ISO là gì?
ISO là viết tắt của Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế (International Organization for Standardization). Đây là một tổ chức phi chính phủ độc lập, được thành lập với mục đích phát triển và ban hành các tiêu chuẩn quốc tế cho nhiều lĩnh vực khác nhau. Các tiêu chuẩn này giúp đảm bảo chất lượng, an toàn, hiệu quả của sản phẩm, dịch vụ và hệ thống, tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại quốc tế và tăng cường sự hợp tác toàn cầu.
Lịch sử hình thành ISO
ISO được thành lập vào ngày 23 tháng 2 năm 1947, sau một cuộc họp tại London, Anh với sự tham gia của các đại diện từ 25 quốc gia. Tiền thân của ISO là Liên đoàn Quốc tế các Hiệp hội Tiêu chuẩn hóa (ISA), được thành lập năm 1926 nhưng bị đình chỉ hoạt động vào năm 1942 trong Thế chiến thứ hai.
ISO đã trải qua quá trình phát triển liên tục, với việc ban hành hàng chục ngàn tiêu chuẩn bao trùm hầu hết mọi lĩnh vực công nghiệp và công nghệ. Trụ sở chính của ISO đặt tại Geneva, Thụy Sĩ.
Các tiêu chuẩn ISO phổ biến hiện nay: Dưới đây là các tiêu chuẩn ISO bạn đã đề cập, được sắp xếp và phân loại theo ngành/lĩnh vực liên quan.
Ngành Quản lý chất lượng
- ISO 9001:2015 – Hệ thống quản lý chất lượng (QMS): Đây là tiêu chuẩn phổ biến nhất, cung cấp khuôn khổ để các tổ chức xây dựng và duy trì hệ thống quản lý chất lượng hiệu quả, nhằm nâng cao sự hài lòng của khách hàng. Phiên bản mới nhất là 2015.
Ngành Môi trường và Năng lượng
- ISO 14001:2015 – Hệ thống quản lý môi trường (EMS): Tiêu chuẩn này giúp các tổ chức quản lý và kiểm soát tác động môi trường từ các hoạt động, sản phẩm và dịch vụ của mình, hướng tới phát triển bền vững. Phiên bản mới nhất là 2015.
- ISO 50001 – Hệ thống quản lý năng lượng (EnMS): Tiêu chuẩn này cung cấp khung pháp lý cho các tổ chức để phát triển chính sách sử dụng năng lượng hiệu quả, đặt mục tiêu và thực hiện kế hoạch hành động để giảm thiểu tiêu thụ năng lượng.
Ngành An toàn và Sức khỏe nghề nghiệp
- ISO 45001 – Hệ thống quản lý an toàn và sức khỏe nghề nghiệp (OH&SMS): Tiêu chuẩn này cung cấp khung để các tổ chức giảm thiểu rủi ro, cải thiện an toàn lao động và tạo môi trường làm việc lành mạnh.
- OHSAS 18001 (Occupational Health and Safety Assessment Series): Đây là tiêu chuẩn tiền thân của ISO 45001, cũng tập trung vào quản lý an toàn và sức khỏe nghề nghiệp. OHSAS 18001 đã được thay thế và rút khỏi hoạt động bởi ISO 45001 kể từ năm 2021.
Ngành An toàn thực phẩm và Y tế
- ISO 22000:2018 – Hệ thống quản lý an toàn thực phẩm (FSMS): Tiêu chuẩn này áp dụng cho toàn bộ chuỗi cung ứng thực phẩm, từ trang trại đến bàn ăn, để đảm bảo an toàn thực phẩm và kiểm soát các mối nguy hiểm. Phiên bản mới nhất là 2018.
- ISO 22716 – Mỹ phẩm – Thực hành sản xuất tốt (GMP): Tiêu chuẩn này cung cấp hướng dẫn về thực hành sản xuất tốt cho ngành công nghiệp mỹ phẩm, bao gồm sản xuất, kiểm soát, lưu trữ và vận chuyển sản phẩm mỹ phẩm.
- ISO 13485 – Thiết bị y tế – Hệ thống quản lý chất lượng: Đây là tiêu chuẩn quản lý chất lượng cụ thể cho các nhà sản xuất thiết bị y tế, đảm bảo rằng họ tuân thủ các yêu cầu pháp lý và duy trì chất lượng sản phẩm y tế. (Lưu ý: Bạn viết là ISO 13458, có thể là lỗi chính tả. Tiêu chuẩn đúng là ISO 13485).
Ngành Công nghệ thông tin và Bảo mật thông tin
- ISO/IEC 27001:2013 – Hệ thống quản lý an toàn thông tin (ISMS): Tiêu chuẩn này cung cấp khuôn khổ để các tổ chức quản lý và bảo vệ thông tin nhạy cảm của họ, bao gồm các rủi ro về an ninh mạng. Phiên bản mới nhất là 2013, nhưng cũng đã có các phiên bản cập nhật gần đây như ISO/IEC 27001:2022.
- ISO/IEC 27000 – An toàn thông tin – Hệ thống quản lý an toàn thông tin – Tổng quan và từ vựng: Đây là bộ tiêu chuẩn bao gồm ISO/IEC 27001, cung cấp các thuật ngữ và định nghĩa chung liên quan đến quản lý an toàn thông tin.
- ISO/IEC 20000 – Quản lý dịch vụ công nghệ thông tin (ITSM): Tiêu chuẩn này hỗ trợ các tổ chức cung cấp dịch vụ CNTT hiệu quả cho khách hàng nội bộ và bên ngoài, đảm bảo chất lượng dịch vụ.
Ngành Thử nghiệm và Hiệu chuẩn
- ISO/IEC 17025 – Yêu cầu chung về năng lực của phòng thử nghiệm và hiệu chuẩn: Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu đối với năng lực, tính khách quan và hoạt động nhất quán của các phòng thử nghiệm và hiệu chuẩn.
Ngành Trách nhiệm xã hội và Phát triển bền vững
- ISO 26000 – Hướng dẫn về trách nhiệm xã hội: Tiêu chuẩn này cung cấp hướng dẫn cho các tổ chức về cách hoạt động một cách có trách nhiệm xã hội, bao gồm các vấn đề về quyền con người, lao động, môi trường, và đạo đức kinh doanh. Đây là một tiêu chuẩn hướng dẫn, không phải tiêu chuẩn cấp chứng nhận.
Vì sao các doanh nghiệp cần áp dụng tiêu chuẩn ISO?
Việc áp dụng các tiêu chuẩn ISO mang lại nhiều lợi ích chiến lược cho doanh nghiệp:
- Nâng cao uy tín và hình ảnh: Chứng nhận ISO thể hiện cam kết của doanh nghiệp về chất lượng, an toàn hoặc trách nhiệm xã hội, tăng cường niềm tin từ khách hàng, đối tác và nhà đầu tư.
- Cải thiện hiệu suất hoạt động: Các tiêu chuẩn ISO cung cấp các quy trình rõ ràng, giúp tối ưu hóa hoạt động, giảm lãng phí, tăng năng suất và hiệu quả.
- Kiểm soát rủi ro: Giúp doanh nghiệp nhận diện, đánh giá và kiểm soát các rủi ro liên quan đến chất lượng, môi trường, an toàn lao động, an ninh thông tin, v.v.
- Tăng khả năng cạnh tranh: Doanh nghiệp có chứng nhận ISO thường được ưu tiên khi tham gia đấu thầu hoặc hợp tác kinh doanh, đặc biệt là trong các thị trường quốc tế.
- Đáp ứng yêu cầu pháp luật: Một số tiêu chuẩn ISO giúp doanh nghiệp tuân thủ các quy định pháp luật liên quan đến ngành nghề của mình.
- Cải thiện sự hài lòng của khách hàng: Việc quản lý chất lượng theo ISO 9001 giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn nhu cầu khách hàng và cung cấp sản phẩm/dịch vụ đáp ứng kỳ vọng.
- Phát triển bền vững: Các tiêu chuẩn như ISO 14001, ISO 50001 và ISO 26000 giúp doanh nghiệp hướng tới hoạt động kinh doanh có trách nhiệm với môi trường và xã hội.
Tiêu chuẩn ISO cho ESG (Environmental, Social, and Governance)
Hiện tại, ISO không có một tiêu chuẩn duy nhất mang tên "ISO ESG". Thay vào đó, các khía cạnh của ESG được tích hợp và thể hiện thông qua nhiều tiêu chuẩn ISO hiện có:
- Environmental (Môi trường):
- ISO 14001: Quản lý môi trường.
- ISO 50001: Quản lý năng lượng.
- Các tiêu chuẩn khác liên quan đến phát thải carbon, quản lý chất thải, và sản xuất bền vững.
- Social (Xã hội):
- ISO 26000: Hướng dẫn về trách nhiệm xã hội.
- ISO 45001: An toàn và sức khỏe nghề nghiệp.
- Các tiêu chuẩn về chất lượng sản phẩm (ISO 9001) cũng góp phần vào khía cạnh xã hội thông qua việc đảm bảo sự an toàn và hài lòng của người tiêu dùng.
- Governance (Quản trị):
- ISO 37001: Hệ thống quản lý chống hối lộ.
- ISO 31000: Quản lý rủi ro (có thể áp dụng để quản lý rủi ro liên quan đến quản trị).
- ISO 27001: An ninh thông tin (quan trọng đối với quản trị dữ liệu và bảo vệ thông tin).
Như vậy, các doanh nghiệp muốn tích hợp ESG vào hoạt động của mình có thể áp dụng một bộ các tiêu chuẩn ISO phù hợp để chứng minh cam kết và hiệu quả trong từng khía cạnh.
Quy trình đăng ký giấy chứng nhận ISO
Quy trình chung để một doanh nghiệp đăng ký và đạt được chứng nhận ISO thường bao gồm các bước sau:
- Tìm hiểu và lựa chọn tiêu chuẩn phù hợp: Xác định tiêu chuẩn ISO nào là cần thiết và phù hợp nhất với mục tiêu, ngành nghề và quy mô của doanh nghiệp.
- Đào tạo nhận thức: Đào tạo đội ngũ nhân viên về tiêu chuẩn ISO sẽ áp dụng, tầm quan trọng và vai trò của họ trong quá trình triển khai.
- Thiết lập và triển khai hệ thống:
- Thành lập Ban chỉ đạo/Nhóm dự án: Phân công trách nhiệm cho các thành viên.
- Xây dựng tài liệu: Xây dựng các quy trình, hướng dẫn công việc, biểu mẫu phù hợp với yêu cầu của tiêu chuẩn ISO và hoạt động của doanh nghiệp.
- Áp dụng và thực hiện: Vận hành hệ thống đã xây dựng vào thực tế các hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp.
- Đánh giá nội bộ: Thực hiện đánh giá nội bộ để kiểm tra mức độ tuân thủ của hệ thống với tiêu chuẩn ISO và xác định các điểm cần cải thiện.
- Khắc phục và cải tiến: Thực hiện hành động khắc phục đối với các điểm không phù hợp được phát hiện trong quá trình đánh giá nội bộ.
- Đăng ký và đánh giá chứng nhận:
- Lựa chọn tổ chức chứng nhận: Chọn một tổ chức chứng nhận độc lập, uy tín và được công nhận (ví dụ: TUV, SGS, BSI, Quacert, v.v.).
- Đánh giá giai đoạn 1 (Stage 1 Audit): Tổ chức chứng nhận xem xét tài liệu hệ thống của doanh nghiệp để đảm bảo đáp ứng các yêu cầu của tiêu chuẩn.
- Đánh giá giai đoạn 2 (Stage 2 Audit): Tổ chức chứng nhận đánh giá thực tế việc áp dụng hệ thống tại doanh nghiệp thông qua phỏng vấn, kiểm tra tài liệu và quan sát hoạt động.
- Cấp chứng nhận: Nếu hệ thống đáp ứng đầy đủ các yêu cầu, tổ chức chứng nhận sẽ cấp giấy chứng nhận ISO cho doanh nghiệp.
- Đánh giá giám sát định kỳ: Sau khi được cấp chứng nhận, doanh nghiệp sẽ phải trải qua các cuộc đánh giá giám sát định kỳ (thường là hàng năm) để duy trì hiệu lực của chứng nhận.
- Đánh giá tái chứng nhận: Sau 3 năm, doanh nghiệp sẽ cần thực hiện đánh giá tái chứng nhận để tiếp tục duy trì hiệu lực của chứng chỉ.
Doanh nghiệp cần chuẩn bị gì khi làm ISO?
Để quá trình triển khai và đạt chứng nhận ISO diễn ra thuận lợi, doanh nghiệp cần chuẩn bị kỹ lưỡng các yếu tố sau:
- Cam kết từ Lãnh đạo cao nhất: Sự ủng hộ và cam kết mạnh mẽ từ ban lãnh đạo là yếu tố then chốt quyết định thành công. Lãnh đạo cần phân bổ đủ nguồn lực (thời gian, tài chính, nhân sự).
- Nguồn lực (Nhân sự, tài chính, thời gian):
- Nhân sự: Cần có đội ngũ nhân viên được đào tạo, am hiểu về tiêu chuẩn và có khả năng tham gia xây dựng, triển khai và duy trì hệ thống. Có thể chỉ định một đại diện lãnh đạo về chất lượng (QMR) hoặc phụ trách ISO.
- Tài chính: Ngân sách cho việc đào tạo, tư vấn (nếu có), chi phí đánh giá chứng nhận và các chi phí liên quan đến việc cải tiến hệ thống.
- Thời gian: Quá trình triển khai ISO đòi hỏi thời gian để xây dựng quy trình, thực hiện và đánh giá.
- Tìm hiểu kỹ tiêu chuẩn: Đọc và hiểu rõ các yêu cầu của tiêu chuẩn ISO muốn áp dụng để xác định các khoảng trống và cần làm gì để tuân thủ.
- Phân tích bối cảnh tổ chức: Hiểu rõ môi trường nội bộ và bên ngoài của doanh nghiệp, các bên quan tâm và nhu cầu của họ để xây dựng hệ thống phù hợp.
- Xác định phạm vi áp dụng: Quyết định rõ ràng phạm vi áp dụng của hệ thống ISO (ví dụ: áp dụng cho toàn bộ công ty hay chỉ một phòng ban/sản phẩm cụ thể).
- Tổ chức đào tạo: Cung cấp đào tạo cho tất cả nhân viên về các yêu cầu của tiêu chuẩn và vai trò của họ.
- Lựa chọn đơn vị tư vấn (nếu cần): Đối với các doanh nghiệp chưa có kinh nghiệm, việc thuê một đơn vị tư vấn chuyên nghiệp có thể giúp quá trình triển khai nhanh chóng và hiệu quả hơn.
- Hệ thống tài liệu và hồ sơ: Chuẩn bị sẵn sàng các tài liệu (quy trình, hướng dẫn) và hồ sơ (ghi nhận hoạt động) chứng minh sự tuân thủ các yêu cầu của tiêu chuẩn.