header banner

Lợi nhuận sau thuế dưới góc nhìn quản trị

Chủ nhật - 25/05/2025 03:06
Rất nhiều Doanh nghiệp nhiều khi doanh thu cả ngàn tỷ nhưng vẫn "tính rợ" hay tính theo sổ chợ hàng ngày. Do vậy chỉ số Lợi nhuận sau thuế rất quan trọng dưới góc nhìn lãnh đạo
Lợi nhuận sau thuế dưới góc nhìn quản trị
Lợi nhuận sau thuế dưới góc nhìn quản trị

Lợi nhuận sau thuế (Net Profit After Tax - NPAT) là phần lợi nhuận còn lại của doanh nghiệp sau khi đã trừ đi tất cả các chi phí, bao gồm chi phí vận hành, chi phí tài chính, và thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN). Đây là chỉ số tài chính quan trọng, phản ánh hiệu quả hoạt động kinh doanh thực tế của doanh nghiệp sau khi đáp ứng tất cả nghĩa vụ thuế.

Cách tính lợi nhuận sau thuế: Lợi nhuận sau thuế được tính theo công thức sau.

Lợi nhuận sau thuế = Tổng doanh thu - Tổng chi phí - Thuế TNDN

Cụ thể, các bước tính toán:

  1. Tổng doanh thu: Bao gồm doanh thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ, và các khoản thu nhập khác (lãi đầu tư, cho thuê, v.v.).
  2. Tổng chi phí: Bao gồm:
    • Giá vốn hàng bán (Cost of Goods Sold - COGS): Chi phí trực tiếp để sản xuất sản phẩm hoặc cung cấp dịch vụ.
    • Chi phí vận hành (Operating Expenses): Chi phí quản lý, bán hàng, marketing, v.v.
    • Chi phí tài chính: Lãi vay, chi phí liên quan đến tài chính.
    • Các chi phí khác: Chi phí bất thường, khấu hao, v.v.
  3. Lợi nhuận trước thuế (EBT): Tổng doanh thu trừ tổng chi phí.
  4. Thuế TNDN: Tính dựa trên lợi nhuận trước thuế nhân với thuế suất TNDN (tại Việt Nam thường là 20% cho doanh nghiệp thông thường, nhưng có thể thay đổi tùy ngành hoặc chính sách ưu đãi).
  5. Lợi nhuận sau thuế: Lợi nhuận trước thuế trừ đi thuế TNDN.

Ví dụ cách tính Lợi nhuận sau thuế:

  • Doanh thu: 100 tỷ VND
  • Giá vốn hàng bán: 60 tỷ VND
  • Chi phí vận hành: 20 tỷ VND
  • Chi phí tài chính: 5 tỷ VND
  • Lợi nhuận trước thuế = 100 - 60 - 20 - 5 = 15 tỷ VND
  • Thuế TNDN (20%) = 15 × 20% = 3 tỷ VND
  • Lợi nhuận sau thuế = 15 - 3 = 12 tỷ VND

Ý nghĩa của lợi nhuận sau thuế

  1. Đánh giá hiệu quả kinh doanh: Lợi nhuận sau thuế cho thấy doanh nghiệp thực sự kiếm được bao nhiêu tiền sau khi đáp ứng mọi chi phí và nghĩa vụ thuế.
  2. Cơ sở phân phối lợi nhuận: Là cơ sở để chia cổ tức cho cổ đông, tái đầu tư, hoặc trích lập các quỹ.
  3. Hấp dẫn nhà đầu tư: Nhà đầu tư sử dụng chỉ số này để đánh giá khả năng sinh lời và tiềm năng tăng trưởng của doanh nghiệp.
  4. Quyết định tài chính: Giúp nhà quản trị đưa ra quyết định về mở rộng kinh doanh, đầu tư mới, hoặc trả nợ.

Các yếu tố tác động đến lợi nhuận sau thuế

  1. Chi phí vận hành:
    • Bao gồm chi phí nhân sự, thuê văn phòng, marketing, vận chuyển, và quản lý.
    • Chi phí vận hành cao sẽ làm giảm lợi nhuận trước thuế, từ đó ảnh hưởng đến lợi nhuận sau thuế.
    • Ví dụ: Nếu chi phí quảng cáo tăng mạnh mà không mang lại doanh thu tương ứng, lợi nhuận sẽ giảm.
  2. Giá vốn hàng bán (giá gốc sản phẩm):
    • Là chi phí trực tiếp để sản xuất hoặc mua sản phẩm (nguyên liệu, lao động, vận chuyển).
    • Giá nguyên liệu tăng hoặc chi phí sản xuất cao sẽ làm giảm biên lợi nhuận gộp, ảnh hưởng đến lợi nhuận sau thuế.
    • Ví dụ: Tăng giá thép sẽ làm tăng giá vốn của các công ty xây dựng.
  3. Thuế thu nhập doanh nghiệp:
    • Thuế suất TNDN tại Việt Nam thường là 20%, nhưng có thể thấp hơn (10-15%) với các doanh nghiệp thuộc ngành ưu đãi (công nghệ, khu công nghiệp, v.v.).
    • Chính sách thuế thay đổi hoặc các khoản miễn giảm thuế sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận sau thuế.
    • Ví dụ: Doanh nghiệp được miễn thuế trong khu kinh tế đặc biệt sẽ có lợi nhuận sau thuế cao hơn.
  4. Các yếu tố khác:
    • Doanh thu: Giảm doanh thu do cạnh tranh hoặc suy thoái kinh tế sẽ làm giảm lợi nhuận.
    • Chi phí tài chính: Lãi vay cao hoặc tỷ giá hối đoái bất lợi có thể làm giảm lợi nhuận trước thuế.
    • Khấu hao: Tài sản cố định lớn dẫn đến chi phí khấu hao cao, ảnh hưởng lợi nhuận.
    • Rủi ro thị trường: Lạm phát, biến động giá nguyên liệu, hoặc thay đổi chính sách pháp lý.

Nguyên tắc chia lợi nhuận sau thuế đúng quy định

Tại Việt Nam, việc chia lợi nhuận sau thuế phải tuân thủ Luật Doanh nghiệp 2020 và các quy định liên quan. Các nguyên tắc chính bao gồm:

  1. Trích lập quỹ theo quy định:
    • Quỹ dự phòng tài chính: Tối đa 10% lợi nhuận sau thuế, ngừng khi quỹ đạt 20% vốn điều lệ.
    • Quỹ khen thưởng, phúc lợi: Tùy thuộc điều lệ công ty, thường là tỷ lệ phần trăm lợi nhuận.
    • Quỹ đầu tư phát triển: Dùng để tái đầu tư, mở rộng kinh doanh, theo quyết định của Đại hội đồng cổ đông.
  2. Ưu tiên thanh toán nợ: Doanh nghiệp phải hoàn thành các nghĩa vụ tài chính (nợ vay, thuế) trước khi chia lợi nhuận.
  3. Chia cổ tức:
    • Chỉ được chia cổ tức từ lợi nhuận sau thuế sau khi đã trích lập các quỹ bắt buộc.
    • Tỷ lệ chia cổ tức do Đại hội đồng cổ đông quyết định, nhưng không được vượt quá lợi nhuận sau thuế còn lại.
    • Cổ tức có thể trả bằng tiền mặt, cổ phiếu, hoặc tài sản khác.
  4. Tuân thủ điều lệ công ty: Mỗi công ty có quy định riêng về tỷ lệ trích lập quỹ và phân phối lợi nhuận, cần được ghi rõ trong điều lệ.
  5. Công khai và minh bạch: Việc phân phối lợi nhuận phải được báo cáo công khai với cổ đông và cơ quan thuế.

Ví dụ: Một công ty có lợi nhuận sau thuế 100 tỷ VND, điều lệ yêu cầu trích 10% vào quỹ dự phòng (10 tỷ), 5% vào quỹ khen thưởng (5 tỷ). Số còn lại (85 tỷ) có thể dùng để chia cổ tức hoặc tái đầu tư, tùy thuộc quyết định của Đại hội đồng cổ đông.

Quan điểm của nhà quản trị với lợi nhuận sau thuế

  1. Chỉ số chiến lược:
    • Nhà quản trị coi lợi nhuận sau thuế là thước đo cuối cùng của hiệu quả hoạt động, giúp đánh giá chiến lược kinh doanh có thành công hay không.
    • Nó cũng là cơ sở để định hướng tái đầu tư, mở rộng quy mô, hoặc cải thiện hiệu suất.
  2. Tối ưu hóa chi phí và doanh thu:
    • Nhà quản trị tập trung giảm chi phí vận hành và giá vốn hàng bán thông qua tối ưu hóa quy trình, đàm phán với nhà cung cấp, hoặc áp dụng công nghệ.
    • Đồng thời, họ tìm cách tăng doanh thu thông qua mở rộng thị trường, cải thiện sản phẩm, hoặc tăng giá trị khách hàng.
  3. Cân bằng giữa cổ đông và tái đầu tư:
    • Nhà quản trị phải cân nhắc giữa việc chia cổ tức để giữ chân cổ đông và giữ lại lợi nhuận để đầu tư vào R&D, công nghệ, hoặc mở rộng kinh doanh.
    • Ví dụ, Jeff Bezos của Amazon ưu tiên tái đầu tư lợi nhuận từ AWS vào các lĩnh vực mới như AI, logistics, thay vì chia cổ tức lớn.
  4. Quản lý rủi ro thuế:
    • Nhà quản trị cần theo dõi chặt chẽ chính sách thuế để tận dụng các ưu đãi, tránh vi phạm quy định, và tối ưu hóa lợi nhuận sau thuế.
  5. Tầm nhìn dài hạn:
    • Nhà quản trị giỏi không chỉ nhìn vào lợi nhuận sau thuế ngắn hạn mà còn sử dụng chỉ số này để xây dựng chiến lược dài hạn, đảm bảo tăng trưởng bền vững và khả năng cạnh tranh.

 

Lợi nhuận sau thuế là chỉ số cốt lõi đánh giá hiệu quả kinh doanh, chịu ảnh hưởng từ chi phí vận hành, giá vốn, thuế TNDN, và các yếu tố thị trường. Việc phân phối lợi nhuận phải tuân thủ quy định pháp luật và điều lệ công ty, cân bằng giữa cổ đông và tái đầu tư. Nhà quản trị sử dụng lợi nhuận sau thuế như công cụ chiến lược để tối ưu hóa hoạt động, quản lý rủi ro, và định hướng phát triển bền vững.

Tác giả bài viết: BBT Vinastrategy.com tổng hợp

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Mã bảo mật   
Download tài liệu
Thống kê
  • Đang truy cập4
  • Hôm nay3,654
  • Tháng hiện tại151,407
  • Tổng lượt truy cập431,130
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây