1. Những rào cản của công ty Việt Nam trong việc xây dựng đội ngũ bền vững
a. Hiểu lầm về văn hóa doanh nghiệp
- Hiểu sai về văn hóa doanh nghiệp: Nhiều doanh nghiệp Việt Nam cho rằng văn hóa doanh nghiệp chỉ là tổ chức sự kiện nội bộ, team-building, hoặc áp đặt các quy tắc cứng nhắc. Thực tế, văn hóa doanh nghiệp cần là hệ giá trị cốt lõi gắn kết nhân viên với mục tiêu dài hạn của tổ chức.
- Thiếu chiến lược dài hạn: Các công ty Việt Nam thường tập trung vào lợi nhuận ngắn hạn, bỏ qua việc xây dựng văn hóa bền vững, dẫn đến sự thiếu gắn bó của nhân viên và tỷ lệ nghỉ việc cao.
- Thiếu đồng bộ: Văn hóa doanh nghiệp không được truyền đạt rõ ràng từ lãnh đạo đến nhân viên, gây ra sự mâu thuẫn trong hành vi và kỳ vọng.
b. Thiếu đầu tư vào phát triển nhân sự
- Hạn chế về đào tạo: Nhiều doanh nghiệp Việt Nam chưa đầu tư đủ vào đào tạo kỹ năng mềm, kỹ năng lãnh đạo, hoặc các chương trình phát triển cá nhân, khiến nhân viên thiếu động lực phát triển cùng tổ chức.
- Chính sách đãi ngộ chưa cạnh tranh: Lương thưởng và phúc lợi tại nhiều công ty Việt Nam thường thấp hơn so với công ty nước ngoài, đặc biệt trong các ngành công nghệ, tài chính, và sản xuất. Điều này khiến nhân tài dễ bị thu hút bởi các công ty đa quốc gia.
- Thiếu lộ trình thăng tiến rõ ràng: Nhân viên không thấy cơ hội phát triển sự nghiệp, dẫn đến sự chán nản và rời bỏ công ty.
c. Thách thức trong quản trị nhân sự
- Quản lý theo kiểu gia đình: Một số doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt là SMEs, áp dụng phong cách quản lý cảm tính, thiếu hệ thống, gây ra sự bất bình đẳng và mất lòng tin trong đội ngũ.
- Thiếu công nghệ quản trị: Nhiều công ty chưa áp dụng các nền tảng quản trị nhân sự hiện đại (như Base.vn), dẫn đến khó khăn trong việc theo dõi hiệu suất, quản lý dữ liệu nhân viên, và tối ưu hóa quy trình.
- Kháng cự với thay đổi: Lãnh đạo và nhân viên ở một số công ty Việt Nam chưa sẵn sàng chuyển đổi số hoặc thay đổi mô hình quản trị, cản trở sự linh hoạt trong xây dựng đội ngũ bền vững.
d. Áp lực từ môi trường kinh doanh
- Cạnh tranh nhân tài: Các công ty Việt Nam phải cạnh tranh với các tập đoàn đa quốc gia trong việc thu hút và giữ chân nhân tài, đặc biệt trong bối cảnh toàn cầu hóa và chuyển đổi số.
- Biến động kinh tế: Các yếu tố như lạm phát, chi phí vận hành tăng, và chính sách thương mại toàn cầu (như chiến tranh thương mại Mỹ-Trung) tạo áp lực tài chính, khiến doanh nghiệp cắt giảm ngân sách cho phát triển nhân sự.
- Thiếu nguồn lực: Các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs) tại Việt Nam thường thiếu vốn, công nghệ, và chuyên gia để xây dựng đội ngũ bền vững, khác với các công ty lớn có nguồn lực dồi dào.
e. Văn hóa làm việc và tư duy nhân sự
- Tư duy ngắn hạn của nhân viên: Một số nhân viên Việt Nam ưu tiên tìm việc có thu nhập cao ngay lập tức hơn là gắn bó lâu dài với một tổ chức, dẫn đến tỷ lệ nhảy việc cao.
- Thiếu tinh thần trách nhiệm xã hội: So với các công ty nước ngoài, nhiều công ty Việt Nam chưa tích hợp trách nhiệm xã hội (CSR) vào văn hóa doanh nghiệp, khiến nhân viên khó tìm thấy ý nghĩa trong công việc.
2. Sự khác biệt giữa công ty Việt Nam và công ty nước ngoài trong việc xây dựng đội ngũ bền vững
Tiêu chí |
Công ty Việt Nam |
Công ty nước ngoài |
Văn hóa doanh nghiệp |
- Thường mang tính tự phát, thiếu hệ thống. - Tập trung vào lợi ích ngắn hạn. |
- Có chiến lược văn hóa rõ ràng, gắn với giá trị cốt lõi. - Đề cao sự đa dạng và hòa nhập. |
Quản trị nhân sự |
- Quản lý theo kiểu truyền thống hoặc gia đình. - Ít sử dụng công nghệ hiện đại. |
- Áp dụng hệ thống HRM chuyên nghiệp (SAP, Workday). - Tự động hóa quy trình quản trị. |
Đãi ngộ và phúc lợi |
- Lương thưởng và phúc lợi hạn chế, kém cạnh tranh. - Ít chương trình chăm sóc nhân viên. |
- Mức lương cao, phúc lợi toàn diện (bảo hiểm, cổ phiếu). - Chú trọng trải nghiệm nhân viên. |
Đào tạo và phát triển |
- Đào tạo không thường xuyên, chủ yếu tập trung vào kỹ năng cơ bản. |
- Đầu tư mạnh vào đào tạo liên tục, phát triển lãnh đạo, và kỹ năng mềm. |
Chuyển đổi số |
- Chậm áp dụng công nghệ, kháng cự với thay đổi. |
- Tiên phong trong chuyển đổi số, sử dụng AI, dữ liệu lớn để quản lý nhân sự. |
Tầm nhìn bền vững |
- Ít chú trọng CSR và kinh tế xanh. - Tầm nhìn ngắn hạn. |
- Tích hợp CSR, kinh tế tuần hoàn, và phát triển bền vững vào chiến lược. |
Thu hút nhân tài |
- Khó cạnh tranh với công ty đa quốc gia. - Chủ yếu dựa vào nhân sự địa phương. |
- Thu hút nhân tài toàn cầu, có chiến lược employer branding mạnh. |
3. Phát triển bền vững của công ty Việt Nam
Để vượt qua các rào cản và xây dựng đội ngũ nhân sự bền vững, các công ty Việt Nam cần học hỏi từ thực tiễn phát triển bền vững và kinh nghiệm của các công ty nước ngoài. Dưới đây là một số giải pháp dựa trên thông tin từ webinar và các nguồn liên quan:
a. Xây dựng văn hóa doanh nghiệp mạnh mẽ
- Học từ các tập đoàn lớn: Các doanh nghiệp như Vingroup, Golden Gate Group, và Vietcombank đã thành công trong việc xây dựng văn hóa doanh nghiệp tập trung vào hiệu suất cao và sự gắn kết. Ví dụ, Vingroup khái quát hóa văn hóa từ thực tiễn thành các bài học quản trị, tạo sự đồng nhất trong tổ chức.
- Tích hợp giá trị bền vững: Áp dụng các nguyên tắc kinh tế xanh, kinh tế tuần hoàn, và trách nhiệm xã hội vào văn hóa doanh nghiệp, như mô hình của Vĩnh Long với sản xuất lúa phát thải thấp.
b. Đầu tư vào công nghệ và chuyển đổi số
- Sử dụng nền tảng quản trị: Các công ty như Base.vn cung cấp giải pháp quản trị nhân sự toàn diện, giúp tối ưu hóa quy trình và tăng hiệu suất. Hơn 9,000 doanh nghiệp Việt Nam đã sử dụng Base.vn để quản lý đội ngũ.
- Tự động hóa quy trình: Học hỏi từ công ty nước ngoài, áp dụng AI và dữ liệu lớn để phân tích hành vi nhân viên, dự đoán tỷ lệ nghỉ việc, và cá nhân hóa trải nghiệm nhân viên.
c. Nâng cao chất lượng đào tạo
- Chương trình phát triển liên tục: Thiết lập các chương trình đào tạo như Base Academy, cung cấp khóa học và tài liệu giúp nhân viên hội nhập và phát triển kỹ năng.
- Học hỏi từ chuyên gia: Mời các chuyên gia như Ms. Đỗ Thùy Dương (cựu CEO Tài năng và Văn hóa VinFast) hoặc Ms. Trần Hồng (cựu Giám đốc Nhân sự Golden Gate) để chia sẻ kinh nghiệm xây dựng đội ngũ hiệu suất cao.
d. Tăng cường đãi ngộ và employer branding
- Cải thiện phúc lợi: Học từ các công ty nước ngoài, cung cấp các gói phúc lợi toàn diện (bảo hiểm, cổ phiếu, nghỉ phép linh hoạt) để giữ chân nhân tài.
- Xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng: Tích hợp thương hiệu cá nhân của nhân viên vào chiến lược truyền thông, như cách công ty nước ngoài khuyến khích nhân viên chia sẻ trên LinkedIn để tăng uy tín doanh nghiệp.
e. Đối phó với áp lực thị trường
- Chính sách hỗ trợ từ nhà nước: Tận dụng các chính sách ưu đãi thuế và chương trình thúc đẩy đầu tư, như trong ngành bán dẫn, để giảm áp lực tài chính và đầu tư vào nhân sự.
- Hợp tác quốc tế: Học từ các công ty nước ngoài, hợp tác với đối tác toàn cầu để tiếp cận công nghệ và kinh nghiệm quản trị, như cách Phú Yên hợp tác với Ngân hàng Thế giới để phát triển bền vững.
Các công ty Việt Nam đối mặt với nhiều rào cản trong việc xây dựng đội ngũ nhân sự bền vững, từ hiểu lầm về văn hóa doanh nghiệp, thiếu đầu tư vào đào tạo, đến áp lực cạnh tranh và hạn chế công nghệ. So với công ty nước ngoài, các công ty Việt Nam thường thiếu chiến lược dài hạn, hệ thống quản trị chuyên nghiệp, và nguồn lực để thu hút nhân tài.