Shark Tank là một chương trình truyền hình thực tế về kinh doanh của Mỹ, ra mắt lần đầu vào ngày 9 tháng 8 năm 2009 trên kênh ABC và sau đó trở thành nổi tiếng, đã đưa rất nhiều thương hiệu trở thành triệu phú đô la.
1. Ra đời của Shark Tank thế nào? Ai là người đưa ra ý tưởng và tổ chức chương trình này?
- Shark Tank không phải là một ý tưởng hoàn toàn mới mà là phiên bản nhượng quyền thương mại của một định dạng truyền hình quốc tế.
- Chương trình gốc ban đầu là "Money Tigers" (マネーの虎 - Kane no Tora) của Nhật Bản, ra mắt vào năm 2001.
- Sau đó, định dạng này được Vương quốc Anh mua lại và phát sóng với tên gọi "Dragons' Den" vào năm 2005. "Dragons' Den" đã trở thành một hiện tượng ở nhiều quốc gia khác như Canada, Úc và một số nước châu Âu.
- Người đưa ra ý tưởng và tổ chức bản Mỹ: Mark Burnett, một nhà sản xuất truyền hình thực tế nổi tiếng (nổi tiếng với "Survivor" và "The Apprentice"), đã yêu thích định dạng "Dragons' Den" và cùng với Sony Pictures Television, quyết định đưa nó về Mỹ.
- Ban đầu, ý tưởng này đã bị nhiều kênh truyền hình từ chối, bao gồm cả ABC. Tuy nhiên, Mark Burnett và Sony đã kiên trì.
- Vào năm 2009, giữa lúc nước Mỹ đang trải qua suy thoái kinh tế, ABC cuối cùng đã đồng ý phát sóng chương trình, đặt tên là "Shark Tank". Mark Burnett là nhà sản xuất điều hành chính của Shark Tank phiên bản Mỹ.
2. Chương trình Shark Tank tại Mỹ và Việt Nam ra sao?
Cả Shark Tank Mỹ và Việt Nam đều tuân thủ định dạng cơ bản: các doanh nhân (startup) thuyết trình ý tưởng kinh doanh hoặc sản phẩm của mình trước một hội đồng các nhà đầu tư giàu kinh nghiệm (gọi là "Cá mập" hay "Sharks") để kêu gọi vốn đầu tư, đổi lấy một phần cổ phần trong công ty.
Điểm tương đồng chính:
- Mục đích: Kết nối startup với nhà đầu tư tiềm năng, cung cấp vốn và kinh nghiệm.
- Format chương trình: Các startup thuyết trình, trình bày về sản phẩm/dịch vụ, mô hình kinh doanh, tài chính, và nhu cầu gọi vốn. Các Shark đặt câu hỏi, đưa ra lời khuyên và có thể đưa ra đề nghị đầu tư hoặc từ chối.
- Tính chất giải trí: Chương trình được biên tập để tăng tính kịch tính, hấp dẫn, với những màn tranh luận, thương lượng gay cấn giữa các Shark và startup.
Điểm khác biệt (chủ yếu về bối cảnh và quy mô):
- Quy mô thị trường và hệ sinh thái khởi nghiệp:
- Mỹ: Thị trường lớn hơn, hệ sinh thái khởi nghiệp phát triển mạnh mẽ hơn, có nhiều nhà đầu tư mạo hiểm và quỹ lớn. Các startup có thể có định giá cao hơn và vòng gọi vốn lớn hơn.
- Việt Nam: Thị trường nhỏ hơn, hệ sinh thái khởi nghiệp đang phát triển. Các khoản đầu tư thường nhỏ hơn và tập trung vào các mô hình kinh doanh phù hợp với thị trường nội địa hoặc có tiềm năng mở rộng khu vực.
- Các Shark:
- Mỹ: Các Shark thường là những tỷ phú tự thân hoặc triệu phú đã rất thành công trong nhiều lĩnh vực khác nhau (ví dụ: Mark Cuban - công nghệ, Daymond John - thời trang, Kevin O'Leary - phần mềm/tài chính, Lori Greiner - sản phẩm tiêu dùng, Barbara Corcoran - bất động sản, Robert Herjavec - công nghệ thông tin).
- Việt Nam: Các Shark cũng là những doanh nhân thành đạt, lãnh đạo các tập đoàn lớn tại Việt Nam, có kinh nghiệm và uy tín trong nước (ví dụ: Shark Hưng, Shark Thủy, Shark Linh, Shark Phú...).
- Văn hóa kinh doanh và pitch:
- Các startup Mỹ thường rất tự tin trong việc định giá công ty của mình và có thể rất quyết liệt trong thương lượng.
- Startup Việt Nam đôi khi còn rụt rè hơn, nhưng cũng có những gương mặt rất nổi bật và tự tin. Các cuộc thương lượng phản ánh văn hóa kinh doanh và thực tế thị trường Việt Nam.
3. Những thương hiệu thành công vượt trội tại Mỹ sau khi tham gia Shark Tank?
Rất nhiều thương hiệu đã bùng nổ sau khi xuất hiện trên Shark Tank Mỹ, dù có đạt được thỏa thuận hay không. Một số cái tên nổi bật:
- Scrub Daddy: Được Lori Greiner đầu tư. Đây là một miếng bọt biển làm sạch có hình mặt cười. Scrub Daddy được coi là câu chuyện thành công lớn nhất của Shark Tank, với doanh số vượt xa hàng trăm triệu đô la.
- Bombas: Một thương hiệu vớ (tất) với mô hình kinh doanh "mua một tặng một" (mua một đôi vớ, tặng một đôi cho người vô gia cư). Bombas đã trở thành một công ty trị giá hàng trăm triệu đô la, nổi tiếng về chất lượng và sứ mệnh xã hội.
- Squatty Potty: Một chiếc ghế nhỏ giúp cải thiện tư thế khi đi vệ sinh. Nhờ sự đầu tư của Lori Greiner và chiến dịch marketing hài hước, Squatty Potty đã đạt doanh số hàng triệu đô la.
- The Comfy: Một chiếc chăn có mũ đội đầu có thể mặc được. Sản phẩm này đã trở thành một hiện tượng và gặt hái thành công lớn trên Amazon.
- Ring (trước đây là DoorBot): Mặc dù bị tất cả các Shark từ chối, người sáng lập Jamie Siminoff đã không bỏ cuộc. Sau này, công ty của anh, Ring (chuông cửa video kết nối Wi-Fi), đã được Amazon mua lại với giá hơn 1 tỷ USD. Đây là minh chứng cho việc PR từ chương trình cũng rất quan trọng, ngay cả khi không có deal.
- Cousins Maine Lobster: Xe tải bán tôm hùm Maine. Được Barbara Corcoran đầu tư và giúp mở rộng ra toàn quốc thông qua nhượng quyền thương mại.
4. Tham gia Shark Tank để huy động vốn hay chỉ để PR?
Câu trả lời là cả hai, nhưng mức độ ưu tiên có thể khác nhau tùy thuộc vào tình hình và mục tiêu của từng startup:
- Huy động vốn: Đây là mục tiêu chính và rõ ràng nhất. Startup tìm kiếm tiền đầu tư để mở rộng sản xuất, marketing, phát triển sản phẩm mới, hoặc mở rộng thị trường. Quan trọng hơn cả tiền, các Shark còn mang đến:
- Kinh nghiệm và cố vấn: Kiến thức và sự dẫn dắt của các doanh nhân thành đạt là vô giá.
- Mạng lưới quan hệ: Kết nối với các đối tác, nhà cung cấp, kênh phân phối mà Shark có sẵn.
- PR (Quảng bá công chúng): Đây là một lợi ích khổng lồ và đôi khi còn quý giá hơn cả tiền đầu tư, đặc biệt đối với các startup sản phẩm tiêu dùng hoặc có tính đột phá:
- Tiếp cận hàng triệu khán giả: Xuất hiện trên một chương trình truyền hình quốc gia hoặc quốc tế mang lại độ phủ sóng mà một startup nhỏ khó có thể đạt được bằng các chiến dịch marketing thông thường.
- Tạo dựng uy tín và lòng tin: Việc được lên sóng và nhận được sự quan tâm (dù không có deal) đã tạo ra một "con dấu" uy tín nhất định, thu hút sự chú ý của khách hàng và các nhà đầu tư khác sau này.
- Tăng doanh số đột biến (The "Shark Tank Effect"): Rất nhiều công ty đã chứng kiến doanh số tăng vọt ngay sau khi tập của họ được phát sóng.
Đối với một số startup, đặc biệt là những doanh nghiệp đã có sản phẩm nhưng cần thúc đẩy doanh số và nhận diện thương hiệu, yếu tố PR có thể là động lực chính để tham gia, thậm chí chấp nhận một deal "không tối ưu" về mặt tài chính hoặc sẵn sàng ra về tay trắng nhưng có được sự chú ý của công chúng.
5. Những loại hình doanh nghiệp nào phù hợp tham gia Shark Tank?
Các loại hình doanh nghiệp phù hợp nhất để tham gia Shark Tank thường là những startup có các đặc điểm sau:
- Sản phẩm/Dịch vụ có tính "visual" và dễ hiểu: Những sản phẩm có thể trình diễn trực quan, dễ dàng giải thích công dụng và lợi ích trong thời gian ngắn trên truyền hình. Ví dụ: sản phẩm tiêu dùng, tiện ích gia đình, thực phẩm, đồ chơi, thời trang.
- Mô hình kinh doanh đã được chứng minh (traction): Các Shark thích đầu tư vào những doanh nghiệp đã có doanh số, có khách hàng, hoặc ít nhất là có một bằng chứng về nhu cầu thị trường. Một ý tưởng tuyệt vời nhưng chưa có ai mua sẽ khó được đánh giá cao.
- Tiềm năng thị trường lớn và có khả năng mở rộng (scalability): Các Shark muốn thấy tiềm năng phát triển và nhân rộng kinh doanh để thu về lợi nhuận lớn.
- Đội ngũ sáng lập nhiệt huyết và có năng lực: Người sáng lập cần thể hiện được niềm đam mê, sự hiểu biết sâu sắc về ngành nghề, và khả năng lãnh đạo để phát triển doanh nghiệp.
- Định giá hợp lý (hoặc sẵn sàng thương lượng): Dù startup nào cũng muốn định giá cao, nhưng sự linh hoạt và hiểu biết về giá trị thực của doanh nghiệp là rất quan trọng để đạt được thỏa thuận.
- Tính độc đáo hoặc giải quyết vấn đề rõ ràng: Sản phẩm/dịch vụ nên có điểm khác biệt so với đối thủ hoặc giải quyết một vấn đề bức thiết của thị trường.
- Startup ở giai đoạn sớm nhưng đã có sản phẩm hoàn chỉnh: Thường là các startup đang ở giai đoạn "seed" hoặc "early stage" nhưng không phải là "ý tưởng trên giấy".
Startup tham gia Shark Tank một cách hiệu quả, cần chuẩn bị gì:
- Số liệu tài chính rõ ràng:
- Chuẩn bị báo cáo doanh thu, lợi nhuận, chi phí và dự báo tăng trưởng (ít nhất 6-12 tháng qua và kế hoạch 1-3 năm tới).
- Xác định định giá công ty (valuation) dựa trên doanh thu, tài sản, và tiềm năng thị trường.
- Đảm bảo số liệu minh bạch, có thể kiểm chứng để tránh bị Sharks đặt câu hỏi.
- Pitch thuyết phục (3 phút):
- Trình bày ngắn gọn vấn đề thị trường, giải pháp của sản phẩm/dịch vụ, và lợi thế cạnh tranh.
- Làm nổi bật câu chuyện cá nhân hoặc động lực kinh doanh để tạo cảm xúc.
- Thực hành nhiều lần để tự tin, tránh lúng túng trước áp lực.
- Yêu cầu đầu tư cụ thể:
- Xác định rõ số tiền cần (thường 50.000-500.000 USD), tỷ lệ cổ phần sẵn sàng nhượng (5-40%), và cách sử dụng vốn (sản xuất, marketing, mở rộng).
- Chuẩn bị kịch bản ứng biến nếu Sharks đề nghị thay đổi điều khoản.
- Sản phẩm/Dịch vụ sẵn sàng:
- Mang mẫu sản phẩm (nếu có) hoặc demo trực quan để thể hiện chất lượng và tính độc đáo.
- Đảm bảo sản phẩm đã được thử nghiệm hoặc có phản hồi từ khách hàng.
- Nghiên cứu Sharks:
- Hiểu sở thích đầu tư của từng Shark (ví dụ, Mark Cuban thích công nghệ, Lori Greiner ưa đồ gia dụng).
- Chuẩn bị câu trả lời phù hợp với kinh nghiệm hoặc ngành nghề của họ.
- Pháp lý và tài liệu:
- Kiểm tra tình trạng pháp lý (bản quyền, nhãn hiệu, hợp đồng) để tránh rủi ro thẩm định.
- Mang theo tài liệu hỗ trợ (hợp đồng, giấy phép, bằng chứng doanh thu) để trình bày nếu cần.
- Kỹ năng đàm phán:
- Sẵn sàng bảo vệ định giá và điều khoản, nhưng cũng linh hoạt nếu Sharks đưa ra đề xuất tốt hơn.
- Chuẩn bị phản hồi khi bị từ chối hoặc chỉ trích (ví dụ, "Cảm ơn ý kiến, nhưng chúng tôi đã thử và thấy...").
- Đội ngũ và vai trò:
- Xác định ai sẽ pitch và ai hỗ trợ (nếu có đội ngũ).
- Trình bày rõ vai trò của từng thành viên để chứng minh năng lực quản lý.
- Kế hoạch hậu chương trình:
- Chuẩn bị tận dụng hiệu ứng PR (tăng doanh thu sau khi lên sóng) bằng cách bổ sung hàng tồn kho, mở rộng kênh bán.
- Sẵn sàng đàm phán lại với Sharks sau khi thỏa thuận ban đầu, vì 20-30% deal không hoàn tất.
Shark Tank là một sân chơi lớn, nơi các startup có thể biến ước mơ thành hiện thực nhờ vốn, kinh nghiệm và đặc biệt là sức mạnh truyền thông khổng lồ.