header banner

Walmart lý do để thành công vang dội!

Thứ hai - 14/04/2025 08:52
Walmart không quá xa lạ với người tiêu dùng toàn cầu, năm 2024 doanh thu đạt 648 tỷ USD, tăng 6% so với năm trước cho thấy được sức mạnh của chuỗi đại siêu thị này.
Lịch su chuoi dai sieu thi Walmart
Lịch su chuoi dai sieu thi Walmart

1. Lịch sử hình thành của Walmart

Walmart được thành lập bởi Sam Walton vào năm 1962 tại Rogers, Arkansas, Mỹ, với tên gọi ban đầu là “Walton’s Five and Dime”. Từ một cửa hàng giảm giá nhỏ, Walmart đã phát triển thành tập đoàn bán lẻ lớn nhất thế giới. Dưới đây là các cột mốc chính:

  • 1962: Mở cửa hàng đầu tiên, tập trung vào hàng hóa giá thấp.
  • 1969: Chính thức thành lập Wal-Mart Stores, Inc..
  • 1970: Trở thành công ty đại chúng, mở trung tâm phân phối đầu tiên tại Bentonville, Arkansas.
  • 1980: Doanh thu vượt 1 tỷ USD, với 276 cửa hàng tại Mỹ.
  • 1990s: Mở rộng quốc tế, vào các thị trường như Mexico (1991), Canada (1994), và Trung Quốc (1996).
  • 2000s: Trở thành công ty lớn nhất thế giới về doanh thu (vượt Exxon Mobil năm 2001).
  • 2018: Đổi tên thành Walmart Inc., đánh dấu sự chuyển đổi sang mô hình bán lẻ đa kênh (omni-channel).
  • Hiện nay (2025): Vận hành hơn 10.600 cửa hàng tại 24 quốc gia, với doanh thu hàng năm vượt 600 tỷ USD (theo báo cáo năm 2023).

Tầm nhìn ban đầu: Sam Walton muốn cung cấp sản phẩm chất lượng với giá thấp nhất, giúp khách hàng tiết kiệm tiền và sống tốt hơn (“Save Money. Live Better.”). Chiến lược đặt cửa hàng ở vùng nông thôn, tránh cạnh tranh trực tiếp với các chuỗi lớn, đã đặt nền móng cho sự phát triển mạnh mẽ.


2. Lý do Walmart thành công: Walmart trở thành biểu tượng bán lẻ toàn cầu nhờ các yếu tố sau

  • Triết lý giá thấp hàng ngày (Everyday Low Prices - EDLP):
    • Walmart cam kết giá thấp ổn định, không dựa vào khuyến mãi định kỳ. Điều này xây dựng lòng tin và giữ chân khách hàng.
    • Một nghiên cứu năm 2023 cho thấy giá trung bình của Walmart thấp hơn Amazon 41% cho một số sản phẩm thiết yếu như thực phẩm và đồ gia dụng.
  • Quy mô kinh tế (Economies of Scale):
    • Với hàng nghìn cửa hàng và hàng triệu sản phẩm, Walmart đàm phán giá thấp với nhà cung cấp, giảm chi phí nhập hàng.
    • Walmart yêu cầu nhà cung cấp tối ưu bao bì để giảm chi phí vận chuyển, tiết kiệm hàng triệu USD mỗi năm.
  • Hiệu quả chuỗi cung ứng:
    • Walmart tiên phong trong quản lý chuỗi cung ứng, sử dụng công nghệ như cross-docking (chuyển hàng trực tiếp từ xe tải đến cửa hàng, giảm thời gian lưu kho).
    • Hệ thống này giúp Walmart giảm chi phí lưu kho xuống dưới 2% doanh thu, thấp hơn nhiều so với mức trung bình ngành (5-7%).
  • Định vị thị trường ngách ban đầu:
    • Walmart tập trung vào khu vực nông thôn, nơi cạnh tranh thấp, tạo “độc quyền mềm” tại các thị trấn nhỏ.
    • Đến năm 1980, 90% người Mỹ sống trong vòng 15 phút lái xe từ một cửa hàng Walmart.
  • Đổi mới liên tục:
    • Walmart đầu tư mạnh vào công nghệ từ sớm, như hệ thống quản lý hàng tồn kho bằng máy tính (1970s) và mã vạch UPC (1980s).
    • Năm 2005, Walmart áp dụng RFID (nhận dạng tần số vô tuyến), giảm 16% tình trạng hết hàng trong 8 tháng đầu.
  • Văn hóa doanh nghiệp:
    • Văn hóa “khách hàng là trung tâm” và khuyến khích nhân viên đổi mới giúp Walmart duy trì dịch vụ chất lượng.
    • Nhân viên được đào tạo để xử lý nhanh khiếu nại, tăng mức độ hài lòng khách hàng lên 85% (theo khảo sát năm 2022).
  • Mở rộng quốc tế thông minh:
    • Thay vì xây mới, Walmart mua lại các chuỗi bán lẻ địa phương (như Asda ở Anh, Flipkart ở Ấn Độ) để tận dụng cơ sở hạ tầng sẵn có.
    • Việc mua Flipkart (2018) giúp Walmart tiếp cận thị trường thương mại điện tử Ấn Độ trị giá 200 triệu người dùng.

3. Walmart đã ứng dụng chuyển đổi số ra sao vào mô hình kinh doanh?

Walmart đã chuyển đổi từ một chuỗi bán lẻ truyền thống sang mô hình omni-channel (kết hợp cửa hàng vật lý, trực tuyến và di động), cạnh tranh trực tiếp với Amazon. Các sáng kiến chuyển đổi số bao gồm:

  • Thương mại điện tử (E-commerce):
    • Walmart.com: Ra mắt từ 1996 nhưng được cải tiến mạnh mẽ sau năm 2010 với tìm kiếm thông minh và giao diện thân thiện.
    • Mua lại Jet.com (2016): Mang lại đội ngũ công nghệ giỏi, giúp Walmart cải thiện nền tảng trực tuyến.
    • Doanh thu thương mại điện tử đạt 82 tỷ USD năm 2023, chiếm 13% tổng doanh thu.
  • Ứng dụng di động:
    • Ứng dụng Walmart tích hợp geo-fencing (tự động nhận diện khi khách vào cửa hàng), cung cấp ưu đãi cá nhân hóa và hỗ trợ thanh toán không tiếp xúc.
    • Tính năng “Scan & Go” cho phép khách quét mã hàng và thanh toán qua điện thoại, giảm thời gian chờ 30%.
  • Dịch vụ giao hàng và nhận hàng:
    • Walmart+ (2020): Chương trình thành viên cung cấp giao hàng miễn phí không giới hạn, cạnh tranh với Amazon Prime. Đến 2023, Walmart+ có hơn 20 triệu thành viên.
    • InHome Delivery: Giao hàng tận tủ lạnh tại nhà, sử dụng khóa thông minh và camera giám sát.
    • Walmart cung cấp hơn 7.300 điểm nhận hàng và 5.200 điểm giao hàng toàn cầu, tăng tiện lợi cho khách.
  • Tự động hóa và AI:
    • Walmart Labs: Đơn vị nghiên cứu công nghệ phát triển AI dự đoán nhu cầu, tối ưu giá, và chatbot hỗ trợ khách hàng.
    • AI giúp Walmart giảm 20% chi phí đơn hàng nhờ tối ưu tuyến đường giao hàng (2023).
    • Tự động hóa kho: Robot di động tự động (AMR) tại 350 cửa hàng cung cấp dữ liệu tồn kho theo thời gian thực, giảm 15% thời gian kiểm kê.
  • Blockchain và IoT:
    • Hợp tác với IBM để áp dụng blockchain trong chuỗi cung ứng thực phẩm, truy xuất nguồn gốc trong vài giây (thay vì vài ngày).
    • Năm 2018, Walmart truy vết nhanh rau diếp nhiễm E.coli, giảm thiệt hại hàng triệu USD.
    • Ứng dụng IoT: Cảm biến theo dõi nhiệt độ và chất lượng hàng tươi sống từ nông trại đến cửa hàng.
  • Dữ liệu lớn (Big Data):
    • Walmart phân tích dữ liệu từ 260 triệu khách hàng/tuần để cá nhân hóa khuyến mãi và tối ưu hàng tồn kho.
    • Năm 2022, hệ thống dự đoán nhu cầu giúp giảm 10% hàng tồn kho dư thừa.
  • Tăng cường thực tế (AR):
    • Nhân viên dùng thiết bị AR để kiểm tra kệ hàng và hỗ trợ khách nhanh hơn.
    •  AR giúp giảm 25% thời gian tìm sản phẩm trong kho lớn (2023).

Chuyển đổi số giúp Walmart tăng trưởng doanh thu trực tuyến gấp đôi từ 2019-2023, đồng thời duy trì vị thế dẫn đầu bán lẻ truyền thống.


4. Walmart đã kiểm soát chuỗi cung ứng toàn cầu ra sao?

Walmart sở hữu một trong những chuỗi cung ứng hiệu quả nhất thế giới, với các chiến lược sau:

  • Cross-Docking:
    • Hàng hóa được chuyển trực tiếp từ xe tải nhập hàng sang xe tải giao hàng, giảm thời gian và chi phí lưu kho.
    • Một lô hàng từ nhà cung cấp đến cửa hàng chỉ mất 24-48 giờ, so với 3-5 ngày của đối thủ.
  • Quản lý nhà cung cấp (Vendor-Managed Inventory - VMI):
    • Nhà cung cấp tự quản lý hàng tồn kho tại kho Walmart, đảm bảo cung ứng liên tục mà không cần Walmart can thiệp sâu.
    • Hệ thống VMI giúp Walmart giảm 5% chi phí quản lý tồn kho (2022).
  • Công nghệ tích hợp:
    • RFID và EDI (trao đổi dữ liệu điện tử) theo dõi hàng hóa theo thời gian thực từ nhà máy đến kệ hàng.
    • RFID giảm 16% tình trạng hết hàng trong năm 2005 và tiếp tục cải thiện hiệu quả đến nay.
  • Tự động hóa kho bãi:
    • Walmart đầu tư 11 tỷ USD (2021-2023) vào kho tự động, sử dụng robot và hệ thống phân loại thông minh.
    • Kho Witron tự động hóa xử lý hàng tươi sống, tăng năng suất 30% tại Mỹ.
  • Mạng lưới phân phối:
    • Walmart vận hành 380 trung tâm phân phối toàn cầu, đặt gần các cụm cửa hàng để giảm chi phí vận chuyển.
    • Trung tâm phân phối Bentonville phục vụ hàng trăm cửa hàng trong bán kính 200 dặm, tối ưu chi phí logistics.
  • AI và dự đoán nhu cầu:
    • AI phân tích dữ liệu thời tiết, lễ hội, và xu hướng mua sắm để dự đoán nhu cầu chính xác hơn.
    • Năm 2023, AI giúp Walmart giảm 12% hàng tồn kho không bán được trong mùa lễ.
  • Bền vững và linh hoạt:
    • Dự án Gigaton: Yêu cầu nhà cung cấp giảm 1 tỷ tấn khí thải đến 2030.
    • Walmart chuyển sang bao bì nhỏ gọn, tiết kiệm 10% chi phí vận chuyển và giảm 5% lượng khí thải (2022).
    • Đội ngũ Enterprise Resilience Planning xử lý khủng hoảng như thiên tai, đảm bảo chuỗi cung ứng không gián đoạn.

Chuỗi cung ứng của Walmart giúp duy trì chi phí vận hành dưới 15% doanh thu, thấp hơn nhiều so với mức trung bình ngành (20-25%), tạo lợi thế cạnh tranh lớn.


5. Tại sao triết lý “Approved by Walmart” thành công?

Triết lý “Approved by Walmart” (còn gọi là tiêu chuẩn Walmart) đề cập đến việc Walmart đặt ra các yêu cầu nghiêm ngặt cho nhà cung cấp về chất lượng, giá cả, bao bì, và bền vững, đảm bảo sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn cao với chi phí thấp nhất. Triết lý này thành công vì:

  • Tăng quyền lực đàm phán:
    • Với quy mô khổng lồ, Walmart yêu cầu nhà cung cấp tối ưu chi phí và chất lượng để được “Approved by Walmart”.
    • Nhà cung cấp phải giảm giá 5-10% và cải tiến bao bì để được lên kệ Walmart, giúp Walmart duy trì giá thấp.
  • Đảm bảo chất lượng ổn định:
    • Walmart kiểm tra sản phẩm qua các tiêu chuẩn nghiêm ngặt (như an toàn thực phẩm, độ bền), xây dựng lòng tin với khách hàng.
    • Thực phẩm tươi sống phải tuân thủ tiêu chuẩn IoT của Walmart, đảm bảo chất lượng từ nông trại đến cửa hàng.
  • Tối ưu chi phí chuỗi cung ứng:
    • Yêu cầu nhà cung cấp sử dụng bao bì nhỏ gọn, giao hàng đúng hạn, và tích hợp với hệ thống công nghệ của Walmart.
    • Nhà cung cấp phải dùng RFID và EDI, giảm 15% chi phí logistics cho cả hai bên.
  • Thúc đẩy bền vững:
    • Tiêu chuẩn “Approved by Walmart” bao gồm yêu cầu giảm khí thải và sử dụng vật liệu tái chế, phù hợp xu hướng tiêu dùng xanh.
    • Walmart yêu cầu nhà cung cấp giảm 10% hóa chất trong sản phẩm tiêu dùng đến 2022, tăng sức hút với khách hàng ý thức môi trường.
  • Tạo giá trị cho khách hàng:
    • Sản phẩm đạt chuẩn Walmart đảm bảo giá rẻ, chất lượng cao, và nguồn gốc rõ ràng, đáp ứng nhu cầu tiết kiệm và tiện lợi.
    • Thương hiệu riêng của Walmart (Great Value) đạt doanh thu 20 tỷ USD/năm, nhờ tiêu chuẩn “Approved by Walmart”.
  • Khả năng mở rộng toàn cầu:
    • Tiêu chuẩn này được áp dụng thống nhất tại 24 quốc gia, giúp Walmart duy trì mô hình giá thấp ở các thị trường mới.
    •  Tại Trung Quốc, Walmart yêu cầu nhà cung cấp địa phương tuân thủ tiêu chuẩn tương tự Mỹ, giúp giảm 8% chi phí nhập hàng.

Triết lý “Approved by Walmart” giúp Walmart kiểm soát chất lượng và chi phí trên toàn chuỗi cung ứng, củng cố danh tiếng “giá thấp nhất” và tăng lòng trung thành của khách hàng (hơn 260 triệu khách/tuần).


Walmart phát triển từ một cửa hàng nhỏ thành tập đoàn bán lẻ lớn nhất thế giới nhờ triết lý giá thấp, chuỗi cung ứng hiệu quả, và đổi mới liên tục. Chuyển đổi số với thương mại điện tử, AI, và tự động hóa đã giúp Walmart cạnh tranh với Amazon, đạt doanh thu trực tuyến 82 tỷ USD (2023). Chuỗi cung ứng toàn cầu được tối ưu bằng cross-docking, RFID, và AI, giữ chi phí thấp hơn ngành 5-10%. Triết lý “Approved by Walmart” thành công nhờ đảm bảo chất lượng, giảm chi phí, và thúc đẩy bền vững, tạo giá trị vượt trội cho khách hàng.

Áp dụng cho Việt Nam: Các doanh nghiệp Đông y có thể học từ Walmart bằng cách áp dụng công nghệ quản lý chuỗi cung ứng (như RFID cho thảo dược), xây dựng tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt, và tận dụng livestream để bán hàng trực tuyến, tối ưu chi phí và tăng độ tin cậy.

Tác giả bài viết: BBT Vinastrategy.com

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

Download tài liệu
Thống kê
  • Đang truy cập23
  • Hôm nay3,165
  • Tháng hiện tại173,834
  • Tổng lượt truy cập263,204
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây