Nestlé S.A. là tập đoàn thực phẩm và đồ uống lớn nhất thế giới, có trụ sở chính tại Vevey, Thụy Sĩ. Với hơn 150 năm phát triển, Nestlé đã trở thành biểu tượng toàn cầu trong ngành dinh dưỡng, sức khỏe, và sống vui khỏe, hiện diện tại 191 quốc gia với danh mục hơn 8,500 thương hiệu và 30,000 sản phẩm. Dưới đây là phân tích chi tiết về lịch sử, người sáng lập, cột mốc phát triển, quy mô, triết lý kinh doanh, và lý do thành công của Nestlé.
Lịch sử của người sáng lập - Henri Nestlé
Henri Nestlé (1814–1890), tên khai sinh là Heinrich Nestlé, là một dược sĩ người Đức gốc Frankfurt, di cư đến Thụy Sĩ vào năm 1833. Ông là người sáng lập Nestlé và đặt nền móng cho tập đoàn với sản phẩm mang tính cách mạng trong dinh dưỡng trẻ em.
- Hành trình cá nhân:
- Henri Nestlé học nghề dược tại Đức và chuyển đến Vevey, Thụy Sĩ, nơi ông đổi tên thành Henri Nestlé để hòa nhập với văn hóa địa phương.
- Ông có niềm đam mê nghiên cứu dinh dưỡng, đặc biệt là giải pháp cho tỷ lệ tử vong trẻ sơ sinh cao do thiếu sữa mẹ hoặc thực phẩm thay thế phù hợp vào thế kỷ 19.
- Năm 1867, ông phát minh ra Farine Lactée (bột pha sữa), một sản phẩm kết hợp sữa bò, bột mì, và đường, dành cho trẻ sơ sinh không thể bú sữa mẹ. Thành công đầu tiên của ông là cứu sống một bé trai sinh non, giúp sản phẩm nhanh chóng được công nhận.
- Tầm nhìn và di sản:
- Henri Nestlé không chỉ là một nhà sáng chế mà còn là người tiên phong trong việc kết hợp khoa học với dinh dưỡng. Logo “Tổ chim” (Nestlé trong tiếng Đức nghĩa là “tổ nhỏ”) được ông thiết kế, lấy cảm hứng từ huy hiệu gia đình, tượng trưng cho sự chăm sóc và nuôi dưỡng.
- Năm 1875, ông bán công ty và nhà máy tại Vevey cho ba doanh nhân địa phương với giá 1 triệu franc Thụy Sĩ, nhưng thương hiệu vẫn giữ tên ông. Henri Nestlé qua đời năm 1890, để lại di sản là nền tảng cho một tập đoàn toàn cầu.
Quá trình phát triển của Nestlé
Nestlé đã trải qua hơn một thế kỷ phát triển, từ một công ty nhỏ chuyên về dinh dưỡng trẻ em đến một tập đoàn đa quốc gia với danh mục sản phẩm đa dạng. Quá trình này có thể được chia thành các giai đoạn chính:
- Giai đoạn khởi đầu (1866–1905):
- 1866–1867: Henri Nestlé thành lập công ty và ra mắt Farine Lactée, đánh dấu sự khởi đầu của Nestlé trong lĩnh vực dinh dưỡng trẻ em.
- 1875: Công ty được bán cho các nhà đầu tư mới, mở rộng sản xuất và phân phối.
- 1905: Nestlé sáp nhập với Anglo-Swiss Condensed Milk Company, một đối thủ cạnh tranh chuyên sản xuất sữa đặc. Sự hợp nhất này giúp Nestlé mở rộng danh mục sản phẩm và thị trường quốc tế, với các nhà máy tại Mỹ, Anh, Đức, và Tây Ban Nha.
- Giai đoạn mở rộng trong Thế chiến (1905–1945):
- Thế chiến I (1914–1918): Nestlé hưởng lợi từ nhu cầu sữa đặc và thực phẩm dinh dưỡng cho quân đội, dẫn đến tăng trưởng doanh thu mạnh mẽ. Công ty mở thêm nhà máy tại các nước phát triển.
- 1920s: Nestlé mở rộng sang sản phẩm mới, với sô-cô-la trở thành ngành hàng quan trọng thứ hai sau sữa.
- 1938: Ra mắt Nescafé, cà phê hòa tan đầu tiên trên thế giới, trở thành thức uống chủ lực của quân đội Mỹ trong Thế chiến II. Nescafé giúp Nestlé tăng trưởng vượt bậc trong thời chiến, bất chấp khó khăn kinh tế.
- Giai đoạn đa dạng hóa (1945–1980):
- Sau Thế chiến II: Nestlé đối mặt với thách thức khi nhu cầu sữa giảm, nhưng công ty nhanh chóng tái cấu trúc, giảm nợ, và mở rộng danh mục sản phẩm. Các thương hiệu như Maggi, Findus, và Libby’s được mua lại.
- 1970s: Nestlé đầu tư vào thực phẩm đông lạnh (Stouffer’s Lean Cuisine) và liên doanh với L’Oréal để phát triển mỹ phẩm và da liễu (Galderma, Innéov).
- 1977: Nestlé đối mặt với tranh cãi về chiến lược tiếp thị thực phẩm trẻ em tại các nước đang phát triển, dẫn đến cáo buộc làm giảm tỷ lệ nuôi con bằng sữa mẹ. Công ty phản hồi bằng cách áp dụng Quy tắc WHO về thay thế sữa mẹ, xây dựng các chính sách minh bạch.
- Giai đoạn mua lại và toàn cầu hóa (1980–2000):
- 1984: Nestlé thực hiện cải tổ chiến lược dưới sự lãnh đạo của Peter Brabeck-Letmathe, mở đường cho các thương vụ mua lại lớn như Carnation (thực phẩm Mỹ, 1985) và Rowntree (bánh kẹo Anh, 1988, sở hữu KitKat).
- 1990s: Công ty tận dụng xu hướng tự do hóa thương mại để thâm nhập các thị trường mới. Các thương vụ mua lại bao gồm San Pellegrino (nước khoáng, 1997) và Spillers Petfoods (thức ăn thú cưng, 1998).
- 1997: Ra mắt Nestlé Pure Life, nước uống sạch cho các nước đang phát triển, và Aquarel tại châu Âu.
- Giai đoạn tập trung vào dinh dưỡng và bền vững (2000–nay):
- 2000s: Nestlé mua lại Ralston Purina (2001, thức ăn thú cưng), Chef America (2002, thực phẩm đông lạnh), Gerber (2007, thực phẩm trẻ em), và Novartis Medical Nutrition (2007, dinh dưỡng y tế).
- 2008: Ra mắt Diễn đàn Tạo Giá Trị Chung (Creating Shared Value - CSV) tại New York, khẳng định triết lý kinh doanh kết hợp lợi ích cổ đông với cộng đồng và môi trường.
- 2010s–2020s: Nestlé đẩy mạnh phát triển bền vững, cam kết sử dụng bao bì tái chế 100% vào năm 2025, giảm khí thải carbon, và hỗ trợ nông dân qua Sáng kiến Nông nghiệp Bền vững (SAIN).
Những cột mốc đánh dấu sự phát triển của Nestlé
- 1867: Henri Nestlé ra mắt Farine Lactée, cứu sống trẻ sơ sinh và đặt nền móng cho thương hiệu.
- 1905: Sáp nhập với Anglo-Swiss, mở rộng quy mô quốc tế.
- 1938: Ra mắt Nescafé, trở thành sản phẩm chủ lực toàn cầu.
- 1984: Mua lại Carnation, đánh dấu giai đoạn mua lại chiến lược.
- 1997: Ra mắt Nestlé Pure Life, mở rộng sang thị trường nước uống.
- 2001: Mua lại Ralston Purina, trở thành công ty dẫn đầu thị trường thức ăn thú cưng.
- 2007: Mua lại Gerber, củng cố vị thế trong lĩnh vực thực phẩm trẻ em.
- 2008: Khởi động Diễn đàn Tạo Giá Trị Chung, định hình triết lý kinh doanh bền vững.
- 2016: Kỷ niệm 150 năm thành lập, khẳng định vị thế tập đoàn thực phẩm lớn nhất thế giới.
- 2020: Cam kết đạt mức phát thải carbon ròng bằng 0 vào năm 2050.
Quy mô và doanh thu hiện nay của Tập đoàn ra sao? Tính đến năm 2025, Nestlé là tập đoàn thực phẩm và đồ uống lớn nhất thế giới, với quy mô và doanh thu ấn tượng:
- Số lượng nhân viên: Khoảng 270,000 nhân viên toàn cầu (giảm từ 283,000 vào năm 2019 do tái cấu trúc).
- Nhà máy: Điều hành 447 nhà máy tại 86 quốc gia.
- Thị trường: Hiện diện tại 191 quốc gia, với 29 thương hiệu có doanh thu hơn 1 tỷ CHF mỗi năm, như Nescafé, KitKat, Maggi, Nespresso, và Gerber.
- Thương hiệu: Sở hữu hơn 8,500 thương hiệu, từ cà phê, nước khoáng, thực phẩm trẻ em, đến thức ăn thú cưng và dinh dưỡng y tế.
- Cổ phần: Nắm 26.4% cổ phần của L’Oréal, liên doanh với Coca-Cola (Beverage Partners Worldwide) và General Mills (Cereal Partners Worldwide).
- Theo báo cáo tài chính năm 2023, Nestlé đạt doanh thu 92.9 tỷ CHF (khoảng 95 tỷ USD) và lợi nhuận ròng 11.2 tỷ CHF (khoảng 11.5 tỷ USD).
- Cơ cấu doanh thu theo sản phẩm: Đồ uống (27%), sữa và thực phẩm (26%), thực phẩm sẵn (18%), sô-cô-la (12%), thức ăn thú cưng (11%), dược phẩm (6%).
- Cơ cấu doanh thu theo thị trường: Châu Âu (32%), châu Mỹ (31%, trong đó Mỹ chiếm 26%), châu Á (16%), các khu vực khác (21%).
- Giá trị vốn hóa thị trường ước tính khoảng 200 tỷ USD, đứng thứ 13 trong các tập đoàn toàn cầu.
- Tại Việt Nam:
- Nestlé Việt Nam được thành lập năm 1995, vận hành 6 nhà máy và sử dụng hơn 2,500 nhân viên. Tổng vốn đầu tư tại Việt Nam đến năm 2019 là hơn 700 triệu USD.
- Các thương hiệu chủ lực như Nescafé, Milo, và Maggi dẫn đầu hoặc nằm trong nhóm dẫn đầu thị phần tại Việt Nam.
Triết lý kinh doanh của Nestlé
Triết lý kinh doanh của Nestlé được tóm gọn trong khẩu hiệu “Good Food, Good Life” (Thực phẩm tốt, Cuộc sống tốt) và chiến lược Tạo Giá Trị Chung (Creating Shared Value - CSV). Các nguyên tắc chính bao gồm:
- Dinh dưỡng, sức khỏe, và sống vui khỏe:
- Nestlé cam kết cung cấp các sản phẩm an toàn, chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng của mọi lứa tuổi, từ trẻ sơ sinh đến người cao tuổi. Công ty đầu tư mạnh vào nghiên cứu dinh dưỡng, với trung tâm nghiên cứu lớn nhất thế giới tại Lausanne, Thụy Sĩ.
- Tạo giá trị chung:
- Nestlé tin rằng thành công kinh doanh phải đi đôi với lợi ích cho cộng đồng và môi trường. CSV tập trung vào ba lĩnh vực: dinh dưỡng (hỗ trợ 50 triệu trẻ em sống khỏe mạnh hơn vào năm 2030), cộng đồng (cải thiện cuộc sống cho 30 triệu người), và môi trường (không tác động tiêu cực đến môi trường vào năm 2030).
- Phát triển bền vững:
- Cam kết sử dụng 100% bao bì tái chế vào năm 2025, giảm khí thải carbon ròng về 0 vào năm 2050, và hỗ trợ nông dân qua Sáng kiến Nông nghiệp Bền vững (SAIN).
- Ví dụ: Dự án Nescafé Plan tại Việt Nam giúp nâng cao chất lượng cà phê, cải thiện thu nhập nông dân, và phát triển vùng nguyên liệu bền vững.
- Tôn trọng và hòa nhập:
- Nestlé xây dựng văn hóa doanh nghiệp dựa trên sự tôn trọng đa dạng, bình đẳng giới, và quyền con người. Công ty tạo môi trường làm việc hòa nhập, khuyến khích sáng tạo, và đảm bảo an toàn lao động.
- Liêm chính và minh bạch:
- Nestlé tuân thủ các tiêu chuẩn đạo đức cao, chống tham nhũng, và bảo vệ quyền riêng tư của khách hàng và nhân viên. Công ty thực hiện các cơ chế giám sát minh bạch để đảm bảo hoạt động kinh doanh công bằng.
Lý do thành công của Nestlé: Nestlé đã duy trì vị thế dẫn đầu trong hơn 150 năm nhờ các yếu tố sau.
- Đổi mới và nghiên cứu phát triển (R&D):
- Nestlé đầu tư khoảng 1.2 tỷ CHF mỗi năm vào R&D, với 21 trung tâm nghiên cứu và 5,000 nhân viên. Trung tâm Nghiên cứu Nestlé tại Lausanne là trung tâm hàng đầu thế giới về thực phẩm và dinh dưỡng, giúp công ty phát triển các sản phẩm đột phá như Nescafé, Milo, và thực phẩm y tế.
- Ví dụ: Nescafé Plan sử dụng công nghệ tiên tiến để nâng cao chất lượng cà phê Việt Nam, đồng thời đảm bảo tính bền vững.
- Danh mục sản phẩm đa dạng:
- Nestlé sở hữu danh mục sản phẩm rộng, từ thực phẩm trẻ em, cà phê, sô-cô-la, đến thức ăn thú cưng và nước khoáng, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng toàn cầu.
- Các thương hiệu như Nescafé, KitKat, và Maggi có sức mạnh toàn cầu, trong khi các sản phẩm địa phương được tùy chỉnh để phù hợp với văn hóa từng khu vực.
- Mạng lưới phân phối mạnh mẽ:
- Với 447 nhà máy và hệ thống phân phối tại 191 quốc gia, Nestlé có khả năng thâm nhập cả thị trường thành thị và nông thôn. Tại Việt Nam, công ty sử dụng các kênh phân phối như cửa hàng rong, xe bán hàng di động, và nhà phân phối y tế để tiếp cận người tiêu dùng.
- Chiến lược mua lại thông minh:
- Các thương vụ mua lại như Carnation, Gerber, và Ralston Purina đã giúp Nestlé mở rộng danh mục sản phẩm và củng cố vị thế trong các phân khúc mới như thực phẩm đông lạnh, thức ăn trẻ em, và thức ăn thú cưng.
- Cam kết phát triển bền vững:
- Triết lý CSV giúp Nestlé xây dựng lòng tin với khách hàng, cổ đông, và cộng đồng. Các sáng kiến như giảm khí thải, sử dụng bao bì tái chế, và hỗ trợ nông dân đã nâng cao hình ảnh thương hiệu và đáp ứng xu hướng tiêu dùng hiện đại.
- Ví dụ: Nestlé Việt Nam hợp tác với Viện Dinh dưỡng Việt Nam để giải quyết tình trạng thiếu vi chất sắt ở trẻ em, kết hợp dinh dưỡng với giáo dục.
- Văn hóa doanh nghiệp và quản trị nhân sự:
- Nestlé coi nhân viên là tài sản quý giá nhất, đầu tư vào đào tạo, phúc lợi, và môi trường làm việc sáng tạo. Văn hóa doanh nghiệp nhấn mạnh tôn trọng, hòa nhập, và sáng tạo, thu hút nhân tài và thúc đẩy đổi mới.
- Tại Việt Nam, 81% nhân sự thuộc Gen Y và Z, với 67% quản lý là người trẻ, cho thấy chiến lược trẻ hóa đội ngũ.
- Khả năng thích nghi với khủng hoảng:
- Nestlé đã vượt qua nhiều thách thức như Thế chiến, khủng hoảng kinh tế, và tranh cãi về tiếp thị nhờ khả năng tái cấu trúc nhanh chóng, minh bạch trong truyền thông, và điều chỉnh chiến lược phù hợp với thị trường.
- Thương hiệu mạnh và lòng tin khách hàng:
- Logo “Tổ chim” và cam kết “Good Food, Good Life” tạo nên hình ảnh thương hiệu đáng tin cậy, gắn liền với chất lượng và dinh dưỡng. Nestlé duy trì lòng tin thông qua kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt và tuân thủ các quy định toàn cầu.
Nestlé, từ khởi nguồn là một công ty nhỏ của Henri Nestlé vào năm 1866, đã trở thành tập đoàn thực phẩm và đồ uống số một thế giới nhờ tầm nhìn xa, đổi mới không ngừng, và cam kết phát triển bền vững. Nestlé tiếp tục dẫn đầu ngành nhờ triết lý “Good Food, Good Life” và chiến lược Tạo Giá Trị Chung. Thành công của Nestlé đến từ sự kết hợp giữa R&D mạnh mẽ, danh mục sản phẩm đa dạng, mạng lưới phân phối toàn cầu, và văn hóa doanh nghiệp hòa nhập, minh bạch.