Để làm chủ công nghệ chiến lược và công nghệ lõi, Việt Nam cần định hướng chiến lược phù hợp với tiềm lực hiện tại, tận dụng thế mạnh quốc gia và đón đầu xu hướng công nghệ tương lai. Vậy nên đi theo hướng nào cho phù hợp:
1. Hướng đi làm chủ công nghệ chiến lược và công nghệ lõi
Việt Nam có lợi thế về nguồn nhân lực trẻ, chi phí lao động cạnh tranh, vị trí địa lý chiến lược và sự hỗ trợ mạnh mẽ từ chính phủ trong chuyển đổi số. Tuy nhiên, hạn chế về nguồn vốn, cơ sở hạ tầng nghiên cứu và kinh nghiệm phát triển công nghệ lõi đòi hỏi chiến lược tập trung và thực dụng.
a. Ưu tiên công nghệ ứng dụng thay vì nghiên cứu cơ bản
- Lý do chọn hướng ứng dụng: Với nguồn lực hạn chế, Việt Nam khó cạnh tranh trong nghiên cứu cơ bản (như phát triển AI nền tảng hoặc công nghệ bán dẫn tiên tiến). Thay vào đó, tập trung vào ứng dụng công nghệ lõi vào các lĩnh vực kinh tế trọng điểm sẽ mang lại hiệu quả nhanh, giảm phụ thuộc vào giải pháp nước ngoài và phù hợp với năng lực hiện tại.
- Các lĩnh vực ưu tiên ứng dụng công nghệ:
- Trí tuệ nhân tạo (AI): Phát triển các ứng dụng AI cho sản xuất thông minh, phân tích dữ liệu khách hàng, y tế (chẩn đoán hình ảnh), và giáo dục (học trực tuyến cá nhân hóa).
- Internet vạn vật (IoT): Áp dụng IoT trong nông nghiệp chính xác, quản lý giao thông, hoặc giám sát năng lượng, tận dụng hạ tầng viễn thông phát triển.
- Blockchain: Xây dựng các giải pháp blockchain cho tài chính (thanh toán phi tập trung), chuỗi cung ứng (truy xuất nguồn gốc) và quản lý dữ liệu.
- Công nghệ bán dẫn: Tập trung vào các khâu thiết kế chip hoặc lắp ráp, thay vì sản xuất wafer phức tạp, để tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu.
b. Phát triển năng lực nội sinh kết hợp chuyển giao công nghệ
- Hợp tác quốc tế: Thu hút đầu tư từ các tập đoàn công nghệ lớn thông qua ưu đãi thuế và yêu cầu chuyển giao công nghệ. Ví dụ, hợp tác với các công ty bán dẫn để đào tạo nhân lực và xây dựng cơ sở sản xuất.
- Nghiên cứu ứng dụng: Làm chủ công nghệ thông qua cải tiến và nội địa hóa công nghệ nhập khẩu, thay vì đầu tư lớn vào nghiên cứu cơ bản.
- Hệ sinh thái đổi mới sáng tạo: Phát triển các trung tâm nghiên cứu, khu công nghệ cao và hỗ trợ khởi nghiệp công nghệ để tạo môi trường thuận lợi cho doanh nghiệp.
c. Tận dụng lợi thế cạnh tranh quốc gia
- Nguồn nhân lực: Đào tạo nhân lực chất lượng cao trong các lĩnh vực như lập trình, AI, và thiết kế chip, tận dụng lực lượng lao động trẻ và chi phí thấp.
- Logistics và thương mại điện tử: Phát triển các giải pháp công nghệ hỗ trợ logistics (quản lý kho bãi, tối ưu hóa vận chuyển) và thương mại điện tử, vốn là thế mạnh của Việt Nam với tốc độ tăng trưởng nhanh.
- Nông nghiệp và sản xuất: Áp dụng công nghệ IoT, AI vào nông nghiệp thông minh và sản xuất tự động hóa để nâng cao năng suất và chất lượng.
2. Chiến lược đầu tư công nghệ các công ty nên lựa chọn là gì? Các công ty Việt Nam cần định hình chiến lược đầu tư công nghệ dựa trên tiềm lực và thị trường mục tiêu:
a. Đầu tư có trọng điểm
- Doanh nghiệp lớn: Các tập đoàn như Viettel, FPT nên đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D) các sản phẩm công nghệ lõi mang tính chiến lược, như hệ thống AI nội địa, giải pháp an ninh mạng, hoặc thiết bị IoT. Đồng thời, hợp tác với đối tác quốc tế để tiếp cận công nghệ tiên tiến.
- Doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME): Tập trung vào ứng dụng công nghệ có sẵn để tối ưu hóa quy trình kinh doanh, như sử dụng phần mềm quản lý khách hàng (CRM), tự động hóa sản xuất, hoặc tích hợp IoT vào sản phẩm.
- Khởi nghiệp công nghệ: Phát triển các giải pháp công nghệ phục vụ thị trường ngách, như ứng dụng AI cho nông nghiệp hoặc blockchain cho truy xuất nguồn gốc sản phẩm.
b. Thúc đẩy Hợp tác và liên kết
- Hợp tác công-tư: Doanh nghiệp nên phối hợp với chính phủ và các viện nghiên cứu để tận dụng các chương trình hỗ trợ, như quỹ đổi mới sáng tạo hoặc các dự án chuyển đổi số quốc gia.
- Liên kết quốc tế: Tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu, đặc biệt trong các lĩnh vực như bán dẫn, phần mềm, và sản xuất thiết bị thông minh.
c. Đào tạo và thu hút và giữ chân nhân tài
- Đầu tư vào đào tạo nhân lực công nghệ cao thông qua hợp tác với các trường đại học và trung tâm đào tạo quốc tế.
- Xây dựng chính sách giữ chân nhân tài, tránh chảy máu chất xám sang các thị trường nước ngoài.
3. Xu hướng công nghệ tương lai và định hướng kinh doanh cho doanh nghiệp: Xu hướng công nghệ toàn cầu sẽ định hình cách các doanh nghiệp Việt Nam kinh doanh trong tương lai.
a. Xu hướng công nghệ nổi bật
- AI và tự động hóa: AI sẽ tiếp tục thâm nhập vào mọi lĩnh vực, từ sản xuất (tự động hóa dây chuyền) đến dịch vụ (chatbot, phân tích dữ liệu). Doanh nghiệp cần tích hợp AI để nâng cao hiệu quả và cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng.
- IoT và thành phố thông minh: Với sự mở rộng của 5G, IoT sẽ thúc đẩy các giải pháp quản lý giao thông, năng lượng và môi trường. Việt Nam có thể tận dụng để phát triển các sản phẩm IoT nội địa.
- Blockchain và tài chính phi tập trung: Blockchain sẽ được ứng dụng rộng rãi trong tài chính, chuỗi cung ứng và quản lý dữ liệu, đòi hỏi doanh nghiệp đầu tư vào các nền tảng an toàn và minh bạch.
- Công nghệ xanh: Xu hướng bền vững thúc đẩy các công nghệ như năng lượng tái tạo, quản lý chất thải thông minh và sản xuất xanh. Doanh nghiệp cần tích hợp các giải pháp này để đáp ứng yêu cầu thị trường quốc tế.
- Công nghệ bán dẫn: Nhu cầu chip tăng cao trong các lĩnh vực như AI, 5G và xe điện mở ra cơ hội cho Việt Nam tham gia chuỗi cung ứng.
b. Định hướng phát triển kinh doanh
- Chuyển đổi số toàn diện: Doanh nghiệp cần tích hợp công nghệ vào mọi khía cạnh, từ sản xuất, marketing đến quản lý khách hàng, để nâng cao năng lực cạnh tranh.
- Tập trung vào trải nghiệm khách hàng: Sử dụng AI và dữ liệu lớn để cá nhân hóa sản phẩm/dịch vụ, đáp ứng nhu cầu thị trường.
- Đầu tư vào an ninh mạng: Với sự gia tăng của các cuộc tấn công mạng, doanh nghiệp cần ưu tiên các giải pháp bảo mật dữ liệu và hệ thống.
- Hướng tới thị trường quốc tế: Phát triển các sản sản phẩm công nghệ “Make in Vietnam” để xuất khẩu, đặc biệt trong các lĩnh vực như phần mềm, IoT và thiết bị thông minh.
4. Vậy thì doanh nghiệp Việt nam có nên chọn hướng ứng dụng?
Thật sự thì hướng ứng dụng là lựa chọn phù hợp nhất với Việt Nam hiện nay vì nếu đầu tư chúng ta sẽ mất nhiều thời gian và nguồn lực, cũng như phải thử và sai:
- Tính khả thi cao: Ứng dụng công nghệ giúp doanh nghiệp nhanh chóng tạo ra giá trị kinh tế, phù hợp với nguồn lực hạn chế.
- Giảm phụ thuộc: Nội địa hóa và áp dụng công nghệ giúp giảm sự phụ thuộc vào các giải pháp nước ngoài.
- Tận dụng thế mạnh: Hướng ứng dụng phù hợp với thế mạnh về nhân lực, logistics, và sản xuất của Việt Nam.
- Đáp ứng nhu cầu thị trường: Các giải pháp ứng dụng như AI trong nông nghiệp, IoT trong logistics, hoặc blockchain trong tài chính đáp ứng trực tiếp nhu cầu thực tế của thị trường nội địa và quốc tế.
Tuy nhiên, ứng dụng không có nghĩa là bỏ qua nghiên cứu. Việt Nam cần kết hợp ứng dụng với phát triển năng lực R&D dài hạn, đặc biệt trong các lĩnh vực chiến lược như bán dẫn và an ninh mạng, để từng bước làm chủ công nghệ lõi.
----------------------------------------------------
Việt Nam nên ưu tiên làm chủ công nghệ lõi thông qua hướng ứng dụng, tập trung vào AI, IoT, blockchain và bán dẫn, tận dụng thế mạnh về nhân lực, logistics và sản xuất. Các công ty cần đầu tư có trọng điểm, hợp tác quốc tế và đào tạo nhân tài để xây dựng năng lực công nghệ bền vững.
Xu hướng công nghệ tương lai như AI, IoT, blockchain và công nghệ xanh sẽ định hình kinh doanh, đòi hỏi doanh nghiệp chuyển đổi số, tập trung vào trải nghiệm khách hàng và an ninh mạng. Hướng ứng dụng là lựa chọn thực tế nhất, kết hợp với phát triển R&D dài hạn để đảm bảo vị thế trong chuỗi giá trị toàn cầu.
Việt Nam không đi ngoài xu thế của thế giới, nhìn ra xung quanh các Tập đoàn hướng tới công nghệ phát triển rất nhanh, chúng ra bị hạn chế nguồn lực nên các doanh nghiệp tận dụng các nền tảng có sẵn để ứng dụng vào kinh doanh là hướng đi thông minh lúc này.