header banner

Google và triết lý kinh doanh độc đáo tạo nên 1 đế chế

Thứ sáu - 09/05/2025 11:18
Google tại thời điểm ra đời đã đưa ra 1 triết lý kinh doanh "không giống ai" đó là FREE, chính vì điều này giúp Google phát triển rất nhanh.
Google và triết lý kinh doanh độc đáo
Google và triết lý kinh doanh độc đáo

1. Lịch sử hình thành Google

Google được thành lập vào ngày 4 tháng 9 năm 1998 bởi Larry Page và Sergey Brin, hai nghiên cứu sinh tiến sĩ tại Đại học Stanford, California. Câu chuyện bắt đầu từ năm 1996 với dự án nghiên cứu mang tên "Backrub", tập trung vào việc phân tích cấu trúc liên kết của web để xếp hạng các trang web dựa trên mức độ liên quan, sử dụng thuật toán PageRank. Dự án này phát triển thành công cụ tìm kiếm Google, với tên gọi lấy cảm hứng từ "googol" (số 10^100), thể hiện tham vọng tổ chức lượng thông tin khổng lồ trên internet.

  • Giai đoạn đầu (1996-1998): Google khởi đầu trong ký túc xá Stanford, với máy chủ tự chế từ phần cứng giá rẻ và thậm chí cả Lego. Năm 1997, tên miền google.com được đăng ký, và phiên bản beta ra mắt vào cuối năm 1998.
  • Tăng trưởng nhanh (1998-2004): Nhận đầu tư 100.000 USD từ Andy Bechtolsheim (Sun Microsystems) và 25 triệu USD từ các quỹ như Kleiner Perkins và Sequoia Capital. Google chuyển từ gara của Susan Wojcicki (sau này là CEO YouTube) đến văn phòng tại Palo Alto, rồi đến trụ sở Googleplex tại Mountain View, California.
  • IPO và mở rộng (2004-nay): Google IPO vào năm 2004, huy động 1,67 tỷ USD, định giá công ty 23 tỷ USD. Công ty mở rộng sang nhiều lĩnh vực: Gmail (2004), Google Maps (2005), YouTube (mua lại năm 2006, 1,65 tỷ USD), Android (2007), và AI với DeepMind (mua lại năm 2014).
  • Tái cấu trúc thành Alphabet (2015): Google thành lập công ty mẹ Alphabet Inc., tách biệt các mảng kinh doanh cốt lõi (tìm kiếm, YouTube, Android) khỏi các dự án thử nghiệm như Waymo (xe tự lái) và Calico (y tế).

Hiện nay, Google là một trong năm gã khổng lồ công nghệ (Big Tech), với hơn 132.000 nhân viên, hoạt động tại hơn 60 quốc gia, và doanh thu hàng năm vượt 100 tỷ USD (2018).


2. Tiểu sử người sáng lập: Larry Page và Sergey Brin

Tiểu sử Larry Page

  • Sinh ngày 26/3/1973, tại Michigan, Hoa Kỳ.
  • Lớn lên trong gia đình có cha là nhà tiên phong trong khoa học máy tính và mẹ là giảng viên lập trình. Đam mê công nghệ từ nhỏ, đặc biệt sau khi đọc tiểu sử Nikola Tesla lúc 12 tuổi, khơi dậy khát vọng tạo ra điều thay đổi thế giới.
  • Cử nhân tại Đại học Michigan, tiến sĩ khoa học máy tính tại Stanford (bỏ dở để tập trung vào Google).
  • Đồng sáng lập Google, CEO Google (1998-2001, 2011-2015), CEO Alphabet (2015-2019). Hiện là thành viên hội đồng quản trị Alphabet, sở hữu khoảng 14% cổ phần cùng Sergey Brin.
  • Phong cách lãnh đạo: Tầm nhìn dài hạn, khuyến khích đổi mới, ủng hộ phân quyền (ví dụ: trao quyền cho Sundar Pichai).

Tiểu sử Sergey Brin

  • Sinh ngày 21/8/1973, tại Moscow, Liên Xô (nay là Nga).
  • Sinh ra trong gia đình gốc Do Thái, cha là nhà kinh tế học mơ ước trở thành nhà vật lý thiên văn nhưng bị hạn chế bởi nạn phân biệt ở Liên Xô. Gia đình di cư đến Mỹ năm 1979. Brin phát triển đam mê toán học và máy tính từ sớm.
  • Cử nhân toán học và khoa học máy tính tại Đại học Maryland, tiến sĩ tại Stanford (cũng bỏ dở).
  • Đồng sáng lập Google, Chủ tịch Google (2001-2015), Chủ tịch Alphabet (2015-2019). Hiện là thành viên hội đồng quản trị Alphabet.
  • Phong cách lãnh đạo: Sáng tạo, chấp nhận rủi ro, tập trung vào các dự án đột phá như AI và công nghệ tiên phong.

Cả hai gặp nhau tại Stanford năm 1995, ban đầu không hòa hợp nhưng dần trở thành bạn thân nhờ chung đam mê khoa học máy tính và lễ hội Burning Man (nơi ra đời Google Doodle đầu tiên). Họ xây dựng Google với tầm nhìn “tổ chức thông tin thế giới và làm cho nó trở nên dễ tiếp cận, hữu ích với mọi người”.


3. Triết lý kinh doanh “Kinh doanh trên sự miễn phí, cung cấp miễn phí công cụ tìm kiếm”

Google hoạt động dựa trên nguyên tắc cung cấp các công cụ miễn phí (tìm kiếm, Gmail, Google Maps, YouTube) để thu hút hàng tỷ người dùng, từ đó tạo doanh thu thông qua quảng cáo (Google Ads). Triết lý này được thể hiện trong sứ mệnh: “Tổ chức thông tin thế giới và làm cho nó trở nên dễ tiếp cận, hữu ích với mọi người”, cùng 10 nguyên tắc cốt lõi, như “Tập trung vào người dùng”, “Kiếm tiền mà không làm điều ác”, và “Nhanh hơn luôn tốt hơn chậm”. Cái hay của mô hình miễn phí.

  • Tiếp cận toàn cầu: Công cụ tìm kiếm miễn phí giúp Google thống trị thị trường, phục vụ hơn 90% truy vấn tìm kiếm toàn cầu. Điều này tạo ra lượng người dùng khổng lồ, là nền tảng cho quảng cáo.
  • Hiệu ứng mạng: Càng nhiều người dùng, dữ liệu càng lớn, giúp cải thiện thuật toán tìm kiếm và cá nhân hóa quảng cáo, tạo vòng lặp tăng trưởng.
  • Tăng niềm tin: Miễn phí tạo cảm giác minh bạch và dễ tiếp cận, xây dựng lòng trung thành từ người dùng.
  • Đổi mới liên tục: Doanh thu quảng cáo (chiếm hơn 80% tổng doanh thu Alphabet) cho phép Google đầu tư vào các dự án dài hạn như AI, xe tự lái, và điện toán lượng tử mà không cần thu phí người dùng.
  • Tác động xã hội: Cung cấp thông tin miễn phí giúp thu hẹp khoảng cách tri thức, đặc biệt ở các nước đang phát triển. Ví dụ, Google Translate hỗ trợ hơn 130 ngôn ngữ, giúp người dùng truy cập nội dung toàn cầu.

Nhưng vẫn còn những hạn chế

  • Quyền riêng tư: Thu thập dữ liệu người dùng để tối ưu quảng cáo gây lo ngại về quyền riêng tư, dẫn đến các vụ kiện và phạt tiền (như 2,7 tỷ USD từ EU năm 2017).
  • Phụ thuộc quảng cáo: Mô hình miễn phí khiến Google phụ thuộc lớn vào quảng cáo, dễ bị ảnh hưởng nếu thị trường này suy giảm.
  • Cạnh tranh đạo đức: Miễn phí nhưng ưu tiên hiển thị quảng cáo có thể làm giảm chất lượng kết quả tìm kiếm, gây tranh cãi về tính công bằng.

4. Những quyết định đột phá của ban lãnh đạo Google

  1. Phát triển và thương mại hóa PageRank (1996-2000):
    • Larry Page và Sergey Brin quyết định không cấp phép PageRank cho các công ty như Yahoo hay Excite, mà tự xây dựng Google thành công cụ tìm kiếm độc lập. Quyết định này giúp Google kiểm soát công nghệ cốt lõi và xây dựng thương hiệu riêng.
    • Ra mắt Google AdWords (2000), mô hình quảng cáo pay-per-click, thay đổi ngành quảng cáo trực tuyến, tạo nguồn doanh thu bền vững.
  2. Mở rộng danh mục sản phẩm (2004-2007):
    • Ra mắt Gmail (2004) với dung lượng lưu trữ 1GB miễn phí, vượt xa các đối thủ như Yahoo Mail, định nghĩa lại email miễn phí.
    • Mua YouTube (2006, 1,65 tỷ USD), biến nó thành nền tảng video lớn nhất thế giới, tận dụng quảng cáo và nội dung do người dùng tạo.
    • Ra mắt Android (2007), hệ điều hành mã nguồn mở, cạnh tranh với Apple iOS, hiện chiếm hơn 70% thị phần smartphone toàn cầu.
  3. Tái cấu trúc thành Alphabet (2015):
    • Larry Page và Sergey Brin quyết định thành lập Alphabet, tách Google khỏi các dự án thử nghiệm như Waymo, DeepMind, và Calico. Điều này cho phép Google tập trung vào tìm kiếm và quảng cáo, đồng thời thúc đẩy đổi mới ở các lĩnh vực khác.
    • Bổ nhiệm Sundar Pichai làm CEO Google, tận dụng kinh nghiệm của ông trong sản phẩm và kỹ thuật, dẫn đến tăng trưởng mạnh ở mảng đám mây và AI.
  4. Đầu tư mạnh vào AI (2014-nay):
    • Mua DeepMind (2014, 400 triệu USD), tập trung phát triển trí tuệ nhân tạo tổng quát (AGI). DeepMind đạt bước đột phá với AlphaFold, giải quyết vấn đề gấp protein, mở ra tiềm năng trong y học.
    • Ra mắt Google Assistant (2016) và Gemini (2023), cạnh tranh với ChatGPT, tích hợp AI vào tìm kiếm, Google Workspace, và các sản phẩm khác.
  5. Chính sách “20% thời gian”:
    • Ban lãnh đạo khuyến khích nhân viên dành 20% thời gian làm việc cho các dự án cá nhân, dẫn đến ra đời Gmail, Google News, và AdSense. Chính sách này thúc đẩy văn hóa đổi mới và sáng tạo.

5. Thách thức của Google trong thời đại AI: Google đối mặt với nhiều thách thức trong thời đại AI, đặc biệt khi cạnh tranh với các đối thủ như OpenAI, Microsoft, và các startup AI:

  1. Cạnh tranh trong cuộc đua AI:
    • Sự ra mắt của ChatGPT (2022) khiến Google bị coi là tụt hậu trong AI tạo sinh (generative AI). Google phải cấp tốc phát triển Bard (nay là Gemini), nhưng sản phẩm này bị đánh giá kém hơn về hiệu suất và trải nghiệm người dùng.
    • Microsoft tích hợp AI vào Bing và các sản phẩm Office, đe dọa thị phần tìm kiếm và năng suất của Google.
  2. Chuyển đổi mô hình tìm kiếm:
    • AI tạo sinh thay đổi cách người dùng truy cập thông tin, từ tìm kiếm truyền thống (liên kết web) sang trả lời trực tiếp. Google đang thử nghiệm tìm kiếm dựa trên tóm tắt AI, nhưng điều này có thể giảm lưu lượng truy cập vào các trang web, ảnh hưởng đến mô hình quảng cáo.
    • Cáo buộc đạo văn và vi phạm bản quyền trong dữ liệu huấn luyện AI gây rủi ro pháp lý, như vụ kiện chống độc quyền năm 2020.
  3. Chi phí phát triển AI:
    • Đầu tư vào AI (như DeepMind, trung tâm dữ liệu AI) tiêu tốn hàng tỷ USD, trong khi lợi nhuận ngắn hạn chưa rõ ràng. Ví dụ, Google chi hơn 2 tỷ USD cho các trung tâm dữ liệu AI ở Ohio (2023).
    • Cạnh tranh nhân tài AI gay gắt, với các startup trả lương cao để thu hút chuyên gia từ Google.
  4. Vấn đề đạo đức và quy định:
    • Các dự án AI như Project Maven (AI quân sự) và Dragonfly (tìm kiếm kiểm duyệt cho Trung Quốc) gây tranh cãi nội bộ, dẫn đến biểu tình của nhân viên (2018) và tổn hại danh tiếng.
    • Quy định ngày càng chặt chẽ về quyền riêng tư và AI ở EU, Mỹ có thể hạn chế khả năng thu thập dữ liệu và triển khai AI của Google.
  5. Áp lực nội bộ và văn hóa:
    • Văn hóa cởi mở của Google bị thử thách bởi các vụ bê bối quản lý (như xử lý quấy rối tình dục, 2018) và cáo buộc trả đũa nhân viên hoạt động nội bộ (2019).
    • Việc duy trì văn hóa đổi mới trong tổ chức lớn với hơn 100.000 nhân viên là thách thức, đặc biệt khi các dự án AI yêu cầu hợp tác đa ngành.

Google với triết lý “kinh doanh trên sự miễn phí”. Mô hình này tạo ra sự tiếp cận toàn cầu và đổi mới liên tục kèm theo các quyết định đột phá như phát triển PageRank, mua YouTube, và đầu tư AI đã định hình Google hiện đại, nhưng thời đại AI mang đến thách thức về cạnh tranh, đạo đức, và chuyển đổi mô hình kinh doanh. 

Tác giả bài viết: BBT Vinastrategy.com tổng hợp

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Mã bảo mật   
Thăm dò ý kiến

Bạn gặp khó khăn nào trong quá trình xây dựng và phát triển doanh nghiệp ?

Download tài liệu
Thống kê
  • Đang truy cập56
  • Hôm nay4,734
  • Tháng hiện tại48,167
  • Tổng lượt truy cập327,890
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây