header banner

Tài chính kế toán hiểu sao đúng với Doanh chủ!

Chủ nhật - 25/05/2025 03:12
Tài chính khi nói đến thường các Ông chủ "lùng bùng" và khoán cho Kế toán làm, nhưng liệu như vậy có đúng! và nhiều Doanh nghiệp đã gặp khủng hoảng khi không hiểu hoặc nắm các chỉ số này.
Tài chính kế toán hiểu sao cho hiệu quả
Tài chính kế toán hiểu sao cho hiệu quả

Tài chính doanh nghiệp (Corporate Finance) là lĩnh vực nghiên cứu và quản lý các hoạt động tài chính của doanh nghiệp, bao gồm việc huy động vốn, sử dụng vốn, quản lý tài sản, ra quyết định đầu tư, và quản lý rủi ro nhằm tối ưu hóa giá trị doanh nghiệp và đảm bảo hoạt động bền vững. Đây là một phần quan trọng trong quản trị kinh doanh, tập trung vào việc cân bằng giữa lợi nhuận, rủi ro, và tăng trưởng dài hạn.

Chỉ số tài chính kế toán dưới góc nhìn lãnh đạo: Dưới góc nhìn của lãnh đạo, các chỉ số tài chính kế toán là công cụ chiến lược để đánh giá hiệu quả hoạt động, đưa ra quyết định, và định hướng phát triển. Một số góc nhìn chính.

  • Đánh giá hiệu quả: Các chỉ số như tỷ suất lợi nhuận (ROA, ROE) giúp lãnh đạo đo lường khả năng sinh lời từ tài sản hoặc vốn chủ sở hữu, từ đó đánh giá chiến lược kinh doanh có hiệu quả hay không.
  • Khả năng thanh khoản: Chỉ số thanh khoản (Current Ratio, Quick Ratio) cho thấy khả năng doanh nghiệp đáp ứng các nghĩa vụ tài chính ngắn hạn, giúp lãnh đạo đảm bảo dòng tiền ổn định.
  • Hiệu quả vận hành: Các chỉ số như vòng quay hàng tồn kho hay khoản phải thu phản ánh hiệu quả quản lý tài sản và quy trình kinh doanh.
  • Rủi ro và bền vững: Lãnh đạo sử dụng các chỉ số đòn bẩy tài chính (Debt-to-Equity) để đánh giá mức độ rủi ro tài chính và đảm bảo cấu trúc vốn bền vững.
  • Hướng chiến lược: Các chỉ số tài chính giúp lãnh đạo xác định lĩnh vực cần cải thiện (ví dụ: giảm chi phí, tăng doanh thu) hoặc cơ hội đầu tư mới (mở rộng sản xuất, thâm nhập thị trường).

Lãnh đạo không chỉ nhìn vào con số mà còn phân tích xu hướng, so sánh với đối thủ, và kết hợp với bối cảnh thị trường để đưa ra quyết định chiến lược.

Chức năng của tài chính doanh nghiệp:

  1. Huy động vốn:
    • Tìm kiếm và đảm bảo nguồn vốn để tài trợ cho hoạt động kinh doanh, bao gồm vốn chủ sở hữu (phát hành cổ phiếu), vốn vay (ngân hàng, trái phiếu), hoặc vốn từ các nhà đầu tư.
    • Ví dụ: Doanh nghiệp có thể phát hành cổ phiếu trên sàn HOSE hoặc vay ngân hàng để mở rộng nhà máy.
  2. Sử dụng vốn:
    • Phân bổ vốn hiệu quả vào các hoạt động như sản xuất, marketing, nghiên cứu và phát triển (R&D), hoặc trả nợ.
    • Đảm bảo vốn được sử dụng tối ưu để tạo ra lợi nhuận cao nhất với rủi ro thấp nhất.
  3. Quản lý tài sản:
    • Quản lý tài sản ngắn hạn (tiền mặt, hàng tồn kho, khoản phải thu) và tài sản dài hạn (máy móc, bất động sản) để tối ưu hóa giá trị và hiệu quả sử dụng.
    • Ví dụ: Doanh nghiệp sử dụng phần mềm ERP để theo dõi tài sản và tối ưu hóa dòng tiền.
  4. Ra quyết định đầu tư:
    • Đánh giá các dự án đầu tư dựa trên các chỉ số như NPV (Net Present Value), IRR (Internal Rate of Return), hoặc thời gian hoàn vốn để đảm bảo lợi ích dài hạn.
    • Ví dụ: Quyết định đầu tư vào một dây chuyền sản xuất mới dựa trên phân tích dòng tiền chiết khấu.
  5. Quản lý rủi ro:
    • Xác định và giảm thiểu các rủi ro tài chính như biến động lãi suất, tỷ giá hối đoái, hoặc rủi ro thanh khoản.
    • Sử dụng các công cụ như hợp đồng phái sinh, bảo hiểm tài chính, hoặc đa dạng hóa danh mục đầu tư.
  6. Lập báo cáo tài chính:
    • Chuẩn bị các báo cáo như bảng cân đối kế toán, báo cáo kết quả kinh doanh, và báo cáo lưu chuyển tiền tệ để cung cấp thông tin minh bạch cho cổ đông, nhà đầu tư, và cơ quan quản lý.
    • Báo cáo tài chính phải tuân thủ chuẩn mực kế toán (như IFRS hoặc VAS tại Việt Nam).

Vai trò của tài chính doanh nghiệp

  1. Tăng hiệu quả và nguồn huy động vốn:
    • Giúp doanh nghiệp lựa chọn nguồn vốn phù hợp (vay ngân hàng, phát hành cổ phiếu, hoặc vốn nội bộ) với chi phí thấp nhất.
    • Tối ưu hóa cấu trúc vốn để giảm chi phí vay và tăng giá trị doanh nghiệp.
  2. Góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh:
    • Hỗ trợ phân bổ nguồn lực hiệu quả, giảm lãng phí, và tối ưu hóa quy trình sản xuất, bán hàng.
    • Ví dụ: AWS sử dụng tài chính doanh nghiệp để tái đầu tư lợi nhuận vào các dịch vụ mới như AI, từ đó tăng trưởng doanh thu.
  3. Kiểm soát tình hình hoạt động sản xuất, kinh doanh:
    • Cung cấp thông tin qua các chỉ số tài chính để theo dõi sức khỏe doanh nghiệp, phát hiện vấn đề sớm (ví dụ: hàng tồn kho tăng bất thường).
    • Hỗ trợ lãnh đạo đưa ra quyết định kịp thời, như cắt giảm chi phí hoặc điều chỉnh chiến lược.

Các chỉ số quan trọng trong tài chính doanh nghiệp

  1. Tỷ suất lợi nhuận:
    • ROA (Return on Assets): Lợi nhuận sau thuế / Tổng tài sản. Đo lường hiệu quả sử dụng tài sản để tạo ra lợi nhuận.
    • ROE (Return on Equity): Lợi nhuận sau thuế / Vốn chủ sở hữu. Phản ánh khả năng sinh lời từ vốn của cổ đông.
    • Biên lợi nhuận ròng (Net Profit Margin): Lợi nhuận sau thuế / Doanh thu. Cho thấy tỷ lệ lợi nhuận từ mỗi đồng doanh thu.
  2. Chỉ số thanh khoản:
    • Current Ratio: Tài sản ngắn hạn / Nợ ngắn hạn. Đánh giá khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn.
    • Quick Ratio: (Tài sản ngắn hạn - Hàng tồn kho) / Nợ ngắn hạn. Đo lường khả năng thanh toán mà không phụ thuộc vào bán hàng tồn kho.
  3. Chỉ số vòng quay hàng tồn kho:
    • Inventory Turnover: Giá vốn hàng bán / Hàng tồn kho bình quân. Cho biết số lần hàng tồn kho được bán ra và thay thế trong một kỳ.
    • Cao hơn cho thấy quản lý hàng tồn kho hiệu quả, nhưng quá cao có thể dẫn đến thiếu hụt hàng.
  4. Chỉ số vòng quay khoản phải thu:
    • Receivables Turnover: Doanh thu tín dụng / Khoản phải thu bình quân. Đo lường tốc độ thu hồi công nợ từ khách hàng.
    • Cao hơn cho thấy thu hồi nợ nhanh, nhưng quá khắt khe có thể ảnh hưởng đến quan hệ khách hàng.

Ví dụ minh họa:

  • Một công ty có ROE 15% cho thấy mỗi 100 VND vốn chủ sở hữu tạo ra 15 VND lợi nhuận.
  • Current Ratio 2.0 nghĩa là công ty có 2 VND tài sản ngắn hạn cho mỗi 1 VND nợ ngắn hạn, đảm bảo thanh khoản tốt.

Học tài chính doanh nghiệp ra làm gì? Học tài chính doanh nghiệp mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp trong các lĩnh vực sau:

  1. Chuyên viên tài chính doanh nghiệp:
    • Làm việc trong các công ty để quản lý ngân sách, phân tích đầu tư, hoặc lập báo cáo tài chính.
    • Ví dụ: Phân tích NPV cho dự án mở nhà máy mới.
  2. Chuyên viên ngân hàng đầu tư:
    • Hỗ trợ doanh nghiệp huy động vốn qua phát hành cổ phiếu, trái phiếu, hoặc tư vấn M&A (mua bán, sáp nhập).
    • Ví dụ: Làm việc tại Vietcombank Securities để tư vấn IPO.
  3. Kế toán trưởng hoặc CFO (Giám đốc tài chính):
    • Quản lý toàn bộ hoạt động tài chính, xây dựng chiến lược tài chính dài hạn.
    • Ví dụ: CFO của FPT định hướng tái đầu tư lợi nhuận vào công nghệ đám mây.
  4. Chuyên viên phân tích tài chính:
    • Phân tích dữ liệu tài chính, dự báo xu hướng, và tư vấn chiến lược cho doanh nghiệp hoặc nhà đầu tư.
    • Ví dụ: Làm việc tại quỹ đầu tư VinaCapital để đánh giá cổ phiếu.
  5. Quản lý rủi ro tài chính:
    • Xây dựng chiến lược phòng ngừa rủi ro lãi suất, tỷ giá, hoặc thị trường.
    • Ví dụ: Sử dụng hợp đồng tương lai để bảo vệ doanh nghiệp khỏi biến động giá nguyên liệu.
  6. Khởi nghiệp hoặc tư vấn tài chính:
    • Áp dụng kiến thức để quản lý tài chính cho startup hoặc tư vấn cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
    • Ví dụ: Hỗ trợ một startup công nghệ tối ưu hóa chi phí vận hành trên AWS.
  7. Lĩnh vực công nghệ tài chính (Fintech):
    • Làm việc cho các công ty như Momo, ZaloPay để phát triển sản phẩm tài chính số.
    • Ví dụ: Phân tích dữ liệu giao dịch để tối ưu hóa dòng tiền.

Cơ hội tại Việt Nam:

  • Việt Nam đang thúc đẩy chuyển đổi số, với các công ty như Viettel, FPT, và VNPT đầu tư mạnh vào công nghệ và đám mây, tạo nhu cầu lớn cho chuyên gia tài chính doanh nghiệp.
  • Thị trường khởi nghiệp sôi động, đặc biệt trong fintech và thương mại điện tử, cần người am hiểu tài chính để quản lý vốn và tăng trưởng.

 

Tài chính doanh nghiệp là xương sống của hoạt động kinh doanh, giúp doanh nghiệp huy động, sử dụng vốn, quản lý tài sản, và đưa ra quyết định chiến lược. Các chỉ số tài chính như tỷ suất lợi nhuận, thanh khoản, và vòng quay tài sản là công cụ quan trọng để lãnh đạo đánh giá và kiểm soát hoạt động.

Tác giả bài viết: BBT Vinastrategy.com tổng hợp

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Mã bảo mật   
Download tài liệu
Thống kê
  • Đang truy cập132
  • Hôm nay4,042
  • Tháng hiện tại151,795
  • Tổng lượt truy cập431,518
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây