header banner

15 chỉ số KPIs đo lường thương hiệu

Thứ tư - 21/05/2025 12:13
Chỉ số KPIs đo lường thương hiệu luôn là mối quan tâm của doanh nghiệp, các chỉ số đo lường càng chính xác sẽ cho ra các quyết định đúng đắn để phát triển thương hiệu và kinh doanh.
Chỉ số KPI do lường thương hiệu
Chỉ số KPI do lường thương hiệu

Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng khốc liệt, việc đo lường hiệu quả chiến dịch thương hiệu là yếu tố then chốt để đảm bảo doanh nghiệp đạt được mục tiêu marketing và kinh doanh. Dưới đây là 15 chỉ số Key Performance Indicator (KPI) quan trọng, được chia thành 3 nhóm chính: Nhóm Attitude Change KPI, Nhóm Behavior Change KPI, và Nhóm Commercial KPI. Mỗi nhóm sẽ bao gồm 5 chỉ số cụ thể, giúp doanh nghiệp đánh giá toàn diện hiệu quả chiến dịch thương hiệu.

1. Nhóm Attitude Change KPI: Đo Lường Sự Thay Đổi Trong Nhận Thức và Cảm Nhận

Nhóm này tập trung vào việc đánh giá cách khách hàng nhận thức, cảm nhận và ấn tượng về thương hiệu sau chiến dịch. Các chỉ số này giúp đo lường mức độ thay đổi trong tâm trí và cảm xúc của đối tượng mục tiêu.

1.1. Brand Awareness (Nhận thức thương hiệu)

  • Đo lường mức độ khách hàng nhận biết và ghi nhớ thương hiệu. Đây là bước đầu tiên để xây dựng mối quan hệ với khách hàng.

  • Sử dụng khảo sát để đánh giá tỷ lệ khách hàng nhận ra thương hiệu (unaided awareness) hoặc nhận ra khi được gợi ý (aided awareness).

  • Tỷ lệ phần trăm khách hàng nhắc đến thương hiệu khi được hỏi về một danh mục sản phẩm cụ thể.

1.2. Brand Recall (Khả năng nhớ lại thương hiệu)

  • Đánh giá khả năng khách hàng tự động nhớ đến thương hiệu mà không cần gợi ý trong các tình huống liên quan.

  • Thực hiện khảo sát hỏi khách hàng về thương hiệu đầu tiên họ nghĩ đến trong một ngành hàng cụ thể.

  • Khi hỏi về nước giải khát, bao nhiêu phần trăm khách hàng nhắc đến Coca-Cola đầu tiên?

1.3. Brand Sentiment (Cảm nhận về thương hiệu)

  • Đo lường cảm xúc của khách hàng (tích cực, trung lập, tiêu cực) đối với thương hiệu sau chiến dịch.

  • Phân tích phản hồi trên mạng xã hội, bình luận hoặc khảo sát để xác định tỷ lệ cảm xúc tích cực so với tiêu cực.

  • Tỷ lệ bài đăng trên mạng xã hội thể hiện cảm xúc tích cực về thương hiệu tăng từ 60% lên 75% sau chiến dịch.

1.4. Brand Association (Liên kết thương hiệu)

  • Đánh giá các giá trị, đặc điểm hoặc hình ảnh mà khách hàng liên kết với thương hiệu.

  • Thực hiện khảo sát để xác định các từ khóa hoặc giá trị mà khách hàng liên tưởng khi nhắc đến thương hiệu.

  • Khách hàng có liên kết thương hiệu với “sáng tạo” hoặc “cao cấp” sau chiến dịch quảng cáo không?

1.5. Brand Trust (Mức độ tin cậy thương hiệu)

  • Đo lường mức độ khách hàng tin tưởng vào thương hiệu, bao gồm chất lượng sản phẩm, dịch vụ và cam kết thương hiệu.

  • Sử dụng khảo sát để đánh giá mức độ đồng ý với các tuyên bố như “Tôi tin tưởng thương hiệu này cung cấp sản phẩm chất lượng”.

  • Tỷ lệ khách hàng đánh giá thương hiệu “đáng tin cậy” tăng từ 70% lên 85% sau chiến dịch.

2. Nhóm Behavior Change KPI: Đo Lường Sự Thay Đổi Trong Hành Vi

Nhóm này tập trung vào việc đánh giá sự thay đổi trong hành vi của người tiêu dùng, từ việc tương tác với thương hiệu đến hành động mua hàng hoặc giới thiệu.

2.1. Engagement Rate (Tỷ lệ tương tác)

  • Đo lường mức độ khách hàng tương tác với nội dung thương hiệu trên các kênh truyền thông.

  • Tính tỷ lệ lượt thích, chia sẻ, bình luận hoặc nhấp chuột trên tổng số lượt hiển thị của bài đăng hoặc quảng cáo.

  • Tỷ lệ tương tác trên bài đăng mạng xã hội tăng từ 2% lên 5% sau chiến dịch.

2.2. Website Traffic (Lưu lượng truy cập website)

  • Đánh giá số lượng khách hàng truy cập vào website của thương hiệu, phản ánh mức độ quan tâm đến sản phẩm/dịch vụ.

  • Sử dụng công cụ như Google Analytics để theo dõi số lượng người dùng, phiên truy cập và nguồn lưu lượng.

  • Lưu lượng truy cập website tăng 30% trong thời gian diễn ra chiến dịch.

2.3. Conversion Rate (Tỷ lệ chuyển đổi)

  • Đo lường tỷ lệ khách hàng thực hiện hành động mong muốn (mua hàng, đăng ký, điền biểu mẫu) sau khi tương tác với chiến dịch.

  • Tính tỷ lệ khách hàng hoàn thành hành động mục tiêu trên tổng số khách hàng tiếp cận.

  • Tỷ lệ khách hàng đăng ký nhận bản tin tăng từ 5% lên 10% sau chiến dịch.

2.4. Customer Retention Rate (Tỷ lệ giữ chân khách hàng)

  • Đánh giá khả năng thương hiệu giữ chân khách hàng quay lại sử dụng sản phẩm/dịch vụ.

  • Tính tỷ lệ khách hàng tiếp tục mua hàng trong một khoảng thời gian nhất định so với tổng số khách hàng ban đầu.

  • Tỷ lệ khách hàng quay lại mua hàng tăng từ 40% lên 50% sau chiến dịch.

2.5. Referral Rate (Tỷ lệ giới thiệu)

  • Đo lường mức độ khách hàng sẵn sàng giới thiệu thương hiệu cho người khác, thể hiện mức độ hài lòng và trung thành.

  • Sử dụng khảo sát Net Promoter Score (NPS) hoặc theo dõi số lượng giới thiệu qua chương trình khuyến mãi.

  • NPS tăng từ 30 lên 45 sau chiến dịch, cho thấy khách hàng có xu hướng giới thiệu thương hiệu nhiều hơn.

3. Nhóm Commercial KPI: Đo Lường Hiệu Quả Kinh Doanh

Nhóm này tập trung vào các chỉ số liên quan đến hiệu quả kinh doanh và khả năng cạnh tranh của thương hiệu trên thị trường.

3.1. Revenue Growth (Tăng trưởng doanh thu)

  • Đo lường mức độ tăng trưởng doanh thu từ sản phẩm/dịch vụ liên quan đến chiến dịch. Cách này thông dụng và dễ đo nhất, con số dựa vào kinh doanh và là chỉ số mấy anh Sales thích nhất.

  • So sánh doanh thu trước và sau chiến dịch, tính theo tỷ lệ phần trăm tăng trưởng.

  • Doanh thu từ danh mục sản phẩm tăng 20% trong quý sau chiến dịch.

3.2. Market Share (Thị phần)

  • Đánh giá tỷ lệ thương hiệu chiếm lĩnh trong thị trường so với đối thủ cạnh tranh. Mang ý nghĩa Marketing và kinh doanh lớn, mức độ chiếm lĩnh thị trường.

  • Tính tỷ lệ doanh thu hoặc số lượng khách hàng của thương hiệu so với tổng thị trường.

  • Thị phần tăng từ 15% lên 18% sau chiến dịch.

3.3. Return on Investment (ROI) (Tỷ suất hoàn vốn)

  • Đo lường hiệu quả tài chính của chiến dịch, so sánh lợi nhuận thu được với chi phí đầu tư.

  • Tính theo công thức: ROI = (Doanh thu từ chiến dịch - Chi phí chiến dịch) / Chi phí chiến dịch x 100%.

  • Chiến dịch chi 10.000 USD và tạo ra doanh thu 50.000 USD, ROI đạt 400%.

3.4. Customer Acquisition Cost (CAC) (Chi phí thu hút khách hàng)

  • Đánh giá chi phí trung bình để thu hút một khách hàng mới thông qua chiến dịch, tương tự cách tính chi phí Leads khi chạy digital vậy.

  • Tính tổng chi phí chiến dịch chia cho số lượng khách hàng mới thu hút được.

  • Chi phí chiến dịch là 20.000 USD, thu hút 1.000 khách hàng mới, CAC là 20 USD/khách hàng.

3.5. Customer Lifetime Value (CLV) (Giá trị vòng đời khách hàng)

  • Đo lường giá trị tổng doanh thu dự kiến từ một khách hàng trong suốt mối quan hệ với thương hiệu.

  • Tính theo công thức: CLV = Doanh thu trung bình mỗi khách hàng x Thời gian trung bình khách hàng gắn bó.

  • CLV tăng từ 200 USD lên 250 USD sau chiến dịch, cho thấy giá trị khách hàng cao hơn.

 

Việc sử dụng 15 chỉ số Brand KPI trên, được chia thành 3 nhóm (Attitude Change, Behavior Change, Commercial), giúp doanh nghiệp đánh giá toàn diện hiệu quả chiến dịch thương hiệu. Từ việc thay đổi nhận thức, hành vi của khách hàng đến kết quả kinh doanh thực tế, các chỉ số này cung cấp cái nhìn sâu sắc để tối ưu hóa chiến lược marketing.

Tác giả bài viết: BBT Vinastrategy.com tổng hợp

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Mã bảo mật   

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

Download tài liệu
Thống kê
  • Đang truy cập5
  • Hôm nay4,325
  • Tháng hiện tại152,078
  • Tổng lượt truy cập431,801
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây