header banner

Startup so sánh văn hóa giữa Đông và Tây

Thứ hai - 09/06/2025 04:14
Thường khi Startup thì nghĩ gì hoặc có thể kiếm tiền được là làm, nhưng khi lớn mạnh hơn thì phải biết thế mạnh cốt lõi mình là gì, làm gì để cạnh tranh.
Startup và văn hóa giữa Đông và Tây
Startup và văn hóa giữa Đông và Tây

Lịch sử phát triển của Nokia, Samsung, Sharp, LG và so sánh với các tập đoàn phương Tây, dựa trên nguồn gốc độc đáo của từng công ty và quá trình chuyển đổi của họ để trở thành những gã khổng lồ công nghệ toàn cầu.

1. Nokia

Xuất phát điểm: Nokia được thành lập năm 1865 tại Phần Lan bởi Fredrik Idestam, ban đầu là một nhà máy sản xuất bột giấy để làm giấy. Sau đó, công ty mở rộng sang các lĩnh vực như cao su, cáp quang, và thậm chí sản xuất lốp xe, giày dép, và thiết bị quân sự.

Lịch sử phát triển:
  • Những năm 1970-1980: Nokia bắt đầu tham gia ngành viễn thông, sản xuất thiết bị liên lạc cho quân đội Phần Lan và phát triển công nghệ mạng di động như Nordic Mobile Telephony.
  • 1987: Ra mắt chiếc điện thoại di động đầu tiên Mobira Cityman 900, đánh dấu bước ngoặt trong ngành viễn thông.
  • 1990-2000: Nokia thống trị thị trường điện thoại di động với hệ điều hành Symbian, ra mắt các sản phẩm mang tính biểu tượng như Nokia 3210, 7650 (điện thoại có camera đầu tiên), và dòng N-series (N90, N95). Thị phần đạt đỉnh 40% vào năm 2007.
  • Suy thoái: Nokia chậm thích nghi với xu hướng smartphone màn hình cảm ứng, đặc biệt sau khi Apple ra mắt iPhone (2007) và Google giới thiệu Android (2008). Quyết định sai lầm của CEO Stephen Elop khi chọn Windows Phone thay vì Android dẫn đến doanh số sụt giảm nghiêm trọng.
  • 2014: Nokia bán mảng thiết bị di động cho Microsoft với giá 7,2 tỷ USD, chuyển hướng tập trung vào thiết bị mạng và phần mềm (Nokia Networks, mua Alcatel-Lucent năm 2015).
  • Hiện nay: Nokia vẫn là một tập đoàn viễn thông lớn, sở hữu nhiều bằng sáng chế quan trọng trong công nghệ 2G, 3G, 4G, và tập trung vào mạng 5G.

2. Samsung

Thành lập năm 1938 bởi Lee Byung-chull tại Hàn Quốc, Samsung khởi đầu là một công ty xuất khẩu cá khô, rau quả và mì tôm.

Lịch sử phát triển:

  • 1960-1970: Samsung mở rộng sang các lĩnh vực như bảo hiểm, chứng khoán, và bán lẻ. Năm 1969, thành lập Samsung Electronics, bắt đầu sản xuất thiết bị điện tử như TV đen trắng.
  • 1980: Samsung đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển, trở thành nhà sản xuất vi mạch nhớ lớn nhất thế giới vào năm 1992.
  • 1995: Ra mắt màn hình LCD đầu tiên, hợp tác với Sony để thành lập S-LCD, củng cố vị thế trong lĩnh vực màn hình.
  • 2000-nay: Samsung Electronics trở thành một trong những nhà sản xuất điện thoại di động và smartphone lớn nhất thế giới, đặc biệt với dòng Galaxy, cạnh tranh trực tiếp với Apple. Samsung cũng dẫn đầu trong sản xuất chip, TV, và thiết bị gia dụng.
  • Chiến lược: Samsung hưởng lợi từ sự hỗ trợ của chính phủ Hàn Quốc trong cuộc khủng hoảng tài chính châu Á 1997 và đầu tư mạnh vào sản xuất tại các nước như Việt Nam, nơi hiện là trung tâm sản xuất điện thoại lớn của hãng.

3. Sharp

Thành lập năm 1912 tại Nhật Bản bởi Tokuji Hayakawa, Sharp bắt đầu với việc sản xuất bút chì bấm (Ever-Sharp Pencil), một phát minh mang tính cách mạng thời bấy giờ.

Lịch sử phát triển:

  • 1915: Sharp mở rộng sang sản xuất đồ kim loại và thiết bị điện tử. Năm 1925, hãng phát triển radio tinh thể đầu tiên tại Nhật Bản.
  • 1950-1960: Sharp tiên phong trong sản xuất TV và thiết bị điện tử tiêu dùng, trở thành một trong những công ty dẫn đầu về công nghệ màn hình.
  • 1970: Ra mắt máy tính bỏ túi đầu tiên sử dụng công nghệ CMOS, mở đường cho các thiết bị điện tử cá nhân.
  • 2000: Sharp là nhà sản xuất màn hình LCD hàng đầu, cung cấp cho nhiều thương hiệu lớn. Tuy nhiên, hãng gặp khó khăn trong cạnh tranh smartphone do thiếu chiến lược rõ ràng.
  • 2016: Sharp được Foxconn (Đài Loan) mua lại với giá 3,5 tỷ USD sau khi thua lỗ nặng. Hiện nay, Sharp tập trung vào màn hình, thiết bị gia dụng, và công nghệ AIoT (AI + IoT).
  • Thách thức: Sharp không đạt được thành công trong mảng smartphone như Nokia hay Samsung, chủ yếu đóng vai trò nhà cung cấp linh kiện.

4. LG

Thành lập năm 1947 bởi Koo In-hwoi tại Hàn Quốc với tên Lak-Hui Chemical, LG khởi đầu bằng việc sản xuất kem dưỡng da và kem đánh răng.

Lịch sử phát triển:

  • 1958: Thành lập GoldStar (sau này là LG Electronics), sản xuất radio, TV, và thiết bị gia dụng. LG nhanh chóng trở thành thương hiệu điện tử tiêu dùng lớn tại Hàn Quốc.
  • 1990-2000: LG mở rộng sang sản xuất màn hình plasma, điện thoại di động, và thiết bị gia dụng. Dòng điện thoại LG V10, G5 với thiết kế sáng tạo (màn hình thứ hai, mô-đun tháo rời) từng gây chú ý.
  • 2021: LG rút khỏi mảng điện thoại di động do không thể cạnh tranh với Samsung và Apple, tập trung vào thiết bị gia dụng, TV OLED, và công nghệ xe điện.
  • Hiện nay: LG là một trong những nhà sản xuất TV và thiết bị gia dụng hàng đầu thế giới, với trọng tâm là công nghệ OLED và giải pháp năng lượng.

So sánh với các tập đoàn phương Tây: Các tập đoàn phương Tây tiêu biểu như Apple, Microsoft, IBM, HP, Intel.

  1. Xuất phát điểm:
    • Nokia, Samsung, Sharp, LG: Bắt đầu từ các ngành công nghiệp truyền thống (giấy, cá khô, bút chì, kem dưỡng da), sau đó chuyển đổi sang công nghệ cao. Quá trình này mất nhiều thập kỷ và phụ thuộc vào sự hỗ trợ từ chính phủ (đặc biệt là Samsung và LG tại Hàn Quốc).
    • Tập đoàn phương Tây: Apple, Microsoft, IBM bắt đầu trực tiếp từ công nghệ (máy tính, phần mềm) vào những năm 1970-1980, thời điểm công nghệ điện tử đã phát triển. Ví dụ, Apple khởi đầu với máy tính cá nhân (Apple I, 1976), Microsoft với phần mềm (MS-DOS, 1981). Sự chuyển đổi của họ nhanh hơn và tập trung vào đổi mới công nghệ từ sớm.
  2. Chiến lược phát triển:
    • Nokia, Samsung, Sharp, LG: Tận dụng lợi thế sản xuất quy mô lớn, chi phí thấp (đặc biệt Samsung và LG tại châu Á) và đầu tư mạnh vào R&D. Samsung nổi bật với chiến lược đa dạng hóa (từ chip, màn hình đến smartphone) và khả năng thích nghi nhanh với xu hướng thị trường. Nokia thất bại trong việc chuyển đổi sang smartphone, trong khi Sharp và LG không duy trì được sức mạnh trong mảng di động.
    • Tập đoàn phương Tây: Apple dẫn đầu nhờ hệ sinh thái khép kín (iOS, phần cứng) và chiến lược thương hiệu cao cấp. Microsoft tập trung vào phần mềm và dịch vụ đám mây, trong khi IBM chuyển từ phần cứng sang dịch vụ AI và điện toán đám mây. Các công ty phương Tây thường có lợi thế về đổi mới phần mềm và thương hiệu toàn cầu.
  3. Thành công và thất bại:
    • Nokia: Thống trị thị trường di động thập niên 1990-2000 nhưng thất bại do chậm đổi mới và quyết định sai lầm về hệ điều hành.
    • Samsung: Thành công vượt bậc nhờ đầu tư vào R&D, sản xuất quy mô lớn, và thích nghi nhanh với xu hướng smartphone. Samsung hiện là đối thủ chính của Apple.
    • Sharp: Không đạt được vị thế lớn trong mảng smartphone, hiện tập trung vào vai trò nhà cung cấp linh kiện.
    • LG: Rút khỏi mảng smartphone nhưng vẫn mạnh trong TV và thiết bị gia dụng.
    • Tập đoàn phương Tây: Apple và Microsoft duy trì vị thế dẫn đầu nhờ đổi mới liên tục và hệ sinh thái mạnh. IBM và HP chuyển đổi thành công sang dịch vụ và công nghệ doanh nghiệp, nhưng HP không còn là thương hiệu di động.
  4. Văn hóa và quản lý:
    • Công ty châu Á: Samsung và LG hưởng lợi từ mô hình chaebol (tập đoàn gia đình) và sự hỗ trợ của chính phủ Hàn Quốc, nhưng đôi khi bị chỉ trích vì quản lý tập trung và thiếu linh hoạt. Nokia và Sharp gặp khó khăn trong việc thích nghi với thay đổi nhanh chóng của thị trường.
    • Tập đoàn phương Tây: Apple và Microsoft có văn hóa đổi mới sáng tạo, tập trung vào trải nghiệm người dùng và phần mềm. Tuy nhiên, họ cũng đối mặt với áp lực cạnh tranh từ các công ty châu Á về giá cả và sản xuất quy mô lớn.

-----------------------------------------------------------------------------------

  • Nokia, Samsung, Sharp, LG đều khởi đầu từ các ngành công nghiệp truyền thống, khác xa với công nghệ, nhưng đã chuyển đổi thành công (hoặc từng thành công) trong lĩnh vực công nghệ cao. Samsung là trường hợp nổi bật nhất, trở thành đối thủ toàn cầu của Apple, trong khi Nokia, Sharp và LG gặp khó khăn trong mảng smartphone.
  • Tập đoàn phương Tây như Apple, Microsoft có lợi thế về đổi mới phần mềm, hệ sinh thái, và thương hiệu cao cấp, nhưng họ không có xuất phát điểm đa dạng như các công ty châu Á. Sự khác biệt lớn nhất nằm ở tốc độ thích nghi và chiến lược đầu tư: Samsung vượt trội nhờ sản xuất quy mô lớn và đa dạng hóa, trong khi Nokia thất bại do chậm đổi mới.
  • Thành công trong ngành công nghệ đòi hỏi khả năng thích nghi nhanh, đầu tư mạnh vào R&D, và chiến lược quản lý linh hoạt, bất kể xuất phát điểm là gì.

Tác giả bài viết: BBT Vinastrategy.com

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Mã bảo mật   
Download tài liệu
Thống kê
  • Đang truy cập36
  • Hôm nay1,296
  • Tháng hiện tại49,312
  • Tổng lượt truy cập524,188
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây