Ngày xưa, khi những chiếc điện thoại còn là vật dụng kỳ diệu, cái tên Nokia từng là biểu tượng của thời đại. Ai mà quên được tiếng chuông Nokia Tune vang lên khắp mọi nơi, từ góc chợ nhỏ đến những văn phòng sang trọng? Hãy cùng quay ngược thời gian, sống lại những ngày tháng huy hoàng, những cú trượt ngã đau đớn, và cả hành trình tái sinh đầy ngoạn mục của một gã khổng lồ đến từ Phần Lan.
Nokia bắt đầu không phải là một đế chế công nghệ, mà chỉ là một nhà máy bột giấy nhỏ bé bên dòng sông Nokianvirta, được Fredrik Idestam dựng lên vào năm 1865. Hồi đó, chẳng ai nghĩ cái tên ấy sẽ vang danh thế giới. Dần dà, Nokia lấn sân sang cao su, sản xuất ủng và lốp xe, rồi đến cáp điện – những thứ nghe chừng chẳng liên quan gì đến điện thoại. Năm 1967, ba mảnh ghép – bột giấy, cao su, cáp – hợp nhất thành Tập đoàn Nokia. Đó là bước ngoặt đầu tiên, như hạt giống âm thầm chờ ngày nảy mầm.
Những năm 60, Nokia bắt đầu mơ lớn. Họ làm radio cho quân đội, rồi hợp tác với Salora Oy để tạo ra những thiết bị liên lạc đầu tiên. Năm 1982, chiếc Mobira Senator ra đời, nặng nề như một cục gạch, chỉ dùng trên xe hơi, nhưng đã đánh dấu bước chân đầu tiên vào thế giới di động. Đến năm 1987, Mobira Cityman 900 xuất hiện, nhỏ gọn hơn, cầm tay được, và trở thành biểu tượng của sự sang trọng. Ai sở hữu nó đều cảm thấy mình như một ngôi sao!
Dưới bàn tay của Jorma Ollila, Nokia lột xác. Họ bỏ lại cao su, cáp, và dồn toàn lực vào viễn thông. Năm 1992, Nokia 1011 – chiếc điện thoại GSM đầu tiên – ra đời, mở ra kỷ nguyên di động. Rồi những huyền thoại lần lượt xuất hiện: Nokia 3210 với trò rắn săn mồi, Nokia 3310 bền bỉ như một viên gạch, hay Nokia 1100 – chiếc điện thoại bán chạy nhất lịch sử với 250 triệu chiếc. Ai mà không nhớ cảm giác bấm phím T9 để nhắn tin, hay tiếng “bíp bíp” khi chơi Snake?
Hệ điều hành Symbian ra đời, mang đến những chiếc điện thoại thông minh đầu tiên như Nokia 6600 hay N95. Năm 1998, Nokia vượt Motorola, trở thành vua của thị trường điện thoại di động. Đến năm 2007, gần 40% điện thoại trên thế giới mang logo Nokia. Ở Phần Lan, Nokia là niềm tự hào, đóng góp 25% tăng trưởng GDP. Đó là những ngày tháng mà Nokia dường như bất khả chiến bại.
Nhưng rồi, như một giấc mộng đẹp, mọi thứ tan biến. Năm 2007, Apple ra mắt iPhone, và Google tung ra Android. Màn hình cảm ứng, kho ứng dụng, và trải nghiệm mượt mà đã thay đổi cuộc chơi. Nokia, với Symbian già cỗi, chậm chạp phản ứng. Những chiếc điện thoại của họ vẫn bền, vẫn đáng tin, nhưng thiếu đi sự tươi mới. Symbian khó dùng, thiếu ứng dụng, và giao diện cảm ứng thì vụng về. Trong khi đó, Samsung và Apple lao vun vút, chiếm lấy trái tim người dùng.
Nội bộ Nokia cũng rối như tơ vò. Cơ cấu tổ chức phức tạp, các phòng ban đấu đá nhau, và những ý tưởng táo bạo – như smartphone hay máy tính bảng – bị chôn vùi trong những cuộc họp bất tận. Năm 2009, Nokia bắt đầu sa thải nhân viên. Đến năm 2012, Samsung chính thức soán ngôi, chấm dứt 14 năm thống trị của Nokia. Nhìn lại, thật đau lòng khi thấy một tượng đài sụp đổ nhanh đến vậy.
Năm 2010, Stephen Elop, một cựu giám đốc Microsoft, trở thành CEO đầu tiên không phải người Phần Lan của Nokia. Ông gọi Symbian là “nền tảng đang cháy” và quyết định từ bỏ nó, bắt tay với Microsoft để dùng Windows Phone cho dòng Lumia. Quyết định này, đến nay, vẫn là chủ đề tranh cãi gay gắt.
Tại sao chọn Windows Phone là sai lầm?
Windows Phone còn quá non trẻ, thiếu kho ứng dụng, và không thể cạnh tranh với iOS hay Android.
Elop từ chối Android – nền tảng đang bùng nổ mà Samsung tận dụng triệt để. Ông lo rằng Nokia sẽ bị Samsung lấn át, nhưng việc chọn Windows Phone khiến Nokia gần như mất hết cơ hội.
Tệ hơn, Elop công bố kế hoạch dùng Windows Phone trước khi dòng Lumia sẵn sàng. Kết quả? Doanh số Symbian lao dốc trong 7 tháng, đẩy Nokia vào khủng hoảng sâu hơn.
Dưới thời Elop, doanh thu Nokia giảm 40%, lợi nhuận gần như bốc hơi, thị phần smartphone từ 34% tụt xuống 3,4%. Năm 2013, Nokia bán mảng điện thoại và một số bằng sáng chế cho Microsoft với giá 7,2 tỷ USD. Đó là khoảnh khắc đau đớn, khi logo Nokia trên những chiếc điện thoại dần mờ nhạt.
Nhưng Elop có phải là nguyên nhân duy nhất? Không hẳn. Nokia đã tự đào hố từ trước:
Bám víu Symbian: Nokia đầu tư quá nhiều vào Symbian dù nó đã lỗi thời, khiến nhà phát triển và người dùng quay lưng.
Chậm đổi mới: Họ có ý tưởng về smartphone từ những năm 90, nhưng không dám mạo hiểm. Apple và Google đã nhanh tay hơn.
Quản lý yếu kém: Nội bộ đấu đá, lãnh đạo thiếu tầm nhìn công nghệ, và cơ cấu tổ chức cồng kềnh làm chậm mọi quyết định.
Sáp nhập với Siemens (2006): Liên doanh Nokia Siemens Networks gây xáo trộn lãnh đạo, làm suy yếu chiến lược.
Tập trung sai mục tiêu: Nokia đổ sức vào điện thoại giá rẻ, bỏ qua việc xây dựng một hệ sinh thái cạnh tranh.
Khi mảng điện thoại rời đi, Nokia tưởng chừng đã hết thời. Nhưng dưới sự dẫn dắt của Rajeev Suri, CEO từ năm 2014, Nokia đã tìm thấy ánh sáng. Suri không cố níu kéo quá khứ, mà đưa Nokia rẽ sang một hướng mới: hạ tầng viễn thông và công nghệ mạng.
Mua lại Alcatel-Lucent (2015): Với 16,6 tỷ USD, Nokia mở rộng danh mục sản phẩm, trở thành đối thủ đáng gờm của Ericsson và Huawei trong cuộc đua 4G, 5G.
Tái cấu trúc Nokia Networks: Suri củng cố mảng mạng, mua lại cổ phần từ Siemens, và tập trung vào giải pháp công nghệ.
Đón đầu 5G: Nokia đầu tư mạnh vào hạ tầng 5G, cung cấp thiết bị cho các nhà mạng toàn cầu, từ đó lấy lại đà tăng trưởng.
Nhờ Suri, Nokia hồi sinh như một gã khổng lồ mới. Năm 2022, doanh thu đạt 26,2 tỷ USD, lợi nhuận tăng trưởng ổn định. Từ một hãng điện thoại, Nokia trở thành nhà cung cấp giải pháp viễn thông, định hình tương lai của IoT, đám mây, và số hóa doanh nghiệp.
Tác giả bài viết: BBT Vinastrategy.com tổng hợp
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn