header banner

Tầm quan trọng của chứng chỉ ESG trong thời đại xanh

Thứ sáu - 23/05/2025 03:43
Các tổ chức uy tín như ISO, DQS, SGS, hoặc KNA CERT tại Việt Nam là những đơn vị cấp chứng nhận đáng tin cậy. Để đạt chứng chỉ, doanh nghiệp cần đánh giá hiện trạng, xây dựng chiến lược, triển khai cải tiến, và trải qua kiểm định bởi bên thứ ba.
Chứng chỉ EGS gồm những loại nào
Chứng chỉ EGS gồm những loại nào

Để thực hiện ESG (Environmental, Social, Governance), doanh nghiệp cần áp dụng các tiêu chuẩn và khung báo cáo phù hợp, đồng thời có thể xin cấp các chứng chỉ ESG để chứng minh cam kết phát triển bền vững. Dưới đây là thông tin về các chứng chỉ cần thiết, đơn vị cấp chứng chỉ, và yêu cầu để đạt được chứng chỉ:

1. Các chứng chỉ cần thiết để thực hiện ESG: Không có một chứng chỉ ESG duy nhất bắt buộc cho mọi doanh nghiệp, nhưng tùy thuộc vào ngành nghề và mục tiêu, doanh nghiệp có thể áp dụng các tiêu chuẩn hoặc chứng nhận liên quan đến từng khía cạnh của ESG (Môi trường, Xã hội, Quản trị). Một số chứng chỉ phổ biến bao gồm.

Môi trường (Environmental)

  • ISO 14001 (Hệ thống quản lý môi trường): Chứng nhận về quản lý môi trường, giúp doanh nghiệp giảm thiểu tác động đến môi trường.
  • ISO 50001 (Hệ thống quản lý năng lượng): Tập trung vào việc sử dụng năng lượng hiệu quả và giảm phát thải khí nhà kính.
  • LEED (Leadership in Energy and Environmental Design): Chứng nhận cho các tòa nhà xanh, thân thiện với môi trường.
  • Carbon Trust Standard: Chứng nhận về giảm lượng khí thải carbon và quản lý môi trường.
  • GHG Protocol: Hướng dẫn kiểm kê khí thải nhà kính, thường được sử dụng để báo cáo phát thải.

Xã hội (Social)

  • ISO 26000 (Hướng dẫn về trách nhiệm xã hội): Không phải chứng nhận mà là hướng dẫn để doanh nghiệp thực hiện trách nhiệm xã hội.
  • SA8000 (Tiêu chuẩn trách nhiệm xã hội): Tập trung vào điều kiện làm việc, quyền lao động, và an toàn lao động.
  • Fair Trade Certification: Chứng nhận cho các sản phẩm đảm bảo công bằng trong chuỗi cung ứng, đặc biệt trong nông nghiệp và thực phẩm.

Quản trị (Governance)

  • ISO 37001 (Hệ thống quản lý chống hối lộ): Chứng nhận về phòng chống tham nhũng và hối lộ.
  • ISO 27001 (Hệ thống quản lý an ninh thông tin): Liên quan đến bảo mật dữ liệu và quản trị rủi ro thông tin.

Khung báo cáo ESG phổ biến: Ngoài các chứng chỉ trên, doanh nghiệp thường áp dụng các khung báo cáo ESG để chuẩn hóa dữ liệu và công bố thông tin. Những khung này không phải là chứng chỉ nhưng là nền tảng để đạt chứng nhận.

  • GRI (Global Reporting Initiative): Bộ tiêu chuẩn toàn cầu để báo cáo phát triển bền vững.
  • SASB (Sustainability Accounting Standards Board): Tiêu chuẩn kế toán bền vững theo ngành.
  • UN Global Compact: Hướng dẫn dựa trên 10 nguyên tắc về môi trường, nhân quyền, lao động, và chống tham nhũng.
  • CDP (Carbon Disclosure Project): Báo cáo về tác động môi trường, đặc biệt là khí thải và sử dụng tài nguyên.

2. Đơn vị cấp chứng chỉ ESG: Các chứng chỉ ESG thường được cấp bởi các tổ chức quốc tế hoặc bên thứ ba độc lập có uy tín. Một số đơn vị cấp chứng chỉ phổ biến bao gồm.

  • Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế (ISO): Cấp các chứng chỉ như ISO 14001, ISO 50001, ISO 37001, ISO 27001.

  • DQS: Cung cấp dịch vụ đánh giá và chứng nhận ESG, bao gồm kiểm tra các khía cạnh môi trường, xã hội và quản trị.
  • SGS, Bureau Veritas, TÜV SÜD: Các tổ chức kiểm định quốc tế cấp chứng nhận cho ISO và các tiêu chuẩn ESG khác.
  • Carbon Trust: Cấp chứng nhận liên quan đến quản lý carbon và năng lượng.
  • US Green Building Council (USGBC): Cấp chứng nhận LEED cho các công trình xanh.
  • Fairtrade International: Cấp chứng nhận Fair Trade cho sản phẩm đảm bảo công bằng xã hội.
  • KNA CERT: Tại Việt Nam, cung cấp tư vấn và hỗ trợ chứng nhận ESG, đặc biệt liên quan đến các tiêu chuẩn quốc tế.
  • Enlil ESG: Hỗ trợ quy trình chứng nhận ESG quốc tế, tập trung vào các tiêu chuẩn như ISO, GRI, UNGC.

Tại Việt Nam, các tổ chức như Hội đồng Doanh nghiệp vì sự Phát triển Bền vững Việt Nam (VBCSD) thuộc VCCI cũng hỗ trợ doanh nghiệp thực hiện và đánh giá ESG thông qua bộ chỉ số CSI (Corporate Sustainability Index).

3. Yêu cầu để đạt chứng chỉ ESG: Yêu cầu cụ thể để đạt được chứng chỉ ESG phụ thuộc vào loại chứng chỉ và tổ chức cấp, nhưng nhìn chung bao gồm các bước sau.

Bước 1: Xác định mục tiêu và tiêu chuẩn phù hợp

  • Doanh nghiệp cần xác định mục tiêu ESG (ví dụ: cải thiện hình ảnh, đáp ứng yêu cầu nhà đầu tư, tuân thủ quy định pháp luật).
  • Lựa chọn tiêu chuẩn chứng nhận phù hợp với ngành nghề và mục tiêu (ví dụ: ISO 14001 cho môi trường, SA8000 cho lao động).

Bước 2: Đánh giá hiện trạng

  • Thu thập và phân tích dữ liệu về hiệu suất ESG hiện tại của doanh nghiệp (ví dụ: lượng khí thải, điều kiện lao động, chính sách quản trị).
  • Xác định các lĩnh vực cần cải thiện để đáp ứng tiêu chuẩn chứng nhận.

Bước 3: Xây dựng chiến lược và kế hoạch

  • Phát triển chính sách, quy trình, và mục tiêu ESG cụ thể.
  • Đặt các chỉ số KPI (Key Performance Indicators) để đo lường tiến độ, ví dụ: giảm khí thải, tỷ lệ tái chế, tỷ lệ đa dạng trong hội đồng quản trị.

Bước 4: Triển khai và cải tiến

  • Thực hiện các biện pháp cải tiến như sử dụng năng lượng tái tạo, cải thiện điều kiện làm việc, hoặc tăng cường minh bạch tài chính.
  • Đào tạo nhân viên và lãnh đạo về ESG để đảm bảo sự tham gia toàn diện.

Bước 5: Kiểm định và chứng nhận

  • Liên hệ với tổ chức chứng nhận (như DQS, SGS, hoặc KNA CERT) để thực hiện đánh giá tại chỗ, bao gồm kiểm tra tài liệu, phỏng vấn nhân viên, và đánh giá quy trình.
  • Nếu đạt yêu cầu, doanh nghiệp sẽ nhận chứng nhận. Một số chứng chỉ yêu cầu đánh giá định kỳ để duy trì hiệu lực.

Bước 6: Báo cáo và duy trì

  • Công bố báo cáo ESG hàng năm, nộp cho các cơ quan như Ủy ban Chứng khoán Nhà nước Việt Nam hoặc Sở Giao dịch Chứng khoán (theo quy định pháp luật Việt Nam).
  • Định kỳ đánh giá lại chiến lược ESG để cải thiện và duy trì chứng nhận.

4. Lưu ý tại Việt Nam

  • Khung pháp lý: Việt Nam có các quy định liên quan đến ESG, như Nghị định 155/2016/NĐ-CP về trách nhiệm xã hội doanh nghiệp, yêu cầu báo cáo phát triển bền vững và quản trị công ty. Doanh nghiệp cần tuân thủ các quy định về môi trường, lao động, và chống tham nhũng theo luật Việt Nam.
  • Thách thức: Nhiều doanh nghiệp Việt Nam gặp khó khăn trong việc thu thập dữ liệu ESG, đo lường chỉ số, và thiếu nhận thức về tiêu chuẩn quốc tế. Do đó, việc hợp tác với các đơn vị tư vấn chuyên nghiệp (như KNA CERT, PwC, hoặc DQS) là cần thiết.
  • Cơ hội: Các doanh nghiệp đạt chứng nhận ESG có thể thu hút nhà đầu tư quốc tế, tăng uy tín thương hiệu, và đáp ứng yêu cầu của các thị trường xuất khẩu lớn như EU và Mỹ.

5. Tầm quan trọng của ESG: ESG (Environmental, Social, Governance) ngày càng trở thành yếu tố cốt lõi trong chiến lược phát triển bền vững của doanh nghiệp, đặc biệt trong bối cảnh toàn cầu hóa và yêu cầu khắt khe từ các nhà đầu tư, khách hàng, và cơ quan quản lý. Dưới đây là những lý do chính giải thích tầm quan trọng của ESG.

  1. Tăng cường uy tín và giá trị thương hiệu:
    • Việc áp dụng ESG giúp doanh nghiệp xây dựng hình ảnh tích cực, thể hiện trách nhiệm đối với môi trường, xã hội và quản trị minh bạch. Điều này tạo niềm tin với khách hàng, đối tác và cộng đồng.
    • Ví dụ: Các doanh nghiệp có chứng nhận ESG thường được ưu tiên trong các thị trường xuất khẩu lớn như EU, nơi yêu cầu khắt khe về phát triển bền vững.
  2. Thu hút nhà đầu tư:
    • Các nhà đầu tư quốc tế và quỹ đầu tư ngày càng ưu tiên các doanh nghiệp có hiệu suất ESG tốt, vì đây là chỉ số đánh giá rủi ro dài hạn và tiềm năng tăng trưởng bền vững.
    • Theo báo cáo của PwC, hơn 80% nhà đầu tư toàn cầu xem xét các yếu tố ESG khi đưa ra quyết định đầu tư.
  3. Tuân thủ quy định pháp luật:
    • Tại Việt Nam, các quy định như Nghị định 155/2016/NĐ-CP và yêu cầu từ Ủy ban Chứng khoán Nhà nước buộc các công ty đại chúng phải công bố báo cáo phát triển bền vững. ESG giúp doanh nghiệp đáp ứng các yêu cầu pháp lý và tránh rủi ro pháp lý.
    • Ở cấp quốc tế, các hiệp định thương mại tự do (như EVFTA) yêu cầu doanh nghiệp tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường và lao động.
  4. Quản lý rủi ro hiệu quả:
    • ESG giúp doanh nghiệp nhận diện và giảm thiểu các rủi ro liên quan đến môi trường (như biến đổi khí hậu), xã hội (như tranh chấp lao động), và quản trị (như tham nhũng hoặc thiếu minh bạch).
    • Ví dụ: Việc quản lý khí thải carbon hiệu quả giúp tránh các khoản phạt liên quan đến quy định môi trường.
  5. Tăng hiệu quả vận hành và tiết kiệm chi phí:
    • Các sáng kiến ESG như sử dụng năng lượng tái tạo, tối ưu hóa tài nguyên, hoặc cải thiện điều kiện làm việc có thể giảm chi phí vận hành và tăng năng suất lao động.
    • Ví dụ: Chứng nhận ISO 50001 về quản lý năng lượng giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể.
  6. Đáp ứng kỳ vọng của người tiêu dùng:
    • Người tiêu dùng hiện đại, đặc biệt là thế hệ trẻ, ưu tiên các sản phẩm và dịch vụ từ doanh nghiệp có trách nhiệm xã hội và môi trường. ESG giúp doanh nghiệp đáp ứng nhu cầu này, từ đó tăng thị phần.
  7. Đóng góp vào mục tiêu phát triển bền vững toàn cầu:
    • ESG phù hợp với các Mục tiêu Phát triển Bền vững của Liên Hợp Quốc (SDGs), giúp doanh nghiệp đóng góp vào các mục tiêu như giảm nghèo, bảo vệ môi trường, và bình đẳng giới.

Không có chứng chỉ ESG tổng quát, mà doanh nghiệp cần chọn các chứng nhận phù hợp với mục tiêu và ngành nghề (như ISO 14001, SA8000, hoặc LEED). Các tổ chức uy tín như ISO, DQS, SGS, hoặc KNA CERT tại Việt Nam là những đơn vị cấp chứng nhận đáng tin cậy. Để đạt chứng chỉ, doanh nghiệp cần đánh giá hiện trạng, xây dựng chiến lược, triển khai cải tiến, và trải qua kiểm định bởi bên thứ ba. Hợp tác với đơn vị tư vấn chuyên nghiệp sẽ giúp quá trình này hiệu quả hơn.

Tác giả bài viết: BBT Vinastrategy.com tổng hợp

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Mã bảo mật   
Download tài liệu
Thống kê
  • Đang truy cập6
  • Hôm nay4,279
  • Tháng hiện tại152,032
  • Tổng lượt truy cập431,755
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây