Target Corporation, thường được biết đến với tên gọi Target, bắt đầu hành trình của mình vào năm 1962 tại Minneapolis, Minnesota, như một bộ phận bán lẻ chiết khấu của Dayton Corporation. Cửa hàng Target đầu tiên được khai trương tại Saint Paul, Minnesota, dựa trên ý tưởng của John F. Geisse về một mô hình bán lẻ chiết khấu cao cấp, kết hợp giá cả hợp lý với trải nghiệm mua sắm hiện đại.
Trong những năm đầu, Target tập trung xây dựng hình ảnh khác biệt so với các chuỗi bán lẻ giá rẻ khác. Đến thập niên 1980, Target mở rộng phạm vi hoạt động ra toàn quốc dưới sự quản lý của Dayton-Hudson Corporation. Trong thập niên 1990, công ty giới thiệu các định dạng cửa hàng mới như SuperTarget (đại siêu thị) và CityTarget (cửa hàng nhỏ gọn cho khu vực đô thị).
Năm 2000, Dayton-Hudson đổi tên thành Target Corporation, tập trung hoàn toàn vào thương hiệu Target và thoái vốn khỏi các chuỗi bách hóa truyền thống vào năm 2004. Target đối mặt với một số thử thách, bao gồm vụ vi phạm dữ liệu khách hàng năm 2013 và sự thất bại của Target Canada (2011-2015). Tuy nhiên, công ty đã phục hồi mạnh mẽ nhờ chiến lược mở rộng tại các thị trường đô thị, đầu tư vào thương mại điện tử, và cải thiện trải nghiệm đa kênh, giúp củng cố vị thế là một trong những nhà bán lẻ hàng đầu tại Mỹ.
Target nhắm đến một nhóm khách hàng cụ thể, chủ yếu là phụ nữ từ 40 tuổi trở lên, với khoảng 76% khách hàng là nữ và hơn 43% có con ở nhà. Khách hàng của Target thường có thu nhập hộ gia đình trung bình-cao (khoảng 64.000 USD/năm), trẻ hơn, và có học vấn cao hơn so với khách hàng của các nhà bán lẻ chiết khấu khác.
Nhóm khách hàng sống chủ yếu ở khu vực đô thị hoặc ngoại ô, ưa chuộng trải nghiệm mua sắm cảm xúc, và sẵn sàng trả thêm để sở hữu các sản phẩm chất lượng, thời trang, và độc quyền. Target định vị mình là điểm đến “sang mà rẻ” (chic but cheap), thu hút những người tiêu dùng tìm kiếm sự cân bằng giữa phong cách, chất lượng, và giá trị.
Target nổi bật trong ngành bán lẻ nhờ định vị “sang mà rẻ”, mang đến trải nghiệm mua sắm cao cấp hơn so với các đối thủ như Walmart hay Kmart. Không gian cửa hàng của Target được thiết kế hiện đại với kệ thấp, ánh sáng halogen, và lối đi rộng rãi, tạo cảm giác thoải mái và tinh tế. Công ty hợp tác với các nhà thiết kế nổi tiếng như Michael Graves, Isaac Mizrahi, và Lilly Pulitzer để cung cấp các sản phẩm độc quyền trong thời trang, đồ gia dụng, và làm đẹp, mang lại cảm giác thời thượng với mức giá hợp lý.
Khẩu hiệu “Mong đợi nhiều hơn, chi trả ít hơn” (Expect more, pay less) thể hiện rõ cam kết này. Target cũng dẫn đầu trong chiến lược đa kênh, tích hợp mua sắm trực tuyến và tại cửa hàng thông qua các dịch vụ như Drive Up (nhận hàng tại xe) và ứng dụng Pinterest Lens để tìm kiếm sản phẩm. Ngoài ra, Target chú trọng trách nhiệm xã hội, từ việc tái chế chai nhựa, ký đạo luật bảo vệ khí hậu, đến hỗ trợ cộng đồng LGBTQ, giúp xây dựng hình ảnh thương hiệu tích cực và khác biệt.
Sự thành công của Target đến từ một số yếu tố chiến lược cốt lõi.
Quy mô này khẳng định Target là một trong những nhà bán lẻ hàng đầu tại Mỹ, dù vẫn nhỏ hơn đáng kể so với đối thủ chính là Walmart.
So sánh giữa Target và WalmartTiêu chí | Target | Walmart |
---|---|---|
Lịch sử hình thành và phát triển | - Thành lập năm 1962 bởi Dayton Corporation tại Minneapolis, Minnesota, như một bộ phận bán lẻ chiết khấu. - Mở cửa hàng Target đầu tiên tại Saint Paul, Minnesota, dựa trên khái niệm bán lẻ chiết khấu cao cấp của John F. Geisse. - Thập niên 1980: Mở rộng toàn quốc, thuộc Dayton-Hudson Corporation. - Thập niên 1990: Ra mắt định dạng mới (SuperTarget, CityTarget). - Năm 2000: Công ty mẹ đổi tên thành Target Corporation, thoái vốn khỏi cửa hàng bách hóa truyền thống năm 2004. - 2010s: Đối mặt khủng hoảng dữ liệu (2013) và thất bại tại Canada, nhưng phục hồi nhờ mở rộng đô thị và chiến lược đa kênh. |
- Thành lập năm 1962 bởi Sam Walton tại Rogers, Arkansas, với cửa hàng giảm giá đầu tiên. - Thập niên 1970-1980: Mở rộng nhanh chóng ở Mỹ, tập trung vào giá thấp. - 1988: Ra mắt Walmart Supercenter, định dạng đại siêu thị. - Thập niên 1990: Trở thành nhà bán lẻ lớn nhất Mỹ, mở rộng quốc tế (Mexico, Canada). - 2000s-nay: Đầu tư mạnh vào thương mại điện tử, cạnh tranh với Amazon, duy trì vị thế dẫn đầu nhờ quy mô và giá rẻ. |
Đối tượng khách hàng mục tiêu | - Phụ nữ, độ tuổi trung bình trên 40, 3/4 là nữ, 45% có con, thu nhập hộ gia đình trung bình-cao. - Khách hàng trẻ, có học vấn, thích trải nghiệm mua sắm cảm xúc, sẵn sàng trả thêm cho chất lượng và thiết kế. - Tập trung vào phân khúc “sang mà rẻ” (chic but cheap), nhắm đến người tiêu dùng đô thị và ngoại ô. |
- Khách hàng đa dạng, mọi độ tuổi, giới tính, thu nhập thấp đến trung bình. - Tập trung vào gia đình, người tiêu dùng nhạy cảm giá cả, ưu tiên tiết kiệm. - Phục vụ cả khu vực nông thôn và thành thị, nhắm đến khối lượng mua sắm lớn. |
Khác biệt so với các chuỗi khác | - Định vị “sang mà rẻ”: Sản phẩm độc quyền từ nhà thiết kế nổi tiếng, không gian mua sắm hiện đại (kệ thấp, đèn halogen, lối đi rộng). - Thương hiệu mạnh: Logo “mắt bò” được 97% người Mỹ nhận diện, linh vật chú chó Bullseye tạo dấu ấn. - Chiến lược đa kênh: Kết hợp mua sắm trực tuyến và tại cửa hàng, tích hợp Pinterest Lens để tìm sản phẩm. - Cam kết bền vững: Tái chế chai nhựa, ký đạo luật bảo vệ khí hậu. |
- Định vị “giá rẻ nhất”: Cạnh tranh bằng giá thấp, sản phẩm đa dạng nhưng ít độc quyền. - Quy mô lớn: Mạng lưới siêu thị rộng khắp, phục vụ mọi nhu cầu từ tạp hóa đến điện tử. - Chuỗi cung ứng hiệu quả: Tối ưu chi phí, kiểm soát nhà cung cấp chặt chẽ. - Thương mại điện tử mạnh: Đầu tư lớn để cạnh tranh với Amazon. |
Lý do thành công | - Định vị thương hiệu độc đáo: Kết hợp giá trị cao cấp với giá cả hợp lý, thu hút khách hàng trung lưu. - Trải nghiệm mua sắm: Không gian sạch sẽ, hiện đại, dịch vụ thân thiện. - Đầu tư đa kênh: Tăng trưởng doanh thu trực tuyến 10% năm 2017 sau đầu tư số hóa. - Sản phẩm độc quyền: Hợp tác với nhà thiết kế, tạo sự khác biệt. - Hỗ trợ cộng đồng: Điểm 100 Chỉ số Bình đẳng Doanh nghiệp, quyên góp cho GLSEN. |
- Quy mô và hiệu quả: Mạng lưới cung ứng mạnh, giảm chi phí tối đa. - Giá cả cạnh tranh: Cam kết giá thấp nhất, thu hút khách hàng nhạy cảm giá. - Mở rộng toàn cầu: Hiện diện ở nhiều quốc gia, đa dạng hóa doanh thu. - Thương mại điện tử: Cạnh tranh mạnh với Amazon qua đầu tư công nghệ. |
Quy mô hiện nay | - Số siêu thị: 1,956 cửa hàng (tính đến 2023, bao gồm Target, SuperTarget, và định dạng nhỏ). - Doanh thu: 107,4 tỷ USD (năm tài chính 2022). - Xếp hạng 37 trên Fortune 500 (2020). |
- Số siêu thị: 10,623 cửa hàng toàn cầu (bao gồm Walmart Supercenter, Sam’s Club, tính đến 2023). - Doanh thu: 611,3 tỷ USD (năm tài chính 2022). - Xếp hạng 1 trên Fortune 500. |
So sánh | - Định vị: Sang trọng giá rẻ, tập trung vào trải nghiệm và thiết kế. - Quy mô: Nhỏ hơn Walmart, tập trung chủ yếu ở Mỹ. - Khách hàng: Nhắm đến khách trung lưu, đô thị, ưu tiên chất lượng. - Sản phẩm: Ít đa dạng hơn, tập trung vào sản phẩm độc quyền. - Doanh thu: Thấp hơn đáng kể so với Walmart do quy mô nhỏ hơn. - Thách thức: Phải cạnh tranh với Walmart và Amazon trong giá cả và thương mại điện tử. |
- Định vị: Giá rẻ nhất, tập trung vào tiết kiệm và tiện lợi. - Quy mô: Lớn hơn nhiều, hiện diện toàn cầu. - Khách hàng: Phục vụ mọi tầng lớp, đặc biệt khách nhạy cảm giá. - Sản phẩm: Đa dạng hơn, từ bình dân đến cao cấp. - Doanh thu: Gấp 5-6 lần Target nhờ quy mô và thị phần. - Thách thức: Đối mặt áp lực từ thương mại điện tử và chỉ trích về chất lượng sản phẩm. |
Tác giả bài viết: BBT Vinastrategy.com tổng hợp
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn