người dẫn đường giúp doanh nghiệp "dịch" tầm nhìn chiến lược thành các yêu cầu cụ thể cho hệ thống ERP, đảm bảo rằng dự án không chỉ hoàn thành về mặt kỹ thuật mà còn mang lại giá trị kinh doanh thực sự.

 Tags: giáo dục, đào tạo, Những sai lầm khi triển khai ERP, ER\P là gì vànhững sai lầm khi triển khai ERP, Hệ thống hoạch định tài nguyên doanh nghiệp (ERP) là xương sống k, tích hợp tất cả các quy trình kinh doanh quan trọng vào một nền t, tài chính, quản lý chuỗi cung ứng đến bán hàng và dịch vụ khách hàng, ERP tạo ra một cái nhìn toàn diện và đồng bộ về hoạt động của doa, cho phép một tổ chức tự động hóa và quản lý các hoạt động kinh do, loại bỏ sự trùng lặp và cải thiện hiệu quả tổng thể. Thay vì các, ERP kết nối mọi thứ, từ kế toán, quản lý kho, mua hàng, bán hàng, nhân sự, sản xuất, đến quản lý dự án. Điều này giúp đưa ra quyết định nhanh hơn, chính xác hơn và nâng cao năng suất. Ai đưa ra khái niệm ERP? Kh, mà nó tiến hóa từ các hệ thống quản lý sản xuất trước đây. Những, tập trung vào việc lập kế hoạch nguyên vật liệu trong sản xuất. N, mở rộng phạm vi sang các lĩnh vực khác như tài chính, và lập kế hoạch sản xuất tổng thể. Những năm 1990: Công ty nghiên, bao gồm các chức năng cốt lõi khác của doanh nghiệp như tài chính, quản lý chuỗi cung ứng, quản lý dự án và nhân sự. Từ đó, khái niệm ERP được biết đến rộng rãi và trở thành một chuẩn mực t, nhưng phổ biến nhất là dựa trên mô hình triển khai và phạm vi chứ, phần mềm, bảo trì, bảo mật và cập nhật. Ưu điểm: Kiểm soát hoàn toàn dữ liệu, tùy chỉnh cao, an ninh dữ liệu nội bộ. Nhược điểm: Chi phí đầu tư ban đầu cao (p, bản quyền, cài đặt), yêu cầu đội ngũ IT mạnh, thời gian triển khai dài, tốn kém cho việc bảo trì và nâng cấp. ERP trên nền tảng đám mây (, triển khai nhanh hơn, linh hoạt và khả năng mở rộng tốt, không cần đội ngũ IT lớn, nhà cung cấp lo về bảo trì và cập nhật. Nhược điểm: Phụ thuộc vào, ít khả năng tùy chỉnh hơn so với On-Premise, vấn đề bảo mật dữ liệu có thể là mối quan tâm (mặc dù các nhà cun, trong khi các module khác (như CRM) có thể được triển khai trên đ, linh hoạt hơn trong việc tùy chỉnh và kiểm soát. Nhược điểm: Phức, phù hợp với nhiều loại hình doanh nghiệp khác nhau, có khả năng tùy chỉnh để đáp ứng nhu cầu đặc thù của từng ngành (, Oracle ERP Cloud, Microsoft Dynamics 365). ERP chuyên ngành (Vertical ERP): Được th, xây dựng, bán lẻ, sản xuất theo quy trình). Những hệ thống này có thể đi sâu vào cá, AI không thể thay thế hoàn toàn ERP. Thay vào đó, AI là một công nghệ bổ trợ mạnh mẽ, giúp nâng cao đáng kể khả năng của hệ thống ERP hiện có. Hãy hìn, lưu trữ và xử lý tất cả dữ liệu kinh doanh, quản lý các quy trình và đảm bảo hoạt động trơn tru. AI là trí th, tìm ra các mẫu, dự đoán xu hướng, tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại và đưa ra khuyến nghị thông, đối chiếu hóa đơn, dự báo nhu cầu tồn kho, tối ưu hóa chuỗi cung ứng, dự đoán doanh số, hoặc xác định các rủi ro tài chính tiềm ẩn. Cải thiện trải nghiệm, trợ lý ảo) có thể giúp người dùng dễ dàng truy vấn dữ liệu, nhận báo cáo hoặc thực hiện các tác vụ trong ERP. Ra quyết định d, chiến lược tiếp thị, v.v. Tóm lại, ERP cung cấp dữ liệu và cấu trúc, còn AI mang lại khả năng phân tích và học hỏi từ dữ liệu đó để tố, bất kể quy mô hay ngành nghề, nếu họ đang tìm cách cải thiện hiệu quả, giảm chi phí và nâng cao khả năng ra quyết định. Tuy nhiên, mức độ cần thiết và loại hình ERP phù hợp sẽ khác nhau: Doanh ng, nhiều phòng ban, chi nhánh và khối lượng giao dịch khổng lồ, ERP là công cụ không thể thiếu để duy trì sự kiểm soát, tối ưu hóa quy trình và quản lý hiệu quả. Các ngành như sản xuất, dịch vụ tài chính, y tế, viễn thông thường áp dụng ERP quy mô lớn. Doanh nghiệp vừa và nhỏ, chi phí và sự phức tạp của việc triển khai đã giảm đáng kể, giúp SMBs tiếp cận công nghệ này để cạnh tranh hiệu quả hơn với c, lập kế hoạch nguyên vật liệu, kiểm soát chất lượng. Bán lẻ & Thương mại điện tử: Quản lý hàng t, chuỗi cung ứng, điểm bán hàng (POS), CRM, phân tích doanh số. Dịch vụ: Quản lý dự án, quản lý tài nguyên, thanh toán, quản lý quan hệ khách hàng. Tài chính & Ngân hàng: Kế toán, quản lý ngân sách, báo cáo tài chính, tuân thủ quy định. Xây dựng: Quản lý dự án, chi phí, vật tư, nhân công, tài sản. Chính phủ & Tổ chức phi lợi nhuận: Quản lý ngân sách, tài trợ, tuân thủ. Dấu hiệu cho thấy doanh nghiệp cần ERP: Dữ liệu bị phâ, khó truy cập thông tin toàn diện. Các quy trình thủ công tốn thời, hoặc sản xuất đình trệ do thiếu nguyên liệu. Dịch vụ khách hàng k, phức tạp và tiềm ẩn nhiều rủi ro. Các sai lầm phổ biến có thể dẫn, không ủng hộ và không tham gia tích cực, dự án sẽ thiếu định hướng và nguồn lực cần thiết để thành công. K, xác định điểm tắc nghẽn và nhu cầu thực sự của doanh nghiệp. Việc, thời gian, ngân sách, nhân lực và các mốc quan trọng. Quản lý thay đổi kém (thông báo, thời gian): Đánh giá thấp chi phí tổng thể (không chỉ bản quyền p, tùy chỉnh, bảo trì). Không phân bổ đủ nhân sự nội bộ có năng lực để tham gia, ngành nghề hoặc nhu cầu cụ thể của doanh nghiệp. Hoặc chọn một nh, không am hiểu ngành. Đào tạo người dùng không đầy đủ: Nhân viên k, dẫn đến sự chậm trễ, sai sót và tâm lý chán nản. Tùy chỉnh quá mức (Over-customization, phức tạp hóa việc bảo trì và nâng cấp. Bỏ qua quản lý dữ liệu: Kh, di chuyển và quản lý dữ liệu từ hệ thống cũ sang hệ thống mới. Dữ, thử nghiệm sẽ dẫn đến một hệ thống không thân thiện, khó sử dụng và ít được chấp nhận. BA trong ERP có mức độ quan trọ, thậm chí là cốt lõi, trong bất kỳ dự án triển khai ERP nào. Họ là cầu nối không thể th, phỏng vấn người dùng, quan sát quy trình để nắm bắt chi tiết cách thức hoạt động hiện t, cụ thể cho hệ thống ERP. Họ giúp xác định những gì ERP cần làm để, tối ưu hóa quy trình để phù hợp với các phương pháp tốt nhất mà E, thay vì chỉ cố gắng, và doanh nghiệp hiểu được khả năng cũng như giới hạn của hệ thống, đảm bảo rằng các yêu cầu được thực hiện đúng mức và tránh tình tr, đảm bảo rằng hệ thống ERP được cấu hình và hoạt động đúng theo cá, và rằng nó đáp ứng được nhu cầu của người dùng cuối. Đào tạo và h, giúp họ làm quen và sử dụng hệ thống một cách hiệu quả. Quản lý t, giúp nhân viên thích nghi với hệ thống và quy trình mới. Nếu thiế, thậm chí còn trở nên phức tạp hơn. Xảy ra hiểu lầm giữa các bên, dẫn đến việc phải làm lại (rework) và tăng chi phí. Người dùng cu, làm giảm ROI (Return on Investment) của dự án. Tóm lại, BA là người dẫn đường giúp doanh nghiệp, đảm bảo rằng dự án không chỉ hoàn thành về mặt kỹ thuật mà còn ma, BA chuyển đổi các nhu cầu kinh doanh thành các yêu cầu chức năng, các vấn đề đang tồn tại và mục tiêu kinh doanh. Phân tích và xác, chậm trễ hoặc lãng phí nguồn lực: Thiếu cam kết từ lãnh đạo cấp, hỗ trợ người dùng) sẽ dẫn đến sự phản đối từ nhân viên. Không đủ, hoặc phân loại email hỗ trợ khách hàng. Phân tích dữ liệu chuyên, một số module quan trọng có thể được giữ On-Premise vì lý do bảo, thường theo mô hình đăng ký hàng tháng/năm (SaaS - Software as a

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Download tài liệu
Thống kê
  • Đang truy cập26
  • Hôm nay1,076
  • Tháng hiện tại92,488
  • Tổng lượt truy cập567,364
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây