ChatGPT-5, phiên bản nâng cấp của mô hình AI từ OpenAI, mang đến khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên mạnh mẽ hơn, với khả năng suy luận sâu sắc và sáng tạo cao. Để khai thác tối đa tiềm năng của nó, việc sử dụng các khung prompt (prompt frameworks) là chìa khóa. Infographic "How to Master the ChatGPT-5 Prompt Frameworks" giới thiệu 9 khung phổ biến, mỗi khung được thiết kế để cấu trúc prompt một cách logic, giúp AI trả lời chính xác, sáng tạo và hiệu quả hơn. Trong hướng dẫn này, tôi sẽ giải thích chi tiết từng khung, bao gồm định nghĩa, cấu trúc, cách áp dụng, ví dụ thực tế và mẹo sử dụng. Các khung này dựa trên các yếu tố cốt lõi như Action (Hành động), Purpose (Mục đích), Expectation (Kỳ vọng), v.v., giúp bạn xây dựng prompt rõ ràng, tránh mơ hồ.

Hướng dẫn được chia thành các phần tương ứng với 9 khung. Mỗi khung có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp, tùy theo nhiệm vụ (ví dụ: viết nội dung, phân tích dữ liệu, giải quyết vấn đề). Khi sử dụng, hãy viết prompt bằng tiếng Anh để tối ưu hóa, vì ChatGPT-5 xử lý tốt nhất với ngôn ngữ này. Bắt đầu prompt bằng "You are [vai trò]" để định hướng AI.
1. A.P.E (Action - Purpose - Expectation)
- Khung này tập trung vào việc định nghĩa hành động cụ thể, mục đích và kỳ vọng kết quả. Phù hợp cho các nhiệm vụ đơn giản như viết bài hoặc lập kế hoạch.
- Cấu trúc:
- Action: Định nghĩa công việc hoặc hoạt động.
- Purpose: Thảo luận về mục tiêu.
- Expectation: Nêu rõ kết quả mong muốn.
- Sử dụng khi bạn cần AI thực hiện một nhiệm vụ cơ bản với mục tiêu rõ ràng. Bắt đầu bằng việc mô tả hành động, sau đó giải thích lý do và kết quả mong đợi.
- Ví dụ: "Write a blog post about the impact of AI in marketing. To educate readers on how AI is transforming marketing strategies. The blog should be informative, include recent trends, and highlight the potential benefits."
- Mẹo: Giữ expectation cụ thể để tránh AI lan man. Áp dụng cho viết lách, giáo dục.
2. T.A.G (Task - Action - Goal)
- Khung nhấn mạnh nhiệm vụ, các bước hành động và mục tiêu cuối cùng. Lý tưởng cho lập kế hoạch dự án hoặc hướng dẫn từng bước.
- Cấu trúc:
- Task: Định nghĩa nhiệm vụ.
- Action: Mô tả các bước.
- Goal: Giải thích mục tiêu cuối.
- Cách áp dụng: Phù hợp khi cần hướng dẫn chi tiết. Liệt kê action dưới dạng danh sách để AI dễ theo dõi.
- Ví dụ: "Develop a content marketing plan. Create a 3-month content calendar. Increase brand visibility and customer engagement through consistent posting."
- Mẹo: Sử dụng cho quản lý dự án. Kết hợp với công cụ như bullet points để cấu trúc output.
3. E.R.A (Expectation - Role - Action)
- Tập trung vào kỳ vọng kết quả, vai trò của AI và hành động cần thiết. Phù hợp cho phân tích hoặc nghiên cứu chuyên sâu.
- Cấu trúc:
- Expectation: Mô tả kết quả mong muốn.
- Role: Chỉ định vai trò cụ thể của ChatGPT.
- Action: Mô tả hành động cần thực hiện.
- Cách áp dụng: Bắt đầu bằng expectation để định hướng, sau đó gán role để AI "nhập vai" (ví dụ: analyst).
- Ví dụ: "Provide a market analysis report. You are a market research analyst. Conduct research on competitors in the tech industry and summarize key findings."
- Mẹo: Role giúp AI trả lời chuyên nghiệp hơn. Áp dụng cho báo cáo kinh doanh.
4. R.A.C.E (Role - Action - Context - Expectation)
- Khung này thêm ngữ cảnh vào vai trò, hành động và kỳ vọng. Hoàn hảo cho các tình huống phức tạp cần bối cảnh.
- Cấu trúc:
- Role: Chỉ định vai trò của ChatGPT.
- Action: Chi tiết hành động cần thiết.
- Context: Cung cấp chi tiết tình huống.
- Expectation: Mô tả kết quả mong đợi.
- Sử dụng context để cung cấp nền tảng, giúp AI hiểu sâu hơn.
- Ví dụ: "You are an expert in digital marketing. Generate a list of effective AI tools for social media marketing. The user is a beginner in digital marketing looking to improve their campaigns. Provide a brief explanation of how each can help, along with tasks."
- Mẹo: Context ngăn AI giả định sai. Lý tưởng cho tư vấn cá nhân hóa.
5. R.I.S.E (Request - Input - Scenario - Expectation)
- Nhấn mạnh yêu cầu, đầu vào, kịch bản và kỳ vọng. Phù hợp cho sáng tạo nội dung dựa trên tình huống.
- Cấu trúc:
- Request: Chỉ định yêu cầu cụ thể của ChatGPT.
- Input: Cung cấp thông tin cần thiết.
- Scenario: Chi tiết các bước hoặc tình huống.
- Expectation: Mô tả kết quả.
- Cách áp dụng: Input nên là dữ liệu cụ thể để AI xử lý.
- Ví dụ: "Recommend content ideas for a marketing campaign. The business sells eco-friendly products. They are launching a new biodegradable product line. Provide 10 content ideas that align with sustainability and eco-conscious branding."
- Mẹo: Scenario giúp xây dựng câu chuyện. Áp dụng cho marketing sáng tạo.
6. C.A.R.E (Context - Action - Result - Example)
- Tập trung vào ngữ cảnh, hành động, kết quả và ví dụ minh họa. Tốt cho thiết kế hoặc minh họa.
- Cấu trúc:
- Context: Đặt sân khấu.
- Action: Mô tả nhiệm vụ.
- Result: Mô tả kết quả.
- Example: Đưa ví dụ minh họa.
- Sử dụng: Kết thúc bằng example để AI tạo output cụ thể.
- Ví dụ: "A company wants to improve employee engagement using design. Design an internal newsletter for employees. Increased engagement, feedback, and interaction among employees. Provide a sample newsletter layout and content suggestions."
- Mẹo: Result giúp định lượng thành công. Sử dụng cho thiết kế UI/UX.
7. C.O.A.S.T (Context - Objective - Actions - Steps - Task)
- Khung toàn diện với ngữ cảnh, mục tiêu, hành động, bước đi và nhiệm vụ. Phù hợp cho lập kế hoạch dài hạn.
- Cấu trúc:
- Context: Đặt sân khấu.
- Objective: Mô tả mục tiêu.
- Actions: Giải thích hành động cần thiết.
- Steps: Mô tả tình huống hoặc bước.
- Task: Phác thảo nhiệm vụ.
- Cách áp dụng: Phân tích từng bước để AI tạo roadmap.
- Ví dụ: "A small business wants to expand its online presence. Increase website traffic by 50% over the next 6 months. Create a digital marketing strategy. Outline a detailed SEO plan, paid ads, and social media content creation. Generate a roadmap that includes timelines and measurable milestones."
- Mẹo: Steps làm cho prompt dễ theo dõi. Áp dụng cho kinh doanh.
8. T.R.A.C.E (Task - Role - Action - Context - Expectation)
- Kết hợp nhiệm vụ, vai trò, hành động, ngữ cảnh và kỳ vọng. Lý tưởng cho viết lách thuyết phục.
- Cấu trúc:
- Task: Định nghĩa nhiệm vụ.
- Role: Mô tả vai trò cần thiết.
- Action: Nêu hành động yêu cầu.
- Context: Cung cấp ngữ cảnh hoặc tình huống.
- Expectation: Minh họa bằng ví dụ.
- Cách áp dụng: Sử dụng role để định hướng giọng điệu.
- Ví dụ: "Write a persuasive email for a fundraising campaign. You are a seasoned nonprofit marketer. Create a message that engages potential donors and highlights the impact of contributions. The organization is raising funds for an upcoming environmental project. The email should be compelling and result in increased donations."
- Mẹo: Expectation dưới dạng illustration để AI sáng tạo. Sử dụng cho email marketing.
9. R.O.S.E.S (Role - Objective - Steps - Expected Solution - Scenario)
- Tập trung vào vai trò, mục tiêu, bước đi, giải pháp mong đợi và kịch bản. Phù hợp cho giải quyết vấn đề.
- Cấu trúc:
- Role: Chỉ định vai trò của ChatGPT.
- Objective: Nêu mục tiêu hoặc mục đích.
- Steps: Mô tả tình huống.
- Expected Solution: Định nghĩa kết quả.
- Scenario: Hỏi về hành động cần thiết để đạt được.
- Cách áp dụng: Scenario ở cuối để khuyến khích suy luận.
- Ví dụ: "Act as a customer service manager. Improve customer satisfaction. Implement a feedback system and create personalized responses. Higher ratings and increased positive reviews. The company recently received lower-than-average customer ratings and needs to address the issue."
- Mẹo: Expected Solution giúp định hướng giải pháp. Áp dụng cho dịch vụ khách hàng.
Bảng so sánh các Framework Prompt GPT
Framework |
Mô tả |
Ví dụ |
A.P.E |
Xác định công việc hoặc hoạt động, thảo luận mục tiêu và nêu kết quả mong muốn. |
Viết một bài blog dài 1000 từ để giúp người đọc hiểu về ứng dụng AI. |
T.A.G |
Xác định nhiệm vụ, mô tả các bước và giải thích mục tiêu cuối cùng. |
Tạo bản phác thảo kế hoạch marketing với 5 chiến lược chính để tăng nhận diện thương hiệu trong 3 tháng. |
E.R.A |
Mô tả kết quả mong muốn, chỉ định vai trò của ChatGPT và hành động cần thiết. |
Cung cấp báo cáo phân tích xu hướng thị trường: đưa ra lời khuyên và dữ liệu như một chuyên gia phân tích. |
R.A.C.E |
Xác định vai trò của ChatGPT, hành động cần thực hiện, bối cảnh và kết quả mong đợi. |
Với vai trò chuyên gia SEO, viết bài 1500 từ về AI trong thương mại điện tử, sử dụng từ khóa chính. |
R.I.S.E |
Xác định yêu cầu, cung cấp thông tin cần thiết, mô tả tình huống và kết quả mong muốn. |
Phát triển kế hoạch chi tiết để cải thiện năng suất nhân viên với các tính năng chính. |
C.A.R.E |
Thiết lập bối cảnh, mô tả nhiệm vụ, nêu kết quả mong đợi và minh họa bằng ví dụ. |
Với ý tưởng dịch vụ, viết kịch bản thuyết phục dài 60 giây bao gồm câu kết thúc. |
C.O.A.S.T |
Thiết lập bối cảnh, xác định mục tiêu, liệt kê hành động, giải thích tình huống và nêu nhiệm vụ. |
Lập kế hoạch học tập 6 tuần để thành thạo Excel, bao gồm mục tiêu, bài tập và kỹ năng cần đạt. |
T.R.A.C.E |
Xác định nhiệm vụ, vai trò của ChatGPT, các bước cần thiết, bối cảnh và ví dụ minh họa. |
Xác định nhân khẩu học đối tượng thông qua nghiên cứu, lập kế hoạch và các bước triển khai. |
Mẹo Chung Để Làm Chủ Các Khung Prompt
- Kết hợp khung: Ví dụ, dùng A.P.E cho phần mở đầu và R.A.C.E cho chi tiết.
- Thử nghiệm: Bắt đầu với prompt đơn giản, sau đó tinh chỉnh dựa trên output.
- Độ dài prompt: Giữ 100-300 từ để tránh quá tải AI.
- Đo lường hiệu quả: So sánh output với expectation; nếu không khớp, thêm chi tiết context.
- Ứng dụng thực tế: Các khung này không chỉ cho ChatGPT-5 mà còn cho các AI khác như Grok. Thực hành với nhiệm vụ hàng ngày để thành thạo.
Bằng cách áp dụng các khung này, bạn sẽ nâng cao chất lượng tương tác với ChatGPT-5, từ viết nội dung đến giải quyết vấn đề phức tạp.