header banner

CVS Health mô hình kinh doanh thuốc thành công tại Mỹ

Thứ năm - 10/04/2025 05:26
Sở hữu khoảng 9,373 cửa hàng bán lẻ tại Mỹ và vận hành hơn 1,100 MinuteClinic (phòng khám nhỏ trong cửa hàng) tại 33 bang. Doanh thu hàng năm hơn 357,8 tỷ USD cho 1 hệ thống kinh doanh "thuốc" CVS Health tại Mỹ
CVS Healtt mo hinh kinh doanh thanh cong
CVS Healtt mo hinh kinh doanh thanh cong

Lịch sử hình thành của CVS Health, mô hình kinh doanh "thuốc" tại Mỹ

CVS Health bắt đầu với tên gọi Consumer Value Stores (CVS), được thành lập vào ngày 10 tháng 5 năm 1963 tại Lowell, Massachusetts, bởi anh em Stanley Goldstein, Sidney Goldstein và đối tác Ralph Hoagland.
Ban đầu, chuỗi này chỉ bán các sản phẩm sức khỏe và làm đẹp với mục tiêu mang lại giá trị tối ưu cho người tiêu dùng. Năm 1964, CVS đã mở rộng lên 17 cửa hàng, và đến năm 1967, họ mở các cửa hàng đầu tiên có quầy dược phẩm tại Warwick và Cumberland, Rhode Island.

  • 1969: CVS được mua lại bởi Melville Corporation, một tập đoàn bán lẻ lớn, đánh dấu bước phát triển quan trọng. Trong những năm 1970-1980, CVS mở rộng nhanh chóng, đặc biệt ở khu vực Đông Bắc Mỹ.
  • 1996: CVS tách khỏi Melville, trở thành công ty độc lập và niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán New York (NYSE: CVS).
  • 1997-2000: CVS thực hiện các thương vụ mua lại lớn như Revco (2.500 cửa hàng) và Stadtlander Pharmacy, củng cố vị thế trong ngành dược phẩm bán lẻ.
  • 2001: Ra mắt chương trình khách hàng thân thiết ExtraCare, thu hút hơn 30 triệu người tham gia trong năm đầu tiên.
  • 2004-2006: Mua lại 1.268 cửa hàng Eckerd từ JCPenney và 700 cửa hàng từ Albertsons (Osco, Sav-On), mở rộng xuống các bang phía Nam và Tây Mỹ.
  • 2007: Hợp nhất với Caremark Rx, một công ty quản lý lợi ích dược phẩm (PBM), đổi tên thành CVS Caremark, đánh dấu bước chuyển mình thành nhà cung cấp dịch vụ dược phẩm tích hợp.
  • 2014: Đổi tên thành CVS Health, ngừng bán thuốc lá (mất 2 tỷ USD doanh thu nhưng tăng uy tín), mua lại Navarro Discount Pharmacy và Coram.
  • 2015: Thâu tóm 1.660 quầy dược phẩm trong Target và Omnicare (dịch vụ dược cho viện dưỡng lão).
  • 2018: Mua lại Aetna, công ty bảo hiểm y tế, với giá 69 tỷ USD, hoàn thiện mô hình tích hợp dọc (vertical integration) từ bán lẻ, PBM đến bảo hiểm.
  • 2022-2023: Mua Signify Health (8 tỷ USD) và Oak Street Health (10 tỷ USD), mở rộng sang chăm sóc tại nhà và y tế cơ bản.

Từ một chuỗi cửa hàng nhỏ, CVS Health đã phát triển thành tập đoàn y tế lớn thứ hai thế giới (sau UnitedHealth Group), theo Forbes Global 2000 năm 2023.


Tổng số cửa hàng hiện nay

Tính đến năm 2025 (dựa trên dữ liệu cập nhật gần nhất từ báo cáo thường niên 2023 và xu hướng tăng trưởng):

  • CVS Health sở hữu khoảng 9,373 cửa hàng bán lẻ tại Mỹ (theo NRF và Statista, số liệu năm 2023 là 9,962 nhưng đã đóng 900 cửa hàng từ 2021-2023 và có kế hoạch đóng thêm). Con số chính xác có thể dao động quanh 9,300-9,500 cửa hàng tùy theo chiến lược điều chỉnh.
  • Ngoài ra, CVS vận hành hơn 1,100 MinuteClinic (phòng khám nhỏ trong cửa hàng) tại 33 bang.

Và doanh thu hàng năm

Theo báo cáo tài chính năm 2023 (năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2023):

  • Doanh thu tổng cộng: Khoảng 357,8 tỷ USD, tăng 11% so với 2022 (Statista, CVS Health Annual Report).
  • Phân khúc chính:
    • Pharmacy Services (CVS Caremark): 187 tỷ USD (52% tổng doanh thu).
    • Retail/LTC (bán lẻ và chăm sóc dài hạn): 114 tỷ USD (32%).
    • Health Care Benefits (Aetna): 91,4 tỷ USD (26%, có trùng lặp với các phân khúc khác).
  • Dự báo năm 2025: Doanh thu có thể đạt khoảng 370-380 tỷ USD, dựa trên tăng trưởng ổn định và mở rộng dịch vụ (Statista dự đoán 270,63 tỷ USD là thận trọng).

So sánh Mô hình chuỗi kinh doanh của CVS Health với chuỗi tại Việt Nam

Mô hình kinh doanh của CVS Health có thể so sánh với Long Châu tại Việt Nam, chuỗi bán lẻ dược phẩm lớn nhất Việt Nam:

  • Theo báo cáo từ FPT Retail (công ty mẹ của Long Châu), tính đến ngày 30/6/2024, Long Châu đã có 1.706 cửa hàng.
  • FPT Retail đặt mục tiêu mở thêm 400 cửa hàng trong năm 2024, nâng tổng số lên khoảng 1.900 cửa hàng vào cuối năm 2024. Với tốc độ mở mới khoảng 30-40 cửa hàng mỗi tháng (dựa trên dữ liệu từ Cafef.vn và Retail News Asia), đến tháng 4/2025, Long Châu có thể đạt khoảng 2.000-2.100 cửa hàng, tùy thuộc vào tiến độ thực tế.
  • Mục tiêu dài hạn của Long Châu là đạt 2.500-3.000 cửa hàng trong vài năm tới (Vietdata.vn).
  • Sản phẩm: Cả hai đều bán thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn (OTC), sản phẩm chăm sóc sức khỏe, mỹ phẩm và hàng tiêu dùng cơ bản.
  • Chiến lược giá: Long Châu  áp dụng giá cạnh tranh và khuyến mãi thường xuyên, giống cách CVS dùng chương trình ExtraCare để thu hút khách hàng.
  • Ứng dụng công nghệ: Long Châu có app đặt hàng online, giao hàng tận nơi, tương tự CVS.com và ứng dụng di động của CVS.

Điểm giống nhau

  1. Mạng lưới bán lẻ rộng: Cả hai đều nhắm đến việc phủ sóng dày đặc tại các khu dân cư, đô thị lớn.
  2. Đa dạng sản phẩm: Kết hợp giữa dược phẩm và hàng tiêu dùng, phục vụ nhu cầu hàng ngày.
  3. Khuyến mãi và khách hàng thân thiết: Long Châu có chương trình tích điểm, giống ExtraCare của CVS.

Điểm khác nhau

  1. Quy mô và tích hợp dọc:
    • CVS Health không chỉ bán lẻ mà còn sở hữu PBM (CVS Caremark) và bảo hiểm (Aetna), tạo hệ sinh thái y tế khép kín. Long Châu chỉ tập trung bán lẻ, chưa có dịch vụ PBM hay bảo hiểm.
    • CVS có MinuteClinic cung cấp dịch vụ y tế cơ bản (tiêm ngừa, khám bệnh nhẹ), trong khi Long Châu chưa phát triển phòng khám trong cửa hàng.
  2. Thị trường và đối tượng:
    • CVS phục vụ thị trường Mỹ với dân số 330 triệu, nhu cầu chăm sóc sức khỏe cao và chi tiêu lớn. Long Châu hoạt động tại Việt Nam (100 triệu dân), nơi chi tiêu y tế thấp hơn và thị trường còn sơ khai.
    • CVS nhắm đến cả cá nhân và doanh nghiệp qua bảo hiểm, trong khi Long Châu chủ yếu phục vụ khách lẻ.
  3. Công nghệ và dịch vụ:
    • CVS dùng AI để cá nhân hóa ưu đãi, tích hợp dữ liệu từ Aetna và Caremark. Long Châu mới dừng ở mức ứng dụng cơ bản, chưa có tích hợp sâu.
  4. Quy định pháp lý:
    • Mỹ có hệ thống bảo hiểm y tế phức tạp, hỗ trợ mô hình PBM của CVS. Việt Nam chưa phát triển bảo hiểm tư nhân mạnh, hạn chế khả năng mở rộng của Long Châu theo hướng tương tự.

Tại sao CVS Health thành công tại Mỹ?

  1. Tích hợp dọc (Vertical Integration):
    • CVS kết hợp bán lẻ (CVS Pharmacy), quản lý lợi ích dược phẩm (Caremark), và bảo hiểm (Aetna), tạo hệ sinh thái kiểm soát từ sản xuất thuốc đến phân phối và thanh toán. Điều này giảm chi phí, tăng lợi nhuận và cải thiện trải nghiệm khách hàng.
  2. Mạng lưới rộng khắp:
    • Với hơn 9,000 cửa hàng, CVS phủ sóng gần 75% dân số Mỹ trong bán kính 5 dặm, mang lại sự tiện lợi vượt trội. Điều này đặc biệt quan trọng trong văn hóa Mỹ, nơi người dân coi trọng thời gian và sự gần gũi.
  3. Thích nghi với nhu cầu thị trường:
    • CVS ngừng bán thuốc lá (2014) để định vị là thương hiệu chăm sóc sức khỏe, ra mắt MinuteClinic phục vụ khám chữa bệnh nhanh, và mở rộng sang chăm sóc tại nhà qua Signify Health. Những bước đi này đáp ứng xu hướng ý thức sức khỏe ngày càng cao.
  4. Công nghệ và dữ liệu:
    • Chương trình ExtraCare (140 triệu thành viên) và ứng dụng CVS thu thập dữ liệu khách hàng, cho phép cá nhân hóa ưu đãi. AI và phân tích dữ liệu giúp tối ưu giá cả và quản lý chuỗi cung ứng.
  5. Thị trường bảo hiểm y tế lớn:
    • Mỹ có hệ thống chăm sóc sức khỏe tư nhân hóa mạnh, với chi tiêu y tế chiếm 17% GDP (hơn 4 nghìn tỷ USD). CVS tận dụng điều này qua Aetna và Caremark để phục vụ hàng triệu người dùng bảo hiểm.
  6. Chiến lược thâu tóm:
    • Các vụ mua lại lớn (Revco, Eckerd, Aetna) giúp CVS mở rộng nhanh chóng, chiếm lĩnh thị trường và loại bỏ đối thủ cạnh tranh như Rite Aid.
  7. Uy tín và văn hóa tiêu dùng:
    • CVS xây dựng hình ảnh đáng tin cậy qua chất lượng dịch vụ và cam kết cộng đồng (học bổng, từ thiện). Văn hóa mua sắm tiện lợi của Mỹ cũng ủng hộ mô hình "one-stop shop" của CVS.

Có dịp qua Mỹ chúng ta sẽ Hệ thống chuỗi CVS Health rộng khắp, phát triển từ một cửa hàng nhỏ
thành gã khổng lồ y tế nhờ chiến lược tích hợp dọc, mạng lưới rộng, và khả năng thích nghi.
Thành công của CVS tại Mỹ đến từ sự kết hợp giữa thị trường thuận lợi, công nghệ tiên tiến và chiến lược kinh doanh thông minh, điều mà các chuỗi Việt Nam có thể học hỏi nhưng cần điều chỉnh theo bối cảnh địa phương.
Nhìn ra thế giới để chúng ta thấy được xu hướng và những bài học để phát triển phù hợp với môi trường địa phương, hành vi khách hàng nội địa. Khôn mô hình nào tối ưu cho mọi thị trường nhưng biết đúc kết mới là quan trọng.

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Mã bảo mật   
Download tài liệu
Thống kê
  • Đang truy cập29
  • Hôm nay3,225
  • Tháng hiện tại173,894
  • Tổng lượt truy cập263,264
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây