Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0, ngành bán lẻ và chuỗi cung ứng đang trải qua những thay đổi sâu rộng nhờ sự phát triển của công nghệ tự động hóa. Tự động hóa không chỉ giúp tối ưu hóa quy trình, giảm chi phí vận hành mà còn thay đổi cách thức các doanh nghiệp đáp ứng nhu cầu khách hàng. Walmart, một trong những tập đoàn bán lẻ lớn nhất thế giới, là minh chứng rõ nét cho xu hướng này với mô hình "logistics 4.0".
Bên cạnh đó, các chuỗi bán lẻ khác như Amazon, Costco, Target và Giao Hàng Nhanh (GHN) tại Việt Nam cũng đang áp dụng tự động hóa để nâng cao hiệu quả hoạt động. Tuy nhiên, xu hướng này cũng đặt ra thách thức lớn về việc làm và yêu cầu tái đào tạo lao động. Bài viết này sẽ phân tích xu hướng tự động hóa trong chuỗi cung ứng và bán lẻ, lấy Walmart làm ví dụ điển hình và so sánh với các chuỗi khác.
Tự động hóa trong chuỗi cung ứng và bán lẻ được thúc đẩy bởi các công nghệ như trí tuệ nhân tạo (AI), Internet vạn vật (IoT), robot, dữ liệu lớn (Big Data) và blockchain. Những công nghệ này giúp các doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình, giảm thiểu sai sót và đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng trong kỷ nguyên thương mại điện tử (TMĐT). Một số xu hướng nổi bật bao gồm:
Tự động hóa kho bãi và logistics: Các hệ thống robot, băng chuyền thông minh và thuật toán AI giúp xử lý đơn hàng nhanh chóng, giảm chi phí nhân công và tối ưu hóa không gian kho.
Giao hàng bằng công nghệ tiên tiến: Drone và phương tiện tự hành đang được thử nghiệm để đáp ứng nhu cầu giao hàng nhanh, đặc biệt trong TMĐT.
Quản lý tồn kho thông minh: Công nghệ IoT và Big Data cho phép theo dõi hàng hóa theo thời gian thực, dự báo nhu cầu chính xác và giảm thiểu hàng tồn kho dư thừa.
Cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng: Dữ liệu lớn và AI hỗ trợ doanh nghiệp cung cấp sản phẩm, dịch vụ phù hợp với từng khách hàng, tăng sự hài lòng và trung thành.
Logistics xanh: Các giải pháp như bao bì tái chế, xe điện và kho bãi tiết kiệm năng lượng giúp giảm tác động môi trường và nâng cao tính bền vững.
Những xu hướng này không chỉ giúp doanh nghiệp cạnh tranh về chi phí mà còn đáp ứng kỳ vọng của người tiêu dùng về tốc độ, độ chính xác và tính bền vững. Tuy nhiên, tự động hóa cũng làm dấy lên lo ngại về việc thay thế lao động, đặc biệt trong ngành bán lẻ vốn chiếm tỷ trọng lớn trong lực lượng lao động toàn cầu.
Walmart đã áp dụng mô hình "logistics 4.0" để duy trì vị thế dẫn đầu trong ngành bán lẻ, đặc biệt thông qua các trung tâm kho tự động tại Dallas, Texas. Hai trung tâm này – kho lạnh lưu trữ thực phẩm và trung tâm hoàn tất đơn hàng TMĐT (DFW-5) – minh họa rõ nét cách tự động hóa thay đổi quy trình vận hành:
Kho lạnh: Với diện tích 2,23 triệu ft², kho sử dụng thuật toán điều phối robot để lưu trữ và phân loại thực phẩm ở độ cao lên đến 80 ft. Quy trình tự động giúp giảm 20% chi phí vận hành, giảm quãng đường đi bộ và khối lượng nâng vác của nhân viên, đồng thời tăng gấp đôi khối lượng hàng xử lý. Chỉ cần 600–650 nhân công, kho này đạt hiệu suất gấp đôi so với mô hình truyền thống.
Trung tâm DFW-5: Chuyên phục vụ TMĐT, trung tâm này rút gọn quy trình hoàn tất đơn hàng từ 12 bước xuống còn 5 bước, giảm thời gian xử lý từ 3–4 tiếng xuống dưới 30 phút. Hàng hóa được sắp xếp sẵn từ kho, giúp nhân viên tại siêu thị tiết kiệm thời gian dỡ hàng và sắp kệ, giải phóng khoảng 5 vị trí nhân sự toàn thời gian cho mỗi cửa hàng.
Những cải tiến này giúp Walmart tăng doanh thu 36% trong 5 năm gần đây mà không cần tăng thêm nhân lực, thậm chí giảm quy mô lao động ở nhiều khâu. Tuy nhiên, điều này cũng dẫn đến tranh cãi khi hãng cắt giảm nhân sự, như trường hợp sa thải hơn 1.000 nhân viên tại kho DFW-1 ở Fort Worth, Texas, và rút lui khỏi các thị trường như Argentina và Nhật Bản, ảnh hưởng đến 50.000 lao động. Walmart cam kết tạo việc làm mới thông qua công nghệ, nhưng các chuyên gia lo ngại rằng những vị trí mới (như giám sát robot hoặc tư vấn khách hàng) không đủ bù đắp cho các công việc truyền thống bị thay thế.
Không chỉ Walmart, nhiều chuỗi bán lẻ và logistics khác cũng đang tích cực áp dụng tự động hóa để nâng cao hiệu quả:
Amazon: Là đối thủ lớn nhất của Walmart, Amazon đã triển khai robot Kiva và máy đóng thùng tự động trong các kho hàng. Hệ thống AI của Amazon sử dụng học sâu, nhận diện hình ảnh và xử lý ngôn ngữ tự nhiên để dự báo nhu cầu và tối ưu hóa logistics. Ví dụ, Amazon đang thử nghiệm giao hàng bằng drone tại Vương quốc Anh, đánh dấu bước tiến hướng tới giao hàng siêu nhanh. Tuy nhiên, không giống Walmart, Amazon đã tăng nhân sự từ 800.000 lên 1,6 triệu người từ năm 2020–2025 để hỗ trợ các mảng như AWS, trung tâm dữ liệu và điều phối giao hàng, cho thấy tự động hóa không nhất thiết dẫn đến cắt giảm nhân sự nếu doanh nghiệp mở rộng đa dạng hóa.
Costco, Target và Home Depot: Khác với Walmart, các chuỗi này đã bổ sung hàng chục nghìn nhân viên trong 5 năm qua để đáp ứng nhu cầu mở rộng thị trường và dịch vụ hậu mãi. Điều này cho thấy sự kém hiệu quả trong TMĐT và tự động hóa so với Walmart, khi các chuỗi này vẫn phụ thuộc nhiều vào lao động truyền thống để duy trì trải nghiệm khách hàng.
Giao Hàng Nhanh (GHN) tại Việt Nam: GHN đã triển khai hệ thống phân loại tự động tại kho Long Biên, Hà Nội, có khả năng xử lý 30.000 đơn hàng/giờ. Hệ thống này giúp tăng năng suất, giảm sai sót và đảm bảo giao hàng nhanh trong mùa cao điểm, minh chứng cho tiềm năng của tự động hóa trong logistics tại thị trường Việt Nam.
DHL: Hãng chuyển phát nhanh quốc tế này sử dụng AI và Big Data để tối ưu hóa lộ trình vận chuyển, ưu tiên giao hàng khẩn cấp (như mặt hàng y tế) và dự báo nhu cầu. Theo McKinsey, các doanh nghiệp như DHL đã giảm 15% chi phí, 35% mức tồn kho và tăng 65% mức độ dịch vụ nhờ AI.
Sự gia tăng của tự động hóa đặt ra bài toán lớn về việc làm, đặc biệt trong ngành bán lẻ, nơi có khoảng 15,5 triệu lao động tại Mỹ (tính đến tháng 5/2025), chiếm 10% lực lượng lao động quốc gia. Các công việc cơ bản như dỡ pallet, đóng gói và phân loại đang dần bị robot thay thế, khiến tương lai của lao động không có bằng cấp đại học trở nên bấp bênh. Walmart và các doanh nghiệp khác cam kết đào tạo lại nhân viên để đảm nhận các vai trò mới như giám sát hệ thống tự động hoặc tư vấn khách hàng, nhưng thực tế cho thấy số lượng vị trí mới không đủ để bù đắp.
Tại Việt Nam, ngành logistics cũng đối mặt với thách thức tương tự. Theo Hiệp hội Doanh nghiệp Dịch vụ Logistics Việt Nam (VLA), chỉ 5–7% lao động logistics được đào tạo bài bản, khiến việc áp dụng công nghệ 4.0 còn hạn chế. Các doanh nghiệp cần đầu tư vào đào tạo kỹ năng số và quản trị chuỗi cung ứng để đáp ứng nhu cầu thị trường. Swinburne Việt Nam và Đại học Hoa Sen là những đơn vị tiên phong trong đào tạo logistics, kết hợp lý thuyết và thực hành, đồng thời hợp tác với doanh nghiệp để cung cấp cơ hội thực tập.
Tự động hóa trong chuỗi cung ứng và bán lẻ là xu hướng tất yếu, giúp các doanh nghiệp như Walmart, Amazon, DHL và GHN tối ưu hóa quy trình, giảm chi phí và nâng cao trải nghiệm khách hàng. Walmart là ví dụ điển hình với mô hình "logistics 4.0", giảm đáng kể nhân sự và chi phí vận hành trong khi tăng hiệu suất gấp đôi. Tuy nhiên, xu hướng này cũng đặt ra thách thức lớn về việc làm, đặc biệt với lao động cấp thấp.
Tác giả bài viết: BBT Vinastrategy.com tổng hợp
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn