header banner

Lịch sử chuỗi siêu thị Costco, Mỹ

Thứ tư - 16/04/2025 16:13
Chuỗi siêu thị Costco, Mỹ là chuỗi siêu thị rất thành công tại Mỹ và trên thế giới, nhưng lịch sử hình thành ra sao? yếu tố nào tạo sự thành công, hãy cùng tìm hiểu.
Lich su Costco
Lich su Costco

Lịch sử phát triển của Costco, các cột mốc quan trọng, thông tin về người sáng lập, và so sánh với Walmart về chiến lược, sản phẩm, và khách hàng mục tiêu là gì?

1. Lịch sử phát triển của Costco

Costco Wholesale Corporation, thường gọi là Costco, là một tập đoàn bán lẻ đa quốc gia của Mỹ, vận hành mô hình câu lạc bộ kho hàng (warehouse club) chỉ dành cho thành viên. Công ty được thành lập vào năm 1983 tại Seattle, Washington, và nhanh chóng trở thành một trong những nhà bán lẻ lớn nhất thế giới.

Các cột mốc quan trọng trong lịch sử phát triển:

  • 1976: Trước khi Costco ra đời, Sol Price, một trong những người sáng lập sau này của Costco, đã thành lập Price Club, mô hình bán lẻ kho hàng đầu tiên tại San Diego, California. Đây là nền tảng cho mô hình kinh doanh của Costco.
  • 1983: Costco chính thức được thành lập bởi James (Jim) SinegalJeffrey Brotman, mở kho hàng đầu tiên tại Seattle. Họ áp dụng mô hình kinh doanh của Price Club, tập trung vào giá thấp và phí thành viên.
  • 1993: Costco sáp nhập với Price Club, tạo ra một chuỗi bán lẻ mạnh mẽ hơn với tên gọi Costco Wholesale. Sự hợp nhất này giúp Costco mở rộng quy mô và tăng khả năng cạnh tranh.
  • 2004: Costco trở thành nhà bán lẻ lớn thứ 5 tại Mỹ và thứ 11 trên thế giới, nhờ chiến lược kinh doanh độc đáo
  • 2006: Costco vượt trội trong các danh mục như thịt bò, thực phẩm hữu cơ, thịt gà quay, và rượu vang, trở thành nhà bán lẻ lớn nhất thế giới trong các lĩnh vực này
  • 2015: Costco chính thức trở thành nhà bán lẻ lớn thứ hai thế giới, chỉ sau Walmart, với tổng cộng hơn 700 kho hàng trên toàn cầu
  • 2019: Costco vận hành 770 kho hàng tại nhiều quốc gia, bao gồm Mỹ, Canada, Mexico, Anh, Nhật Bản, Hàn Quốc, và Úc
  • 2021: Doanh thu từ phí thành viên đạt 4,2 tỷ USD, chiếm hơn một nửa lợi nhuận thuần, khẳng định sức mạnh của mô hình thành viên
  • 2024: Costco tiếp tục duy trì vị thế với hơn 800 kho hàng toàn cầu, tỷ lệ gia hạn thành viên lên đến 91,3%, và được yêu thích nhờ chiến lược giá cố định (như combo hotdog 1,5 USD không đổi trong gần 40 năm).

Yếu tố thành công của Costco:

  1. Mô hình thành viên: Phí thành viên hàng năm (60 USD cho thẻ Gold Star, 120 USD cho thẻ Executive) mang lại nguồn thu ổn định, cho phép Costco bán hàng với biên lợi nhuận thấp (khoảng 12%, so với 24% của Walmart)
  2. Giá thấp, chất lượng cao: Costco cam kết không tăng giá sản phẩm quá 14% so với giá nhập, tập trung vào các sản phẩm chất lượng cao, bao gồm nhãn hiệu riêng Kirkland Signature
  3. Số lượng sản phẩm giới hạn: Costco chỉ cung cấp khoảng 3.800-4.000 mặt hàng, so với 120.000 mặt hàng của Walmart, giúp tối ưu hóa chi phí và tăng sức mua mỗi sản phẩm.
  4. Văn hóa doanh nghiệp và nhân viên: Costco trả lương cao (trung bình 19 USD/giờ vào năm 2022, so với 14 USD của các nhà bán lẻ khác), cung cấp phúc lợi tốt, dẫn đến tỷ lệ nghỉ việc thấp (8% so với 60% trung bình ngành). Điều này tạo ra đội ngũ nhân viên tận tâm, nâng cao trải nghiệm khách hàng.
  5. Chiến lược marketing truyền miệng: Costco không chi tiền cho quảng cáo mà dựa vào sự hài lòng của khách hàng và chất lượng sản phẩm để thu hút người mua.
  6. Mở rộng quốc tế: Costco thành công ở các thị trường quốc tế nhờ mô hình mua sắm tiết kiệm và ít cạnh tranh từ các đối thủ như Walmart.

2. Người sáng lập nổi tiếng

  • James (Jim) Sinegal (sinh năm 1936) là nhân vật chủ chốt đứng sau thành công của Costco. Ông là CEO từ năm 1983 đến 2011 và được xem là người định hình triết lý kinh doanh của Costco. Sinegal từng làm việc dưới sự hướng dẫn của Sol Price tại Price Club, nơi ông học được mô hình bán lẻ kho hàng. Ông nổi tiếng với:
    • Triết lý kinh doanh đơn giản: Ưu tiên khách hàng và nhân viên, giữ giá thấp, và không chạy theo lợi nhuận ngắn hạn.
    • Phong cách lãnh đạo gần gũi: Sinegal thường xuyên đến các kho hàng, mặc áo khoác bình dân, và đeo bảng tên “Jim” để trò chuyện với nhân viên và khách hàng.
    • Cam kết văn hóa doanh nghiệp: Ông nhấn mạnh rằng “một đội ngũ nhân viên hạnh phúc sẽ tạo ra khách hàng trung thành.
    • Tầm nhìn dài hạn: Sinegal từ chối tăng giá combo hotdog 1,5 USD, xem đây là biểu tượng của cam kết giá rẻ
  • Jeffrey Brotman (1942-2017) là đồng sáng lập, phụ trách pháp lý và chiến lược mở rộng ban đầu. Dù ít nổi bật hơn Sinegal, Brotman đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng nền tảng pháp lý và thương hiệu Costco.
  • Sol Price (1916-2009), dù không trực tiếp sáng lập Costco, là người sáng tạo mô hình Price Club, ảnh hưởng lớn đến chiến lược của Costco. Ông được xem là “cha đẻ” của ngành bán lẻ kho hàng.

Sinegal được kính trọng trong ngành bán lẻ vì sự kiên định với giá trị cốt lõi, giúp Costco duy trì lòng tin từ khách hàng, nhân viên, và nhà đầu tư. Ông được vinh danh trong danh sách Fortune và Forbes nhờ đóng góp vào sự phát triển của Costco.

3. So sánh sự khác nhau giữa Costco và Walmart

Costco và Walmart là hai gã khổng lồ bán lẻ, nhưng có sự khác biệt rõ rệt về chiến lược, sản phẩm, và khách hàng mục tiêu.

a. Chiến lược kinh doanh

  • Costco:
    • Mô hình thành viên: Thu phí thành viên hàng năm (60-120 USD), tạo nguồn thu ổn định và khuyến khích khách hàng mua sắm thường xuyên. Tỷ lệ gia hạn thành viên đạt 91,3%.
    • Biên lợi nhuận thấp: Giữ biên lợi nhuận khoảng 12%, bù đắp bằng phí thành viên, tập trung vào giá rẻ và chất lượng cao.
    • Marketing truyền miệng: Không chi tiền quảng cáo, dựa vào trải nghiệm khách hàng và sản phẩm chất lượng.
    • Văn hóa nhân viên: Trả lương cao, cung cấp phúc lợi tốt, dẫn đến tỷ lệ nghỉ việc thấp và dịch vụ khách hàng vượt trội.
    • Mở rộng quốc tế chọn lọc: Tập trung vào các thị trường ít cạnh tranh từ Walmart, như Canada, Nhật Bản, và Hàn Quốc.
  • Walmart:
    • Không yêu cầu thành viên: Mọi khách hàng đều có thể mua sắm, tập trung vào tiếp cận đại chúng.
    • Biên lợi nhuận cao hơn: Biên lợi nhuận khoảng 24%, dựa vào giá thấp nhưng vẫn tối ưu hóa lợi nhuận.
    • Quảng cáo và công nghệ: Đầu tư mạnh vào marketing, thương mại điện tử, và công nghệ như mã vạch, robot quét kệ hàng, và hệ thống cross-docking để tối ưu hóa kho bãi.
    • Quy mô lớn: Vận hành hàng chục nghìn cửa hàng trên toàn cầu, tập trung vào cả bán lẻ truyền thống và trực tuyến.
    • Quan hệ với nhà cung cấp: Tận dụng quy mô để yêu cầu chiết khấu lớn từ nhà cung cấp, chia sẻ dữ liệu bán hàng để tối ưu hóa chuỗi cung ứng.

b. Về Sản phẩm

  • Costco:
    • Số lượng giới hạn: Khoảng 3.800-4.000 mặt hàng, tập trung vào các sản phẩm chất lượng cao, số lượng lớn (bulk buying). Ví dụ: chỉ có 4 nhãn hiệu kem đánh răng.
    • Nhãn hiệu riêng: Kirkland Signature chiếm hơn 25% doanh thu, cung cấp sản phẩm chất lượng tương đương các thương hiệu lớn nhưng giá thấp hơn.
    • Danh mục nổi bật: Thực phẩm hữu cơ, thịt bò, rượu vang, thực phẩm chức năng, đồ điện tử, và dịch vụ phụ trợ như cây xăng, dược phẩm.
    • Chiến lược “cố tình lỗ”: Một số sản phẩm như combo hotdog 1,5 USD được giữ giá cố định để thu hút khách, trong khi các sản phẩm khác mang lại lợi nhuận cao.
  • Walmart:
    • Số lượng đa dạng: Khoảng 120.000 mặt hàng, bao gồm mọi thứ từ nhu yếu phẩm, thời trang, đồ chơi đến điện tử.
    • Nhãn hiệu riêng: Có các thương hiệu riêng như Great Value, nhưng không chiếm tỷ trọng lớn như Kirkland Signature của Costco.
    • Danh mục rộng: Tập trung vào hàng tạp hóa (chiếm phần lớn doanh thu), nhưng cũng mạnh về thời trang giá rẻ, đồ gia dụng, và thương mại điện tử.
    • Giá thấp hàng ngày (EDLP): Cam kết giá thấp nhất trên mọi sản phẩm, không cần chương trình khuyến mãi phức tạp.

c. Đối tượng khách hàng mục tiêu có gì khác nhau!

  • Costco:
    • Đối tượng chính: Chủ doanh nghiệp nhỏ, gia đình trung lưu và thượng lưu, những người sẵn sàng trả phí thành viên để mua sắm số lượng lớn với giá rẻ.
    • Hành vi mua sắm: Thích mua hàng chất lượng cao, số lượng lớn, và tận dụng các ưu đãi thành viên (như hoàn tiền 2% với thẻ Executive).
    • Thu nhập: Thường là các gia đình có thu nhập trung bình-cao, ưu tiên giá trị lâu dài và chất lượng sản phẩm. Ví dụ: “Hầu hết giới nhà giàu nước Mỹ đều có thẻ thành viên Costco."
    • Địa lý: Tập trung ở các khu vực đô thị, nơi có mật độ dân cư cao và thu nhập ổn định.
  • Walmart:
    • Đối tượng chính: Người tiêu dùng đại chúng, đặc biệt là các gia đình có thu nhập thấp đến trung bình, tìm kiếm giá rẻ hàng ngày.
    • Hành vi mua sắm: Mua sắm thường xuyên, đa dạng sản phẩm, từ nhu yếu phẩm đến hàng hóa giá rẻ, không cần phí thành viên.
    • Thu nhập: Phù hợp với mọi tầng lớp, đặc biệt là những người nhạy cảm với giá cả.
    • Địa lý: Hiện diện ở cả khu vực đô thị và nông thôn, với mạng lưới cửa hàng rộng khắp.

Tóm tắt so sánh:

Tiêu chí Costco Walmart
Mô hình Câu lạc bộ kho hàng, yêu cầu phí thành viên Siêu thị bán lẻ truyền thống, không yêu cầu phí thành viên
Chiến lược giá Biên lợi nhuận thấp, giá cố định, “cố tình lỗ” trên một số sản phẩm Giá thấp hàng ngày (EDLP), biên lợi nhuận cao hơn
Sản phẩm 3.800-4.000 mặt hàng, tập trung chất lượng cao, nhãn riêng Kirkland 120.000 mặt hàng, đa dạng, nhãn riêng Great Value
Khách hàng Doanh nghiệp nhỏ, gia đình trung lưu/thượng lưu, mua số lượng lớn Người tiêu dùng đại chúng, thu nhập thấp-trung bình, mua lẻ
Nhân viên Lương cao, phúc lợi tốt, tỷ lệ nghỉ việc thấp Lương trung bình, năng suất cao nhờ công nghệ và chia sẻ lợi nhuận
Quảng cáo Không quảng cáo, dựa vào truyền miệng Đầu tư mạnh vào quảng cáo và thương mại điện tử



Costco đã phát triển từ một kho hàng nhỏ ở Seattle thành nhà bán lẻ lớn thứ hai thế giới nhờ mô hình thành viên độc đáo, chiến lược giá thấp, và văn hóa doanh nghiệp lấy nhân viên làm trung tâm. Các cột mốc như sáp nhập với Price Club (1993), dẫn đầu các danh mục sản phẩm (2006), và mở rộng quốc tế đã định hình thành công của Costco. James Sinegal, với triết lý kinh doanh tập trung vào khách hàng và nhân viên, là nhân vật then chốt đứng sau sự phát triển này.

So với Walmart, Costco nhắm đến phân khúc khách hàng trung lưu và doanh nghiệp nhỏ, cung cấp ít sản phẩm hơn nhưng chất lượng cao, và dựa vào phí thành viên thay vì lợi nhuận từ bán hàng. Walmart, ngược lại, phục vụ đại chúng với danh mục sản phẩm đa dạng và chiến lược giá thấp hàng ngày, tận dụng quy mô và công nghệ để cạnh tranh. Cả hai đều thành công, nhưng Costco nổi bật với sự trung thành của khách hàng và văn hóa doanh nghiệp mạnh mẽ, trong khi Walmart thống trị nhờ quy mô và khả năng tiếp cận rộng rãi.

Tác giả bài viết: BBT Vinastrategy.com

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Mã bảo mật   

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

Download tài liệu
Thống kê
  • Đang truy cập25
  • Hôm nay6,783
  • Tháng hiện tại177,452
  • Tổng lượt truy cập266,822
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây