Xuất khẩu nông sản Việt Nam sang Mỹ và Trung Quốc trong 3 năm (2022-2024), phân tích tác động của cuộc chiến thương mại Mỹ-Trung đến xuất khẩu nông sản Việt Nam, đánh giá lợi thế và bất lợi của Việt Nam, và xác định các mặt hàng nông sản Việt Nam có lợi thế cùng các lý do ra sao?
1. Số liệu xuất khẩu nông sản Việt Nam sang Mỹ và Trung Quốc (2022-2024)
- Xuất khẩu nông sản Việt Nam bao gồm các mặt hàng chính như gạo, cà phê, hạt điều, rau quả, tiêu, cao su, và sản phẩm chăn nuôi. Các thị trường Mỹ và Trung Quốc là hai điểm đến lớn nhất, chiếm khoảng 40-45% tổng kim ngạch xuất khẩu nông sản.
- Trung Quốc là thị trường lớn nhất cho rau quả (đặc biệt sầu riêng) và gạo, trong khi Mỹ dẫn đầu về hạt điều, cà phê, và tiêu.
Năm 2022
- Tổng kim ngạch xuất khẩu nông, lâm, thủy sản: ~53,2 tỷ USD, trong đó nông sản chính (gạo, cà phê, hạt điều, rau quả, tiêu, cao su) ước tính 25-27 tỷ USD.
- Xuất khẩu sang Trung Quốc (~21% tổng kim ngạch, ~11,1 tỷ USD):
- Rau quả: ~1,5 tỷ USD, trong đó sầu riêng đạt 420 triệu USD (chủ yếu sang Trung Quốc).
- Gạo: ~500 triệu USD (~850.000 tấn).
- Hạt điều, cà phê, tiêu: Tổng cộng ~1-1,5 tỷ USD.
- Xuất khẩu sang Mỹ (~20% tổng kim ngạch, ~10,6 tỷ USD):
- Hạt điều: 886 triệu USD (~150.000 tấn).
- Cà phê: ~1,2 tỷ USD (~300.000 tấn).
- Rau quả: ~200 triệu USD.
- Tiêu: ~200 triệu USD (~50.000 tấn).
- Mỹ là thị trường lớn nhất cho hạt điều và cà phê, trong khi Trung Quốc thống trị về rau quả.
Năm 2023
- Tổng kim ngạch xuất khẩu nông, lâm, thủy sản: 53 tỷ USD, trong đó nông sản chính đạt 28,15 tỷ USD (tăng 12,9%).
- Xuất khẩu sang Trung Quốc (~21,4%, ~11,3 tỷ USD, tăng 7,7%):
- Rau quả: 3,5 tỷ USD (tăng mạnh nhờ sầu riêng, đạt 2,3 tỷ USD, tăng gấp 5 lần so với 2022).
- Gạo: 530,6 triệu USD (~918.000 tấn, tăng 22,7%).
- Hạt điều: 683 triệu USD (~113.000 tấn, tăng 55,2%).
- Tiêu, cà phê: Tổng cộng ~1,2 tỷ USD.
- Xuất khẩu sang Mỹ (~20,2%, ~10,7 tỷ USD, giảm 32,9% tổng kim ngạch do cạnh tranh và chi phí logistics):
- Hạt điều: 886 triệu USD (~158.500 tấn, tăng 5,1%).
- Cà phê: ~1,3 tỷ USD (~320.000 tấn).
- Rau quả: ~250 triệu USD.
- Tiêu: ~250 triệu USD (~60.000 tấn).
- Sầu riêng bùng nổ tại Trung Quốc nhờ hiệp định xuất khẩu chính ngạch. Mỹ duy trì nhu cầu ổn định cho hạt điều và cà phê nhưng giảm tổng kim ngạch do lạm phát và chi phí vận chuyển cao.
Năm 2024
- Tổng kim ngạch xuất khẩu nông, lâm, thủy sản: 62,5 tỷ USD (ước tính), trong đó nông sản chính đạt 32,8 tỷ USD (tăng 22,4%).
- Xuất khẩu sang Trung Quốc (~21-22%, ~13,1 tỷ USD, tăng 24,6%):
- Rau quả: 4,1 tỷ USD (chiếm 66,5% thị phần rau quả, tăng 28,7%), sầu riêng ước tính 2,8-3 tỷ USD.
- Gạo: ~600 triệu USD (~1 triệu tấn).
- Hạt điều, cà phê, tiêu: Tổng cộng ~1,5-2 tỷ USD (tiêu giảm 84% trong 10 tháng nhưng dự báo tăng vào đầu 2025).
- Xuất khẩu sang Mỹ (~21%, ~13,1 tỷ USD, tăng 23,3%):
- Hạt điều: ~1 tỷ USD (~180.000 tấn).
- Cà phê: ~1,5 tỷ USD (~350.000 tấn).
- Rau quả: ~300 triệu USD.
- Tiêu: ~300 triệu USD (~70.000 tấn).
- Mỹ tăng nhập khẩu nông sản từ Việt Nam nhờ chuyển dịch chuỗi cung ứng từ Trung Quốc, trong khi Trung Quốc tiếp tục là thị trường lớn nhất cho rau quả. Tổng kim ngạch sang Mỹ đạt 136,6 tỷ USD (bao gồm nông sản, điện tử, dệt may), với nông sản chiếm ~10-12% (12-14 tỷ USD).
2. Tác động của cuộc chiến thương mại Mỹ-Trung đến xuất khẩu nông sản Việt Nam
Cuộc chiến thương mại Mỹ-Trung (bắt đầu từ 2018 và leo thang vào 2024-2025 với các đợt áp thuế mới) đã tạo ra cả cơ hội và thách thức cho xuất khẩu nông sản Việt Nam.
Nhận định cơ hội
- Chuyển dịch chuỗi cung ứng:
- Mỹ áp thuế cao lên hàng hóa Trung Quốc (ví dụ, thuế 25-50% đối với điện tử, xe điện vào 2024) khiến nhiều nhà nhập khẩu Mỹ tìm nguồn cung thay thế từ Việt Nam. Một số nông sản Việt Nam như hạt điều, cà phê, và tiêu đã thay thế sản phẩm Trung Quốc trên thị trường Mỹ.
- Nghiên cứu cho thấy xuất khẩu Việt Nam sang Mỹ tăng 14% do chiến tranh thương mại, đặc biệt ở các ngành không phải nông sản (nhựa, thép, dệt may), nhưng nông sản cũng hưởng lợi gián tiếp.
- Tăng xuất khẩu sang Mỹ:
- Mỹ tăng nhập khẩu nông sản Việt Nam để đa dạng hóa nguồn cung, giảm phụ thuộc vào Trung Quốc. Ví dụ, xuất khẩu hạt điều sang Mỹ tăng từ 886 triệu USD (2022) lên ~1 tỷ USD (2024).
- Các sản phẩm như cà phê và tiêu được hưởng lợi nhờ nhu cầu ổn định và chất lượng cạnh tranh.
- Tận dụng hiệp định thương mại:
- Việt Nam hưởng lợi từ các hiệp định như EVFTA và RCEP, giúp giảm thuế khi xuất khẩu sang các thị trường khác, gián tiếp hỗ trợ cạnh tranh với Trung Quốc trên thị trường Mỹ.
- Trung Quốc tăng nhập khẩu nông sản Việt Nam:
- Trung Quốc, để đáp trả thuế Mỹ, tăng nhập khẩu nông sản từ Việt Nam (như sầu riêng, gạo) để giảm phụ thuộc vào các nhà cung cấp Mỹ (như đậu nành, ngô). Xuất khẩu sầu riêng sang Trung Quốc tăng từ 420 triệu USD (2022) lên ~3 tỷ USD (2024).
Và còn nhiều thách thức
- Rủi ro từ thuế quan và kiểm soát thương mại:
- Mỹ lo ngại Việt Nam trở thành “trạm trung chuyển” cho hàng Trung Quốc (rerouting), dẫn đến các biện pháp kiểm soát nghiêm ngặt hơn. Ví dụ, Mỹ đã điều tra các công ty năng lượng mặt trời Trung Quốc xuất khẩu qua Việt Nam, và nông sản có thể bị ảnh hưởng nếu bị nghi ngờ về nguồn gốc.
- Nếu Mỹ áp thuế lên hàng Việt Nam (như đề xuất thuế 25% của Trump vào 2025), xuất khẩu nông sản sang Mỹ có thể giảm mạnh, đặc biệt với các mặt hàng nhạy cảm như hạt điều, cà phê.
- Phản ứng từ Trung Quốc:
- Trung Quốc có thể trả đũa bằng cách siết chặt nhập khẩu từ Việt Nam nếu Việt Nam được xem là “đồng minh thương mại” của Mỹ. Điều này ảnh hưởng đến các mặt hàng như sầu riêng, vốn phụ thuộc lớn vào thị trường Trung Quốc (66,5% thị phần rau quả).
- Cạnh tranh gia tăng:
- Các quốc gia khác như Mexico, Brazil cũng hưởng lợi từ chiến tranh thương mại, cạnh tranh trực tiếp với Việt Nam trên thị trường Mỹ. Ví dụ, Brazil tăng xuất khẩu đậu nành và cà phê sang Mỹ, đe dọa thị phần của Việt Nam.
- Không hưởng lợi trực tiếp trong một số ngành:
- Nghiên cứu chỉ ra rằng nông sản Việt Nam không hưởng lợi đáng kể từ thuế quan Mỹ-Trung do các mặt hàng nông sản không nằm trong danh sách áp thuế chính (chủ yếu là công nghiệp, điện tử). Chất lượng nông sản Việt Nam đôi khi chưa đáp ứng tiêu chuẩn cao của Mỹ, và chi phí logistics cao làm giảm sức cạnh tranh.
3. Lợi thế và bất lợi của Việt Nam trong xuất khẩu nông sản
Lợi thế
- Vị trí địa lý và nguồn cung dồi dào:
- Việt Nam nằm gần Trung Quốc, thuận lợi cho xuất khẩu nông sản tươi (sầu riêng, thanh long) qua đường bộ và đường biển. Điều này giúp giảm chi phí vận chuyển so với các đối thủ như Brazil hay Úc.
- Đất đai màu mỡ, khí hậu nhiệt đới, và diện tích canh tác lớn (ví dụ, 111.313 ha trồng tiêu năm 2024) đảm bảo sản lượng nông sản dồi dào, đặc biệt là cà phê, gạo, và rau quả.
- Hiệp định thương mại tự do:
- Việt Nam có 19 hiệp định thương mại tự do (FTA), bao gồm EVFTA, RCEP, và CPTPP, giúp giảm thuế xuất khẩu sang Mỹ, EU, và các nước APEC. Ví dụ, EVFTA giảm thuế rau quả sang EU, gián tiếp hỗ trợ cạnh tranh tại Mỹ.
- Chi phí lao động thấp:
- Lao động nông nghiệp Việt Nam có chi phí thấp (GDP bình quân đầu người ~4.284 USD năm 2023), giúp giá nông sản cạnh tranh hơn so với Mỹ, Úc, hoặc EU.
- Nhu cầu tăng từ Mỹ và Trung Quốc:
- Mỹ tìm nguồn cung thay thế Trung Quốc, trong khi Trung Quốc tăng nhập khẩu nông sản Việt Nam để đáp trả Mỹ. Điều này tạo cơ hội cho Việt Nam mở rộng thị phần, đặc biệt với sầu riêng (Trung Quốc) và hạt điều (Mỹ).
- Chuyển dịch chuỗi cung ứng:
- Cuộc chiến thương mại khiến nhiều công ty Trung Quốc chuyển sản xuất sang Việt Nam, kéo theo nhu cầu nguyên liệu nông sản (như cao su, tiêu) để chế biến và xuất khẩu sang Mỹ. Việt Nam hưởng lợi từ FDI tăng, đạt 15,2 tỷ USD trong 6 tháng đầu 2024, chủ yếu trong chế biến và sản xuất
- Khả năng thích ứng:
- Việt Nam đã cải thiện kiểm soát chất lượng và truy xuất nguồn gốc để đáp ứng tiêu chuẩn Mỹ và Trung Quốc, ví dụ, 3.140 mã sản phẩm nông sản được Trung Quốc phê duyệt.
Những bất lợi lớn như sau:
- Phụ thuộc lớn vào Trung Quốc:
- Trung Quốc chiếm ~66,5% xuất khẩu rau quả Việt Nam (4,1 tỷ USD năm 2024), khiến Việt Nam dễ bị tổn thương nếu Trung Quốc siết chặt nhập khẩu hoặc áp đặt hạn ngạch.
- Tiêu chuẩn chất lượng khắt khe của Mỹ:
- Mỹ yêu cầu tiêu chuẩn cao về dư lượng thuốc bảo vệ thực vật, chứng nhận hữu cơ, và vệ sinh an toàn thực phẩm. Nhiều lô hàng Việt Nam (như sầu riêng, thanh long) bị trả lại do không đạt chuẩn, làm giảm uy tín.
- Chi phí logistics cao:
- Chi phí logistics chiếm 16-20% giá trị nông sản, cao hơn Thái Lan (10-12%) và Singapore (8-10%). Điều này làm giảm sức cạnh tranh trên thị trường Mỹ, đặc biệt với các mặt hàng tươi như rau quả.
- Rủi ro từ thuế quan và kiểm soát thương mại:
- Mỹ có thể áp thuế lên hàng Việt Nam nếu nghi ngờ “rerouting” từ Trung Quốc. Ví dụ, thặng dư thương mại Việt Nam-Mỹ đạt 123,5 tỷ USD năm 2024, khiến Việt Nam bị chú ý trong chính sách thuế của Trump.
- Thiếu chế biến sâu:
- Việt Nam chủ yếu xuất khẩu nông sản thô (như cà phê nhân, tiêu hạt), giá trị gia tăng thấp so với các nước chế biến sâu như Brazil (cà phê hòa tan) hay Thái Lan (gạo đóng gói).
- Cạnh tranh từ các nước khác:
- Mexico, Brazil, và Ấn Độ cũng hưởng lợi từ chiến tranh thương mại, cạnh tranh trực tiếp với Việt Nam trên thị trường Mỹ (đặc biệt là cà phê, hạt điều).
- Phụ thuộc vào nguyên liệu Trung Quốc:
- Việt Nam nhập khẩu nhiều nguyên liệu trung gian từ Trung Quốc (70% thương mại song phương năm 2023), khiến chuỗi cung ứng dễ bị gián đoạn nếu căng thẳng thương mại leo thang.
4. Các mặt hàng nông sản Việt Nam nào có lợi thế
Dưới đây là các mặt hàng nông sản Việt Nam có lợi thế cạnh tranh trên thị trường Mỹ và Trung Quốc, cùng lý do cụ thể:
1. Sầu riêng
- Lợi thế:
- Thị trường Trung Quốc bùng nổ: Sầu riêng chiếm ~3 tỷ USD trong xuất khẩu rau quả sang Trung Quốc năm 2024, nhờ hiệp định xuất khẩu chính ngạch và nhu cầu tăng mạnh từ người tiêu dùng Trung Quốc.
- Sản lượng lớn: Sản lượng sầu riêng Việt Nam đạt ~1 triệu tấn năm 2024, với chất lượng cao (giống Ri6, Monthong) phù hợp khẩu vị châu Á.
- Ít cạnh tranh: Việt Nam là một trong số ít nước xuất khẩu sầu riêng chính ngạch sang Trung Quốc, vượt qua Thái Lan về thị phần.
- Lý do:
- Trung Quốc phê duyệt 3.140 mã sản phẩm nông sản Việt Nam, bao gồm sầu riêng, giúp dễ dàng tiếp cận thị trường.
- Khí hậu nhiệt đới và kỹ thuật canh tác tiên tiến đảm bảo sản lượng ổn định.
- Chi phí sản xuất thấp hơn so với Thái Lan và Malaysia.
2. Hạt điều
- Lợi thế:
- Thị trường Mỹ dẫn đầu: Việt Nam là nhà xuất khẩu hạt điều số 1 thế giới, chiếm ~80% thị phần toàn cầu. Xuất khẩu sang Mỹ đạt ~1 tỷ USD năm 2024.
- Chất lượng cao: Hạt điều Việt Nam được đánh giá cao nhờ kích thước lớn, vị béo, và quy trình chế biến hiện đại.
- Thay thế Trung Quốc: Hạt điều Việt Nam thay thế nguồn cung Trung Quốc trên thị trường Mỹ do thuế quan Mỹ-Trung.
- Lý do:
- Việt Nam có hệ thống chế biến hạt điều phát triển, với hơn 200 nhà máy chế biến tại Bình Phước, Đồng Nai.
- Hiệp định thương mại như CPTPP giảm thuế xuất khẩu sang Mỹ.
- Nhu cầu hạt điều tại Mỹ tăng nhờ xu hướng tiêu dùng thực phẩm lành mạnh.
3. Cà phê
- Lợi thế:
- Thị trường Mỹ và Trung Quốc đều mạnh: Việt Nam là nhà xuất khẩu cà phê robusta số 1 thế giới, với xuất khẩu sang Mỹ đạt ~1,5 tỷ USD và Trung Quốc ~500 triệu USD năm 2024.
- Giá cạnh tranh: Cà phê robusta Việt Nam có giá thấp hơn arabica từ Brazil, phù hợp với thị trường đại chúng.
- Chuyển dịch từ Trung Quốc: Mỹ tăng nhập cà phê Việt Nam để thay thế nguồn cung Trung Quốc bị áp thuế.
- Lý do:
- Diện tích trồng cà phê lớn (~600.000 ha tại Tây Nguyên), sản lượng ~1,8 triệu tấn/năm.
- Thương hiệu cà phê Việt Nam (như Trung Nguyên) ngày càng được công nhận tại Mỹ.
- Khả năng đáp ứng nhu cầu cà phê hòa tan và cà phê đặc sản đang tăng.
4. Hồ tiêu
- Lợi thế:
- Thị trường Mỹ và Trung Quốc tăng trưởng: Việt Nam là nhà xuất khẩu tiêu số 1 thế giới, với xuất khẩu sang Mỹ đạt ~300 triệu USD và Trung Quốc ~200 triệu USD năm 2024.
- Chất lượng đặc trưng: Tiêu Phú Quốc và Chư Sê có hương vị cay nồng, hạt to, phù hợp tiêu chuẩn quốc tế.
- Thay thế nguồn cung khác: Tiêu Việt Nam cạnh tranh với Indonesia và Brazil trên thị trường Mỹ.
- Lý do:
- Sản lượng tiêu ổn định (~170.000 tấn năm 2024) và diện tích trồng lớn (111.313 ha).
- Quy trình phơi khô tự nhiên và kiểm soát chất lượng đáp ứng tiêu chuẩn Mỹ (FDA) và Trung Quốc.
- Giá tiêu tăng mạnh (7.065 USD/tấn tại Đức năm 2024, tăng 54%), giúp tăng giá trị xuất khẩu.
5. Gạo
- Lợi thế:
- Thị trường Trung Quốc và Mỹ đều tiềm năng: Xuất khẩu gạo sang Trung Quốc đạt ~600 triệu USD và Mỹ ~100 triệu USD năm 2024.
- Chất lượng cải thiện: Gạo Việt Nam (như ST25, Jasmine) giành nhiều giải thưởng quốc tế, cạnh tranh với gạo Thái Lan.
- Thay thế nguồn cung khác: Trung Quốc tăng nhập gạo Việt Nam để giảm phụ thuộc vào Mỹ và Úc.
- Lý do:
- Sản lượng gạo lớn (~43 triệu tấn năm 2024), với vùng Đồng bằng sông Cửu Long là “vựa lúa” châu Á.
- Hiệp định RCEP giảm thuế gạo sang Trung Quốc và các nước ASEAN, gián tiếp hỗ trợ xuất khẩu sang Mỹ.
- Nhu cầu gạo chất lượng cao tại Mỹ tăng nhờ cộng đồng người châu Á.
Số liệu xuất khẩu qua từng năm:
- 2022: Trung Quốc (~11,1 tỷ USD), Mỹ (~10,6 tỷ USD).
- 2023: Trung Quốc (~11,3 tỷ USD), Mỹ (~10,7 tỷ USD).
- 2024: Trung Quốc (~13,1 tỷ USD), Mỹ (~13,1 tỷ USD).
- Tổng kim ngạch nông sản sang hai thị trường tăng từ ~21,7 tỷ USD (2022) lên ~26,2 tỷ USD (2024), cho thấy vai trò quan trọng của Mỹ và Trung Quốc.
Tác động chiến tranh thương mại Mỹ-Trung
- Cơ hội: Việt Nam hưởng lợi từ chuyển dịch chuỗi cung ứng, thay thế nguồn cung Trung Quốc tại Mỹ (hạt điều, cà phê, tiêu) và đáp ứng nhu cầu Trung Quốc (sầu riêng, gạo). Xuất khẩu sang Mỹ tăng 14% do thuế quan Mỹ-Trung.
- Thách thức: Rủi ro từ thuế Mỹ nếu bị xem là “trạm trung chuyển” Trung Quốc, cạnh tranh từ Mexico/Brazil, và phụ thuộc lớn vào Trung Quốc (66,5% rau quả).
Lợi thế và bất lợi
- Lợi thế: Vị trí địa lý, chi phí lao động thấp, FTA, nguồn cung dồi dào, và khả năng thích ứng.
- Bất lợi: Phụ thuộc Trung Quốc, tiêu chuẩn Mỹ khắt khe, logistics đắt đỏ, thiếu chế biến sâu, và rủi ro thuế quan.
Mặt hàng có lợi thế
- Sầu riêng, hạt điều, cà phê, tiêu, gạo là các mặt hàng chủ lực nhờ sản lượng lớn, chất lượng cao, và khả năng đáp ứng nhu cầu Mỹ/Trung Quốc. Những mặt hàng này được hưởng lợi từ chuyển dịch thương mại, hiệp định FTA, và vị thế dẫn đầu toàn cầu của Việt Nam