Năm 17 tuổi, sau một lần xưng tội tại nhà thờ San José de Flores, Ngài cảm nhận ơn gọi mạnh mẽ từ Thiên Chúa. Và Ngài quyết định từ bỏ ý định học y khoa để theo đuổi con đường linh mục. Năm 1958, Ngài gia nhập Dòng Tên (Jesuit), bắt đầu hành trình tu học nghiêm khắc, bao gồm việc học triết học và thần học.
Hành trình linh mục và giám mục (1958–2013):
Sau khi thụ phong linh mục vào năm 1969, Ngài nổi bật với vai trò lãnh đạo trong Dòng Tên tại Argentina. Từ năm 1973 đến 1979, Ngài làm Bề trên Tỉnh Dòng Tên Argentina, nhưng thời kỳ này cũng đầy tranh cãi do cuộc khủng hoảng chính trị và "Chiến tranh bẩn" ở Argentina. Một số cáo buộc cho rằng Ngài không bảo vệ đủ các linh mục Dòng Tên khỏi chế độ quân sự, dù sau này Ngài được minh oan và được ghi nhận vì đã âm thầm cứu giúp nhiều người.
Năm 1992, Ngài được bổ nhiệm làm Giám mục Phụ tá Tổng Giáo phận Buenos Aires, và năm 1998 trở thành Tổng Giám mục. Ngài sống giản dị, từ chối ở trong dinh thự giám mục, chọn căn hộ nhỏ và tự nấu ăn. Ngài thường xuyên thăm các khu ổ chuột, gần gũi với người nghèo, và được gọi là "Giám mục của những khu ổ chuột". Năm 2001, Đức Giáo hoàng Gioan Phaolô II phong Ngài làm Hồng y, nâng cao tầm ảnh hưởng của Ngài trong Giáo hội.
Trở thành Giáo hoàng (2013):
Ngày 13 tháng 3 năm 2013, Hồng y Bergoglio được bầu làm Giáo hoàng thứ 266, lấy tước hiệu Francis (Phanxicô), theo tinh thần của Thánh Phanxicô Assisi – vị thánh của sự nghèo khó và hòa bình. Ngài là Giáo hoàng đầu tiên không phải người châu Âu kể từ thế kỷ 8, đầu tiên đến từ châu Mỹ và đầu tiên thuộc Dòng Tên. Với phong cách giản dị, Ngài từ chối ở trong Dinh Giáo hoàng, chọn Casa Santa Marta làm nơi cư trú, và thường tự mang hành lý hay sử dụng xe buýt.
Đức Giáo hoàng Francis qua đời vào ngày 21 tháng 4 năm 2025, tại Casa Santa Marta, Vatican, ở tuổi 88, do một cơn đột quỵ dẫn đến suy tim. Sự ra đi của Ngài diễn ra chỉ một ngày sau khi Ngài xuất hiện công khai tại Quảng trường Thánh Phêrô trong dịp Lễ Phục sinh, nơi Ngài vẫn truyền tải thông điệp về hòa bình và lòng thương xót. Cái chết đột ngột của Ngài khiến cả thế giới bàng hoàng, với hàng triệu người tụ tập tại Vatican và các nhà thờ trên toàn cầu để tưởng niệm. Lễ tang của ngài, được tổ chức tại Vương cung Thánh đường Thánh Phêrô, thu hút các nhà lãnh đạo thế giới và hàng triệu tín hữu, phản ánh tầm ảnh hưởng sâu rộng của vị Giáo hoàng khiêm nhường này.
Đức Giáo hoàng Francis đã để lại một di sản sâu sắc, không chỉ cho Giáo hội Công giáo mà còn cho toàn nhân loại, với những cải cách táo bạo, thông điệp nhân văn, và hành động cụ thể nhằm giải quyết các vấn đề toàn cầu. Dưới đây là những dấu ấn nổi bật:
Đức Giáo hoàng Francis đã thay đổi hình ảnh của Giáo hội Công giáo, từ một tổ chức thường bị xem là bảo thủ và xa cách thành một lực lượng nhân văn, gần gũi với những đau khổ của thế giới. Ngài truyền cảm hứng cho hàng triệu người, không chỉ tín hữu Công giáo mà cả những người ngoại giáo, qua thông điệp về lòng thương xót, hòa bình, và trách nhiệm với hành tinh. Tuy nhiên, các cải cách của Ngài cũng gặp phản đối từ một số nhóm bảo thủ trong Giáo hội, cho rằng Ngài quá cởi mở hoặc làm suy yếu giáo lý truyền thống.
Di sản của Đức giáo hoàng Francis không chỉ nằm ở các văn kiện hay cải cách, mà còn ở cách Ngài sống: một vị Giáo hoàng đi bộ giữa đám đông, ôm lấy người bệnh, và không ngại nói sự thật trước các thế lực quyền lực. Ngài để lại một thế giới được nhắc nhở về giá trị của lòng trắc ẩn, sự đoàn kết, và hy vọng giữa những chia rẽ.
Đức Giáo hoàng Francis, từ cậu bé Jorge ở Buenos Aires đến vị lãnh đạo tinh thần của hơn 1,4 tỷ tín hữu, đã sống một cuộc đời tận hiến cho Thiên Chúa và nhân loại. Sự ra đi của Ngài vào ngày 21 tháng 4 năm 2025 đánh dấu sự kết thúc của một triều đại giáo hoàng đầy cảm hứng, nhưng di sản của Ngài – một Giáo hội của người nghèo, một thế giới xanh hơn, và một nhân loại đoàn kết hơn – sẽ còn vang vọng mãi mãi. Như Ngài từng nói: “Chúng ta không được sợ hãi sự dịu dàng.” Và chính sự dịu dàng ấy đã làm nên một vị Giáo hoàng không thể nào quên.
Tác giả bài viết: Kute AI tổng hợp
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn