header banner

Những Tập đoàn phá sản và những bài học đúc kết

Thứ năm - 24/04/2025 06:34
Tập đoàn lừng lẫy phá sản, thoạt nghe rất khó tin nhưng vẫn nhan nhản đâu đó trên thế giới, vậy đâu là nguyên nhân?
Những Tập  đoàn phá sản và những bài học đúc kết
Những Tập đoàn phá sản và những bài học đúc kết

Vẫn còn đó những bài học của các Tập đoàn lừng danh một thời phá sản, với nhiều lý do khác nhau chúng ta thử tổng hợp và nhìn lại:


1. Blockbuster: Gã khổng lồ cho thuê video

Blockbuster từng là gã khổng lồ trong ngành cho thuê video, với hàng ngàn cửa hàng trên toàn cầu. Tuy nhiên, công ty nộp đơn phá sản vào năm 2010 và gần như biến mất hoàn toàn sau đó.

Lý do phá sản và phân tích:

  • Từ tầm nhìn Chiến lược: Blockbuster không kịp điều chỉnh mô hình kinh doanh từ cho thuê băng đĩa vật lý sang dịch vụ phát trực tuyến (streaming). Họ từ chối cơ hội mua lại Netflix với giá 50 triệu USD vào năm 2000, đánh giá thấp tiềm năng của dịch vụ trực tuyến. Chiến lược tập trung vào cửa hàng vật lý và phí phạt trả trễ làm mất lòng khách hàng.
  • Ứng dụng công nghệ mới: Blockbuster chậm trễ trong việc ứng dụng công nghệ phát trực tuyến và phân tích dữ liệu để cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng, trong khi Netflix sử dụng AI và Big Data để đề xuất nội dung chính xác.
  • Tầm nhìn của Ban lãnh đạo: Ban lãnh đạo Blockbuster thiếu tầm nhìn dài hạn về sự thay đổi trong ngành giải trí. Họ không nhận ra rằng người tiêu dùng sẽ chuyển sang các nền tảng kỹ thuật số tiện lợi hơn.
  • Về Quản lý: Quản lý yếu kém, không linh hoạt trong việc tái cấu trúc doanh nghiệp. Các quyết định chậm trễ như ra mắt dịch vụ trực tuyến riêng (Blockbuster Online) đã không thể cạnh tranh với Netflix.
  • Hành vi khách hàng: Khách hàng không còn muốn đến cửa hàng thuê đĩa mà mong muốn trải nghiệm số hóa. Blockbuster không nắm bắt được sự thay đổi này, dẫn đến mất thị phần.
  • Thay đổi theo Xu thế tiêu dùng: Người tiêu dùng ngày càng ưu tiên sự tiện lợi, chi phí thấp và truy cập tức thì. Blockbuster không đáp ứng được nhu cầu này, trong khi Netflix cung cấp dịch vụ xem phim mọi lúc, mọi nơi.

2. Câu chuyện của điện thoại Nokia: Từ đỉnh cao rớt xuống vực thẳm

Nokia từng thống trị thị trường điện thoại di động vào những năm 2000, nhưng mất vị thế vào tay Apple và Samsung. Đến năm 2014, mảng di động của Nokia được Microsoft mua lại, đánh dấu sự sụp đổ của một biểu tượng công nghệ một thời.

Câu chuyện phá sản của Nokia:

  • CEO Stephen Elop đã quá "hoài niệm" và tin tưởng Microsoft, cũng đúng thôi vì ông xuất thân từ tập đoàn này và Nokia đã quá bám víu vào hệ điều hành Symbian lỗi thời và không đầu tư đủ vào phát triển hệ điều hành mới để cạnh tranh với iOS và Android. Đỉnh điểm là việc hợp tác với Microsoft để sử dụng Windows Phone là quá muộn và không hiệu quả.
  • Nokia không dự đoán được xu hướng chuyển từ điện thoại cơ bản sang smartphone cảm ứng. Ban lãnh đạo quá tự tin vào vị thế dẫn đầu, dẫn đến sự chủ quan.
  • Nội bộ Nokia có sự thiếu thống nhất trong chiến lược phát triển sản phẩm. Các quyết định chậm chạp và thiếu quyết đoán khiến công ty không thể bắt kịp đối thủ.
  • Người tiêu dùng chuyển sang các thiết bị cảm ứng với trải nghiệm người dùng mượt mà, điều mà iPhone và các thiết bị Android cung cấp. Nokia không đáp ứng được kỳ vọng này.
  • Nokia chậm đổi mới công nghệ, đặc biệt là trong phát triển giao diện người dùng và hệ sinh thái ứng dụng. Symbian không thể cạnh tranh với kho ứng dụng của Apple App Store hay Google Play.
  • Khách hàng ngày càng coi trọng thiết kế, tính năng thông minh và trải nghiệm cá nhân hóa. Nokia không nắm bắt được sự thay đổi này, dẫn đến mất lòng tin từ người dùng.

3. Kodak, chụp hình cơ là nhớ Kodak

Kodak, từng là biểu tượng trong ngành nhiếp ảnh, nộp đơn phá sản vào năm 2012. Công ty không thể thích nghi với sự chuyển đổi từ phim chụp ảnh sang nhiếp ảnh kỹ thuật số.

Lý do đi đến phá sản:

  • Kodak phát minh ra máy ảnh kỹ thuật số vào năm 1975 nhưng không thương mại hóa vì lo sợ ảnh hưởng đến mảng kinh doanh phim truyền thống. Chiến lược bảo thủ này khiến họ bỏ lỡ cơ hội dẫn đầu thị trường nhiếp ảnh số.
  • Ban lãnh đạo Kodak thiếu tầm nhìn về tương lai của ngành nhiếp ảnh. Họ không nhận ra rằng nhiếp ảnh số sẽ thay thế hoàn toàn phim truyền thống.
  • Quản lý yếu kém, không có kế hoạch chuyển đổi rõ ràng. Kodak đầu tư quá muộn vào máy ảnh số và không thể cạnh tranh với các đối thủ như Canon, Sony.
  • Người tiêu dùng thay đổi nhưng Lãnh đạo không chịu thay đổi không chuyển sang máy ảnh số và sau đó là smartphone tích hợp camera. Kodak không đáp ứng được nhu cầu về thiết bị gọn nhẹ, dễ sử dụng.
  • Kodak không tận dụng được công nghệ số mà chính họ phát minh. Trong khi đó, các đối thủ nhanh chóng cải tiến máy ảnh số và tích hợp công nghệ vào smartphone.
  • Hành vi khách hàng: Khách hàng muốn chia sẻ ảnh tức thì qua mạng xã hội, điều mà phim chụp ảnh không thể đáp ứng. Kodak không thích nghi với xu hướng này, dẫn đến mất thị phần.

4. Sears, nhà bán lẻ hàng đầu tại Mỹ phá sản

Chuỗi Sears, từng là nhà bán lẻ hàng đầu tại Mỹ, nếu qua Mỹ thời ký trước đó đi đâu cũng thấy Sears và rồi nộp đơn phá sản vào năm 2018 sau nhiều năm suy giảm doanh thu và đóng cửa hàng loạt cửa hàng.

Phá sản vì:

  • Sears không đầu tư vào thương mại điện tử để cạnh tranh với Amazon. Họ tập trung vào mô hình cửa hàng vật lý truyền thống, vốn ngày càng mất đi sức hút.
  • Tầm nhìn Ban lãnh đạo không nhận ra tiềm năng của thương mại điện tử và sự thay đổi trong cách người tiêu dùng mua sắm. Họ không xây dựng chiến lược dài hạn để thích nghi với kỷ nguyên số. Đây là "cái chết" mà nhiều Tập đoàn gặp phải như chuỗi Whole Foods cũng bán mình cho Amazon.
  • Quản lý yếu kém, đặc biệt dưới sự lãnh đạo của CEO Eddie Lampert, người bị chỉ trích vì cắt giảm chi phí quá mức và không đầu tư vào cải tiến trải nghiệm khách hàng.
  • Hành vi và xu thế thay đổi, Người tiêu dùng chuyển sang mua sắm trực tuyến vì sự tiện lợi và giá cả cạnh tranh. Sears không đáp ứng được nhu cầu này, trong khi Amazon và Walmart thống trị thị trường.
  • Sears chậm áp dụng công nghệ thương mại điện tử, phân tích dữ liệu khách hàng và cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm, trong khi Amazon sử dụng AI và Big Data để tối ưu hóa dịch vụ.
  • Khách hàng bắt trend nhanh chóng ngày càng ưu tiên mua sắm trực tuyến, so sánh giá và giao hàng nhanh. Sears không đáp ứng được những kỳ vọng này, dẫn đến mất khách hàng trung thành.

Những nguyên nhân chính dẫn đến thất bại của các tập đoàn:

  1. Các thương hiệu thất bại thường bám víu vào mô hình kinh doanh cũ, không định hình chiến lược mới, không dám mạo hiểm thay đổi hoặc đầu tư vào các lĩnh vực mới. Việc thiếu linh hoạt trong chiến lược khiến họ không thể cạnh tranh.
  2. Tầm nhìn: Thiếu tầm nhìn dài hạn và sự chủ quan khi đang ở vị trí dẫn đầu là nguyên nhân chính khiến các thương hiệu không dự đoán được xu hướng thị trường.
  3. Quản lý yếu kém, thiếu quyết đoán và không thống nhất trong nội bộ dẫn đến các quyết định sai lầm hoặc chậm trễ.
  4. Các thương hiệu không nắm bắt được sự thay đổi trong nhu cầu và thói quen tiêu dùng, đặc biệt là sự chuyển đổi sang các sản phẩm/dịch vụ tiện lợi, cá nhân hóa.
  5. Chậm đổi mới công nghệ hoặc không tận dụng các công nghệ tiên tiến như AI, Big Data, thương mại điện tử khiến các thương hiệu bị tụt hậu.
  6. Hành vi khách hàng: Không hiểu rõ hoặc không đáp ứng được hành vi tiêu dùng mới, chẳng hạn như nhu cầu về trải nghiệm số hóa, chia sẻ tức thì hoặc mua sắm trực tuyến.

Bài học cho doanh nghiệp

  • Linh hoạt trong chiến lược: Doanh nghiệp cần liên tục đánh giá và điều chỉnh chiến lược để phù hợp với xu hướng thị trường.
  • Tầm nhìn xa: Dự đoán và chuẩn bị cho các thay đổi trong tương lai, ngay cả khi đang ở vị trí dẫn đầu.
  • Quản lý hiệu quả: Xây dựng đội ngũ lãnh đạo có năng lực, thống nhất và sẵn sàng đổi mới.
  • Nắm bắt xu thế tiêu dùng: Nghiên cứu kỹ lưỡng nhu cầu và thói quen của khách hàng để đáp ứng kịp thời.
  • Đầu tư vào công nghệ: Ứng dụng công nghệ mới để cải thiện sản phẩm, dịch vụ và trải nghiệm khách hàng.
  • Hiểu hành vi khách hàng: Sử dụng dữ liệu để phân tích và cá nhân hóa trải nghiệm, từ đó xây dựng lòng trung thành.

-------------------------------------------
Từ những đúc kết trên nhấn mạnh rằng sự sống còn của một thương hiệu không chỉ phụ thuộc vào sản phẩm hay dịch vụ hiện tại mà còn vào khả năng thích nghi, đổi mới và xây dựng nền tảng bền vững trong một môi trường kinh doanh không ngừng thay đổi. Các doanh nghiệp cần:

  • Nuôi dưỡng văn hóa sáng tạo, xây dựng sự khác biệt và chấp nhận rủi ro trong phạm vi cho phép.
  • Phản ứng nhanh với cạnh tranh và thị trường, trend thay đổi.
  • Xây dựng mối quan hệ bền vững với khách hàng bằng ứng dụng công nghệ
  • Đa dạng hóa từ thị trường, sản phẩm, nhóm khách hàng...để giảm rủi ro.
  • Tận dụng dữ liệu và công nghệ để đưa vào quyết định nhanh chóng phù hợp với xu thế mới của thị trường.

Tác giả bài viết: BBT Vinastrategy.com tổng hợp

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Mã bảo mật   
Download tài liệu
Thống kê
  • Đang truy cập24
  • Hôm nay3,220
  • Tháng hiện tại173,889
  • Tổng lượt truy cập263,259
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây